XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 20-04-2024

G.8 76
G.7 120
G.6 9223 6301 9480
G.5 8017
G.4 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140
G.3 75761 47764
G.2 78868
G.1 42351
DB6 942256
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 4,9,1,6
1 7 6 1,4,8
2 0,3,0,0 7 6,9
3 - 8 0
4 0 9 1

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 17-04-2024

G.8 66
G.7 406
G.6 5997 8213 9185
G.5 5179
G.4 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856
G.3 16638 42395
G.2 27034
G.1 72724
DB6 263224
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 6
1 3,7 6 6,3,4
2 3,4,4 7 9
3 8,4 8 5
4 5 9 7,5

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 13-04-2024

G.8 15
G.7 284
G.6 8695 1110 7886
G.5 8115
G.4 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709
G.3 85278 18495
G.2 31258
G.1 36140
DB6 590891
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 9,8
1 5,0,5 6 7
2 - 7 8
3 3,2 8 4,6
4 4,0 9 5,5,1

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 10-04-2024

G.8 22
G.7 172
G.6 5740 6001 5428
G.5 8249
G.4 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372
G.3 01223 46530
G.2 78452
G.1 98251
DB6 035606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6 5 2,1
1 1 6 5
2 2,8,8,3 7 2,2
3 5,0 8 4
4 0,9 9 1

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 06-04-2024

G.8 04
G.7 380
G.6 3901 0674 1813
G.5 0885
G.4 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027
G.3 81924 37244
G.2 70715
G.1 68799
DB6 249316
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1 5 3
1 3,5,6,5,6 6 -
2 7,4 7 4,4
3 - 8 0,5
4 7,4 9 9,9

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 03-04-2024

G.8 50
G.7 775
G.6 8676 7880 4647
G.5 0276
G.4 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146
G.3 62304 46859
G.2 55709
G.1 63304
DB6 736465
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,4 5 0,9
1 0 6 1,5
2 - 7 5,6,6,8
3 - 8 0,4
4 7,6 9 3,8

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 30-03-2024

G.8 09
G.7 242
G.6 1684 8873 4175
G.5 3716
G.4 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333
G.3 75373 10690
G.2 48131
G.1 48006
DB6 082493
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,6 5 9
1 6 6 -
2 - 7 3,5,3
3 4,3,1 8 4,8
4 2 9 3,8,0,3

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 27-03-2024

G.8 92
G.7 400
G.6 2348 6200 6299
G.5 8923
G.4 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772
G.3 60110 21638
G.2 70216
G.1 21522
DB6 954722
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 5,1,9
1 0,6 6 -
2 3,2,2 7 7,2
3 8 8 -
4 8,9 9 2,9,9

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 23-03-2024

G.8 88
G.7 807
G.6 2746 7820 6665
G.5 6173
G.4 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429
G.3 05823 88295
G.2 03724
G.1 18949
DB6 623653
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 3
1 9 6 5
2 0,5,5,2,9,3,4 7 3
3 - 8 8
4 6,4,9 9 5

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 20-03-2024

G.8 48
G.7 672
G.6 3275 8010 7406
G.5 1071
G.4 31683 11887 95453 90022 09319 39088 60352
G.3 74455 05907
G.2 06241
G.1 72370
DB6 295827
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7 5 3,2,5
1 0,9 6 -
2 2,7 7 2,5,1,0
3 - 8 3,7,8
4 8,1 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 16-03-2024

G.8 25
G.7 958
G.6 6364 4277 6386
G.5 0451
G.4 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406
G.3 03786 51207
G.2 92703
G.1 50503
DB6 864903
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6,7,3,3,3 5 8,1
1 - 6 4
2 5 7 7,4
3 5,5 8 6,5,6
4 - 9 9

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 13-03-2024

G.8 74
G.7 801
G.6 3916 7664 9542
G.5 7248
G.4 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796
G.3 08010 67605
G.2 97102
G.1 70480
DB6 726763
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8,8,5,2 5 -
1 6,8,0 6 4,3
2 - 7 4
3 - 8 0
4 2,8,3 9 1,5,6

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 09-03-2024

G.8 67
G.7 269
G.6 7224 2602 8085
G.5 6602
G.4 16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779
G.3 23724 86337
G.2 80079
G.1 50990
DB6 930105
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2,9,5 5 -
1 7 6 7,9
2 4,4 7 9,9
3 0,7 8 5,1,0
4 - 9 8,0

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 06-03-2024

G.8 45
G.7 280
G.6 9130 1774 0970
G.5 9189
G.4 99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199
G.3 71620 29207
G.2 94014
G.1 92175
DB6 499850
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0,0,0
1 8,7,4 6 -
2 6,0 7 4,0,5
3 0 8 0,9
4 5 9 6,9
X