Hôm nay: Thứ Sáu ngày 04/07/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
Thống kê Giải Đặc Biệt Năm - Bảng Đặc Biệt theo năm
Thống kê giải đặc biệt năm xổ số Miền Bắc năm 2025
Lưu ý: Kéo thanh trượt để xem đầy đủ kết quả của các tháng
Ngày | Th1 | Th2 | Th3 | Th4 | Th5 | Th6 | Th7 | Th8 | Th9 | Th10 | Th11 | Th12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14462 | 05164 | 83683 | 13371 | 15031 | 55139 | 77818 | ... | ... | ... | ... | ... |
2 | 96404 | 61517 | 22165 | 12033 | 72624 | 74268 | 85644 | ... | ... | ... | ... | ... |
3 | 75406 | 46386 | 84575 | 37696 | 97599 | 61194 | 44369 | ... | ... | ... | ... | ... |
4 | 42901 | 98201 | 86953 | 16409 | 78666 | 37921 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
5 | 21251 | 01847 | 70997 | 60687 | 48513 | 81062 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
6 | 62708 | 04217 | 97177 | 99779 | 22024 | 44792 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
7 | 91787 | 70668 | 45272 | 11965 | 45794 | 67142 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
8 | 18815 | 54528 | 26689 | 85584 | 34102 | 67490 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
9 | 27229 | 64615 | 59818 | 00159 | 62809 | 23488 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
10 | 65219 | 66686 | 02761 | 23147 | 74022 | 11139 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
11 | 42695 | 58978 | 31235 | 75850 | 00177 | 57457 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
12 | 12352 | 94132 | 80738 | 03050 | 62640 | 37649 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
13 | 35675 | 97158 | 60881 | 67860 | 53609 | 90402 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
14 | 58617 | 51690 | 32069 | 46935 | 70130 | 59044 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
15 | 91182 | 75155 | 97404 | 68908 | 92768 | 32099 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
16 | 27233 | 25938 | 53850 | 19409 | 27987 | 12456 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
17 | 16256 | 08798 | 37573 | 36923 | 81936 | 10724 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
18 | 64558 | 14180 | 48130 | 45992 | 21263 | 10682 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
19 | 53292 | 66521 | 82163 | 59508 | 00132 | 76288 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
20 | 12050 | 69448 | 44025 | 24692 | 71157 | 04906 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
21 | 99969 | 18159 | 04036 | 74906 | 01318 | 04603 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
22 | 14511 | 04104 | 67411 | 95609 | 61905 | 27301 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
23 | 76023 | 72660 | 98613 | 74529 | 93358 | 52157 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
24 | 80450 | 41066 | 91988 | 85514 | 87064 | 90034 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
25 | 61607 | 95870 | 69409 | 48177 | 64435 | 94736 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
26 | 20446 | 45933 | 23518 | 38497 | 96768 | 18703 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
27 | 31409 | 66228 | 50960 | 27368 | 93735 | 89862 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
28 | ... | 41121 | 53412 | 75140 | 27634 | 44194 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
29 | ... | ... | 09761 | 77558 | 76901 | 53368 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
30 | ... | ... | 80716 | 53078 | 75476 | 90207 | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
31 | ... | ... | 97315 | ... | 98585 | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
Các ô màu vàng nhạt ứng với ngày chủ nhật
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ NHIỀU nhất
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
09 - 7 lần | 68 - 6 lần | 50 - 5 lần | 92 - 4 lần | 58 - 4 lần |
35 - 4 lần | 18 - 4 lần | 01 - 4 lần | 94 - 3 lần | 88 - 3 lần |
87 - 3 lần | 77 - 3 lần | 69 - 3 lần | 62 - 3 lần | 60 - 3 lần |
57 - 3 lần | 36 - 3 lần | 33 - 3 lần | 24 - 3 lần | 21 - 3 lần |
17 - 3 lần | 15 - 3 lần | 08 - 3 lần | 06 - 3 lần | 04 - 3 lần |
99 - 2 lần | 97 - 2 lần | 90 - 2 lần | 86 - 2 lần | 82 - 2 lần |
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt theo năm 2023 VỀ ÍT nhất
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
98 - 1 lần | 96 - 1 lần | 95 - 1 lần | 89 - 1 lần | 85 - 1 lần |
84 - 1 lần | 83 - 1 lần | 81 - 1 lần | 80 - 1 lần | 79 - 1 lần |
76 - 1 lần | 73 - 1 lần | 72 - 1 lần | 71 - 1 lần | 70 - 1 lần |
55 - 1 lần | 53 - 1 lần | 52 - 1 lần | 51 - 1 lần | 49 - 1 lần |
48 - 1 lần | 46 - 1 lần | 42 - 1 lần | 31 - 1 lần | 25 - 1 lần |
22 - 1 lần | 19 - 1 lần | 16 - 1 lần | 14 - 1 lần | 12 - 1 lần |
Thống kê 2 số cuối Giải Đặc Biệt về LIÊN TIẾP trong năm 2023
Cặp số | Số ngày liên tiếp | Cặp số | Số ngày liên tiếp |
50 | 2 ngày |
Thống kê Đầu - Đuôi - Tổng Giải Đặc Biệt Năm 2023
Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
0 | 27 lần | 16 lần | 10 lần |
1 | 18 lần | 15 lần | 19 lần |
2 | 14 lần | 18 lần | 15 lần |
3 | 21 lần | 14 lần | 18 lần |
4 | 10 lần | 17 lần | 23 lần |
5 | 20 lần | 16 lần | 20 lần |
6 | 25 lần | 16 lần | 23 lần |
7 | 13 lần | 18 lần | 12 lần |
8 | 16 lần | 28 lần | 20 lần |
9 | 16 lần | 22 lần | 20 lần |
- Xem kết quả XSMB 04/07/2025
- Kết quả xổ số siêu tốc và chính xác nhất XS Miền Bắc trực tiếp vào lúc 18h15 Thứ 2
- Xem thống kê lô kết do người dùng chọn ngày hôm nay
- Xem thống kê lô gan chuẩn xác nhất
- Xem phân tích kết quả xổ số Miền Bắc
- Quay thử Miền Bắc hôm nay
Thông tin về Thống kê giải Đặc biệt theo Năm
Bảng Đặc Biệt Năm - Thống kê giải Đặc biệt theo Năm cung cấp số liệu chi tiết giải đặc biệt của các năm 2023, năm 2022, 2021 và nhiều năm khác.
Xem thống kê 2 số cuối giải Đặc biệt theo năm ở các hạng mục, xuất hiện nhiều nhất, ít nhất, liên tiếp,... chính xác nhất.
Bảng đặc biệt năm - Bảng đặc biệt năm 2023