Hôm nay: Chủ Nhật ngày 24/08/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
Thống kê Giải Đặc Biệt Năm - Bảng Đặc Biệt theo năm
Thống kê giải đặc biệt năm xổ số Miền Bắc năm 2025
Lưu ý: Kéo thanh trượt để xem đầy đủ kết quả của các tháng
Ngày | Th1 | Th2 | Th3 | Th4 | Th5 | Th6 | Th7 | Th8 | Th9 | Th10 | Th11 | Th12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14462 | 05164 | 83683 | 13371 | 15031 | 55139 | 77818 | 76902 | ... | ... | ... | ... |
2 | 96404 | 61517 | 22165 | 12033 | 72624 | 74268 | 85644 | 78285 | ... | ... | ... | ... |
3 | 75406 | 46386 | 84575 | 37696 | 97599 | 61194 | 44369 | 57006 | ... | ... | ... | ... |
4 | 42901 | 98201 | 86953 | 16409 | 78666 | 37921 | 63315 | 28997 | ... | ... | ... | ... |
5 | 21251 | 01847 | 70997 | 60687 | 48513 | 81062 | 18512 | 23077 | ... | ... | ... | ... |
6 | 62708 | 04217 | 97177 | 99779 | 22024 | 44792 | 51105 | 80770 | ... | ... | ... | ... |
7 | 91787 | 70668 | 45272 | 11965 | 45794 | 67142 | 66256 | 49130 | ... | ... | ... | ... |
8 | 18815 | 54528 | 26689 | 85584 | 34102 | 67490 | 34679 | 80249 | ... | ... | ... | ... |
9 | 27229 | 64615 | 59818 | 00159 | 62809 | 23488 | 62659 | 53892 | ... | ... | ... | ... |
10 | 65219 | 66686 | 02761 | 23147 | 74022 | 11139 | 38840 | 61135 | ... | ... | ... | ... |
11 | 42695 | 58978 | 31235 | 75850 | 00177 | 57457 | 59411 | 45071 | ... | ... | ... | ... |
12 | 12352 | 94132 | 80738 | 03050 | 62640 | 37649 | 78662 | 77675 | ... | ... | ... | ... |
13 | 35675 | 97158 | 60881 | 67860 | 53609 | 90402 | 85456 | 12421 | ... | ... | ... | ... |
14 | 58617 | 51690 | 32069 | 46935 | 70130 | 59044 | 57880 | 77116 | ... | ... | ... | ... |
15 | 91182 | 75155 | 97404 | 68908 | 92768 | 32099 | 38355 | 07177 | ... | ... | ... | ... |
16 | 27233 | 25938 | 53850 | 19409 | 27987 | 12456 | 56621 | 60194 | ... | ... | ... | ... |
17 | 16256 | 08798 | 37573 | 36923 | 81936 | 10724 | 47000 | 85091 | ... | ... | ... | ... |
18 | 64558 | 14180 | 48130 | 45992 | 21263 | 10682 | 26000 | 66945 | ... | ... | ... | ... |
19 | 53292 | 66521 | 82163 | 59508 | 00132 | 76288 | 15306 | 68250 | ... | ... | ... | ... |
20 | 12050 | 69448 | 44025 | 24692 | 71157 | 04906 | 87545 | 41034 | ... | ... | ... | ... |
21 | 99969 | 18159 | 04036 | 74906 | 01318 | 04603 | 01681 | 94127 | ... | ... | ... | ... |
22 | 14511 | 04104 | 67411 | 95609 | 61905 | 27301 | 09022 | 20534 | ... | ... | ... | ... |
23 | 76023 | 72660 | 98613 | 74529 | 93358 | 52157 | 49821 | 18222 | ... | ... | ... | ... |
24 | 80450 | 41066 | 91988 | 85514 | 87064 | 90034 | 35919 | ... | ... | ... | ... | ... |
25 | 61607 | 95870 | 69409 | 48177 | 64435 | 94736 | 85676 | ... | ... | ... | ... | ... |
