Hôm nay: Thứ Sáu ngày 26/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Cần Thơ vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 24-04-2024
G.8 | 27 |
G.7 | 052 |
G.6 | 1534 4427 2109 |
G.5 | 3543 |
G.4 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 |
G.3 | 01272 23791 |
G.2 | 75504 |
G.1 | 94164 |
DB6 | 564839 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,4 | 5 | 2 |
1 | 9 | 6 | 4 |
2 | 7,7,7 | 7 | 2 |
3 | 4,9 | 8 | - |
4 | 3,3,9 | 9 | 0,5,1,1 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 17-04-2024
G.8 | 33 |
G.7 | 288 |
G.6 | 3238 4089 7754 |
G.5 | 2775 |
G.4 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 |
G.3 | 08540 08375 |
G.2 | 39330 |
G.1 | 76953 |
DB6 | 659227 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 4,1,3 |
1 | - | 6 | 0 |
2 | 7 | 7 | 5,3,5 |
3 | 3,8,4,0 | 8 | 8,9 |
4 | 9,0 | 9 | 7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 10-04-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 392 |
G.6 | 3956 7413 5966 |
G.5 | 0406 |
G.4 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 |
G.3 | 77228 79605 |
G.2 | 81783 |
G.1 | 87305 |
DB6 | 041655 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,1,5,5 | 5 | 6,1,5 |
1 | 3 | 6 | 9,6 |
2 | 8 | 7 | 0 |
3 | 3,4,1 | 8 | 3 |
4 | 7 | 9 | 2 |
4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 03-04-2024
G.8 | 33 |
G.7 | 172 |
G.6 | 6765 1014 2608 |
G.5 | 8429 |
G.4 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 |
G.3 | 10878 69493 |
G.2 | 55093 |
G.1 | 70600 |
DB6 | 786266 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,0 | 5 | 1 |
1 | 4 | 6 | 5,6 |
2 | 9,8 | 7 | 2,9,5,8 |
3 | 3 | 8 | 8 |
4 | 8 | 9 | 9,3,3 |
5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 27-03-2024
G.8 | 23 |
G.7 | 346 |
G.6 | 6530 9253 9759 |
G.5 | 9851 |
G.4 | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 |
G.3 | 81934 25092 |
G.2 | 58542 |
G.1 | 44758 |
DB6 | 573218 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 3,9,1,5,8 |
1 | 8 | 6 | - |
2 | 3,5,1 | 7 | 6 |
3 | 0,4 | 8 | 8 |
4 | 6,2,2 | 9 | 2 |
6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 20-03-2024
G.8 | 55 |
G.7 | 941 |
G.6 | 5898 5369 7477 |
G.5 | 6621 |
G.4 | 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037 |
G.3 | 26869 45788 |
G.2 | 97634 |
G.1 | 21406 |
DB6 | 945344 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,5,6 | 5 | 5 |
1 | - | 6 | 9,9 |
2 | 1 | 7 | 7 |
3 | 3,7,4 | 8 | 8 |
4 | 1,8,7,4 | 9 | 8,2 |
7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 13-03-2024
G.8 | 16 |
G.7 | 158 |
G.6 | 1786 7365 0616 |
G.5 | 8093 |
G.4 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 |
G.3 | 58212 62591 |
G.2 | 45668 |
G.1 | 28019 |
DB6 | 683872 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 8 |
1 | 6,6,1,2,9 | 6 | 5,0,8 |
2 | - | 7 | 2 |
3 | 5,7 | 8 | 6 |
4 | 1,7 | 9 | 3,1 |
8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 06-03-2024
G.8 | 98 |
G.7 | 961 |
G.6 | 9025 1978 4793 |
G.5 | 2206 |
G.4 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 |
G.3 | 79594 57322 |
G.2 | 36460 |
G.1 | 22436 |
DB6 | 869080 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,2,3 | 5 | - |
1 | - | 6 | 1,2,0 |
2 | 5,4,2 | 7 | 8,4 |
3 | 4,6 | 8 | 0 |
4 | - | 9 | 8,3,7,4 |
9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 28-02-2024
G.8 | 61 |
G.7 | 440 |
G.6 | 4130 3919 8559 |
G.5 | 1165 |
G.4 | 54452 03967 44313 87289 65011 19240 01446 |
G.3 | 98584 18506 |
G.2 | 57843 |
G.1 | 05761 |
DB6 | 039809 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,9 | 5 | 9,2 |
1 | 9,3,1 | 6 | 1,5,7,1 |
2 | - | 7 | - |
3 | 0 | 8 | 9,4 |
4 | 0,0,6,3 | 9 | - |
10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 21-02-2024
G.8 | 62 |
G.7 | 586 |
G.6 | 3729 0702 9289 |
G.5 | 3854 |
G.4 | 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067 |
G.3 | 53677 21247 |
G.2 | 76023 |
G.1 | 59319 |
DB6 | 710609 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,9 | 5 | 4 |
1 | 9 | 6 | 2,7 |
2 | 9,8,3 | 7 | 1,7 |
3 | 2 | 8 | 6,9,7 |
4 | 9,7 | 9 | 1 |
11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 14-02-2024
G.8 | 56 |
G.7 | 958 |
G.6 | 9909 7319 1272 |
G.5 | 9786 |
G.4 | 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029 |
G.3 | 63570 30827 |
G.2 | 00183 |
G.1 | 85205 |
DB6 | 024603 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,5,3 | 5 | 6,8 |
1 | 9 | 6 | 9 |
2 | 9,7 | 7 | 2,7,0 |
3 | - | 8 | 6,4,5,6,3 |
4 | - | 9 | 0 |
12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 07-02-2024
G.8 | 64 |
G.7 | 688 |
G.6 | 9860 6016 5855 |
G.5 | 4553 |
G.4 | 51230 49964 35866 06219 68829 65810 68734 |
G.3 | 29688 99775 |
G.2 | 51130 |
G.1 | 64759 |
DB6 | 496955 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,3,9,5 |
1 | 6,9,0 | 6 | 4,0,4,6 |
2 | 9 | 7 | 5 |
3 | 0,4,0 | 8 | 8,8 |
4 | - | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 31-01-2024
G.8 | 90 |
G.7 | 496 |
G.6 | 4072 9438 3865 |
G.5 | 2218 |
G.4 | 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661 |
G.3 | 47092 32139 |
G.2 | 95356 |
G.1 | 34903 |
DB6 | 029325 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,3 | 5 | 4,6 |
1 | 8 | 6 | 5,1 |
2 | 4,5 | 7 | 2,8 |
3 | 8,9,9 | 8 | 4 |
4 | - | 9 | 0,6,2 |
14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 24-01-2024
G.8 | 19 |
G.7 | 081 |
G.6 | 5325 5477 9921 |
G.5 | 7688 |
G.4 | 67586 37363 39258 65127 69312 06967 68593 |
G.3 | 13453 14230 |
G.2 | 63701 |
G.1 | 50893 |
DB6 | 073529 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 8,3 |
1 | 9,2 | 6 | 3,7 |
2 | 5,1,7,9 | 7 | 7 |
3 | 0 | 8 | 1,8,6 |
4 | - | 9 | 3,3 |