Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Ninh Thuận vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 19-04-2024
G.8 | 30 |
G.7 | 604 |
G.6 | 6556 6128 2687 |
G.5 | 1437 |
G.4 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G.3 | 86811 87469 |
G.2 | 62139 |
G.1 | 98096 |
DB6 | 231269 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,0 | 5 | 6,8 |
1 | 1 | 6 | 9,9 |
2 | 8 | 7 | - |
3 | 0,7,7,3,9 | 8 | 7,1 |
4 | 6 | 9 | 8,6 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 12-04-2024
G.8 | 57 |
G.7 | 827 |
G.6 | 4136 4720 1163 |
G.5 | 2465 |
G.4 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
G.3 | 01238 79710 |
G.2 | 80946 |
G.1 | 60755 |
DB6 | 465562 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7,8,8,5 |
1 | 5,8,1,0 | 6 | 3,5,0,2 |
2 | 7,0 | 7 | - |
3 | 6,8 | 8 | - |
4 | 4,6 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 05-04-2024
G.8 | 74 |
G.7 | 062 |
G.6 | 1159 6357 5270 |
G.5 | 8678 |
G.4 | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 |
G.3 | 21591 27099 |
G.2 | 89873 |
G.1 | 67016 |
DB6 | 329648 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,7 |
1 | 4,6,6 | 6 | 2 |
2 | 9,4 | 7 | 4,0,8,3 |
3 | 1 | 8 | 9,9 |
4 | 8 | 9 | 1,9 |
4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 29-03-2024
G.8 | 26 |
G.7 | 119 |
G.6 | 7047 8380 3494 |
G.5 | 4701 |
G.4 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
G.3 | 29227 64534 |
G.2 | 06384 |
G.1 | 00822 |
DB6 | 417381 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 0 |
1 | 9,4,3 | 6 | - |
2 | 6,7,2 | 7 | 0 |
3 | 4 | 8 | 0,6,4,1 |
4 | 7,9 | 9 | 4,8 |
5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 22-03-2024
G.8 | 75 |
G.7 | 948 |
G.6 | 2225 3609 4287 |
G.5 | 4662 |
G.4 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
G.3 | 65017 04262 |
G.2 | 29944 |
G.1 | 91920 |
DB6 | 809490 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | - |
1 | 8,7 | 6 | 2,2,8,2 |
2 | 5,6,0 | 7 | 5 |
3 | - | 8 | 7 |
4 | 8,6,4 | 9 | 4,4,0 |
6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 15-03-2024
G.8 | 56 |
G.7 | 064 |
G.6 | 1869 6209 6929 |
G.5 | 5227 |
G.4 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
G.3 | 16428 78129 |
G.2 | 34641 |
G.1 | 14509 |
DB6 | 974278 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,9 | 5 | 6,4,7 |
1 | 5 | 6 | 4,9 |
2 | 9,7,7,8,9 | 7 | 2,6,8 |
3 | - | 8 | 6 |
4 | 1 | 9 | - |
7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 08-03-2024
G.8 | 16 |
G.7 | 059 |
G.6 | 3266 5758 9084 |
G.5 | 6169 |
G.4 | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
G.3 | 57282 51615 |
G.2 | 38290 |
G.1 | 29990 |
DB6 | 648970 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,8,3,2 |
1 | 6,0,5 | 6 | 6,9 |
2 | - | 7 | 7,0 |
3 | - | 8 | 4,6,9,7,2 |
4 | - | 9 | 0,0 |
8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 01-03-2024
G.8 | 17 |
G.7 | 650 |
G.6 | 6281 9237 5398 |
G.5 | 7953 |
G.4 | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
G.3 | 98224 98984 |
G.2 | 96629 |
G.1 | 04572 |
DB6 | 173882 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,3,1 |
1 | 7,1 | 6 | 4 |
2 | 2,4,9 | 7 | 2 |
3 | 7,1 | 8 | 1,9,9,4,2 |
4 | - | 9 | 8 |
9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 23-02-2024
G.8 | 15 |
G.7 | 036 |
G.6 | 4648 9250 3838 |
G.5 | 6211 |
G.4 | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
G.3 | 92615 68612 |
G.2 | 14656 |
G.1 | 46249 |
DB6 | 706092 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 0,6 |
1 | 5,1,5,2 | 6 | - |
2 | - | 7 | 0 |
3 | 6,8 | 8 | 3,6 |
4 | 8,2,9 | 9 | 6,4,2 |
10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 16-02-2024
G.8 | 61 |
G.7 | 489 |
G.6 | 8552 4464 3824 |
G.5 | 3405 |
G.4 | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 |
G.3 | 07192 23676 |
G.2 | 85035 |
G.1 | 45504 |
DB6 | 143106 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,8,6,4,6 | 5 | 2 |
1 | 2 | 6 | 1,4 |
2 | 4 | 7 | 6 |
3 | 3,1,1,5 | 8 | 9 |
4 | 3 | 9 | 2 |
11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 09-02-2024
G.8 | 26 |
G.7 | 715 |
G.6 | 5184 4065 3131 |
G.5 | 4276 |
G.4 | 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 |
G.3 | 67034 11440 |
G.2 | 40211 |
G.1 | 17545 |
DB6 | 189383 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,9,9 |
1 | 5,1 | 6 | 5,5 |
2 | 6,5 | 7 | 6 |
3 | 1,4 | 8 | 4,2,6,3 |
4 | 0,5 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 02-02-2024
G.8 | 76 |
G.7 | 128 |
G.6 | 2686 3979 0425 |
G.5 | 5035 |
G.4 | 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 |
G.3 | 63767 29769 |
G.2 | 12351 |
G.1 | 17275 |
DB6 | 725861 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 1 |
1 | 9 | 6 | 7,9,1 |
2 | 8,5 | 7 | 6,9,5 |
3 | 5,4,7 | 8 | 6,3 |
4 | 8 | 9 | 0 |
13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 26-01-2024
G.8 | 37 |
G.7 | 064 |
G.6 | 3425 5777 6369 |
G.5 | 6351 |
G.4 | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 |
G.3 | 98009 90732 |
G.2 | 25889 |
G.1 | 05766 |
DB6 | 793295 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 1 |
1 | 8 | 6 | 4,9,2,8,6 |
2 | 5,1 | 7 | 7 |
3 | 7,2 | 8 | 8,9 |
4 | 0,3 | 9 | 5 |
14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 19-01-2024
G.8 | 40 |
G.7 | 976 |
G.6 | 2280 2834 3543 |
G.5 | 3102 |
G.4 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
G.3 | 90349 09516 |
G.2 | 79575 |
G.1 | 51366 |
DB6 | 385198 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 3 |
1 | 6,6 | 6 | 6,1,6 |
2 | 0 | 7 | 6,5 |
3 | 4 | 8 | 0,3 |
4 | 0,3,9 | 9 | 8,8 |