XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BN - Vị trí Bắc Ninh - Thống kê vị trí XSBN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 09-04-2025

DB 00159
G.1 91760
G.2 74428 74019
G.3 40491 46915 68086 58335 18113 90856
G.4 9226 6463 4240 6222
G.5 6722 9480 1297 9896 5718 9018
G.6 889 416 313
G.7 52 17 42 38
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,6,2
1 9,5,3,8,8,6,3,7 6 0,3
2 8,6,2,2 7 -
3 5,8 8 6,0,9
4 0,2 9 1,7,6

2 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 02-04-2025

DB 12033
G.1 81875
G.2 97200 45677
G.3 47558 68525 26993 15892 57485 76246
G.4 9001 0595 0564 3128
G.5 1680 8116 1206 4850 7437 9615
G.6 872 889 543
G.7 18 69 92 57
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,6 5 8,0,7
1 6,5,8 6 4,9
2 5,8 7 5,7,2
3 3,7 8 5,0,9
4 6,3 9 3,2,5,2

3 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 26-03-2025

DB 23518
G.1 83150
G.2 50718 86217
G.3 17768 52124 47959 70884 83919 99487
G.4 8865 5642 4531 1031
G.5 0145 4793 2803 4602 0175 9609
G.6 997 225 507
G.7 76 90 22 52
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,9,7 5 0,9,2
1 8,8,7,9 6 8,5
2 4,5,2 7 5,6
3 1,1 8 4,7
4 2,5 9 3,7,0

4 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 19-03-2025

DB 82163
G.1 74989
G.2 42963 17526
G.3 26760 70054 89995 40054 12754 20349
G.4 8890 5706 2356 2204
G.5 2350 6801 9645 7607 1835 3540
G.6 100 086 344
G.7 17 13 40 60
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,1,7,0 5 4,4,4,6,0
1 7,3 6 3,3,0,0
2 6 7 -
3 5 8 9,6
4 9,5,0,4,0 9 5,0

5 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 12-03-2025

DB 80738
G.1 75919
G.2 32398 19173
G.3 18076 51501 33665 84534 58882 09047
G.4 8992 0944 7760 3444
G.5 8699 6203 4784 9946 4267 6685
G.6 967 076 980
G.7 72 25 57 33
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3 5 7
1 9 6 5,0,7,7
2 5 7 3,6,6,2
3 8,4,3 8 2,4,5,0
4 7,4,4,6 9 8,2,9

6 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 05-03-2025

DB 70997
G.1 95181
G.2 04894 09002
G.3 91500 72647 22556 70646 82138 10053
G.4 2461 6766 5548 8159
G.5 9003 8067 7800 5255 4697 5330
G.6 858 266 948
G.7 12 98 76 63
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0,3,0 5 6,3,9,5,8
1 2 6 1,6,7,6,3
2 - 7 6
3 8,0 8 1
4 7,6,8,8 9 7,4,7,8

7 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 26-02-2025

DB 45933
G.1 65435
G.2 74581 36044
G.3 88032 66141 90581 51599 24640 63862
G.4 6351 1125 1017 0251
G.5 8523 0840 5858 4698 7192 6080
G.6 650 677 890
G.7 95 16 91 69
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,1,8,0
1 7,6 6 2,9
2 5,3 7 7
3 3,5,2 8 1,1,0
4 4,1,0,0 9 9,8,2,0,5,1

8 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 19-02-2025

DB 66521
G.1 14650
G.2 04939 89154
G.3 15164 64790 88284 37491 16296 39902
G.4 1994 4858 5188 0555
G.5 2338 5933 4724 6046 0663 3102
G.6 183 438 220
G.7 96 27 70 46
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 0,4,8,5
1 - 6 4,3
2 1,4,0,7 7 0
3 9,8,3,8 8 4,8,3
4 6,6 9 0,1,6,4,6

9 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 12-02-2025

DB 94132
G.1 40013
G.2 44097 82562
G.3 09237 19208 85043 58817 75082 35786
G.4 9264 8248 0889 8141
G.5 7458 7077 7605 7085 2920 4161
G.6 508 087 775
G.7 26 49 94 18
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,8 5 8
1 3,7,8 6 2,4,1
2 0,6 7 7,5
3 2,7 8 2,6,9,5,7
4 3,8,1,9 9 7,4

10 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 05-02-2025

DB 01847
G.1 64904
G.2 22185 72454
G.3 74390 03882 95375 14818 30741 87676
G.4 1133 7324 8645 7791
G.5 3697 7864 7932 5755 5356 0602
G.6 614 923 186
G.7 30 86 25 96
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2 5 4,5,6
1 8,4 6 4
2 4,3,5 7 5,6
3 3,2,0 8 5,2,6,6
4 7,1,5 9 0,1,7,6

11 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 22-01-2025

DB 14511
G.1 59588
G.2 23250 85806
G.3 47072 74545 37881 21675 36841 51521
G.4 0205 5893 5600 8871
G.5 2113 1959 5565 6103 0467 6664
G.6 740 940 230
G.7 59 60 11 72
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,0,3 5 0,9,9
1 1,3,1 6 5,7,4,0
2 1 7 2,5,1,2
3 0 8 8,1
4 5,1,0,0 9 3

12 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 15-01-2025

DB 91182
G.1 08091
G.2 35179 03315
G.3 47950 74647 29496 24866 29659 70313
G.4 7925 7766 4147 3651
G.5 9724 4799 7339 8626 8774 4808
G.6 381 515 169
G.7 50 55 18 59
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 0,9,1,0,5,9
1 5,3,5,8 6 6,6,9
2 5,4,6 7 9,4
3 9 8 2,1
4 7,7 9 1,6,9

13 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 08-01-2025

DB 18815
G.1 52979
G.2 69958 31176
G.3 63936 83814 99816 27949 20827 58184
G.4 2029 5588 2618 3450
G.5 2431 1409 0137 4123 0189 1089
G.6 543 713 648
G.7 87 32 69 86
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 8,0
1 5,4,6,8,3 6 9
2 7,9,3 7 9,6
3 6,1,7,2 8 4,8,9,9,7,6
4 9,3,8 9 -

14 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 01-01-2025

DB 14462
G.1 23961
G.2 11850 58917
G.3 76213 16329 40438 65310 89607 17340
G.4 6461 8442 9696 2634
G.5 2388 2540 0191 6655 8112 6270
G.6 488 364 970
G.7 25 38 10 40
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0,5
1 7,3,0,2,0 6 2,1,1,4
2 9,5 7 0,0
3 8,4,8 8 8,8
4 0,2,0,0 9 6,1
X