Hôm nay: Thứ Hai ngày 31/03/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BP - Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BP cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Phước vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 29-03-2025
G.8 | 68 |
G.7 | 104 |
G.6 | 8760 7478 8533 |
G.5 | 2506 |
G.4 | 34621 19787 09089 44587 71244 77316 82038 |
G.3 | 50019 39467 |
G.2 | 11615 |
G.1 | 46282 |
DB6 | 609622 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,6 | 5 | - |
1 | 6,9,5 | 6 | 8,0,7 |
2 | 1,2 | 7 | 8 |
3 | 3,8 | 8 | 7,9,7,2 |
4 | 4 | 9 | - |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 22-03-2025
G.8 | 03 |
G.7 | 010 |
G.6 | 4536 6131 3010 |
G.5 | 7108 |
G.4 | 10656 07436 51947 29180 52140 16071 30218 |
G.3 | 18484 25880 |
G.2 | 02718 |
G.1 | 62508 |
DB6 | 654532 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,8,8 | 5 | 6 |
1 | 0,0,8,8 | 6 | - |
2 | - | 7 | 1 |
3 | 6,1,6,2 | 8 | 0,4,0 |
4 | 7,0 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 15-03-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 856 |
G.6 | 1083 9646 0725 |
G.5 | 0318 |
G.4 | 15235 94496 30508 21948 26103 55870 16817 |
G.3 | 43181 22452 |
G.2 | 36411 |
G.1 | 87041 |
DB6 | 301509 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3,9 | 5 | 6,2 |
1 | 8,7,1 | 6 | - |
2 | 5 | 7 | 0 |
3 | 5 | 8 | 3,1 |
4 | 3,6,8,1 | 9 | 6 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 08-03-2025
G.8 | 19 |
G.7 | 687 |
G.6 | 2771 5408 4592 |
G.5 | 2158 |
G.4 | 84397 50740 35756 25985 87174 41237 64208 |
G.3 | 87780 81071 |
G.2 | 80701 |
G.1 | 24281 |
DB6 | 952671 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,8,1 | 5 | 8,6 |
1 | 9 | 6 | - |
2 | - | 7 | 1,4,1,1 |
3 | 7 | 8 | 7,5,0,1 |
4 | 0 | 9 | 2,7 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 01-03-2025
G.8 | 34 |
G.7 | 944 |
G.6 | 8558 1828 6928 |
G.5 | 5466 |
G.4 | 72107 13735 12622 22447 43632 90371 08867 |
G.3 | 78729 20804 |
G.2 | 45689 |
G.1 | 12485 |
DB6 | 402890 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,4 | 5 | 8 |
1 | - | 6 | 6,7 |
2 | 8,8,2,9 | 7 | 1 |
3 | 4,5,2 | 8 | 9,5 |
4 | 4,7 | 9 | 0 |
6 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 22-02-2025
G.8 | 57 |
G.7 | 247 |
G.6 | 9777 8747 7897 |
G.5 | 2698 |
G.4 | 93758 02283 16855 31290 12811 52853 19374 |
G.3 | 49442 01246 |
G.2 | 35789 |
G.1 | 54275 |
DB6 | 554013 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7,8,5,3 |
1 | 1,3 | 6 | - |
2 | - | 7 | 7,4,5 |
3 | - | 8 | 3,9 |
4 | 7,7,2,6 | 9 | 7,8,0 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 15-02-2025
G.8 | 57 |
G.7 | 003 |
G.6 | 7409 0679 1066 |
G.5 | 1558 |
G.4 | 40851 70971 81435 03230 90327 77465 42081 |
G.3 | 03353 15240 |
G.2 | 82324 |
G.1 | 85742 |
DB6 | 929357 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,9 | 5 | 7,8,1,3,7 |
1 | - | 6 | 6,5 |
2 | 7,4 | 7 | 9,1 |
3 | 5,0 | 8 | 1 |
4 | 0,2 | 9 | - |
8 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 08-02-2025
G.8 | 08 |
G.7 | 622 |
G.6 | 0460 7518 0704 |
G.5 | 9313 |
G.4 | 23105 52734 33286 30061 19134 58431 00308 |
G.3 | 51880 76371 |
G.2 | 39043 |
G.1 | 83425 |
DB6 | 844663 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,4,5,8 | 5 | - |
1 | 8,3 | 6 | 0,1,3 |
2 | 2,5 | 7 | 1 |
3 | 4,4,1 | 8 | 6,0 |
4 | 3 | 9 | - |
9 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 01-02-2025
G.8 | 96 |
G.7 | 800 |
G.6 | 6284 6452 5079 |
G.5 | 6867 |
G.4 | 20113 54726 30570 06762 10643 35311 39133 |
G.3 | 17543 81954 |
G.2 | 48744 |
G.1 | 70806 |
DB6 | 332084 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,6 | 5 | 2,4 |
1 | 3,1 | 6 | 7,2 |
2 | 6 | 7 | 9,0 |
3 | 3 | 8 | 4,4 |
4 | 3,3,4 | 9 | 6 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 25-01-2025
G.8 | 80 |
G.7 | 018 |
G.6 | 1202 9200 0909 |
G.5 | 6613 |
G.4 | 77780 00054 85912 55545 76674 37536 24190 |
G.3 | 51286 41248 |
G.2 | 78868 |
G.1 | 17851 |
DB6 | 802537 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,0,9 | 5 | 4,1 |
1 | 8,3,2 | 6 | 8 |
2 | - | 7 | 4 |
3 | 6,7 | 8 | 0,0,6 |
4 | 5,8 | 9 | 0 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 18-01-2025
G.8 | 21 |
G.7 | 145 |
G.6 | 7690 8894 5574 |
G.5 | 6590 |
G.4 | 30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 |
G.3 | 31568 02576 |
G.2 | 15426 |
G.1 | 27663 |
DB6 | 610828 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 6,2,0 |
1 | - | 6 | 7,8,3 |
2 | 1,6,8 | 7 | 4,6 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | 5,8 | 9 | 0,4,0 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 11-01-2025
G.8 | 85 |
G.7 | 179 |
G.6 | 2199 4157 2753 |
G.5 | 1120 |
G.4 | 76940 51527 40484 37808 03848 65396 70577 |
G.3 | 76577 72250 |
G.2 | 77562 |
G.1 | 27685 |
DB6 | 306885 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 7,3,0 |
1 | - | 6 | 2 |
2 | 0,7 | 7 | 9,7,7 |
3 | - | 8 | 5,4,5,5 |
4 | 0,8 | 9 | 9,6 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 04-01-2025
G.8 | 51 |
G.7 | 705 |
G.6 | 5678 9014 9804 |
G.5 | 0581 |
G.4 | 01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 |
G.3 | 14079 78853 |
G.2 | 14900 |
G.1 | 76968 |
DB6 | 470024 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,4,1,0 | 5 | 1,3 |
1 | 4 | 6 | 1,6,8 |
2 | 4,4 | 7 | 8,9 |
3 | 8,0,9 | 8 | 1 |
4 | - | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 28-12-2024
G.8 | 10 |
G.7 | 280 |
G.6 | 9046 7459 6691 |
G.5 | 7550 |
G.4 | 55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520 |
G.3 | 31143 33067 |
G.2 | 29871 |
G.1 | 40807 |
DB6 | 597737 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,7 | 5 | 9,0,1,5 |
1 | 0 | 6 | 9,7 |
2 | 0 | 7 | 1 |
3 | 0,7 | 8 | 0 |
4 | 6,1,3 | 9 | 1 |