XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

Sổ kết quả miền Trung 30 ngày trước

Sổ kết quả XSMT - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung, tra cứu KQXS nhanh nhất

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 49 01 58
G.7 749 228 756
G.6 6415 8312 2201 1580 8394 3819 3989 6317 3439
G.5 8226 8094 2932
G.4 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774
G.3 98517 65384 93174 16177 18870 13515
G.2 78363 97494 10259
G.1 58800 71185 84670
ĐB 014567 528610 766838
Advertisements
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1,3,0 1 -
1 5,2,7 9,0 7,6,5
2 6,4 8,2 -
3 5 9 9,2,8
4 9,9,0,7,4 - -
5 - 2 8,6,2,9
6 3,7 9 8
7 - 8,4,7 4,0,0
8 6,4 0,8,7,5 9,8
9 - 4,4,4 5,4
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 54 44
G.7 558 645
G.6 9746 3315 8741 5285 9513 4584
G.5 1964 3913
G.4 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309
G.3 49124 06927 02140 42326
G.2 07057 01620
G.1 71307 99789
ĐB 331504 000736
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,3,7,4 9
1 5,4 3,3,8
2 9,4,7 6,0
3 - 1,6
4 6,1 4,5,4,4,0
5 4,8,2,7 -
6 4,9,6 -
7 - -
8 - 5,4,5,9
9 - 6
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 29 96 70
G.7 343 401 442
G.6 9300 2459 3847 3195 9714 1737 6098 0725 3382
G.5 5911 8319 1652
G.4 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316
G.3 16255 53964 07307 19087 92805 47014
G.2 32734 36566 80861
G.1 25564 12551 62039
ĐB 832616 627606 247509
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 0 1,7,6 5,9
1 1,6 4,9 7,6,4
2 9 8 5,0,7
3 8,8,4 7 9
4 3,7 5 2
5 9,5 0,1 2
6 6,7,4,4 5,5,6 6,5,1
7 - - 0
8 8,3 6,7,7 2
9 3 6,5 8,2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 93 82
G.7 274 785
G.6 2173 3150 7430 9947 2252 4339
G.5 8305 8623
G.4 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398
G.3 22963 41205 00775 83639
G.2 69973 96978
G.1 71215 50169
ĐB 067158 515249
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 5,9,3,1,5 4
1 5 2
2 1 3
3 0 9,5,3,9
4 - 7,9
5 0,8 2
6 3 9
7 4,3,8,3 5,8
8 - 2,5,0
9 3,5,0 8,8
Đắk Lắk Quảng Nam
G.8 20 25
G.7 558 751
G.6 1284 9590 4561 4852 4040 4591
G.5 7587 9532
G.4 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593
G.3 00436 86304 43060 98137
G.2 82881 14846
G.1 91561 17275
ĐB 946593 355220
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 4 0
1 - -
2 0 5,9,0
3 3,5,6 2,9,7
4 2 0,6
5 8,4 1,2,4
6 1,1 5,0
7 4 5
8 4,7,1 0
9 0,7,0,3 1,3
Huế Phú Yên
G.8 32 98
G.7 627 366
G.6 2173 0324 6037 9789 5888 1759
G.5 1753 1490
G.4 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153
G.3 70432 56346 47548 29131
G.2 07693 43203
G.1 27132 27775
ĐB 533609 401919
Đầu Huế Phú Yên
0 9 0,3
1 8 9
2 7,4,5 3
3 2,7,6,2,2 7,1
4 6 0,5,6,8
5 3 9,3
6 4 6
7 3,0 5
8 8 9,8
9 8,3 8,0
Huế Kon Tum Khánh Hòa
G.8 22 26 97
G.7 529 929 798
G.6 7400 3391 6405 2879 5082 5028 3302 4572 9142
G.5 9317 2679 9753
G.4 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881
G.3 81829 86580 12733 79339 33658 91613
G.2 57747 54801 82293
G.1 57684 36459 70164
ĐB 761434 878232 882509
Đầu Huế Kon Tum Khánh Hòa
0 0,5 1 2,9
1 7,9 1 3
2 2,9,4,9 6,9,8,9 3,1
3 4 4,3,9,2 -
4 7 5 2,2,5
5 1,8 9 3,0,8
6 5 - 4
7 - 9,9,9 2
8 9,0,4 2,6 6,1
9 1,5 9 7,8,3
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 55 50 63
