XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BN - Vị trí Bắc Ninh - Thống kê vị trí XSBN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 22-10-2025

DB 49274
G.1 40078
G.2 75515 04948
G.3 01151 13907 46897 62686 30189 10638
G.4 3300 7747 7758 8312
G.5 1365 4005 7901 1665 7845 9933
G.6 346 258 090
G.7 78 90 69 50
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0,5,1 5 1,8,8,0
1 5,2 6 5,5,9
2 - 7 4,8,8
3 8,3 8 6,9
4 8,7,5,6 9 7,0,0

2 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 15-10-2025

DB 99028
G.1 01836
G.2 31575 91437
G.3 65760 51585 54619 89077 99871 38568
G.4 7960 9707 9661 2913
G.5 2945 9487 5923 1193 7108 2473
G.6 555 370 125
G.7 73 13 42 70
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 5
1 9,3,3 6 0,8,0,1
2 8,3,5 7 5,7,1,3,0,3,0
3 6,7 8 5,7
4 5,2 9 3

3 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 08-10-2025

DB 16533
G.1 91202
G.2 07503 52128
G.3 42177 76632 98927 95417 99904 30224
G.4 2052 2647 2059 7265
G.5 7707 2361 3819 3063 2427 5052
G.6 006 820 579
G.7 14 64 62 83
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3,4,7,6 5 2,9,2
1 7,9,4 6 5,1,3,4,2
2 8,7,4,7,0 7 7,9
3 3,2 8 3
4 7 9 -

4 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 01-10-2025

DB 05683
G.1 38747
G.2 39877 22237
G.3 18199 52453 19239 18143 53579 81544
G.4 1501 7869 5195 6511
G.5 5556 0322 9662 6206 5174 9285
G.6 480 907 816
G.7 08 56 80 54
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6,7,8 5 3,6,6,4
1 1,6 6 9,2
2 2 7 7,9,4
3 7,9 8 3,5,0,0
4 7,3,4 9 9,5

5 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 24-09-2025

DB 77859
G.1 41120
G.2 98657 17732
G.3 55475 09588 76234 64516 84153 83266
G.4 9218 4048 0506 9457
G.5 3509 1492 1834 4444 7671 5533
G.6 284 831 408
G.7 65 82 57 17
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9,8 5 9,7,3,7,7
1 6,8,7 6 6,5
2 0 7 5,1
3 2,4,4,3,1 8 8,4,2
4 8,4 9 2

6 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 17-09-2025

DB 58005
G.1 06756
G.2 68134 97078
G.3 29542 36234 80889 67063 02214 95818
G.4 9744 4722 5167 4867
G.5 2580 3700 5451 4480 2108 4413
G.6 634 523 318
G.7 41 01 64 30
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,8,1 5 6,1
1 4,8,3,8 6 3,7,7,4
2 2,3 7 8
3 4,4,4,0 8 9,0,0
4 2,4,1 9 -

7 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 10-09-2025

DB 29231
G.1 00148
G.2 17333 81917
G.3 72154 10924 51440 30216 52114 44802
G.4 4318 6995 8617 6139
G.5 5034 4481 2682 1878 6262 8625
G.6 062 205 325
G.7 23 47 31 62
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 4
1 7,6,4,8,7 6 2,2,2
2 4,5,5,3 7 8
3 1,3,9,4,1 8 1,2
4 8,0,7 9 5

8 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 03-09-2025

DB 72033
G.1 15521
G.2 73814 73281
G.3 13594 18199 67084 14551 37570 50308
G.4 3650 3680 0155 6354
G.5 0251 8088 1579 5449 0761 1081
G.6 272 145 363
G.7 14 90 49 84
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1,0,5,4,1
1 4,4 6 1,3
2 1 7 0,9,2
3 3 8 1,4,0,8,1,4
4 9,5,9 9 4,9,0

9 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 27-08-2025

DB 81652
G.1 56225
G.2 11847 64022
G.3 55762 49889 92424 23653 12700 54529
G.4 3943 6427 5289 5072
G.5 0012 6085 6394 5320 9087 4606
G.6 422 163 828
G.7 50 21 60 96
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6 5 2,3,0
1 2 6 2,3,0
2 5,2,4,9,7,0,2,8,1 7 2
3 - 8 9,9,5,7
4 7,3 9 4,6

10 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 20-08-2025

DB 41034
G.1 68764
G.2 89982 55217
G.3 01035 17781 17010 46410 62464 92796
G.4 1978 0635 8009 1108
G.5 7300 7964 6030 3432 4071 8050
G.6 497 492 121
G.7 53 66 10 19
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,0 5 0,3
1 7,0,0,0,9 6 4,4,4,6
2 1 7 8,1
3 4,5,5,0,2 8 2,1
4 - 9 6,7,2

11 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, XSBN Thứ 4, XSBN 13-08-2025

DB 12421
G.1 98854
G.2 59095 02817
G.3 79034 49589 94859 63919 04963 38674
G.4 5174 6819 0735 8141
G.5 7474 4340 4475 4827 5244 8682
G.6 076 942 741
G.7 35 90 96 06
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,9
1 7,9,9 6 3
2 1,7 7 4,4,4,5,6
3 4,5,5 8 9,2
4 1,0,4,2,1 9 5,0,6

12 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 06-08-2025

DB 80770
G.1 03422
G.2 05226 70609
G.3 39812 60406 32966 10933 30006 54023
G.4 8643 2644 1538 9243
G.5 4770 8978 4078 3317 7485 3456
G.6 679 481 306
G.7 00 82 76 88
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,6,6,0 5 6
1 2,7 6 6
2 2,6,3 7 0,0,8,8,9,6
3 3,8 8 5,1,2,8
4 3,4,3 9 -

13 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 30-07-2025

DB 14819
G.1 98430
G.2 47752 41036
G.3 95665 90586 68495 87954 41673 63206
G.4 2243 1613 6267 4597
G.5 7197 5410 6505 7494 6766 3635
G.6 479 004 931
G.7 54 81 88 34
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,4 5 2,4,4
1 9,3,0 6 5,7,6
2 - 7 3,9
3 0,6,5,1,4 8 6,1,8
4 3 9 5,7,7,4

14 - Vị trí duy nhất Bắc Ninh, SXBN Thứ 4, XSBN 23-07-2025

DB 49821
G.1 32917
G.2 33514 19274
G.3 56020 92889 58549 60897 04128 80411
G.4 1208 4426 9178 6729
G.5 2330 7794 0080 9865 7462 5166
G.6 151 696 341
G.7 48 70 36 03
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3 5 1
1 7,4,1 6 5,2,6
2 1,0,8,6,9 7 4,8,0
3 0,6 8 9,0
4 9,1,8 9 7,4,6
X