XSMN Chu Nhat - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 19 | 43 | 86 |
| G.7 | 152 | 049 | 786 |
| G.6 | 5966 2164 2120 | 1879 5115 4575 | 3854 2891 1418 |
| G.5 | 5337 | 6441 | 2878 |
| G.4 | 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 | 11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 | 53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252 |
| G.3 | 13842 96772 | 12916 89343 | 23876 64242 |
| G.2 | 05722 | 38483 | 00054 |
| G.1 | 90833 | 42540 | 13648 |
| ĐB | 114282 | 507380 | 872426 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 5,1 | - | - |
| 1 | 9,7 | 5,4,8,5,6 | 8,4 |
| 2 | 0,2 | - | 6 |
| 3 | 7,3 | - | - |
| 4 | 9,2 | 3,9,1,9,1,3,0 | 9,0,2,8 |
| 5 | 2,8 | - | 4,5,2,4 |
| 6 | 6,4 | 7 | - |
| 7 | 2 | 9,5 | 8,6 |
| 8 | 2 | 8,3,0 | 6,6 |
| 9 | 9,4 | - | 1,0,7 |
- Quay thu MN hôm nay lấy hên
- Xem thống kê lô gan miền Nam nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số trực tiếp Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Chủ Nhật hôm nay XSTG, XSKG, XSDL
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 87 | 51 | 41 |
| G.7 | 208 | 851 | 612 |
| G.6 | 4570 1528 1385 | 3255 6918 9899 | 3764 4326 6857 |
| G.5 | 6286 | 7112 | 9847 |
| G.4 | 10197 17799 77504 86857 73099 03363 20852 | 38417 97126 06209 07161 10905 36124 61405 | 37096 64733 68210 92212 41230 80738 79770 |
| G.3 | 96138 21031 | 19367 87850 | 16340 64059 |
| G.2 | 96286 | 24059 | 57241 |
| G.1 | 07484 | 89226 | 59645 |
| ĐB | 145445 | 145989 | 685624 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 8,4 | 9,5,5 | - |
| 1 | - | 8,2,7 | 2,0,2 |
| 2 | 8 | 6,4,6 | 6,4 |
| 3 | 8,1 | - | 3,0,8 |
| 4 | 5 | - | 1,7,0,1,5 |
| 5 | 7,2 | 1,1,5,0,9 | 7,9 |
| 6 | 3 | 1,7 | 4 |
| 7 | 0 | - | 0 |
| 8 | 7,5,6,6,4 | 9 | - |
| 9 | 7,9,9 | 9 | 6 |
- Xem thống kê lô kép miền Nam
- Xem thống kê đầu đuôi miền Nam
- Xem thống kê lô xiên miền Nam
- Xem kết quả Xổ số miền Nam nhanh và chính xác
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 55 | 96 | 33 |
| G.7 | 388 | 827 | 843 |
| G.6 | 8115 4332 8395 | 1138 4403 2944 | 8213 5668 7280 |
| G.5 | 6992 | 3792 | 1961 |
| G.4 | 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 | 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 | 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790 |
| G.3 | 70015 17204 | 04911 06696 | 91919 26373 |
| G.2 | 89905 | 51253 | 62307 |
| G.1 | 98323 | 66790 | 01337 |
| ĐB | 351920 | 536989 | 355080 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 4,5 | 3 | 7 |
| 1 | 5,5 | 1,1 | 3,9 |
| 2 | 8,3,0 | 7,1 | 8 |
| 3 | 2,2 | 8 | 3,6,7 |
| 4 | 3 | 4 | 3,2,9,3 |
| 5 | 5,9 | 4,3 | 4 |
| 6 | 5 | 0,6 | 8,1 |
| 7 | - | - | 3 |
| 8 | 8,0 | 5,9 | 0,0 |
| 9 | 5,2,8 | 6,2,9,6,0 | 0 |
- Xem thống kê tần suất xuất hiện xổ số miền Nam chính xác nhất
- Xem thống kê Sổ kết quả miền Nam
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 59 | 87 | 48 |
| G.7 | 069 | 529 | 628 |
| G.6 | 6779 7777 8701 | 6384 0944 1152 | 9357 5670 5940 |
| G.5 | 5222 | 6254 | 4125 |
| G.4 | 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 | 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429 | 27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513 |
