XSMN 06/08/2019 - Xổ số miền Nam ngày 06-08-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 85 | 80 | 17 | 
                                        
                                            | G.7 | 471 | 234 | 640 | 
                                        
                                            | G.6 | 1913 
                                                         5110 
                                                         9317 | 3103 
                                                         3713 
                                                         7508 | 5194 
                                                         6343 
                                                         4955 | 
                                        
                                            | G.5 | 3775 | 3632 | 3011 | 
                                        
                                            | G.4 | 87564 
                                                         71121 
                                                         78242 
                                                         35101 
                                                         89623 
                                                         22665 
                                                         35625 | 83717 
                                                         91053 
                                                         85436 
                                                         30518 
                                                         96314 
                                                         57240 
                                                         70545 | 76049 
                                                         51764 
                                                         96918 
                                                         28736 
                                                         52090 
                                                         81365 
                                                         63769 | 
                                        
                                            | G.3 | 66406 
                                                         07334 | 25608 
                                                         80753 | 75425 
                                                         22989 | 
                                        
                                            | G.2 | 95531 | 60511 | 02071 | 
                                        
                                            | G.1 | 05303 | 39550 | 05106 | 
                                        
                                            | ĐB | 126750 | 664616 | 562587 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 1,6,3 | 3,8,8 | 6 | 
                                        
                                            | 1 | 3,0,7 | 3,7,8,4,1,6 | 7,1,8 | 
                                        
                                            | 2 | 1,3,5 | - | 5 | 
                                        
                                            | 3 | 4,1 | 4,2,6 | 6 | 
                                        
                                            | 4 | 2 | 0,5 | 0,3,9 | 
                                        
                                            | 5 | 0 | 3,3,0 | 5 | 
                                        
                                            | 6 | 4,5 | - | 4,5,9 | 
                                        
                                            | 7 | 1,5 | - | 1 | 
                                        
                                            | 8 | 5 | 0 | 9,7 | 
                                        
                                            | 9 | - | - | 4,0 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |