XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNA - Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 16-04-2024

G.8 00
G.7 114
G.6 9380 8745 0175
G.5 9619
G.4 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074
G.3 95018 24739
G.2 22729
G.1 72697
DB6 523278
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7,9 5 -
1 4,9,2,8 6 -
2 9 7 5,4,8
3 7,1,8,9 8 0
4 5 9 7

2 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 09-04-2024

G.8 14
G.7 338
G.6 1665 6138 6864
G.5 5582
G.4 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152
G.3 49631 49033
G.2 23044
G.1 78736
DB6 850181
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 4 6 5,4,8
2 - 7 3
3 8,8,6,9,1,3,6 8 2,1
4 7,4 9 5

3 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 02-04-2024

G.8 66
G.7 799
G.6 4297 4949 8737
G.5 6559
G.4 22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848
G.3 31279 47858
G.2 39406
G.1 30241
DB6 133147
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 9,3,2,8
1 - 6 6,9
2 - 7 9
3 7 8 9
4 9,8,1,7 9 9,7,0

4 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 26-03-2024

G.8 91
G.7 648
G.6 0969 5444 1882
G.5 8118
G.4 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062
G.3 84023 02064
G.2 94433
G.1 62618
DB6 999151
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 8,1
1 8,6,0,8 6 9,2,4
2 3 7 -
3 3 8 2
4 8,4,8,4 9 1

5 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 19-03-2024

G.8 50
G.7 457
G.6 8842 3710 7965
G.5 2030
G.4 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533
G.3 29781 42845
G.2 72294
G.1 49625
DB6 489503
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 0,7,6
1 0 6 5
2 3,6,5 7 -
3 0,3 8 1
4 2,9,5 9 1,3,4

6 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 12-03-2024

G.8 96
G.7 461
G.6 3704 4319 6501
G.5 3615
G.4 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849
G.3 41093 65957
G.2 74090
G.1 96859
DB6 882163
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1 5 7,9
1 9,5 6 1,3
2 1 7 2
3 - 8 8
4 3,3,9 9 6,0,3,0

7 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 05-03-2024

G.8 74
G.7 262
G.6 2576 8003 5744
G.5 6233
G.4 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241
G.3 43694 15306
G.2 45040
G.1 86223
DB6 629473
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,6 5 -
1 - 6 2
2 3 7 4,6,3
3 3 8 9,1
4 4,7,1,0 9 8,5,4

8 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 27-02-2024

G.8 27
G.7 289
G.6 9467 0810 1542
G.5 5047
G.4 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974
G.3 61542 66706
G.2 14250
G.1 72248
DB6 614661
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 0
1 0 6 7,9,1
2 7,8 7 7,2,4
3 - 8 9,7
4 2,7,1,2,8 9 -

9 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 20-02-2024

G.8 58
G.7 005
G.6 9738 0524 4631
G.5 9400
G.4 60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848
G.3 51991 11701
G.2 66491
G.1 17841
DB6 555830
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,1 5 8,2
1 8 6 -
2 4 7 3
3 8,1,0 8 -
4 8,1 9 6,8,2,1,1

10 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 13-02-2024

G.8 70
G.7 224
G.6 1643 1392 2967
G.5 2097
G.4 04993 28131 12058 21639 73820 18229 67111
G.3 81062 93768
G.2 11655
G.1 44138
DB6 662759
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,5,9
1 1 6 7,2,8
2 4,0,9 7 0
3 1,9,8 8 -
4 3 9 2,7,3

11 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 06-02-2024

G.8 97
G.7 762
G.6 6866 4637 7893
G.5 9103
G.4 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410
G.3 48831 66012
G.2 67028
G.1 62142
DB6 576501
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,1 5 5
1 0,2 6 2,6
2 6,8 7 -
3 7,4,1 8 -
4 8,2 9 7,3,9

12 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 30-01-2024

G.8 30
G.7 823
G.6 0563 6188 8946
G.5 6267
G.4 38355 00377 31531 93081 26698 21791 17755
G.3 83506 73374
G.2 78446
G.1 17035
DB6 105551
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5,5,1
1 - 6 3,7
2 3 7 7,4
3 0,1,5 8 8,1
4 6,6 9 8,1

13 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 23-01-2024

G.8 39
G.7 087
G.6 5160 9283 6083
G.5 0129
G.4 19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985
G.3 66454 35735
G.2 08610
G.1 98004
DB6 129034
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3,2,4 5 4
1 0 6 0
2 9 7 -
3 9,5,4 8 7,3,3,5
4 0,3 9 9

14 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 16-01-2024

G.8 02
G.7 692
G.6 6345 7070 8872
G.5 3023
G.4 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428
G.3 49971 70296
G.2 75942
G.1 20944
DB6 384990
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 6
1 7,0 6 -
2 3,8 7 0,2,1
3 - 8 1,2
4 5,2,4 9 2,6,0
X