| G.3 | 58720 60684 | 29711 67946 | 06927 61604 |
| G.2 | 02192 | 15029 | 87031 |
| G.1 | 22687 | 26696 | 96853 |
| ĐB | 097059 | 375650 | 566527 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 1,9 | - | 4 |
| 1 | 4 | 1 | 3,3 |
| 2 | 2,6,0 | 9,5,9,9 | 8,5,9,7,7 |
| 3 | 9 | 6 | 1 |
| 4 | 2 | 4,0,2,6 | 8,0 |
| 5 | 9,9 | 2,4,5,0 | 7,8,5,3 |
| 6 | 9,9 | - | 9 |
| 7 | 9,7,7 | 4 | 0 |
| 8 | 4,7 | 7,4 | 2 |
| 9 | 2 | 6 | - |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 30 | 46 | 65 |
| G.7 | 344 | 814 | 244 |
| G.6 | 1467 9372 9661 | 1518 7786 3597 | 5413 5483 0094 |
| G.5 | 1257 | 3797 | 3911 |
| G.4 | 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 | 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343 |
| G.3 | 68626 14663 | 13973 16947 | 81501 92758 |
| G.2 | 37538 | 41934 | 68725 |
| G.1 | 50931 | 96877 | 68512 |
| ĐB | 496675 | 379880 | 615051 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | - | 9 | 1 |
| 1 | 4 | 4,8 | 3,1,7,2 |
| 2 | 3,6 | - | 5 |
| 3 | 0,8,1 | 8,5,4 | 9 |
| 4 | 4 | 6,7 | 4,8,3 |
| 5 | 7 | 9 | 8,1 |
| 6 | 7,1,7,2,3 | 9 | 5 |
| 7 | 2,1,3,5 | 2,3,7 | - |
| 8 | - | 6,5,0 | 3,6,4 |
| 9 | 7 | 7,7 | 4,4 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 81 | 18 | 43 |
| G.7 | 017 | 473 | 973 |
| G.6 | 0318 8627 4373 | 3491 8924 7866 | 8110 6491 9342 |
| G.5 | 4453 | 8868 | 3879 |
| G.4 | 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942 | 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 | 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313 |
| G.3 | 16691 58845 | 45310 32068 | 43759 53045 |
| G.2 | 58100 | 35248 | 94238 |
| G.1 | 44893 | 63328 | 39002 |
| ĐB | 715049 | 050364 | 145555 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 1,2,0 | - | 2 |
| 1 | 7,8 | 8,0,0 | 0,6,3 |
| 2 | 7 | 4,8 | - |
| 3 | - | - | 8 |
| 4 | 5,2,5,9 | 6,2,8 | 3,2,4,5 |
| 5 | 3 | 8 | 9,5 |
| 6 | 3 | 6,8,8,4 | - |
| 7 | 3,6 | 3,9 | 3,9,3,3 |
| 8 | 1 | 7 | 7 |
| 9 | 9,1,3 | 1,9 | 1,3 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 18 | 58 | 19 |
| G.7 | 166 | 206 | 593 |
| G.6 | 0640 5376 3105 | 8413 5314 8294 | 0281 1300 4227 |
| G.5 | 4866 | 0134 | 7669 |
| G.4 | 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 | 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 | 73609 15820 56279 77031 20514 85781 82817 |
| G.3 | 11855 56953 | 56612 86298 | 53461 00382 |
| G.2 | 54740 | 94988 | 94897 |
| G.1 | 53707 | 17408 | 35725 |
| ĐB | 072522 | 282238 | 958740 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 5,7 | 6,8 | 0,9 |
| 1 | 8,2,1,3 | 3,4,2 | 9,4,7 |
| 2 | 2 | - | 7,0,5 |
| 3 | - | 4,3,8,8 | 1 |
| 4 | 0,2,0 | 3,1 | 0 |
| 5 | 1,0,5,3 | 8,6 | - |
| 6 | 6,6,6 | - | 9,1 |
| 7 | 6 | 5 | 9 |
| 8 | - | 8 | 1,1,2 |
| 9 | - | 4,3,8 | 3,7 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật hàng tuần
1. Thông tin chung về XS Miền Nam Chủ Nhật
XSMN chủ nhật - Xổ số Miền Nam Chủ Nhật hàng tuần trực tiếp mở thưởng vào lúc 16h10p tại 4 trường quay: Tiền Giang (Xổ số Tiền Giang), Kiên Giang (Xổ số Kiên Giang), Đà Lạt (Xổ số Đà Lạt).