26 | 20446 | 45933 | 23518 | 38497 | 96768 | 18703 | 33670 | ... | ... | ... | ... | ... |
27 | 31409 | 66228 | 50960 | 27368 | 93735 | 89862 | 64268 | ... | ... | ... | ... | ... |
28 | ... | 41121 | 53412 | 75140 | 27634 | 44194 | 40273 | ... | ... | ... | ... | ... |
29 | ... | ... | 09761 | 77558 | 76901 | 53368 | 25525 | ... | ... | ... | ... | ... |
30 | ... | ... | 80716 | 53078 | 75476 | 90207 | 14819 | ... | ... | ... | ... | ... |
31 | ... | ... | 97315 | ... | 98585 | ... | 97354 | ... | ... | ... | ... | ... |
Các ô màu vàng nhạt ứng với ngày chủ nhật
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ NHIỀU nhất
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
68 - 7 lần | 09 - 7 lần | 50 - 6 lần | 21 - 6 lần | 92 - 5 lần |
77 - 5 lần | 35 - 5 lần | 06 - 5 lần | 94 - 4 lần | 62 - 4 lần |
58 - 4 lần | 56 - 4 lần | 34 - 4 lần | 18 - 4 lần | 15 - 4 lần |
01 - 4 lần | 97 - 3 lần | 88 - 3 lần | 87 - 3 lần | 75 - 3 lần |
70 - 3 lần | 69 - 3 lần | 60 - 3 lần | 59 - 3 lần | 57 - 3 lần |
40 - 3 lần | 36 - 3 lần | 33 - 3 lần | 30 - 3 lần | 24 - 3 lần |
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ ÍT nhất
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
98 - 1 lần | 96 - 1 lần | 95 - 1 lần | 91 - 1 lần | 89 - 1 lần |
84 - 1 lần | 83 - 1 lần | 72 - 1 lần | 54 - 1 lần | 53 - 1 lần |
52 - 1 lần | 51 - 1 lần | 48 - 1 lần | 46 - 1 lần | 42 - 1 lần |
31 - 1 lần | 27 - 1 lần | 14 - 1 lần | ||
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt về LIÊN TIẾP trong năm 2023
Cặp số | Số ngày liên tiếp | Cặp số | Số ngày liên tiếp |
50 | 2 ngày | 00 | 2 ngày |
Thống kê Đầu - Đuôi - Tổng Giải Đặc Biệt Năm 2023
Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
0 | 33 lần | 24 lần | 17 lần |
1 | 24 lần | 22 lần | 22 lần |
2 | 21 lần | 24 lần | 18 lần |
3 | 25 lần | 15 lần | 27 lần |
4 | 14 lần | 21 lần | 30 lần |
5 | 26 lần | 25 lần | 22 lần |
6 | 27 lần | 22 lần | 28 lần |
7 | 22 lần | 22 lần | 18 lần |
8 | 19 lần | 29 lần | 24 lần |
9 | 20 lần | 27 lần | 25 lần |
- Xem kết quả XSMB 24/08/2025
- Kết quả xổ số siêu tốc và chính xác nhất XS Miền Bắc trực tiếp vào lúc 18h15 Thứ 2
- Xem thống kê lô kết do người dùng chọn ngày hôm nay
- Xem thống kê lô gan chuẩn xác nhất
- Xem phân tích kết quả xổ số Miền Bắc
- Quay thử Miền Bắc hôm nay
Thông tin về Thống kê giải Đặc biệt theo Năm
Bảng Đặc Biệt Năm - Thống kê giải Đặc biệt theo Năm cung cấp số liệu chi tiết giải đặc biệt của các năm 2023, năm 2022, 2021 và nhiều năm khác.
Xem thống kê 2 số cuối giải Đặc biệt theo năm ở các hạng mục, xuất hiện nhiều nhất, ít nhất, liên tiếp,... chính xác nhất.
Bảng đặc biệt năm - Bảng đặc biệt năm 2023