Hôm nay: Thứ Bảy ngày 20/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí VL - Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VL cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Vĩnh Long vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 19-04-2024
G.8 | 97 |
G.7 | 935 |
G.6 | 4205 4920 5093 |
G.5 | 3216 |
G.4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 |
G.3 | 20042 33202 |
G.2 | 21129 |
G.1 | 87067 |
DB6 | 078640 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,3,2 | 5 | 0,0 |
1 | 6 | 6 | 7 |
2 | 0,9 | 7 | 1 |
3 | 5,4,0 | 8 | - |
4 | 2,0 | 9 | 7,3,4 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 12-04-2024
G.8 | 87 |
G.7 | 699 |
G.6 | 6100 9651 4649 |
G.5 | 2794 |
G.4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 |
G.3 | 42938 18590 |
G.2 | 46951 |
G.1 | 68297 |
DB6 | 045109 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,0,9 | 5 | 1,1 |
1 | - | 6 | - |
2 | - | 7 | 4,6 |
3 | 4,8 | 8 | 7,0,7 |
4 | 9 | 9 | 9,4,2,0,7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 05-04-2024
G.8 | 93 |
G.7 | 385 |
G.6 | 9533 9410 0832 |
G.5 | 2709 |
G.4 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 |
G.3 | 11046 55018 |
G.2 | 59833 |
G.1 | 08985 |
DB6 | 932166 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | - |
1 | 0,9,8 | 6 | 4,5,6 |
2 | 6 | 7 | - |
3 | 3,2,3 | 8 | 5,5 |
4 | 1,6 | 9 | 3,9,5 |
4 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 29-03-2024
G.8 | 39 |
G.7 | 502 |
G.6 | 4410 9804 5924 |
G.5 | 1667 |
G.4 | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 |
G.3 | 76891 62062 |
G.2 | 48047 |
G.1 | 97966 |
DB6 | 999061 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,4 | 5 | - |
1 | 0,7,9,4 | 6 | 7,0,8,2,6,1 |
2 | 4 | 7 | - |
3 | 9 | 8 | - |
4 | 8,3,7 | 9 | 1 |
5 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 22-03-2024
G.8 | 98 |
G.7 | 036 |
G.6 | 5403 8045 4878 |
G.5 | 8840 |
G.4 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 |
G.3 | 32304 34245 |
G.2 | 26183 |
G.1 | 49283 |
DB6 | 703929 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,3,4 | 5 | - |
1 | 2 | 6 | 7 |
2 | 5,7,7,9 | 7 | 8 |
3 | 6 | 8 | 3,3 |
4 | 5,0,0,5 | 9 | 8 |
6 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 15-03-2024
G.8 | 83 |
G.7 | 852 |
G.6 | 9301 0392 9016 |
G.5 | 0755 |
G.4 | 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 |
G.3 | 63736 72287 |
G.2 | 50175 |
G.1 | 96507 |
DB6 | 559299 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,7 | 5 | 2,5,3 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | 5 | 7 | 4,5 |
3 | 6,5,6 | 8 | 3,6,7 |
4 | 7 | 9 | 2,9 |
7 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 08-03-2024
G.8 | 65 |
G.7 | 162 |
G.6 | 2840 9154 8956 |
G.5 | 7134 |
G.4 | 46843 28079 41302 87771 29958 44308 55142 |
G.3 | 04739 41804 |
G.2 | 77823 |
G.1 | 99982 |
DB6 | 276045 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,8,4 | 5 | 4,6,8 |
1 | - | 6 | 5,2 |
2 | 3 | 7 | 9,1 |
3 | 4,9 | 8 | 2 |
4 | 0,3,2,5 | 9 | - |
8 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 01-03-2024
G.8 | 63 |
G.7 | 721 |
G.6 | 8122 5072 8641 |
G.5 | 0457 |
G.4 | 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086 |
G.3 | 53552 31526 |
G.2 | 14194 |
G.1 | 10052 |
DB6 | 028205 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 7,2,2 |
1 | 5,3 | 6 | 3 |
2 | 1,2,6 | 7 | 2 |
3 | 4,0 | 8 | 6 |
4 | 1,1,1 | 9 | 4 |
9 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 23-02-2024
G.8 | 82 |
G.7 | 143 |
G.6 | 8621 4353 4164 |
G.5 | 7706 |
G.4 | 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 |
G.3 | 77718 58769 |
G.2 | 03515 |
G.1 | 59438 |
DB6 | 970118 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 3,2 |
1 | 8,8,5,8 | 6 | 4,9 |
2 | 1,7,1 | 7 | - |
3 | 8 | 8 | 2,7 |
4 | 3,8,6 | 9 | - |
10 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 16-02-2024
G.8 | 89 |
G.7 | 446 |
G.6 | 4682 0889 9636 |
G.5 | 8536 |
G.4 | 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 |
G.3 | 57405 81381 |
G.2 | 28174 |
G.1 | 87120 |
DB6 | 861029 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,7,5 | 5 | - |
1 | - | 6 | 9,4 |
2 | 0,9 | 7 | 4 |
3 | 6,6 | 8 | 9,2,9,1,1 |
4 | 6,6,8 | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 09-02-2024
G.8 | 13 |
G.7 | 928 |
G.6 | 6583 8762 0190 |
G.5 | 6260 |
G.4 | 24944 78910 20973 69174 09668 46634 31761 |
G.3 | 52123 90982 |
G.2 | 62873 |
G.1 | 04167 |
DB6 | 921574 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 3,0 | 6 | 2,0,8,1,7 |
2 | 8,3 | 7 | 3,4,3,4 |
3 | 4 | 8 | 3,2 |
4 | 4 | 9 | 0 |
12 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 02-02-2024
G.8 | 78 |
G.7 | 893 |
G.6 | 8459 4845 9380 |
G.5 | 3134 |
G.4 | 53112 08730 12284 02647 15530 71754 48282 |
G.3 | 10019 28298 |
G.2 | 55306 |
G.1 | 37369 |
DB6 | 614753 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 9,4,3 |
1 | 2,9 | 6 | 9 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 4,0,0 | 8 | 0,4,2 |
4 | 5,7 | 9 | 3,8 |
13 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 26-01-2024
G.8 | 63 |
G.7 | 654 |
G.6 | 7994 0669 0965 |
G.5 | 2606 |
G.4 | 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 |
G.3 | 27168 34438 |
G.2 | 46167 |
G.1 | 24979 |
DB6 | 194022 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 4,5,2 |
1 | - | 6 | 3,9,5,4,8,7 |
2 | 6,2 | 7 | 9 |
3 | 9,8 | 8 | - |
4 | 3 | 9 | 4,5 |
14 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 19-01-2024
G.8 | 38 |
G.7 | 894 |
G.6 | 4636 4071 8507 |
G.5 | 8881 |
G.4 | 48183 00380 75262 54211 41829 51527 24596 |
G.3 | 85254 54680 |
G.2 | 19657 |
G.1 | 78293 |
DB6 | 207004 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,4 | 5 | 4,7 |
1 | 1 | 6 | 2 |
2 | 9,7 | 7 | 1 |
3 | 8,6 | 8 | 1,3,0,0 |
4 | - | 9 | 4,6,3 |