Bên cạnh đó, các bạn có thể theo dõi lịch quay thưởng XSMN cố định các ngày trong tuần như sau:
+ Thứ Hai mở thưởng tại Tp Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
+ Thứ Ba mở thưởng tại Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
+ Thứ Tư mở thưởng tại Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
+ Thứ Năm mở thưởng tại Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
+ Thứ Sáu mở thưởng tại Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
+ Thứ Bảy mở thưởng tại TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
+ Chủ Nhật mở thưởng tại Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2. Cơ cấu giải thưởng XS Miền Nam Chủ Nhật
- Vé số KQ XSMN Chủ Nhật hàng tuần có mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng) sẽ được các Công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành quay số mở thưởng.
- Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần bao gồm có 11.565 giải thưởng. Cụ thể như sau:
+ 01 Giải Đặc Biệt, gồm 6 chữ số trùng khớp với KQXSMN do các nhà đài công bố, giải thưởng có giá trị lên đến 2 tỷ đồng
+ 10 Giải Nhất gồm 5 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 300 triệu đồng, tương ứng 30 triệu đồng/giải
+ 10 Giải Nhì, gồm 5 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 150 triệu đồng, tương ứng 15 triệu đồng/giải
+ 20 Giải Ba, gồm 5 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 200 triệu đồng, tương ứng 10 triệu đồng/giải
+ 70 Giải Tư, gồm 5 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 210 triệu đồng, tương ứng 3 triệu đồng/giải
+ 100 Giải Năm, gồm 4 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 100 triệu đồng, tương ứng 1 triệu đồng/giải
+ 300 Giải Sáu, gồm 4 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 120 triệu đồng, tương ứng 400.000đ/giải
+ 1.000 Giải Bảy, gồm 3 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 200 triệu đồng, tương ứng 200.000đ/giải
+ 10.000 Giải 8, gồm 2 chữ số trùng khớp, tổng giá trị giải thưởng là 1 tỷ đồng, tương ứng 100.000đ/giải
+ 9 Giải phụ Đặc Biệt (là giải có vé sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt XSMN Thu 2, tổng giải thưởng 450 triệu đồng, tương ứng 50 triệu đồng/giải
+ 45 Giải Khuyến Khích (là giải có vé số trúng hàng trăm ngàn, sai 1 chữ số ở bất kỳ vị trí nào trong 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt), có tổng giải thưởng 270 triệu đồng, tương ứng 6 triệu đồng/giải
| SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
| 01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
| 10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
| 10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
| 20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
| 70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
| 100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
| 300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
| 1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
| 10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
3. Lợi ích khi tra cứu KQ XSMN Chủ Nhật trên trang Ketquaday
- Tại đây, Ketquaday cung cấp cho các bạn thông tin 7 bảng kết quả xổ số miền nam chủ nhật tuần rồi, KQ XSMN Chủ Nhật tuần trước nhanh chóng và chính xác 100%.
- Từ việc xem bảng kết quả xổ số miền nam chủ nhật hàng tuần, các bạn sẽ biết được mình có trúng thưởng hay không, hoặc theo dõi biến động cặp loto yêu thích để dự đoán KQ XS Miền Nam Chủ Nhật cho những kỳ quay thưởng sau.
4. Cách nhận thưởng khi trúng số XSMN Chủ Nhật
- Sau khi các bạn dò thấy các chữ số trong tờ vé số trùng khớp với kết quả xổ số miền nam chủ nhật thì bạn đã trúng số. Dưới đây là một số cách nhận thưởng an toàn và đúng quy định:
+ Cách 1: Bạn đến trực tiếp địa chỉ của các Công ty xổ số kiến thiết theo đúng tên tỉnh có in trên tấm vé số. Cụ thể với XSMN Chủ Nhật thì bạn đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt.
+ Cách 2: Bạn đến các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn thủ tục nhận thưởng nhanh chóng, dễ dàng và tiết kiệm được nhiều thời gian nhận thưởng. Tuy nhiên, mỗi một đại lý xổ số sẽ có mức quy định phần trăm hoa hồng riêng nên bạn sẽ mất chi phí chiết khấu cho các đại lý đó.
Với những thông tin trên, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích và tra cứu nhanh chóng kết quả xổ số miền nam chủ nhật tuần rồi.
Chúc các bạn may mắn!