XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BN - Vị trí Bắc Ninh - Thống kê vị trí XSBN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 04-12-2024

DB 34086
G.1 56378
G.2 47228 16867
G.3 55484 71800 37420 93477 78700 15479
G.4 6906 0875 3634 0786
G.5 2140 5531 5576 9138 0466 9379
G.6 479 435 895
G.7 70 32 50 04
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,6,4 5 0
1 - 6 7,6
2 8,0 7 8,7,9,5,6,9,9,0
3 4,1,8,5,2 8 6,4,6
4 0 9 5

2 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 27-11-2024

DB 74465
G.1 51047
G.2 77204 52817
G.3 11717 02059 49896 13242 01602 32930
G.4 3950 8918 4425 1762
G.5 5262 7188 4939 9153 7880 1851
G.6 258 306 543
G.7 60 78 76 94
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2,6 5 9,0,3,1,8
1 7,7,8 6 5,2,2,0
2 5 7 8,6
3 0,9 8 8,0
4 7,2,3 9 6,4

3 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 20-11-2024

DB 31634
G.1 98485
G.2 47877 18544
G.3 71073 25896 63591 95520 88279 53825
G.4 5051 1354 7228 8352
G.5 5319 9573 9592 9147 7396 8444
G.6 520 976 681
G.7 57 62 93 99
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,4,2,7
1 9 6 2
2 0,5,8,0 7 7,3,9,3,6
3 4 8 5,1
4 4,7,4 9 6,1,2,6,3,9

4 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 13-11-2024

DB 28576
G.1 07587
G.2 13676 99903
G.3 11653 38040 17098 93883 46725 33662
G.4 4512 8141 2164 7526
G.5 8713 3875 4317 8181 1803 1116
G.6 661 726 981
G.7 01 11 77 12
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,1 5 3
1 2,3,7,6,1,2 6 2,4,1
2 5,6,6 7 6,6,5,7
3 - 8 7,3,1,1
4 0,1 9 8

5 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 06-11-2024

DB 53346
G.1 90049
G.2 45458 41623
G.3 77395 40462 73889 85074 32994 84222
G.4 4826 2166 2920 9884
G.5 6461 5898 5194 4301 4596 5749
G.6 079 235 880
G.7 74 94 67 45
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 8
1 - 6 2,6,1,7
2 3,2,6,0 7 4,9,4
3 5 8 9,4,0
4 6,9,9,5 9 5,4,8,4,6,4

6 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 30-10-2024

DB 28897
G.1 29263
G.2 39429 26528
G.3 35672 89981 99642 71216 55778 58740
G.4 7706 8092 9244 5623
G.5 5078 8588 6956 3740 0877 5168
G.6 241 166 754
G.7 49 63 19 01
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1 5 6,4
1 6,9 6 3,8,6,3
2 9,8,3 7 2,8,8,7
3 - 8 1,8
4 2,0,4,0,1,9 9 7,2

7 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 23-10-2024

DB 07641
G.1 87999
G.2 69755 68370
G.3 05224 25298 36522 91807 62678 57318
G.4 4790 3566 0891 9595
G.5 9230 6192 3285 0346 1579 2794
G.6 383 053 721
G.7 00 14 50 57
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 5,3,0,7
1 8,4 6 6
2 4,2,1 7 0,8,9
3 0 8 5,3
4 1,6 9 9,8,0,1,5,2,4

8 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 16-10-2024

DB 02255
G.1 36597
G.2 22853 34115
G.3 78015 83086 67426 59099 09697 79981
G.4 9626 5126 8038 8951
G.5 1910 8955 6468 7697 0462 2261
G.6 782 433 828
G.7 45 19 78 71
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,3,1,5
1 5,5,0,9 6 8,2,1
2 6,6,6,8 7 8,1
3 8,3 8 6,1,2
4 5 9 7,9,7,7

9 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 09-10-2024

DB 47219
G.1 69679
G.2 95030 84929
G.3 18233 80225 53054 80759 54691 68295
G.4 4416 6045 1259 0553
G.5 8833 9143 5498 1218 2031 5830
G.6 683 921 485
G.7 42 08 24 76
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 4,9,9,3
1 9,6,8 6 -
2 9,5,1,4 7 9,6
3 0,3,3,1,0 8 3,5
4 5,3,2 9 1,5,8

10 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 02-10-2024

DB 31163
G.1 27599
G.2 12555 04962
G.3 33250 70686 46583 05980 84665 51873
G.4 7973 8522 4724 3737
G.5 7202 3604 2215 3835 5738 1883
G.6 853 507 756
G.7 36 49 02 84
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4,7,2 5 5,0,3,6
1 5 6 3,2,5
2 2,4 7 3,3
3 7,5,8,6 8 6,3,0,3,4
4 9 9 9

11 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 25-09-2024

DB 77286
G.1 14836
G.2 73547 21384
G.3 72441 70335 22188 33347 38790 75207
G.4 0710 2469 4213 3060
G.5 1958 3330 7700 9836 3488 1943
G.6 189 338 969
G.7 90 00 04 28
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0,0,4 5 8
1 0,3 6 9,0,9
2 8 7 -
3 6,5,0,6,8 8 6,4,8,8,9
4 7,1,7,3 9 0,0

12 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 18-09-2024

DB 61497
G.1 96473
G.2 48543 90413
G.3 43480 45251 81686 35594 46548 13941
G.4 6104 3098 6263 1986
G.5 5297 6824 9862 3257 1710 7548
G.6 978 420 518
G.7 00 14 01 09
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0,1,9 5 1,7
1 3,0,8,4 6 3,2
2 4,0 7 3,8
3 - 8 0,6,6
4 3,8,1,8 9 7,4,8,7

13 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 11-09-2024

DB 65697
G.1 87798
G.2 29505 68663
G.3 65177 63397 80784 41349 81790 33758
G.4 0072 1942 0169 3711
G.5 5733 1205 2723 8525 7788 6647
G.6 641 242 438
G.7 74 43 40 16
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 8
1 1,6 6 3,9
2 3,5 7 7,2,4
3 3,8 8 4,8
4 9,2,7,1,2,3,0 9 7,8,7,0

14 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 04-09-2024

DB 84635
G.1 26865
G.2 63468 17569
G.3 07023 40536 74960 29297 06703 52548
G.4 6598 6450 1873 0400
G.5 2558 0939 0856 9983 8799 9607
G.6 917 771 450
G.7 87 96 97 75
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0,7 5 0,8,6,0
1 7 6 5,8,9,0
2 3 7 3,1,5
3 5,6,9 8 3,7
4 8 9 7,8,9,6,7
X