XSMT Thu 7 - Xổ Số Miền Trung Thứ 7 Hàng Tuần
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G.8 | 76 | 83 | 22 |
G.7 | 612 | 623 | 481 |
G.6 | 2053 4860 8654 | 9196 0448 8154 | 6299 4251 9008 |
G.5 | 9734 | 1896 | 6153 |
G.4 | 10458 10246 09336 52418 23913 56346 83635 | 39520 44010 66648 77879 06931 22586 46209 | 30293 25243 49530 00756 37279 56122 11607 |
G.3 | 16097 13502 | 16264 43338 | 75301 90131 |
G.2 | 35455 | 56676 | 65959 |
G.1 | 69493 | 16463 | 21395 |
ĐB | 515085 | 007360 | 728251 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 | 2 | 9 | 8,7,1 |
1 | 2,8,3 | 0 | - |
2 | - | 3,0 | 2,2 |
3 | 4,6,5 | 1,8 | 0,1 |
4 | 6,6 | 8,8 | 3 |
5 | 3,4,8,5 | 4 | 1,3,6,9,1 |
6 | 0 | 4,3,0 | - |
7 | 6 | 9,6 | 9 |
8 | 5 | 3,6 | 1 |
9 | 7,3 | 6,6 | 9,3,5 |
- Xem kết quả Xổ số miền Trung nhanh và chính xác
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất XSMT trực tiếp vào lúc 17h10 hôm nay
- Xem thống kê lô gan miền Trung nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 7 hôm nay XSDNA, XSQNG, XSDNO
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G.8 | 02 | 52 | 90 |
G.7 | 242 | 134 | 558 |
G.6 | 7322 3562 2548 | 8715 9890 2599 | 4749 6899 5947 |
G.5 | 6545 | 1077 | 9066 |
G.4 | 31091 79115 79545 31527 03455 30692 79316 | 74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 | 31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
G.3 | 17300 82534 | 97761 82481 | 08416 58366 |
G.2 | 98588 | 04960 | 36993 |
G.1 | 18037 | 19701 | 42976 |
ĐB | 555802 | 468451 | 706788 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 | 2,0,2 | 1 | - |
1 | 5,6 | 5 | 0,6 |
2 | 2,7 | 0 | - |
3 | 4,7 | 4,5 | 9 |
4 | 2,8,5,5 | 8 | 9,7,6 |
5 | 5 | 2,0,1 | 8,8,3 |
6 | 2 | 5,1,0 | 6,7,6 |
7 | - | 7 | 6 |
8 | 8 | 4,5,1 | 7,8 |
9 | 1,2 | 0,9 | 0,9,3 |
- Quay thử miền Trung lấy hên
- Xem nhanh kết quả SXMT hôm nay
- Xem phân tích xổ số miền Trung nhanh và chuẩn xác nhất
- Xem Sổ kết quả miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 7 hôm nay XSDNA, XSQNG, XSDNO
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G.8 | 48 | 02 | 14 |
G.7 | 592 | 684 | 450 |
G.6 | 5901 5737 4040 | 4411 5694 5527 | 4334 4189 1948 |
G.5 | 8693 | 7236 | 8286 |
G.4 | 07381 42579 63496 55677 53404 32672 66333 | 50651 77756 86509 25225 17484 24937 15096 | 47198 13663 31107 49764 94034 60534 19390 |
G.3 | 05065 96583 | 35733 09527 | 49395 36774 |
G.2 | 31505 | 77797 | 54251 |
G.1 | 24445 | 43859 | 15925 |
ĐB | 262891 | 227673 | 766911 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 | 1,4,5 | 2,9 | 7 |
1 | - | 1 | 4,1 |
2 | - | 7,5,7 | 5 |
3 | 7,3 | 6,7,3 | 4,4,4 |
4 | 8,0,5 | - | 8 |
5 | - | 1,6,9 | 0,1 |
6 | 5 | - | 3,4 |
7 | 9,7,2 | 3 | 4 |
8 | 1,3 | 4,4 | 9,6 |
9 | 2,3,6,1 | 4,6,7 | 8,0,5 |
- Xem thống kê lô xiên
- Xem thống kê lô kép chuẩn xác nhất
- Xem thống kê tần suất
- Xem thống kê tần suất
- Tham khảo thống kê XSMT
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 7 hôm nay XSDNA, XSQNG, XSDNO
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G.8 | 96 | 18 | 31 |
G.7 | 436 | 277 | 197 |
G.6 | 7950 2404 3142 | 8874 1490 8045 | 0624 6585 7033 |
G.5 | 0060 | 7119 | 4181 |
