XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BN - Vị trí Bắc Ninh - Thống kê vị trí XSBN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 03-09-2025

DB 72033
G.1 15521
G.2 73814 73281
G.3 13594 18199 67084 14551 37570 50308
G.4 3650 3680 0155 6354
G.5 0251 8088 1579 5449 0761 1081
G.6 272 145 363
G.7 14 90 49 84
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1,0,5,4,1
1 4,4 6 1,3
2 1 7 0,9,2
3 3 8 1,4,0,8,1,4
4 9,5,9 9 4,9,0

2 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 27-08-2025

DB 81652
G.1 56225
G.2 11847 64022
G.3 55762 49889 92424 23653 12700 54529
G.4 3943 6427 5289 5072
G.5 0012 6085 6394 5320 9087 4606
G.6 422 163 828
G.7 50 21 60 96
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6 5 2,3,0
1 2 6 2,3,0
2 5,2,4,9,7,0,2,8,1 7 2
3 - 8 9,9,5,7
4 7,3 9 4,6

3 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 20-08-2025

DB 41034
G.1 68764
G.2 89982 55217
G.3 01035 17781 17010 46410 62464 92796
G.4 1978 0635 8009 1108
G.5 7300 7964 6030 3432 4071 8050
G.6 497 492 121
G.7 53 66 10 19
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,0 5 0,3
1 7,0,0,0,9 6 4,4,4,6
2 1 7 8,1
3 4,5,5,0,2 8 2,1
4 - 9 6,7,2

4 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 13-08-2025

DB 12421
G.1 98854
G.2 59095 02817
G.3 79034 49589 94859 63919 04963 38674
G.4 5174 6819 0735 8141
G.5 7474 4340 4475 4827 5244 8682
G.6 076 942 741
G.7 35 90 96 06
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,9
1 7,9,9 6 3
2 1,7 7 4,4,4,5,6
3 4,5,5 8 9,2
4 1,0,4,2,1 9 5,0,6

5 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 06-08-2025

DB 80770
G.1 03422
G.2 05226 70609
G.3 39812 60406 32966 10933 30006 54023
G.4 8643 2644 1538 9243
G.5 4770 8978 4078 3317 7485 3456
G.6 679 481 306
G.7 00 82 76 88
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,6,6,0 5 6
1 2,7 6 6
2 2,6,3 7 0,0,8,8,9,6
3 3,8 8 5,1,2,8
4 3,4,3 9 -

6 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 30-07-2025

DB 14819
G.1 98430
G.2 47752 41036
G.3 95665 90586 68495 87954 41673 63206
G.4 2243 1613 6267 4597
G.5 7197 5410 6505 7494 6766 3635
G.6 479 004 931
G.7 54 81 88 34
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,4 5 2,4,4
1 9,3,0 6 5,7,6
2 - 7 3,9
3 0,6,5,1,4 8 6,1,8
4 3 9 5,7,7,4

7 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 23-07-2025

DB 49821
G.1 32917
G.2 33514 19274
G.3 56020 92889 58549 60897 04128 80411
G.4 1208 4426 9178 6729
G.5 2330 7794 0080 9865 7462 5166
G.6 151 696 341
G.7 48 70 36 03
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3 5 1
1 7,4,1 6 5,2,6
2 1,0,8,6,9 7 4,8,0
3 0,6 8 9,0
4 9,1,8 9 7,4,6

8 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 16-07-2025

DB 56621
G.1 90857
G.2 25918 35614
G.3 65385 78239 32832 78067 21710 77658
G.4 3453 7697 3216 4197
G.5 9372 3490 4674 8860 5962 3348
G.6 621 288 770
G.7 92 69 66 86
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,8,3
1 8,4,0,6 6 7,0,2,9,6
2 1,1 7 2,4,0
3 9,2 8 5,8,6
4 8 9 7,7,0,2

9 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 09-07-2025

DB 62659
G.1 55447
G.2 79857 39765
G.3 42716 40229 13916 78056 88389 51186
G.4 5093 0184 2340 6077
G.5 2704 9772 0411 3898 2937 2745
G.6 965 494 343
G.7 94 42 62 45
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,7,6
1 6,6,1 6 5,5,2
2 9 7 7,2
3 7 8 9,6,4
4 7,0,5,3,2,5 9 3,8,4,4

10 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 02-07-2025

DB 85644
G.1 58387
G.2 22041 46641
G.3 26610 98098 29092 16449 37537 62471
G.4 6129 6416 5816 1085
G.5 3651 8163 1898 3765 3053 7978
G.6 013 595 047
G.7 04 06 95 33
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6 5 1,3
1 0,6,6,3 6 3,5
2 9 7 1,8
3 7,3 8 7,5
4 4,1,1,9,7 9 8,2,8,5,5

11 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 25-06-2025

DB 94736
G.1 47686
G.2 18591 18600
G.3 58455 95764 89581 14306 05719 22468
G.4 4407 3870 1494 1970
G.5 2282 5159 9925 7162 2117 6165
G.6 526 301 826
G.7 78 21 50 65
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6,7,1 5 5,9,0
1 9,7 6 4,8,2,5,5
2 5,6,6,1 7 0,0,8
3 6 8 6,1,2
4 - 9 1,4

12 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 18-06-2025

DB 10682
G.1 58391
G.2 31757 01561
G.3 95119 73059 96818 72738 41421 73422
G.4 1877 0858 8890 0848
G.5 7043 3653 4796 3014 3580 2039
G.6 922 095 492
G.7 68 52 34 04
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7,9,8,3,2
1 9,8,4 6 1,8
2 1,2,2 7 7
3 8,9,4 8 2,0
4 8,3 9 1,0,6,5,2

13 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 11-06-2025

DB 57457
G.1 45535
G.2 51484 31610
G.3 77982 66356 44083 52749 80543 82109
G.4 7998 9998 4853 6521
G.5 3806 2731 2047 2385 0132 2354
G.6 265 284 051
G.7 48 77 74 01
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,1 5 7,6,3,4,1
1 0 6 5
2 1 7 7,4
3 5,1,2 8 4,2,3,5,4
4 9,3,7,8 9 8,8

14 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 04-06-2025

DB 37921
G.1 32098
G.2 76169 10479
G.3 86740 29697 17169 30664 85289 65955
G.4 8480 7522 2956 7471
G.5 3919 8723 1456 4640 3891 0025
G.6 831 694 705
G.7 22 51 71 55
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 5,6,6,1,5
1 9 6 9,9,4
2 1,2,3,5,2 7 9,1,1
3 1 8 9,0
4 0,0 9 8,7,1,4
X