G.7 052 628 639
G.6 4142 7712 4437 0498 2498 4182 8837 0823 2557
G.5 4905 4196 0192
G.4 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246
G.3 10013 06928 92713 65037 08648 95322
G.2 47874 78898 34250
G.1 01865 51531 02951
ĐB 908857 815234 721110
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 5,9 - 6,7
1 2,6,3 3 0
2 8 8 3,2
3 7 5,6,7,1,4 9,7,7
4 2 2 6,8
5 5,2,7 0,8 7,1,0,1
6 5 4 3
7 4,8,4 5,2 8
8 4 2 -
9 9,2 8,8,6,8 2,3
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 51 68
G.7 579 396
G.6 8164 9767 4765 6578 0864 0081
G.5 4192 6179
G.4 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164
G.3 39137 43103 25955 65598
G.2 60559 29994
G.1 09153 02870
ĐB 420075 419588
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5,3 -
1 4 -
2 - -
3 7 5,7,5
4 6 3
5 1,1,9,3 1,5
6 4,7,5,7 8,4,4
7 9,4,5 8,9,0
8 - 1,5,8
9 2,0 6,8,4
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 70 48 86
G.7 011 937 614
G.6 9715 4319 9182 8579 1886 5944 4394 2462 0807
G.5 9733 6430 5659
G.4 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959
G.3 97242 45660 32099 60393 45508 33441
G.2 14214 49357 58739
G.1 01813 44061 72304
ĐB 700957 192955 935249
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4 - 7,4,8,4
1 1,5,9,1,4,3 - 4
2 3 9 -
3 3 7,0,5 9
4 2 8,4 8,1,1,9
5 7 7,5 9,9
6 9,0 3,1,1 2
7 0,0 9 4
8 2,9 6,4 6,7
9 3 8,7,9,3 4,5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 93 86
G.7 446 576
G.6 9828 5879 7222 0874 1591 7824
G.5 1259 3572
G.4 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654
G.3 54626 34979 82050 85104
G.2 68183 58544
G.1 37658 35237
ĐB 388440 207691
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1 4
1 - 9
2 8,2,6 4
3 5,2 6,7
4 6,3,0 4
5 9,8 9,4,0
6 - 0,4,0
7 9,4,9 6,4,2
8 5,3 6
9 3,7 1,1
Đắk Lắk Quảng Nam
G.8 93 12
G.7 530 365
G.6 1479 3109 6838 2862 3512 1017
G.5 4948 5192
G.4 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559
G.3 89414 91665 93365 86133
G.2 84925 99389
G.1 30932 73592
ĐB 546904 069039
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 9,0,4 -
1 4 2,2,7
2 5 8
3 0,8,1,2 3,9
4 8 4
5 - 5,9
6 3,1,5 5,2,0,5
7 9,8,2 5
8 7 6,9
9 3 2,2
Huế Phú Yên
G.8 71 34
G.7 357 671
G.6 6689 9794 2270 0706 7225 5712
G.5 4124 1798
G.4 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303
G.3 99936 40669 00806 36694
G.2 46852 40166
G.1 22977 87226
ĐB 968527 829687
Đầu Huế Phú Yên
0 1 6,1,3,6
1 9 2,0
2 4,7,7 5,5,6
3 2,6 4
4 - 6
5 7,2 -
6 9 6
7 1,0,9,7 1,9
8 9,6 7
9 4,1 8,5,4
Huế Kon Tum Khánh Hòa
G.8 41 56 67
G.7 189 283 407
G.6 1888 3335 7090 2270 7151 2313 2047 2308 4449
G.5 3514 3024 3829
G.4 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638
G.3 49071 02898 88334 51768 51679 21923
G.2 31296 35925 30304
G.1 01306 99967 68665
ĐB 208763 908406 868856
Đầu Huế Kon Tum Khánh Hòa
0 6 0,6 7,8,9,5,4
1 4 3 -
2 - 4,5 9,3
3 5,6 4 8
4 1,0,8 4 7,9
5 - 6,1,9 6
6 1,2,3 8,7 7,7,5
7 9,1 0,6 9
8 9,8 3,8 -
9 0,3,8,6 5,4 9,2,3
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 39 73 89
G.7 615 456 345
G.6 6884 2472 9863 7706 8806 6191 6452 2964 5394
G.5 4590 4323 2698
G.4 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821
G.3 15185 27425 71596 12498 82215 09999
G.2 38100 58878 11680
G.1 39451 99453 03388
ĐB 640591 274561 919424
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 0 6,6,8,6 2
