XSMT Chu Nhat - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 95 | 41 | 60 |
G.7 | 927 | 444 | 869 |
G.6 | 1708 5318 8724 | 7917 8701 4825 | 9332 2921 8540 |
G.5 | 1085 | 7719 | 3767 |
G.4 | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 |
G.3 | 77605 67717 | 90475 00503 | 66208 91562 |
G.2 | 82008 | 13999 | 13116 |
G.1 | 13712 | 04623 | 76858 |
ĐB | 795045 | 550576 | 399918 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 8,0,5,8 | 1,0,3 | 8 |
1 | 8,1,7,2 | 7,9,0 | 0,6,8 |
2 | 7,4 | 5,6,3 | 1,1,6 |
3 | 1 | - | 2,2 |
4 | 3,5 | 1,4 | 0,2 |
5 | - | - | 8 |
6 | - | - | 0,9,7,5,2 |
7 | 3,9 | 9,2,5,6 | - |
8 | 5,0 | 0 | - |
9 | 5 | 5,9 | 1 |
- Xem kết quả Xổ số miền Trung nhanh và chính xác
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất XSMT trực tiếp vào lúc 17h10 hôm nay
- Xem thống kê lô gan miền Trung nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 99 | 71 | 03 |
G.7 | 141 | 099 | 551 |
G.6 | 8249 6002 4555 | 9521 9938 2196 | 0717 1240 3912 |
G.5 | 4684 | 8404 | 2292 |
G.4 | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
G.3 | 44291 82333 | 97458 55976 | 69206 01072 |
G.2 | 74543 | 33296 | 77684 |
G.1 | 03414 | 77492 | 68712 |
ĐB | 107868 | 030613 | 387627 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 2 | 4 | 3,4,6 |
1 | 4 | 3 | 7,2,2 |
2 | 1 | 1 | 5,7 |
3 | 8,3 | 8,6,5 | 7 |
4 | 1,9,1,3 | 7 | 0 |
5 | 5,7 | 8 | 1,1 |
6 | 2,8 | 3,1 | 6 |
7 | 4,3 | 1,6 | 2 |
8 | 4 | 4,2 | 4 |
9 | 9,1 | 9,6,6,2 | 2,6,3 |
- Quay thử miền Trung lấy hên
- Xem nhanh kết quả SXMT hôm nay
- Xem phân tích xổ số miền Trung nhanh và chuẩn xác nhất
- Xem Sổ kết quả miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 00 | 72 | 64 |
G.7 | 912 | 032 | 486 |
G.6 | 0860 6307 1058 | 9281 0641 6200 | 3267 3813 9060 |
G.5 | 9628 | 4363 | 2593 |
G.4 | 81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | 30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 |
G.3 | 15680 78253 | 45125 27697 | 65532 34604 |
G.2 | 83270 | 52295 | 96945 |
G.1 | 48377 | 67845 | 96519 |
ĐB | 087150 | 266873 | 154202 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 0,7,1 | 0 | 5,4,2 |
1 | 2 | - | 3,9,9 |
2 | 8,5,2 | 5 | 5,0 |
3 | 2 | 2 | 2 |
4 | 2 | 1,5 | 5 |
5 | 8,2,3,0 | 3,9,1,0 | 3 |
6 | 0 | 3,5 | 4,7,0 |
7 | 0,7 | 2,5,3 | - |
8 | 0,0 | 1,7 | 6 |
9 | - | 7,5 | 3,0,9 |
- Xem thống kê lô xiên
- Xem thống kê lô kép chuẩn xác nhất
- Xem thống kê tần suất
- Xem thống kê tần suất
- Tham khảo thống kê XSMT
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 57 | 11 | 83 |
G.7 | 800 | 691 | 357 |
G.6 | 0583 1403 7535 | 9796 5332 5602 | 3111 7262 3866 |
G.5 | 4836 | 5711 | 1779 |
G.4 | 41194 06879 78743 90075 79786 80039 71620 | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 |
G.3 | 94244 51623 | 03931 92293 | 92781 34675 |
G.2 | 81334 | 41115 | 85586 |
G.1 | 06820 | 97109 | 46069 |
ĐB | 366714 | 801944 | 562960 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 98 | 93 | 03 |
G.7 | 795 | 657 | 976 |
G.6 | 3003 9071 2224 | 6695 1257 4117 | 7385 1121 2396 |
G.5 | 9574 | 5117 | 3262 |
G.4 | 56966 64872 33173 84079 19696 42684 27529 | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 |
G.3 | 10372 02493 | 20449 02165 | 86224 48734 |
G.2 | 67845 | 08401 | 59549 |
G.1 | 63099 | 80843 | 57919 |
ĐB | 634515 | 572209 | 784089 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 50 | 25 | 48 |
G.7 | 089 | 515 | 295 |
G.6 | 0558 1856 0436 | 3036 9519 8010 | 9012 0949 7113 |
G.5 | 9180 | 1787 | 8883 |
G.4 | 42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
G.3 | 97884 04689 | 80619 25556 | 74971 03510 |
G.2 | 96190 | 58735 | 46824 |
G.1 | 61529 | 35299 | 27043 |
ĐB | 884809 | 639568 | 050624 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 44 | 90 | 14 |
G.7 | 546 | 198 | 405 |
G.6 | 7242 6530 3348 | 6847 4085 2327 | 3551 4676 2556 |
G.5 | 4657 | 8434 | 7174 |
G.4 | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 |
G.3 | 36875 67453 | 08230 38095 | 16576 70962 |
G.2 | 05642 | 76085 | 60869 |
G.1 | 39555 | 96162 | 83607 |
ĐB | 981399 | 196596 | 219407 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.
+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.
+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.
+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:
Giải Đặc Biệt:- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 triệu đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 triệu đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
1.Lịch mở thưởng
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
2. Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.