XSMN 14/08/2020 - Xổ số miền Nam ngày 14-08-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 16 | 74 | 87 | 
                                        
                                            | G.7 | 735 | 630 | 148 | 
                                        
                                            | G.6 | 7562 
                                                         5256 
                                                         2788 | 2373 
                                                         2560 
                                                         3645 | 5987 
                                                         2575 
                                                         4052 | 
                                        
                                            | G.5 | 5526 | 3497 | 7896 | 
                                        
                                            | G.4 | 99591 
                                                         78109 
                                                         77411 
                                                         74820 
                                                         35224 
                                                         62692 
                                                         50124 | 61347 
                                                         97019 
                                                         39567 
                                                         28645 
                                                         02121 
                                                         10373 
                                                         81298 | 82537 
                                                         84290 
                                                         40802 
                                                         40210 
                                                         37473 
                                                         96119 
                                                         84812 | 
                                        
                                            | G.3 | 67288 
                                                         19295 | 42774 
                                                         53406 | 46723 
                                                         38137 | 
                                        
                                            | G.2 | 64869 | 88400 | 78524 | 
                                        
                                            | G.1 | 13476 | 73683 | 34796 | 
                                        
                                            | ĐB | 590121 | 689460 | 253197 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 9 | 6,0 | 2 | 
                                        
                                            | 1 | 6,1 | 9 | 0,9,2 | 
                                        
                                            | 2 | 6,0,4,4,1 | 1 | 3,4 | 
                                        
                                            | 3 | 5 | 0 | 7,7 | 
                                        
                                            | 4 | - | 5,7,5 | 8 | 
                                        
                                            | 5 | 6 | - | 2 | 
                                        
                                            | 6 | 2,9 | 0,7,0 | - | 
                                        
                                            | 7 | 6 | 4,3,3,4 | 5,3 | 
                                        
                                            | 8 | 8,8 | 3 | 7,7 | 
                                        
                                            | 9 | 1,2,5 | 7,8 | 6,0,6,7 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |