Hôm nay: Thứ Bảy ngày 20/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Kiên Giang vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 14-04-2024
G.8 | 91 |
G.7 | 025 |
G.6 | 4282 6649 5678 |
G.5 | 9990 |
G.4 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 |
G.3 | 65687 83161 |
G.2 | 40737 |
G.1 | 60590 |
DB6 | 655444 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,2 | 5 | 6 |
1 | 0 | 6 | 1 |
2 | 5,2 | 7 | 8 |
3 | 2,7 | 8 | 2,7 |
4 | 9,4 | 9 | 1,0,5,0 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 07-04-2024
G.8 | 22 |
G.7 | 160 |
G.6 | 1423 8788 7110 |
G.5 | 0773 |
G.4 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 |
G.3 | 34922 37415 |
G.2 | 99604 |
G.1 | 09521 |
DB6 | 097473 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,4 | 5 | 3,2 |
1 | 0,4,5 | 6 | 0 |
2 | 2,3,9,2,1 | 7 | 3,3 |
3 | 7 | 8 | 8 |
4 | 9 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 31-03-2024
G.8 | 68 |
G.7 | 108 |
G.6 | 6565 7210 2376 |
G.5 | 6999 |
G.4 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 |
G.3 | 41189 12646 |
G.2 | 46910 |
G.1 | 88222 |
DB6 | 540769 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,5 | 5 | 5 |
1 | 0,0 | 6 | 8,5,9 |
2 | 9,0,2 | 7 | 6,2 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | 3,6 | 9 | 9,2 |
4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 24-03-2024
G.8 | 94 |
G.7 | 081 |
G.6 | 5057 9903 1143 |
G.5 | 3550 |
G.4 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 |
G.3 | 41904 81185 |
G.2 | 99259 |
G.1 | 73789 |
DB6 | 915826 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,4 | 5 | 7,0,9 |
1 | 6,5 | 6 | - |
2 | 6 | 7 | 3,3 |
3 | 8 | 8 | 1,5,9 |
4 | 3,0 | 9 | 4,0 |
5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 17-03-2024
G.8 | 26 |
G.7 | 606 |
G.6 | 9207 2277 4017 |
G.5 | 5529 |
G.4 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 |
G.3 | 57665 86867 |
G.2 | 51606 |
G.1 | 60854 |
DB6 | 453065 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,7,3,6 | 5 | 4 |
1 | 7,5 | 6 | 4,5,7,5 |
2 | 6,9,7 | 7 | 7 |
3 | 9 | 8 | 1 |
4 | - | 9 | 7 |
6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 10-03-2024
G.8 | 92 |
G.7 | 513 |
G.6 | 4363 3648 1877 |
G.5 | 0454 |
G.4 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 |
G.3 | 19676 10712 |
G.2 | 49744 |
G.1 | 05526 |
DB6 | 953199 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4 |
1 | 3,8,2 | 6 | 3,8 |
2 | 6 | 7 | 7,8,6 |
3 | 4,0,8 | 8 | - |
4 | 8,9,4 | 9 | 2,9 |
7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 03-03-2024
G.8 | 52 |
G.7 | 358 |
G.6 | 1627 0690 5376 |
G.5 | 3936 |
G.4 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 |
G.3 | 47980 77889 |
G.2 | 20088 |
G.1 | 60266 |
DB6 | 273043 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 2,8,4,9 |
1 | - | 6 | 6 |
2 | 7,4,7 | 7 | 6,0 |
3 | 6,9 | 8 | 0,9,8 |
4 | 3 | 9 | 0 |
8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 25-02-2024
G.8 | 27 |
G.7 | 580 |
G.6 | 8614 4966 4516 |
G.5 | 2026 |
G.4 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 |
G.3 | 82005 84056 |
G.2 | 19825 |
G.1 | 03149 |
DB6 | 195174 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,5 | 5 | 3,6,6 |
1 | 4,6,8 | 6 | 6 |
2 | 7,6,5 | 7 | 3,4 |
3 | - | 8 | 0,9 |
4 | 9 | 9 | 2 |
9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 18-02-2024
G.8 | 90 |
G.7 | 427 |
G.6 | 2746 3159 5874 |
G.5 | 5547 |
G.4 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 |
G.3 | 03219 21295 |
G.2 | 49862 |
G.1 | 97868 |
DB6 | 901656 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 9,6 |
1 | 3,9 | 6 | 9,2,8 |
2 | 7,4 | 7 | 4,6 |
3 | - | 8 | - |
4 | 6,7,1,0 | 9 | 0,5 |
10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 11-02-2024
G.8 | 18 |
G.7 | 469 |
G.6 | 9434 8059 1164 |
G.5 | 6830 |
G.4 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 |
G.3 | 30984 76648 |
G.2 | 43150 |
G.1 | 61803 |
DB6 | 026682 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,3 | 5 | 9,0 |
1 | 8 | 6 | 9,4 |
2 | - | 7 | - |
3 | 4,0,6 | 8 | 1,4,4,2 |
4 | 9,8 | 9 | 2,4 |
11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 04-02-2024
G.8 | 83 |
G.7 | 283 |
G.6 | 3644 7367 8583 |
G.5 | 7450 |
G.4 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 |
G.3 | 44977 46477 |
G.2 | 42371 |
G.1 | 41718 |
DB6 | 286017 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 0 |
1 | 4,8,7 | 6 | 7,5,6 |
2 | - | 7 | 1,7,7,1 |
3 | - | 8 | 3,3,3,3 |
4 | 4,7 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 28-01-2024
G.8 | 91 |
G.7 | 820 |
G.6 | 7044 1828 9756 |
G.5 | 7431 |
G.4 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 |
G.3 | 62137 53563 |
G.2 | 86107 |
G.1 | 31971 |
DB6 | 229909 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,9 | 5 | 6 |
1 | 8,1 | 6 | 3 |
2 | 0,8 | 7 | 1 |
3 | 1,7 | 8 | 1,8 |
4 | 4,5,8 | 9 | 1,4 |
13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 21-01-2024
G.8 | 57 |
G.7 | 741 |
G.6 | 9547 7880 6476 |
G.5 | 0139 |
G.4 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 |
G.3 | 78353 11795 |
G.2 | 08738 |
G.1 | 14017 |
DB6 | 898524 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 7,4,3 |
1 | 6,3,7 | 6 | - |
2 | 4 | 7 | 6,8,3 |
3 | 9,8 | 8 | 0 |
4 | 1,7,9 | 9 | 5 |
14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 14-01-2024
G.8 | 23 |
G.7 | 606 |
G.6 | 4816 8788 6934 |
G.5 | 9919 |
G.4 | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 |
G.3 | 77136 22879 |
G.2 | 48005 |
G.1 | 61285 |
DB6 | 657413 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,7,9,5 | 5 | 1 |
1 | 6,9,9,3 | 6 | 7 |
2 | 3 | 7 | 9 |
3 | 4,6 | 8 | 8,5 |
4 | 5 | 9 | 6 |