XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

TPHCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8 23 84 86
G.7 145 119 534
G.6 5345 7485 1721 5946 6087 2941 5867 4916 7498
G.5 8916 1715 2587
G.4 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528 17605 48075 34159 16450 99161 76138 72971 65362 34036 46346 17237 30235 27511 63990
G.3 81221 01713 48170 41946 59678 01324
G.2 65713 87476 70667
G.1 83460 48764 79039
ĐB 167699 748614 884006
Advertisements
Đầu TPHCM Đồng Tháp Cà Mau
0 - 5 6
1 6,1,3,3 9,5,4 6,1
2 3,1,8,1 - 4
3 - 8 4,6,7,5,9
4 5,5,7 6,1,6 6
5 - 9,0 -
6 0 1,4 7,2,7
7 3,6 5,1,0,6 8
8 5,9,3 4,7 6,7
9 9 - 8,0
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 30 46 65
G.7 344 814 244
G.6 1467 9372 9661 1518 7786 3597 5413 5483 0094
G.5 1257 3797 3911
G.4 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343
G.3 68626 14663 13973 16947 81501 92758
G.2 37538 41934 68725
G.1 50931 96877 68512
ĐB 496675 379880 615051
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 - 9 1
1 4 4,8 3,1,7,2
2 3,6 - 5
3 0,8,1 8,5,4 9
4 4 6,7 4,8,3
5 7 9 8,1
6 7,1,7,2,3 9 5
7 2,1,3,5 2,3,7 -
8 - 6,5,0 3,6,4
9 7 7,7 4,4
TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8 72 43 38 70
G.7 900 840 788 459
G.6 9362 7250 4754 8164 5527 7490 3197 3300 1616 5867 8476 5981
G.5 4425 0778 8481 4201
G.4 85294 49527 56337 33647 38398 51617 24544 22884 12428 56732 15067 09028 03311 20069 55577 87529 79513 55899 74568 56515 20176 24847 06898 20751 01728 42145 78320 67381
G.3 61769 37125 46684 28521 93728 62448 72372 32910
G.2 83226 80755 55484 48387
G.1 25869 68623 05024 84773
ĐB 688416 110001 792338 595981
Đầu TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 0 1 0 1
1 7,6 1 6,3,5 0
2 5,7,5,6 7,8,8,1,3 9,8,4 8,0
3 7 2 8,8 -
4 7,4 3,0 8 7,5
5 0,4 5 - 9,1
6 2,9,9 4,7,9 8 7
7 2 8 7,6 0,6,2,3
8 - 4,4 8,1,4 1,1,7,1
9 4,8 0 7,9 8
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8 15 35 23
G.7 559 251 091
G.6 4270 9873 5064 8319 8236 9487 2142 5847 9435
G.5 3520 6825 3344
G.4 48842 11824 83036 55755 71845 45624 87713 22983 97579 40295 78678 97283 82600 43877 40538 46736 23823 23942 46920 18563 61952
G.3 07730 70303 18628 11350 27332 03517
G.2 12319 52111 73723
G.1 56198 43841 79083
ĐB 562405 885859 376469
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 3,5 0 -
1 5,3,9 9,1 7
2 0,4,4 5,8 3,3,0,3
3 6,0 5,6 5,8,6,2
4 2,5 1 2,7,4,2
5 9,5 1,0,9 2
6 4 - 3,9
7 0,3 9,8,7 -
8 - 7,3,3 3
9 8 5 1
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 41 40 30
G.7 632 884 650
G.6 5504 7032 0328 5934 7442 3430 1676 8579 8195
G.5 6409 8877 7406
G.4 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218
G.3 84309 33041 03856 04216 86160 63614
G.2 02992 49226 04444
G.1 30824 02518 32016
ĐB 118795 042293 734059
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 4,9,9 7 6,8
1 - 0,6,8 0,8,4,6
2 8,8,4 1,8,6 2
3 2,2,0 4,0,6 0
4 1,2,9,5,1 0,2 4
5 - 6 0,9,9
6 - 8 6,0
7 - 7 6,9,4
8 0 4,1 -
9 1,2,5 3 5
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 97 84 27
G.7 061 133 998
G.6 7494 4642 2782 9089 1882 5222 1720 1475 0693
G.5 7893 3263 9304
G.4 22031 92017 38627 64467 95366 98264 90798 19253 11513 31723 94233 11524 52858 25082 28186 27457 57376 91792 06144 19584 65940
G.3 02879 46143 77271 75981 85799 10233
G.2 67139 51574 80477
G.1 27650 12476 61659
ĐB 362384 046439 015449
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 - - 4
1 7 3 -
2 7 2,3,4 7,0
3 1,9 3,3,9 3
4 2,3 - 4,0,9
5 0 3,8 7,9
6 1,7,6,4 3 -
7 9 1,4,6 5,6,7
8 2,4 4,9,2,2,1 6,4
9 7,4,3,8 - 8,3,2,9
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8 93 04 18
G.7 531 012 440
G.6 7631 6028 0874 4506 7887 1911 2400 6483 8307
G.5 5289 7611 5683
G.4 33992 71280 49952 40050 08825 65573 60215 25778 27337 99449 12027 34457 72732 70485 48036 36321 14836 99295 39293 27923 00945
G.3 44434 83849 63423 94810 11623 80046
G.2 02305 57881 32223
G.1 36753 31978 63437
ĐB 973204 272674 764660
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 5,4 4,6 0,7
1 5 2,1,1,0 8
2 8,5 7,3 1,3,3,3
3 1,1,4 7,2 6,6,7
4 9 9 0,5,6
5 2,0,3 7 -
6 - - 0
7 4,3 8,8,4 -
8 9,0 7,5,1 3,3
9 3,2 - 5,3

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1.Lịch mở thưởng

- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
 

Tên giải Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB    2.000.000.000 6 số 01
Giải Nhất 30,000,000 5 số 10
Giải Nhì 15.000.000 5 số 10
Giải Ba 10.000.000 5 số 20
Giải Tư 3.000.000 5 số 70
Giải Năm 1.000.000 4 số 100
Giải Sáu 400.000 4 số 300
Giải Bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000
X