Hôm nay: Thứ Bảy ngày 20/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Thuận vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 18-04-2024
G.8 | 27 |
G.7 | 683 |
G.6 | 7973 6201 8631 |
G.5 | 8082 |
G.4 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G.3 | 25509 30716 |
G.2 | 86043 |
G.1 | 29299 |
DB6 | 134358 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,0,9 | 5 | 6,8 |
1 | 0,6 | 6 | 2 |
2 | 7,4 | 7 | 3,2 |
3 | 1 | 8 | 3,2 |
4 | 3 | 9 | 2,9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 11-04-2024
G.8 | 00 |
G.7 | 669 |
G.6 | 0206 6114 5822 |
G.5 | 8682 |
G.4 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
G.3 | 50400 55097 |
G.2 | 85576 |
G.1 | 81313 |
DB6 | 553973 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,6,0 | 5 | 1 |
1 | 4,3 | 6 | 9 |
2 | 2,0,0,5 | 7 | 4,6,3 |
3 | - | 8 | 2,5 |
4 | 6 | 9 | 7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 04-04-2024
G.8 | 21 |
G.7 | 191 |
G.6 | 5062 5184 0776 |
G.5 | 4461 |
G.4 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
G.3 | 78080 97303 |
G.2 | 42203 |
G.1 | 03028 |
DB6 | 483319 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3,3,3 | 5 | - |
1 | 2,9 | 6 | 2,1 |
2 | 1,0,8 | 7 | 6,4 |
3 | - | 8 | 4,8,0 |
4 | - | 9 | 1,5 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 28-03-2024
G.8 | 13 |
G.7 | 508 |
G.6 | 2193 7393 0332 |
G.5 | 3410 |
G.4 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
G.3 | 28703 18208 |
G.2 | 15514 |
G.1 | 65872 |
DB6 | 252065 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3,8 | 5 | - |
1 | 3,0,7,4,4 | 6 | 5 |
2 | 9 | 7 | 9,2,2 |
3 | 2,8 | 8 | 7 |
4 | - | 9 | 3,3 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 21-03-2024
G.8 | 11 |
G.7 | 134 |
G.6 | 5475 4706 5131 |
G.5 | 3953 |
G.4 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
G.3 | 26160 84704 |
G.2 | 58566 |
G.1 | 05148 |
DB6 | 208737 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,2,0,7,1,4 | 5 | 3 |
1 | 1 | 6 | 7,5,0,6 |
2 | - | 7 | 5,1 |
3 | 4,1,7 | 8 | - |
4 | 8 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 14-03-2024
G.8 | 54 |
G.7 | 123 |
G.6 | 6185 4506 3020 |
G.5 | 5378 |
G.4 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
G.3 | 51959 49806 |
G.2 | 84095 |
G.1 | 91714 |
DB6 | 378409 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,6,9 | 5 | 4,7,9 |
1 | 2,4 | 6 | - |
2 | 3,0,9,3 | 7 | 8 |
3 | 6 | 8 | 5 |
4 | 2 | 9 | 1,5 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 07-03-2024
G.8 | 11 |
G.7 | 572 |
G.6 | 1259 4415 6129 |
G.5 | 9392 |
G.4 | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 |
G.3 | 43318 59090 |
G.2 | 04734 |
G.1 | 54436 |
DB6 | 833642 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 9,4 |
1 | 1,5,8 | 6 | - |
2 | 9,9,3 | 7 | 2 |
3 | 0,4,6 | 8 | - |
4 | 3,8,2 | 9 | 2,0 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 29-02-2024
G.8 | 71 |
G.7 | 431 |
G.6 | 0917 6308 5861 |
G.5 | 6886 |
G.4 | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
G.3 | 00483 45028 |
G.2 | 07700 |
G.1 | 48218 |
DB6 | 171510 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,0 | 5 | - |
1 | 7,9,8,0 | 6 | 1,8 |
2 | 4,8 | 7 | 1,7 |
3 | 1,5 | 8 | 6,3 |
4 | 2,2 | 9 | - |
9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 22-02-2024
G.8 | 73 |
G.7 | 267 |
G.6 | 1280 7236 1292 |
G.5 | 8003 |
G.4 | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 |
G.3 | 41563 10409 |
G.2 | 40327 |
G.1 | 53477 |
DB6 | 764175 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,9 | 5 | 0,8 |
1 | - | 6 | 7,1,3 |
2 | 5,7 | 7 | 3,7,5 |
3 | 6,2 | 8 | 0 |
4 | 2 | 9 | 2,0 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 15-02-2024
G.8 | 34 |
G.7 | 478 |
G.6 | 1576 7479 2161 |
G.5 | 3721 |
G.4 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
G.3 | 79900 22396 |
G.2 | 59364 |
G.1 | 18051 |
DB6 | 831043 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 3,1 |
1 | - | 6 | 1,4 |
2 | 1 | 7 | 8,6,9,8 |
3 | 4 | 8 | 2,6,7 |
4 | 3 | 9 | 3,3,6 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 08-02-2024
G.8 | 08 |
G.7 | 738 |
G.6 | 9138 3781 2073 |
G.5 | 6273 |
G.4 | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 |
G.3 | 23047 56472 |
G.2 | 98608 |
G.1 | 28150 |
DB6 | 110946 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,6,6,3,8 | 5 | 1,0 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | - | 7 | 3,3,0,2 |
3 | 8,8 | 8 | 1 |
4 | 2,7,6 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 01-02-2024
G.8 | 48 |
G.7 | 371 |
G.6 | 9058 5448 0772 |
G.5 | 3652 |
G.4 | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 |
G.3 | 21379 47390 |
G.2 | 18490 |
G.1 | 60233 |
DB6 | 398050 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 8,2,6,0 |
1 | - | 6 | - |
2 | - | 7 | 1,2,0,1,9 |
3 | 9,9,3 | 8 | 0 |
4 | 8,8 | 9 | 0,0 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 25-01-2024
G.8 | 73 |
G.7 | 653 |
G.6 | 4833 3944 7101 |
G.5 | 3820 |
G.4 | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 |
G.3 | 70152 90511 |
G.2 | 37036 |
G.1 | 41009 |
DB6 | 089436 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,5,9 | 5 | 3,2 |
1 | 1 | 6 | 2 |
2 | 0,2 | 7 | 3,4 |
3 | 3,6,6 | 8 | - |
4 | 4,0 | 9 | 6,1 |
14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 18-01-2024
G.8 | 39 |
G.7 | 139 |
G.6 | 9823 4610 0772 |
G.5 | 5050 |
G.4 | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
G.3 | 76390 16613 |
G.2 | 21082 |
G.1 | 45605 |
DB6 | 487423 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 0,1 |
1 | 0,7,3 | 6 | - |
2 | 3,4,0,3 | 7 | 2,8 |
3 | 9,9 | 8 | 2 |
4 | - | 9 | 3,9,0 |