1 5,6 - 5
2 6,5 3,7 1,4
3 9,0 4 2
4 2,1 - 5,3
5 1 6,3 2
6 3 7,1 4,1
7 2 3,8 1
8 4,5 9 9,0,8
9 0,0,9,1 1,5,6,8 4,8,5,9
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 24 15
G.7 042 056
G.6 6337 8900 4387 3378 4255 1495
G.5 5435 0734
G.4 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464
G.3 48404 22645 52425 91935
G.2 64023 90147
G.1 27890 10094
ĐB 724015 829996
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0,9,4 4
1 5 5,7
2 4,3 5,5
3 7,5 4,5
4 2,5 7
5 0 6,5,4,4
6 - 4
7 3,9 8
8 7,2,5 0
9 5,0 5,4,6
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 64 49 45
G.7 233 157 195
G.6 4387 8047 1648 8551 8676 7613 6941 8501 6361
G.5 6506 8507 6911
G.4 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767
G.3 08177 93481 97098 40581 41513 56764
G.2 59635 40496 75558
G.1 28510 70731 16798
ĐB 835628 983396 249035
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 6,4 7 1,9
1 5,0 3,1 1,3
2 8 - 5,0
3 3,5 8,4,1 2,5
4 7,8 9 5,1
5 6 7,1,8,4 8
6 4,1 7 1,9,7,4
7 7 6 1
8 7,0,7,1 1 -
9 8 9,8,6,6 5,8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 40 05
G.7 153 917
G.6 2407 7228 1668 7615 2689 1193
G.5 3845 5648
G.4 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552
G.3 82172 55432 44726 31363
G.2 64197 54245
G.1 53798 35059
ĐB 733872 803902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 7 5,2
1 - 7,5,1
2 8 6
3 5,1,2 5
4 0,5,0 8,5
5 3 9,2,9
6 8,3 3
7 2,2 5,4
8 - 9
9 8,9,4,7,8 3,2
Đắk Lắk Quảng Nam
G.8 12 49
G.7 845 987
G.6 6816 8749 3786 1402 0473 5331
G.5 1865 4392
G.4 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848
G.3 68450 94614 23171 47609
G.2 23160 91921
G.1 05606 96954
ĐB 312151 346995
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 7,8,6 2,6,9
1 2,6,3,4 -
2 - 1
3 - 1,4,7,6
4 5,9 9,8
5 0,1 1,4
6 5,3,0 -
7 1 3,1
8 6,6 7
9 2 2,7,5
Huế Phú Yên
G.8 61 34
G.7 660 690
G.6 2913 5819 2385 5212 2139 4314
G.5 8698 4804
G.4 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256
G.3 56113 45641 99881 14324
G.2 21812 87986
G.1 34529 43852
ĐB 183275 434308
Đầu Huế Phú Yên
0 - 4,8
1 3,9,3,2 2,4,7
2 9 4
3 4,9 4,9,2
4 5,1 -
5 3 9,9,6,2
6 1,0 9
7 1,5 -
8 5,1 1,6
9 8,1 0,0
Huế Kon Tum Khánh Hòa
G.8 35 44 27
G.7 418 505 503
G.6 3203 2103 1633 4090 7223 4822 7541 4406 5852
G.5 2361 8113 6928
G.4 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186
G.3 82040 52701 18954 86732 02605 20353
G.2 74633 31218 98684
G.1 68717 54992 62844
ĐB 821295 708474 294353
Đầu Huế Kon Tum Khánh Hòa
0 3,3,4,1 5 3,6,9,1,5,1,5
1 8,0,0,7 3,9,8 -
2 0 3,2 7,8
3 5,3,3 6,2 -
4 0 4 1,5,4
5 - 9,4 2,3,3
6 1 - -
7 7 0,4 -
8 2,7 4 0,6,4
9 5 0,7,1,2 -
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 47 71 98
G.7 161 540 827
G.6 1045 9274 0965 1478 2611 7189 6518 0175 4729
G.5 8733 2679 3516
G.4 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095
G.3 69401 88904 49227 56672 27033 13204
G.2 76677 84057 49256
G.1 79265 70068 80464
ĐB 029456 296872 243185
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1,4 5 8,4
1 2,2 1,1 8,6
2 0,1 0,7 7,9,1,2
3 3 7 3,6,3
4 7,5 0 -
5 6 7 6
6 1,5,5 8 4
7 4,7 1,8,9,3,2,2 5
8 2 9,7,7 5
9 5,8 - 8,6,5
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 89 99
G.7 640 546
G.6 1459 8272 0599 3367 1962 7865
G.5 0615 0341
