XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 15-04-2024

G.8 98
G.7 494
G.6 1973 0520 6979
G.5 3468
G.4 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467
G.3 91018 28489
G.2 63050
G.1 24696
DB6 903684
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0
1 6,8 6 8,7
2 0,2 7 3,9,8
3 - 8 9,4
4 - 9 8,4,2,7,6

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 13-04-2024

G.8 70
G.7 974
G.6 8198 4977 8302
G.5 5714
G.4 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806
G.3 51613 86409
G.2 44565
G.1 65226
DB6 309125
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6,9 5 -
1 4,6,3,5,3 6 5
2 6,5 7 0,4,7,6
3 6 8 -
4 2 9 8

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 08-04-2024

G.8 35
G.7 190
G.6 4191 4489 3914
G.5 2524
G.4 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147
G.3 61472 28640
G.2 06394
G.1 98034
DB6 529215
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 6
1 4,5 6 -
2 4 7 2
3 5,4 8 9,8
4 3,7,0 9 0,1,8,8,4

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 06-04-2024

G.8 91
G.7 127
G.6 0092 9586 2241
G.5 3772
G.4 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460
G.3 43280 02985
G.2 78420
G.1 93846
DB6 193631
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,8
1 1 6 0
2 7,0 7 2,5
3 7,1 8 6,0,5
4 1,4,6 9 1,2

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 01-04-2024

G.8 56
G.7 465
G.6 5390 8939 0659
G.5 6691
G.4 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249
G.3 66871 47492
G.2 11314
G.1 65548
DB6 013739
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,9
1 7,6,4 6 5,0
2 4,3 7 1
3 9,6,9 8 -
4 9,8 9 0,1,2

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 30-03-2024

G.8 59
G.7 049
G.6 2230 7785 5399
G.5 0884
G.4 93745 96649 94079 73388 81773 64508 48980
G.3 95342 22890
G.2 88487
G.1 93533
DB6 379085
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 9
1 - 6 -
2 - 7 9,3
3 0,3 8 5,4,8,0,7,5
4 9,5,9,2 9 9,0

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 25-03-2024

G.8 67
G.7 530
G.6 2766 7226 3632
G.5 2857
G.4 58685 96598 48018 09207 18085 12799 43906
G.3 36656 30970
G.2 57284
G.1 83153
DB6 252048
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6 5 7,6,3
1 8 6 7,6
2 6 7 0
3 0,2 8 5,5,4
4 8 9 8,9

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 23-03-2024

G.8 67
G.7 170
G.6 0196 1293 9725
G.5 6014
G.4 98015 70263 41836 61686 99381 43950 26564
G.3 84240 12643
G.2 59499
G.1 93961
DB6 232734
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 4,5 6 7,3,4,1
2 5 7 0
3 6,4 8 6,1
4 0,3 9 6,3,9

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 18-03-2024

G.8 64
G.7 058
G.6 7743 9335 3266
G.5 1573
G.4 54579 77625 43743 48378 56553 76005 11163
G.3 15989 93908
G.2 44115
G.1 00315
DB6 318059
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 8,3,9
1 5,5 6 4,6,3
2 5 7 3,9,8
3 5 8 9
4 3,3 9 -

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 16-03-2024

G.8 00
G.7 557
G.6 9995 1374 5946
G.5 3208
G.4 37546 56246 24408 69577 17437 91920 37870
G.3 74688 17950
G.2 71480
G.1 02929
DB6 174016
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,8 5 7,0
1 6 6 -
2 0,9 7 4,7,0
3 7 8 8,0
4 6,6,6 9 5

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 11-03-2024

G.8 75
G.7 498
G.6 6740 7715 7290
G.5 8424
G.4 76577 59636 06686 08652 03645 50623 48867
G.3 80707 77351
G.2 27889
G.1 34272
DB6 929658
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 2,1,8
1 5 6 7
2 4,3 7 5,7,2
3 6 8 6,9
4 0,5 9 8,0

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 09-03-2024

G.8 95
G.7 529
G.6 4346 1048 4075
G.5 5655
G.4 09048 55172 44956 55634 55046 24649 27462
G.3 60189 90077
G.2 54895
G.1 98110
DB6 211356
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,6,6
1 0 6 2
2 9 7 5,2,7
3 4 8 9
4 6,8,8,6,9 9 5,5

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 04-03-2024

G.8 96
G.7 741
G.6 8485 9378 7276
G.5 8047
G.4 47070 13867 04393 15218 73764 59702 25493
G.3 48776 87878
G.2 50733
G.1 67291
DB6 176172
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 -
1 8 6 7,4
2 - 7 8,6,0,6,8,2
3 3 8 5
4 1,7 9 6,3,3,1

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 02-03-2024

G.8 09
G.7 041
G.6 5917 9212 8310
G.5 3502
G.4 12392 95426 89142 43291 94523 93049 74332
G.3 77900 51081
G.2 54610
G.1 92132
DB6 830049
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2,0 5 -
1 7,2,0,0 6 -
2 6,3 7 -
3 2,2 8 1
4 1,2,9,9 9 2,1
X