XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

Thống kê Giải Đặc Biệt Năm - Bảng Đặc Biệt theo năm

Thống kê giải đặc biệt năm xổ số Miền Bắc năm 2024

Lưu ý: Kéo thanh trượt để xem đầy đủ kết quả của các tháng
Advertisements
Ngày Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8 Th9 Th10 Th11 Th12
1 42932 87444 71961 19052 72031 12612 94818 98253 34925 ... ... ...
2 10956 28174 77433 62909 27567 27070 77620 52012 17798 ... ... ...
3 62495 33389 17632 67364 64857 35024 38889 60640 81211 ... ... ...
4 10240 13300 58535 69389 90869 86127 35313 09486 84635 ... ... ...
5 38267 69876 87122 72666 80183 97856 49735 82239 60899 ... ... ...
6 72794 91267 32939 00312 87661 66688 30003 00482 48942 ... ... ...
7 69618 67384 03047 93374 12317 04651 04973 26070 03764 ... ... ...
8 91089 85852 71307 30147 56095 63333 40957 89282 05509 ... ... ...
9 48877 ... 97041 16510 60325 29226 09466 92142 62651 ... ... ...
10 73732 ... 98352 14138 78736 44465 81994 63208 08694 ... ... ...
11 28285 ... 68333 69356 98076 17409 91323 70580 65697 ... ... ...
12 13113 ... 00212 12073 54105 86255 92619 79725 12759 ... ... ...
13 68586 39100 91753 90649 84396 29826 83060 74922 50628 ... ... ...
14 91138 17670 69169 71396 16880 80287 81707 34309 04332 ... ... ...
15 63261 48331 12334 99369 06926 40369 43030 72146 90238 ... ... ...
16 95539 34864 05667 96850 61034 17597 79496 82327 65799 ... ... ...
17 76553 58294 39399 90289 51468 00002 54959 04306 50435 ... ... ...
18 54998 39903 78723 62904 91322 74990 12559 54724 ... ... ... ...
19 14609 75801 15636 26592 14478 37567 23877 55025 ... ... ... ...
20 70964 57406 35144 29379 05966 81439 01882 88443 ... ... ... ...
21 45819 99937 81866 19980 55200 14296 10190 67748 ... ... ... ...
22 36910 82488 95371 15525 39397 24362 15296 30817 ... ... ... ...
23 87441 16053 59882 12681 13182 28501 27364 22265 ... ... ... ...
24 61661 57333 88274 69952 70098 50550 96455 74726 ... ... ... ...
25 77375 15545 16342 36594 09743 60082 36097 24474 ... ... ... ...
26 20347 27234 59619 57620 53398 04232 16213 84826 ... ... ... ...
27 61579 36209 20645 25842 72578 51599 13341 03880 ... ... ... ...
28 68274 77645 49879 37696 47490 71368 34789 79623 ... ... ... ...
29 75346 39648 37869 15877 60031 78049 49271 84242 ... ... ... ...
30 08524 ... 62135 44624 98932 44529 23394 23796 ... ... ... ...
31 47666 ... 36909 ... 06102 ... 52864 82114 ... ... ... ...
Các ô màu vàng nhạt ứng với ngày chủ nhật

Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ NHIỀU nhất

Bộ số Bộ số Bộ số Bộ số Bộ số
96 - 7 lần 09 - 7 lần 94 - 6 lần 89 - 6 lần 82 - 6 lần
64 - 6 lần 32 - 6 lần 74 - 5 lần 69 - 5 lần 67 - 5 lần
66 - 5 lần 42 - 5 lần 35 - 5 lần 26 - 5 lần 25 - 5 lần
99 - 4 lần 98 - 4 lần 97 - 4 lần 80 - 4 lần 61 - 4 lần
53 - 4 lần 52 - 4 lần 39 - 4 lần 33 - 4 lần 24 - 4 lần
12 - 4 lần 90 - 3 lần 79 - 3 lần 77 - 3 lần 70 - 3 lần

Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ ÍT nhất

Bộ số Bộ số Bộ số Bộ số Bộ số
92 - 1 lần 87 - 1 lần 85 - 1 lần 84 - 1 lần 83 - 1 lần
81 - 1 lần 75 - 1 lần 62 - 1 lần 60 - 1 lần 37 - 1 lần
30 - 1 lần 29 - 1 lần 28 - 1 lần 14 - 1 lần 11 - 1 lần
08 - 1 lần 05 - 1 lần 04 - 1 lần

Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt về LIÊN TIẾP trong năm 2023

Cặp số Số ngày liên tiếp Cặp số Số ngày liên tiếp
59 2 ngày

Thống kê Đầu - Đuôi - Tổng Giải Đặc Biệt Năm 2023

Số Đã về - Đầu Đã về - Đuôi Đã về - Tổng
0 23 lần 23 lần 26 lần
1 18 lần 18 lần 23 lần
2 26 lần 32 lần 20 lần
3 32 lần 21 lần 23 lần
4 26 lần 29 lần 24 lần
5 22 lần 22 lần 31 lần
6 31 lần 30 lần 27 lần
7 23 lần 25 lần 33 lần
8 25 lần 19 lần 30 lần
9 31 lần 38 lần 20 lần

Thông tin về Thống kê giải Đặc biệt theo Năm

 

Bảng Đặc Biệt Năm - Thống kê giải Đặc biệt theo Năm cung cấp số liệu chi tiết giải đặc biệt của các năm 2023, năm 2022, 2021 và nhiều năm khác. 

 

Xem thống kê 2 số cuối giải Đặc biệt theo năm ở các hạng mục, xuất hiện nhiều nhất, ít nhất, liên tiếp,... chính xác nhất.

 

Bảng đặc biệt năm - Bảng đặc biệt năm 2023

 
X