Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí DT - Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Đồng Tháp vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 22-04-2024
G.8 | 36 |
G.7 | 717 |
G.6 | 2465 5294 1957 |
G.5 | 8845 |
G.4 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 |
G.3 | 17597 84172 |
G.2 | 23089 |
G.1 | 78848 |
DB6 | 760456 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 7,7,3,6 |
1 | 7 | 6 | 5 |
2 | 1 | 7 | 2 |
3 | 6 | 8 | 9 |
4 | 5,3,0,8 | 9 | 4,0,7 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 15-04-2024
G.8 | 41 |
G.7 | 833 |
G.6 | 5414 6950 8819 |
G.5 | 5548 |
G.4 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 |
G.3 | 91127 49515 |
G.2 | 26044 |
G.1 | 51884 |
DB6 | 746822 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,3 |
1 | 4,9,8,5 | 6 | 7 |
2 | 2,7,2 | 7 | - |
3 | 3 | 8 | 8,4 |
4 | 1,8,3,9,4 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 08-04-2024
G.8 | 94 |
G.7 | 329 |
G.6 | 3115 3225 0078 |
G.5 | 0037 |
G.4 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 |
G.3 | 54419 78499 |
G.2 | 55890 |
G.1 | 25639 |
DB6 | 516068 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6 |
1 | 5,9 | 6 | 8 |
2 | 9,5,4,6,7 | 7 | 8 |
3 | 7,9 | 8 | 5 |
4 | 4,6 | 9 | 4,9,0 |
4 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 01-04-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 500 |
G.6 | 5717 4668 9388 |
G.5 | 3201 |
G.4 | 76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 |
G.3 | 41043 41859 |
G.2 | 83277 |
G.1 | 34258 |
DB6 | 792804 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,1,4 | 5 | 6,1,9,8 |
1 | 7 | 6 | 9,8,9,1 |
2 | 6 | 7 | 7 |
3 | 1 | 8 | 8,4 |
4 | 3 | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 25-03-2024
G.8 | 92 |
G.7 | 836 |
G.6 | 5327 3426 3156 |
G.5 | 9933 |
G.4 | 57383 61617 22684 77726 40793 71711 59808 |
G.3 | 84681 47066 |
G.2 | 34654 |
G.1 | 07015 |
DB6 | 860915 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 6,4 |
1 | 7,1,5,5 | 6 | 6 |
2 | 7,6,6 | 7 | - |
3 | 6,3 | 8 | 3,4,1 |
4 | - | 9 | 2,3 |
6 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 18-03-2024
G.8 | 10 |
G.7 | 897 |
G.6 | 9266 8610 8060 |
G.5 | 2432 |
G.4 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 |
G.3 | 45499 12144 |
G.2 | 79146 |
G.1 | 70983 |
DB6 | 644940 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 0,0 | 6 | 6,0 |
2 | 0 | 7 | 8,4 |
3 | 2,8 | 8 | 8,3,3 |
4 | 2,4,6,0 | 9 | 7,9 |
7 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 11-03-2024
G.8 | 44 |
G.7 | 951 |
G.6 | 4220 0777 8194 |
G.5 | 8640 |
G.4 | 17650 39731 96942 61302 56831 16021 74864 |
G.3 | 84421 99921 |
G.2 | 72594 |
G.1 | 94695 |
DB6 | 290910 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 1,0 |
1 | 0 | 6 | 4 |
2 | 0,1,1,1 | 7 | 7 |
3 | 1,1 | 8 | - |
4 | 4,0,2 | 9 | 4,4,5 |
8 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 04-03-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 937 |
G.6 | 5337 7021 5601 |
G.5 | 8097 |
G.4 | 99487 27542 81655 14489 33056 86612 83040 |
G.3 | 65293 35227 |
G.2 | 58030 |
G.1 | 10253 |
DB6 | 726934 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 5,6,3 |
1 | 2 | 6 | 9 |
2 | 1,7 | 7 | - |
3 | 7,7,0,4 | 8 | 7,9 |
4 | 2,0 | 9 | 7,3 |
9 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 26-02-2024
G.8 | 83 |
G.7 | 649 |
G.6 | 4724 0987 0326 |
G.5 | 7632 |
G.4 | 86713 70023 98294 36597 92267 98679 43406 |
G.3 | 06176 13490 |
G.2 | 89129 |
G.1 | 59582 |
DB6 | 111134 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | - |
1 | 3 | 6 | 7 |
2 | 4,6,3,9 | 7 | 9,6 |
3 | 2,4 | 8 | 3,7,2 |
4 | 9 | 9 | 4,7,0 |
10 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 19-02-2024
G.8 | 92 |
G.7 | 495 |
G.6 | 8208 0098 8123 |
G.5 | 5263 |
G.4 | 22544 67114 30752 44123 02419 98098 22650 |
G.3 | 81168 12095 |
G.2 | 87035 |
G.1 | 26974 |
DB6 | 361025 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 2,0 |
1 | 4,9 | 6 | 3,8 |
2 | 3,3,5 | 7 | 4 |
3 | 5 | 8 | - |
4 | 4 | 9 | 2,5,8,8,5 |
11 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 12-02-2024
G.8 | 87 |
G.7 | 948 |
G.6 | 2774 5946 7270 |
G.5 | 9642 |
G.4 | 74624 56214 36980 39341 40748 31672 72236 |
G.3 | 14149 86922 |
G.2 | 60486 |
G.1 | 00289 |
DB6 | 659427 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 4 | 6 | - |
2 | 4,2,7 | 7 | 4,0,2 |
3 | 6 | 8 | 7,0,6,9 |
4 | 8,6,2,1,8,9 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 05-02-2024
G.8 | 45 |
G.7 | 628 |
G.6 | 3224 6978 6477 |
G.5 | 6213 |
G.4 | 11200 24558 32647 69076 66865 49945 84541 |
G.3 | 88878 29537 |
G.2 | 72389 |
G.1 | 35915 |
DB6 | 215543 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 8 |
1 | 3,5 | 6 | 5 |
2 | 8,4 | 7 | 8,7,6,8 |
3 | 7 | 8 | 9 |
4 | 5,7,5,1,3 | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 29-01-2024
G.8 | 33 |
G.7 | 369 |
G.6 | 6589 7286 9298 |
G.5 | 0772 |
G.4 | 04065 15968 93649 47270 10533 14458 73077 |
G.3 | 36217 82434 |
G.2 | 82819 |
G.1 | 66290 |
DB6 | 252764 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8 |
1 | 7,9 | 6 | 9,5,8,4 |
2 | - | 7 | 2,0,7 |
3 | 3,3,4 | 8 | 9,6 |
4 | 9 | 9 | 8,0 |
14 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 22-01-2024
G.8 | 93 |
G.7 | 744 |
G.6 | 7611 1547 9312 |
G.5 | 1237 |
G.4 | 98899 36921 85535 75074 07059 24586 60979 |
G.3 | 78777 36932 |
G.2 | 65890 |
G.1 | 57775 |
DB6 | 383815 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9 |
1 | 1,2,5 | 6 | - |
2 | 1 | 7 | 4,9,7,5 |
3 | 7,5,2 | 8 | 6 |
4 | 4,7 | 9 | 3,9,0 |