XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VL - Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 19-04-2024

G.8 97
G.7 935
G.6 4205 4920 5093
G.5 3216
G.4 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850
G.3 20042 33202
G.2 21129
G.1 87067
DB6 078640
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3,2 5 0,0
1 6 6 7
2 0,9 7 1
3 5,4,0 8 -
4 2,0 9 7,3,4

2 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 12-04-2024

G.8 87
G.7 699
G.6 6100 9651 4649
G.5 2794
G.4 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000
G.3 42938 18590
G.2 46951
G.1 68297
DB6 045109
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,9 5 1,1
1 - 6 -
2 - 7 4,6
3 4,8 8 7,0,7
4 9 9 9,4,2,0,7

3 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 05-04-2024

G.8 93
G.7 385
G.6 9533 9410 0832
G.5 2709
G.4 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395
G.3 11046 55018
G.2 59833
G.1 08985
DB6 932166
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 0,9,8 6 4,5,6
2 6 7 -
3 3,2,3 8 5,5
4 1,6 9 3,9,5

4 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 29-03-2024

G.8 39
G.7 502
G.6 4410 9804 5924
G.5 1667
G.4 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714
G.3 76891 62062
G.2 48047
G.1 97966
DB6 999061
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4 5 -
1 0,7,9,4 6 7,0,8,2,6,1
2 4 7 -
3 9 8 -
4 8,3,7 9 1

5 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 22-03-2024

G.8 98
G.7 036
G.6 5403 8045 4878
G.5 8840
G.4 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740
G.3 32304 34245
G.2 26183
G.1 49283
DB6 703929
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,4 5 -
1 2 6 7
2 5,7,7,9 7 8
3 6 8 3,3
4 5,0,0,5 9 8

6 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 15-03-2024

G.8 83
G.7 852
G.6 9301 0392 9016
G.5 0755
G.4 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625
G.3 63736 72287
G.2 50175
G.1 96507
DB6 559299
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 2,5,3
1 6 6 -
2 5 7 4,5
3 6,5,6 8 3,6,7
4 7 9 2,9

7 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 08-03-2024

G.8 65
G.7 162
G.6 2840 9154 8956
G.5 7134
G.4 46843 28079 41302 87771 29958 44308 55142
G.3 04739 41804
G.2 77823
G.1 99982
DB6 276045
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8,4 5 4,6,8
1 - 6 5,2
2 3 7 9,1
3 4,9 8 2
4 0,3,2,5 9 -

8 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 01-03-2024

G.8 63
G.7 721
G.6 8122 5072 8641
G.5 0457
G.4 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086
G.3 53552 31526
G.2 14194
G.1 10052
DB6 028205
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 7,2,2
1 5,3 6 3
2 1,2,6 7 2
3 4,0 8 6
4 1,1,1 9 4

9 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 23-02-2024

G.8 82
G.7 143
G.6 8621 4353 4164
G.5 7706
G.4 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421
G.3 77718 58769
G.2 03515
G.1 59438
DB6 970118
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 3,2
1 8,8,5,8 6 4,9
2 1,7,1 7 -
3 8 8 2,7
4 3,8,6 9 -

10 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 16-02-2024

G.8 89
G.7 446
G.6 4682 0889 9636
G.5 8536
G.4 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807
G.3 57405 81381
G.2 28174
G.1 87120
DB6 861029
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7,5 5 -
1 - 6 9,4
2 0,9 7 4
3 6,6 8 9,2,9,1,1
4 6,6,8 9 -

11 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 09-02-2024

G.8 13
G.7 928
G.6 6583 8762 0190
G.5 6260
G.4 24944 78910 20973 69174 09668 46634 31761
G.3 52123 90982
G.2 62873
G.1 04167
DB6 921574
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 3,0 6 2,0,8,1,7
2 8,3 7 3,4,3,4
3 4 8 3,2
4 4 9 0

12 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 02-02-2024

G.8 78
G.7 893
G.6 8459 4845 9380
G.5 3134
G.4 53112 08730 12284 02647 15530 71754 48282
G.3 10019 28298
G.2 55306
G.1 37369
DB6 614753
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,4,3
1 2,9 6 9
2 - 7 8
3 4,0,0 8 0,4,2
4 5,7 9 3,8

13 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 26-01-2024

G.8 63
G.7 654
G.6 7994 0669 0965
G.5 2606
G.4 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839
G.3 27168 34438
G.2 46167
G.1 24979
DB6 194022
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,5,2
1 - 6 3,9,5,4,8,7
2 6,2 7 9
3 9,8 8 -
4 3 9 4,5

14 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 19-01-2024

G.8 38
G.7 894
G.6 4636 4071 8507
G.5 8881
G.4 48183 00380 75262 54211 41829 51527 24596
G.3 85254 54680
G.2 19657
G.1 78293
DB6 207004
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4 5 4,7
1 1 6 2
2 9,7 7 1
3 8,6 8 1,3,0,0
4 - 9 4,6,3
X