G.4 | 41796 73067 95072 71021 56475 74440 91837 | 50413 15043 38395 69850 60238 82048 67313 | 19574 48007 16308 34480 97637 89492 50824 |
G.3 | 48640 58797 | 19908 81757 | 97703 93926 |
G.2 | 02978 | 58027 | 99432 |
G.1 | 07003 | 18113 | 27839 |
ĐB | 548102 | 840260 | 516837 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 | 4,3,2 | 8 | 7,8,3 |
1 | - | 8,9,3,3,3 | - |
2 | 1 | 7 | 4,4,6 |
3 | 6,7 | 8 | 1,3,7,2,9,7 |
4 | 2,0,0 | 5,3,8 | - |
5 | 0 | 0,7 | - |
6 | 0,7 | 0 | - |
7 | 2,5,8 | 7,4 | 4 |
8 | - | - | 5,1,0 |
9 | 6,6,7 | 0,5 | 7,2 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G.8 | 13 | 91 | 10 |
G.7 | 512 | 351 | 070 |
G.6 | 5793 3616 8887 | 9495 6859 8532 | 0654 9877 2698 |
G.5 | 7129 | 8867 | 4699 |
G.4 | 82440 47052 10272 66288 96580 53366 32101 | 39069 40816 50978 21924 16669 98263 32076 | 67162 18594 74692 66957 54481 23830 74751 |
G.3 | 06906 64470 | 91258 82435 | 98281 62596 |
G.2 | 91389 | 91668 | 87693 |
G.1 | 72380 | 18282 | 95136 |
ĐB | 995913 | 760086 | 366082 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 | 1,6 | - | - |
1 | 3,2,6,3 | 6 | 0 |
2 | 9 | 4 | - |
3 | - | 2,5 | 0,6 |
4 | 0 | - | - |
5 | 2 | 1,9,8 | 4,7,1 |
6 | 6 | 7,9,9,3,8 | 2 |
7 | 2,0 | 8,6 | 0,7 |
8 | 7,8,0,9,0 | 2,6 | 1,1,2 |
9 | 3 | 1,5 | 8,9,4,2,6,3 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G.8 | 81 | 36 | 25 |
G.7 | 870 | 523 | 407 |
G.6 | 7159 3248 7230 | 7696 2056 7756 | 9997 4440 3436 |
G.5 | 4828 | 4247 | 0246 |
G.4 | 16137 93823 98892 74866 63777 61750 37736 | 18645 19406 11102 62735 31500 87342 76203 | 51850 67480 18509 67424 52719 60232 78578 |
G.3 | 89648 68246 | 49897 43411 | 56811 68567 |
G.2 | 10661 | 74801 | 35093 |
G.1 | 15179 | 48469 | 66722 |
ĐB | 198182 | 668668 | 957784 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 | - | 6,2,0,3,1 | 7,9 |
1 | - | 1 | 9,1 |
2 | 8,3 | 3 | 5,4,2 |
3 | 0,7,6 | 6,5 | 6,2 |
4 | 8,8,6 | 7,5,2 | 0,6 |
5 | 9,0 | 6,6 | 0 |
6 | 6,1 | 9,8 | 7 |
7 | 0,7,9 | - | 8 |
8 | 1,2 | - | 0,4 |
9 | 2 | 6,7 | 7,3 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G.8 | 42 | 72 | 38 |
G.7 | 024 | 872 | 485 |
G.6 | 4141 2308 6128 | 9381 9383 9091 | 1684 4683 9040 |
G.5 | 0997 | 0332 | 5283 |
G.4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
G.3 | 98283 44378 | 70836 82497 | 15588 22872 |
G.2 | 24808 | 32767 | 36784 |
G.1 | 68119 | 30829 | 12536 |
ĐB | 729537 | 631761 | 060778 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 | 8,8,2,3,8 | - | 7 |
1 | 5,9 | - | 5 |
2 | 4,8,4 | 4,9 | - |
3 | 3,7 | 2,6 | 8,0,4,6 |
4 | 2,1 | 5 | 0 |
5 | - | - | 0 |
6 | - | 6,7,1 | - |
7 | 8 | 2,2,9,6 | 2,8 |
8 | 3 | 1,3,5 | 5,4,3,3,0,8,4 |
9 | 7,3 | 1,1,7 | 7 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.
+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.
+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.
+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:
Giải Đặc Biệt:- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 triệu đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 triệu đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
1.Lịch mở thưởng
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
2. Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.