XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 14-04-2024

G.8 91
G.7 025
G.6 4282 6649 5678
G.5 9990
G.4 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895
G.3 65687 83161
G.2 40737
G.1 60590
DB6 655444
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2 5 6
1 0 6 1
2 5,2 7 8
3 2,7 8 2,7
4 9,4 9 1,0,5,0

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 07-04-2024

G.8 22
G.7 160
G.6 1423 8788 7110
G.5 0773
G.4 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552
G.3 34922 37415
G.2 99604
G.1 09521
DB6 097473
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4 5 3,2
1 0,4,5 6 0
2 2,3,9,2,1 7 3,3
3 7 8 8
4 9 9 -

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 31-03-2024

G.8 68
G.7 108
G.6 6565 7210 2376
G.5 6999
G.4 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472
G.3 41189 12646
G.2 46910
G.1 88222
DB6 540769
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5 5 5
1 0,0 6 8,5,9
2 9,0,2 7 6,2
3 - 8 9
4 3,6 9 9,2

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 24-03-2024

G.8 94
G.7 081
G.6 5057 9903 1143
G.5 3550
G.4 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590
G.3 41904 81185
G.2 99259
G.1 73789
DB6 915826
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4 5 7,0,9
1 6,5 6 -
2 6 7 3,3
3 8 8 1,5,9
4 3,0 9 4,0

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 17-03-2024

G.8 26
G.7 606
G.6 9207 2277 4017
G.5 5529
G.4 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739
G.3 57665 86867
G.2 51606
G.1 60854
DB6 453065
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7,3,6 5 4
1 7,5 6 4,5,7,5
2 6,9,7 7 7
3 9 8 1
4 - 9 7

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 10-03-2024

G.8 92
G.7 513
G.6 4363 3648 1877
G.5 0454
G.4 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918
G.3 19676 10712
G.2 49744
G.1 05526
DB6 953199
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 3,8,2 6 3,8
2 6 7 7,8,6
3 4,0,8 8 -
4 8,9,4 9 2,9

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 03-03-2024

G.8 52
G.7 358
G.6 1627 0690 5376
G.5 3936
G.4 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504
G.3 47980 77889
G.2 20088
G.1 60266
DB6 273043
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 2,8,4,9
1 - 6 6
2 7,4,7 7 6,0
3 6,9 8 0,9,8
4 3 9 0

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 25-02-2024

G.8 27
G.7 580
G.6 8614 4966 4516
G.5 2026
G.4 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301
G.3 82005 84056
G.2 19825
G.1 03149
DB6 195174
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 3,6,6
1 4,6,8 6 6
2 7,6,5 7 3,4
3 - 8 0,9
4 9 9 2

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 18-02-2024

G.8 90
G.7 427
G.6 2746 3159 5874
G.5 5547
G.4 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476
G.3 03219 21295
G.2 49862
G.1 97868
DB6 901656
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 9,6
1 3,9 6 9,2,8
2 7,4 7 4,6
3 - 8 -
4 6,7,1,0 9 0,5

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 11-02-2024

G.8 18
G.7 469
G.6 9434 8059 1164
G.5 6830
G.4 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501
G.3 30984 76648
G.2 43150
G.1 61803
DB6 026682
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3 5 9,0
1 8 6 9,4
2 - 7 -
3 4,0,6 8 1,4,4,2
4 9,8 9 2,4

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 04-02-2024

G.8 83
G.7 283
G.6 3644 7367 8583
G.5 7450
G.4 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871
G.3 44977 46477
G.2 42371
G.1 41718
DB6 286017
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 0
1 4,8,7 6 7,5,6
2 - 7 1,7,7,1
3 - 8 3,3,3,3
4 4,7 9 -

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 28-01-2024

G.8 91
G.7 820
G.6 7044 1828 9756
G.5 7431
G.4 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011
G.3 62137 53563
G.2 86107
G.1 31971
DB6 229909
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9 5 6
1 8,1 6 3
2 0,8 7 1
3 1,7 8 1,8
4 4,5,8 9 1,4

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 21-01-2024

G.8 57
G.7 741
G.6 9547 7880 6476
G.5 0139
G.4 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373
G.3 78353 11795
G.2 08738
G.1 14017
DB6 898524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 7,4,3
1 6,3,7 6 -
2 4 7 6,8,3
3 9,8 8 0
4 1,7,9 9 5

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 14-01-2024

G.8 23
G.7 606
G.6 4816 8788 6934
G.5 9919
G.4 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645
G.3 77136 22879
G.2 48005
G.1 61285
DB6 657413
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7,9,5 5 1
1 6,9,9,3 6 7
2 3 7 9
3 4,6 8 8,5
4 5 9 6
X