XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BN - Vị trí Bắc Ninh - Thống kê vị trí XSBN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 10-12-2025

DB 51052
G.1 27999
G.2 83157 26124
G.3 95225 78632 70315 59675 35239 77901
G.4 9240 0832 8067 8094
G.5 0502 2316 6014 2078 7678 9725
G.6 264 231 162
G.7 18 96 61 33
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2 5 2,7
1 5,6,4,8 6 7,4,2,1
2 4,5,5 7 5,8,8
3 2,9,2,1,3 8 -
4 0 9 9,4,6

2 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 03-12-2025

DB 34038
G.1 68312
G.2 00569 28566
G.3 04038 66560 35264 01018 56841 84532
G.4 8002 0527 5347 0216
G.5 0752 9141 3429 4642 5364 9224
G.6 454 637 093
G.7 17 44 35 24
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 2,4
1 2,8,6,7 6 9,6,0,4,4
2 7,9,4,4 7 -
3 8,8,2,7,5 8 -
4 1,7,1,2,4 9 3

3 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 26-11-2025

DB 69897
G.1 99665
G.2 29793 65356
G.3 81121 75989 09992 01181 21461 74694
G.4 1579 9991 0168 4140
G.5 3582 2479 1026 9190 5676 9786
G.6 154 507 246
G.7 60 76 89 42
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 6,4
1 - 6 5,1,8,0
2 1,6 7 9,9,6,6
3 - 8 9,1,2,6,9
4 0,6,2 9 7,3,2,4,1,0

4 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 19-11-2025

DB 65070
G.1 27583
G.2 14627 91590
G.3 73900 23094 14771 37587 95561 25738
G.4 1316 0829 9171 3724
G.5 1103 2930 1141 9134 8160 9467
G.6 295 770 742
G.7 18 49 71 51
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3 5 1
1 6,8 6 1,0,7
2 7,9,4 7 0,1,1,0,1
3 8,0,4 8 3,7
4 1,2,9 9 0,4,5

5 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 12-11-2025

DB 62954
G.1 18157
G.2 21297 10164
G.3 24236 18775 04782 57174 49686 30205
G.4 8986 6593 4204 5010
G.5 0760 5505 8370 4671 2188 3744
G.6 770 605 078
G.7 13 11 09 73
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4,5,5,9 5 4,7
1 0,3,1 6 4,0
2 - 7 5,4,0,1,0,8,3
3 6 8 2,6,6,8
4 4 9 7,3

6 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 05-11-2025

DB 40843
G.1 93151
G.2 89114 12180
G.3 91030 86254 67798 91783 36129 93522
G.4 7139 4195 5773 0526
G.5 4623 9474 9578 5104 8114 4024
G.6 022 696 571
G.7 23 64 90 09
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9 5 1,4
1 4,4 6 4
2 9,2,6,3,4,2,3 7 3,4,8,1
3 0,9 8 0,3
4 3 9 8,5,6,0

7 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 29-10-2025

DB 70473
G.1 34309
G.2 58049 67024
G.3 93693 78612 94855 58964 16816 66156
G.4 8798 4905 1322 4565
G.5 2631 8363 6264 9813 7290 7837
G.6 227 094 356
G.7 35 79 97 30
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5 5 5,6,6
1 2,6,3 6 4,5,3,4
2 4,2,7 7 3,9
3 1,7,5,0 8 -
4 9 9 3,8,0,4,7

8 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 22-10-2025

DB 49274
G.1 40078
G.2 75515 04948
G.3 01151 13907 46897 62686 30189 10638
G.4 3300 7747 7758 8312
G.5 1365 4005 7901 1665 7845 9933
G.6 346 258 090
G.7 78 90 69 50
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0,5,1 5 1,8,8,0
1 5,2 6 5,5,9
2 - 7 4,8,8
3 8,3 8 6,9
4 8,7,5,6 9 7,0,0

9 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 15-10-2025

DB 99028
G.1 01836
G.2 31575 91437
G.3 65760 51585 54619 89077 99871 38568
G.4 7960 9707 9661 2913
G.5 2945 9487 5923 1193 7108 2473
G.6 555 370 125
G.7 73 13 42 70
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 5
1 9,3,3 6 0,8,0,1
2 8,3,5 7 5,7,1,3,0,3,0
3 6,7 8 5,7
4 5,2 9 3

10 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 08-10-2025

DB 16533
G.1 91202
G.2 07503 52128
G.3 42177 76632 98927 95417 99904 30224
G.4 2052 2647 2059 7265
G.5 7707 2361 3819 3063 2427 5052
G.6 006 820 579
G.7 14 64 62 83
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3,4,7,6 5 2,9,2
1 7,9,4 6 5,1,3,4,2
2 8,7,4,7,0 7 7,9
3 3,2 8 3
4 7 9 -

11 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 01-10-2025

DB 05683
G.1 38747
G.2 39877 22237
G.3 18199 52453 19239 18143 53579 81544
G.4 1501 7869 5195 6511
G.5 5556 0322 9662 6206 5174 9285
G.6 480 907 816
G.7 08 56 80 54
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6,7,8 5 3,6,6,4
1 1,6 6 9,2
2 2 7 7,9,4
3 7,9 8 3,5,0,0
4 7,3,4 9 9,5

12 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 24-09-2025

DB 77859
G.1 41120
G.2 98657 17732
G.3 55475 09588 76234 64516 84153 83266
G.4 9218 4048 0506 9457
G.5 3509 1492 1834 4444 7671 5533
G.6 284 831 408
G.7 65 82 57 17
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9,8 5 9,7,3,7,7
1 6,8,7 6 6,5
2 0 7 5,1
3 2,4,4,3,1 8 8,4,2
4 8,4 9 2

13 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 17-09-2025

DB 58005
G.1 06756
G.2 68134 97078
G.3 29542 36234 80889 67063 02214 95818
G.4 9744 4722 5167 4867
G.5 2580 3700 5451 4480 2108 4413
G.6 634 523 318
G.7 41 01 64 30
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,8,1 5 6,1
1 4,8,3,8 6 3,7,7,4
2 2,3 7 8
3 4,4,4,0 8 9,0,0
4 2,4,1 9 -

14 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 10-09-2025

DB 29231
G.1 00148
G.2 17333 81917
G.3 72154 10924 51440 30216 52114 44802
G.4 4318 6995 8617 6139
G.5 5034 4481 2682 1878 6262 8625
G.6 062 205 325
G.7 23 47 31 62
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 4
1 7,6,4,8,7 6 2,2,2
2 4,5,5,3 7 8
3 1,3,9,4,1 8 1,2
4 8,0,7 9 5
X