G.4 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726
G.3 78323 14491 07079 67310
G.2 10100 75911
G.1 91473 08005
ĐB 123076 317566
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 8,5
1 5 0,1
2 8,6,3 7,6
3 7,7 9
4 0 6,1
5 9,1 -
6 5 7,2,5,6
7 2,3,6 4,9
8 9,2 9
9 9,1 9,9
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 32 97 93
G.7 034 362 750
G.6 2616 5091 9712 0955 1227 9473 3984 2966 5223
G.5 1219 2562 6042
G.4 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995
G.3 73452 42091 46343 70060 14806 21096
G.2 57712 56792 55604
G.1 59677 02861 46311
ĐB 393574 130076 796730
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 9 5 6,4
1 6,2,9,8,5,2 0 0,1
2 - 7 3
3 2,4 9,0 0
4 - 3 2
5 2 5 0,2,9,1
6 5 2,2,0,1 6
7 8,7,4 3,6 -
8 7,6 6 4,6
9 1,1 7,8,1,2 3,1,5,6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 76 26
G.7 670 047
G.6 7915 0131 6588 2454 6288 6128
G.5 4894 6126
G.4 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312
G.3 53032 40224 28398 38250
G.2 88644 62786
G.1 28926 63154
ĐB 393019 132963
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 - 5
1 5,9 7,5,2
2 6,4,6 6,8,6,7,0
3 1,2 -
4 6,4 7,9
5 4,6,4 4,0,4
6 - 3
7 6,0 -
8 8,8,4 8,6
9 4 8
Đắk Lắk Quảng Nam
G.8 32 51
G.7 370 009
G.6 2610 0293 5064 3677 0470 5415
G.5 7361 5371
G.4 57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341
G.3 13108 50575 77131 29641
G.2 29245 09957
G.1 01070 25067
ĐB 538932 902182
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 3,5,8 9,7
1 0 5
2 - 5,2,9
3 2,4,2 1
4 6,5 1,1
5 - 1,1,7
6 4,1 7
7 0,5,0 7,0,1
8 9,2 7,2
9 3,6 -
Huế Phú Yên
G.8 39 70
G.7 277 173
G.6 8339 2090 5302 9329 6903 1528
G.5 0425 7989
G.4 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825
G.3 44249 82003 23963 94521
G.2 09128 23500
G.1 16214 53107
ĐB 451974 372081
Đầu Huế Phú Yên
0 2,8,3 3,0,7
1 4 9,2
2 5,8 9,8,5,1
3 9,9 7
4 9 -
5 6,0 -
6 4 2,3
7 7,4 0,3,2
8 1 9,1
9 0,1,8 9
Huế Kon Tum Khánh Hòa
G.8 15 17 06
G.7 791 357 674
G.6 7318 8238 5633 3458 4510 9694 9019 6046 7742
G.5 5363 1484 9896
G.4 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092
G.3 57023 89302 95368 52624 93693 77085
G.2 49806 38536 58839
G.1 83778 25085 22128
ĐB 802913 399236 508714
Đầu Huế Kon Tum Khánh Hòa
0 2,6 - 6
1 5,8,6,3 7,0,9 9,1,4
2 4,3 3,4 2,8
3 8,3,0 9,6,6 9
4 4 - 6,2
5 - 7,8,6,4,3 -
6 3,3 5,8 7
7 6,4,8 - 4,1
8 - 4,5 4,5
9 1 4 6,9,2,3
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 83 12 73
G.7 692 415 254
G.6 5366 1800 6149 9967 7160 5779 2390 8271 7893
G.5 6098 0590 1089
G.4 36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917
G.3 08627 17074 40291 62873 28098 74840
G.2 12239 32142 70379
G.1 60224 92566 45239
ĐB 605606 188544 498917
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 0,6 - 0
1 4 2,5,5 5,7,7
2 7,4 - -
3 7,9,9 - 2,9
4 9,4 9,2,4 0
5 0 - 4,9
6 6,1 7,0,5,3,6 -
7 8,4 9,3,3 3,1,1,9
8 3 1 9
9 2,8 0,6,1 0,3,1,8
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 21 29
G.7 390 462
G.6 6866 2789 3577 5047 5268 7271
G.5 7860 5929
G.4 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215
G.3 31462 75749 49053 09210
G.2 05889 72188
G.1 10173 31696
ĐB 851265 659770
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5 5
1 - 5,0
2 1,5 9,9,5,9
3 1,4,1 9
4 9 7
5 - 3
6 6,0,2,5 2,8
7 7,3 1,0
8 9,9,9 8,8
9 0,1 5,6
X