XSMN 12/08/2020 - Xổ số miền Nam ngày 12-08-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 47 | 75 | 21 | 
                                        
                                            | G.7 | 351 | 425 | 298 | 
                                        
                                            | G.6 | 3594 
                                                         5465 
                                                         2928 | 7751 
                                                         4735 
                                                         2947 | 9010 
                                                         3425 
                                                         2843 | 
                                        
                                            | G.5 | 7217 | 2051 | 0528 | 
                                        
                                            | G.4 | 61501 
                                                         28521 
                                                         49785 
                                                         68390 
                                                         40441 
                                                         88445 
                                                         80162 | 39249 
                                                         10933 
                                                         25029 
                                                         04628 
                                                         09156 
                                                         98396 
                                                         08739 | 86859 
                                                         88651 
                                                         53994 
                                                         66845 
                                                         05967 
                                                         66242 
                                                         79287 | 
                                        
                                            | G.3 | 96777 
                                                         53990 | 78933 
                                                         81108 | 57572 
                                                         03959 | 
                                        
                                            | G.2 | 18334 | 39584 | 76952 | 
                                        
                                            | G.1 | 04660 | 43030 | 77183 | 
                                        
                                            | ĐB | 530101 | 013740 | 598621 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | 1,1 | 8 | - | 
                                        
                                            | 1 | 7 | - | 0 | 
                                        
                                            | 2 | 8,1 | 5,9,8 | 1,5,8,1 | 
                                        
                                            | 3 | 4 | 5,3,9,3,0 | - | 
                                        
                                            | 4 | 7,1,5 | 7,9,0 | 3,5,2 | 
                                        
                                            | 5 | 1 | 1,1,6 | 9,1,9,2 | 
                                        
                                            | 6 | 5,2,0 | - | 7 | 
                                        
                                            | 7 | 7 | 5 | 2 | 
                                        
                                            | 8 | 5 | 4 | 7,3 | 
                                        
                                            | 9 | 4,0,0 | 6 | 8,4 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |