XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan Thống kê Phân tích Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

KQXS - Xo So - Kết quả xổ số kiến thiết 3 miền

Ngày 26/3/2023 - 21:50
06 07 16 18 24 31 32 34 39 42
49 53 58 60 66 68 73 74 75 77
C Chẵn 12
L Lẻ 8
Lớn 11
Nhỏ 9

XSMB - Kết quả Xổ số miền Bắc

11PM 2PM 3PM 4PM 6PM 7PM
ĐB 57765
G.1 81664
G.2 81817 24222
G.3 29370 84409 04923 57889 07071 93934
G.4 4102 2973 6263 6666
G.5 8566 3378 2688 1310 3160 6446
G.6 895 560 344
G.7 30 52 63 13
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2 5 2
1 7,0,3 6 5,4,3,6,6,0,0,3
2 2,3 7 0,1,3,8
3 4,0 8 9,8
4 6,4 9 5

XSMN Kết quả Xổ số miền Nam

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 61 63 73
G.7 791 737 152
G.6 8259 2877 3781 4007 6276 8610 6540 0252 9137
G.5 5913 1876 6539
G.4 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 40542 36497 64450 16044 38832 51879 38309
G.3 69866 61190 09108 06101 13366 23683
G.2 44668 53998 60312
G.1 01141 31654 29551
ĐB 154333 316798 952493
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2 7,4,6,8,1 9
1 3,2 0 2
2 5 - -
3 7,3 7,1 7,9,2
4 1 - 0,2,4
5 9 1,4 2,2,0,1
6 1,6,8 3,2,7 6
7 7,3 6,6 3,9
8 1,8 - 3
9 1,2,0 4,8,8 7,3

XSMT Kết quả Xổ số miền Trung

Huế Kon Tum Khánh Hòa
G.8 97 28 77
G.7 467 072 092
G.6 1493 8365 7298 4534 5825 6344 7862 3917 8092
G.5 6391 1575 4311
G.4 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896
G.3 13844 34350 76929 00078 56627 70788
G.2 24667 16633 88822
G.1 16592 99704 39051
ĐB 168153 579113 893750
Đầu Huế Kon Tum Khánh Hòa
0 3,8 4 -
1 3 7,9,3 7,1,8
2 - 8,5,4,9 0,7,2
3 2 4,3,3 0
4 8,8,4 4 3
5 0,3 - 1,0
6 7,5,7 - 2
7 - 2,5,8,9,8 7
8 8 5 9,6,8
9 7,3,8,1,2 - 2,2,6
Kỳ: #1021
Giá trị 35.931.924.500đ đ
Giải Trùng khớp Số giải Giá trị (đồng)
Jackpot 0 35.931.924.500
Giải nhất 22 10.000.000
Giải nhì 1380 300.000
Giải ba 21185 30.000
Kỳ: #857
Jackpot 1: 31.734.697.800
Jackpot 2: 3.819.559.600
Giải Trùng khớp Số giải Giá trị (đồng)
Jackpot 1 0 31.734.697.800
Jackpot 2 0 3.819.559.600
Giải nhất 2 40.000.000
Giải nhì 344 500.000
Giải ba 8107 50.000
G1 0023
G2 5815 9073
G3 1072 8769 9420
KK1 *023
KK2 **23
Ký hiệu bộ số
A 0023 D 9420
B 1072 E 5815
C 8769 G 9073
G1 768 699
G2 032 122 440 557
G3 907 472 896 939 462 517
KK1 129 896 747 476 208 295 479 234

Xố số điện toán

01 02 18 26 33 34
5 97 97
4637