XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí AG - Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất AG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 23-01-2025

G.8 10
G.7 270
G.6 7404 9485 8450
G.5 9476
G.4 93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895
G.3 99887 71426
G.2 94261
G.1 64809
DB6 667203
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,3 5 0,4
1 0 6 2,7,1
2 6 7 0,6
3 3 8 5,7
4 2 9 0,5

2 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 16-01-2025

G.8 89
G.7 224
G.6 3231 0169 4995
G.5 4717
G.4 87620 79402 54824 62572 54767 54003 53659
G.3 60929 91475
G.2 21389
G.1 70132
DB6 526289
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3 5 9
1 7 6 9,7
2 4,0,4,9 7 2,5
3 1,2 8 9,9,9
4 - 9 5

3 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 09-01-2025

G.8 77
G.7 001
G.6 1092 1017 8970
G.5 8276
G.4 95973 34831 31580 90458 75459 82405 15827
G.3 53346 66396
G.2 74683
G.1 45676
DB6 929490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 8,9
1 7 6 -
2 7 7 7,0,6,3,6
3 1 8 0,3
4 6 9 2,6,0

4 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 02-01-2025

G.8 82
G.7 503
G.6 6120 0468 3714
G.5 7170
G.4 77711 32788 20734 26374 54237 54314 86912
G.3 86705 53139
G.2 54610
G.1 34718
DB6 901319
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 -
1 4,1,4,2,0,8,9 6 8
2 0 7 0,4
3 4,7,9 8 2,8
4 - 9 -

5 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 26-12-2024

G.8 38
G.7 868
G.6 5250 6826 7503
G.5 0438
G.4 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949
G.3 80501 64941
G.2 90334
G.1 87747
DB6 156650
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1 5 0,5,0
1 - 6 8
2 6,1 7 1
3 8,8,3,4 8 -
4 9,1,7 9 1,4

6 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 19-12-2024

G.8 30
G.7 410
G.6 7190 3709 7185
G.5 5946
G.4 12773 24600 95429 60644 96779 18924 65355
G.3 72200 31359
G.2 53051
G.1 11830
DB6 773216
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0,0 5 5,9,1
1 0,6 6 -
2 9,4 7 3,9
3 0,0 8 5
4 6,4 9 0

7 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 12-12-2024

G.8 86
G.7 310
G.6 8167 6193 5450
G.5 6442
G.4 44701 71496 06369 85102 89736 02865 74281
G.3 42852 50409
G.2 28516
G.1 40518
DB6 525964
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,9 5 0,2
1 0,6,8 6 7,9,5,4
2 - 7 -
3 6 8 6,1
4 2 9 3,6

8 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 05-12-2024

G.8 42
G.7 126
G.6 2811 6404 4159
G.5 5390
G.4 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342
G.3 51913 11433
G.2 36631
G.1 86838
DB6 850119
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,7,3
1 1,3,9 6 -
2 6,7,6 7 -
3 0,3,1,8 8 -
4 2,6,2 9 0

9 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 28-11-2024

G.8 69
G.7 555
G.6 4566 2148 9909
G.5 5917
G.4 05188 74104 75674 35002 08825 06441 12832
G.3 97460 81310
G.2 09979
G.1 68078
DB6 668983
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,2 5 5
1 7,0 6 9,6,0
2 5 7 4,9,8
3 2 8 8,3
4 8,1 9 -

10 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 21-11-2024

G.8 10
G.7 264
G.6 3483 4264 5469
G.5 0163
G.4 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331
G.3 04373 53832
G.2 89119
G.1 85274
DB6 524341
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 0,4,8,9 6 4,4,9,3,3
2 - 7 3,4
3 1,2 8 3,1
4 9,1 9 3

11 - Vị trí duy nhất An Giang, XSAG Thứ 5, XSAG 14-11-2024

G.8 72
G.7 087
G.6 8297 5254 7627
G.5 1256
G.4 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784
G.3 36127 60539
G.2 36783
G.1 51319
DB6 350440
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,6
1 8,9 6 -
2 7,7 7 2
3 4,9 8 7,1,4,3
4 8,0 9 7,2

12 - Vị trí duy nhất An Giang, SXAG Thứ 5, XSAG 07-11-2024

G.8 38
G.7 924
G.6 1676 4333 3489
G.5 0770
G.4 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220
G.3 48060 38492
G.2 67984
G.1 62748
DB6 128127
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0 5 -
1 7 6 0
2 4,0,7 7 6,0
3 8,3 8 9,4
4 7,4,8 9 9,2

13 - Vị trí duy nhất An Giang, SXAG Thứ 5, XSAG 31-10-2024

G.8 55
G.7 704
G.6 6992 8532 7299
G.5 3293
G.4 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104
G.3 16935 75374
G.2 03950
G.1 01343
DB6 739663
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,4 5 5,0
1 - 6 1,3
2 - 7 1,4
3 2,5 8 4,8
4 7,3 9 2,9,3

14 - Vị trí duy nhất An Giang, SXAG Thứ 5, XSAG 24-10-2024

G.8 75
G.7 762
G.6 3104 1089 3279
G.5 8820
G.4 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996
G.3 60491 67426
G.2 15926
G.1 63677
DB6 275437
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1,1 5 0,9
1 - 6 2
2 0,7,6,6 7 5,9,7
3 5,7 8 9
4 - 9 6,1
X