Hôm nay: Thứ Tư ngày 03/09/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BP - Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BP cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Phước vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 30-08-2025
G.8 | 84 |
G.7 | 622 |
G.6 | 2266 0315 5853 |
G.5 | 5971 |
G.4 | 71339 49763 35603 74178 00622 16250 04419 |
G.3 | 64654 40090 |
G.2 | 35089 |
G.1 | 70121 |
DB6 | 154811 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 3,0,4 |
1 | 5,9,1 | 6 | 6,3 |
2 | 2,2,1 | 7 | 1,8 |
3 | 9 | 8 | 4,9 |
4 | - | 9 | 0 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 23-08-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 297 |
G.6 | 0153 1941 7440 |
G.5 | 6746 |
G.4 | 03988 31969 36857 94660 50214 79028 79257 |
G.3 | 05828 31167 |
G.2 | 99439 |
G.1 | 39928 |
DB6 | 169195 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3,7,7 |
1 | 3,4 | 6 | 9,0,7 |
2 | 8,8,8 | 7 | - |
3 | 9 | 8 | 8 |
4 | 1,0,6 | 9 | 7,5 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 16-08-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 237 |
G.6 | 2354 7387 5901 |
G.5 | 3895 |
G.4 | 85718 27064 57175 95982 49993 22179 85106 |
G.3 | 19763 05875 |
G.2 | 47087 |
G.1 | 09293 |
DB6 | 724872 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,6 | 5 | 4 |
1 | 8 | 6 | 4,3 |
2 | - | 7 | 5,9,5,2 |
3 | 7 | 8 | 1,7,2,7 |
4 | - | 9 | 5,3,3 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 09-08-2025
G.8 | 26 |
G.7 | 735 |
G.6 | 0552 6880 2834 |
G.5 | 1725 |
G.4 | 19211 89436 26298 33260 98469 37238 72711 |
G.3 | 49087 02352 |
G.2 | 66443 |
G.1 | 57583 |
DB6 | 396169 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2,2 |
1 | 1,1 | 6 | 0,9,9 |
2 | 6,5 | 7 | - |
3 | 5,4,6,8 | 8 | 0,7,3 |
4 | 3 | 9 | 8 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 02-08-2025
G.8 | 55 |
G.7 | 167 |
G.6 | 9817 8365 2997 |
G.5 | 7396 |
G.4 | 71430 46499 98120 76717 86036 76634 56853 |
G.3 | 29748 38843 |
G.2 | 60319 |
G.1 | 22079 |
DB6 | 447389 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,3 |
1 | 7,7,9 | 6 | 7,5 |
2 | 0 | 7 | 9 |
3 | 0,6,4 | 8 | 9 |
4 | 8,3 | 9 | 7,6,9 |
6 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 26-07-2025
G.8 | 53 |
G.7 | 439 |
G.6 | 0624 4516 8064 |
G.5 | 8802 |
G.4 | 85342 47198 64612 74092 01203 86159 24003 |
G.3 | 49961 18340 |
G.2 | 42432 |
G.1 | 83022 |
DB6 | 492783 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,3,3 | 5 | 3,9 |
1 | 6,2 | 6 | 4,1 |
2 | 4,2 | 7 | - |
3 | 9,2 | 8 | 3 |
4 | 2,0 | 9 | 8,2 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 19-07-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 750 |
G.6 | 1993 0133 6804 |
G.5 | 1755 |
G.4 | 32969 16714 95145 94110 35990 16371 02248 |
G.3 | 39921 72676 |
G.2 | 45401 |
G.1 | 06737 |
DB6 | 416775 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,1 | 5 | 0,5 |
1 | 4,0 | 6 | 9 |
2 | 1 | 7 | 1,6,5 |
3 | 3,7 | 8 | - |
4 | 3,5,8 | 9 | 3,0 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 12-07-2025
G.8 | 19 |
G.7 | 683 |
G.6 | 8183 4873 0990 |
G.5 | 9313 |
G.4 | 34200 31852 58184 30619 37506 43904 45056 |
G.3 | 95824 37024 |
G.2 | 84752 |
G.1 | 81476 |
DB6 | 617949 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,6,4 | 5 | 2,6,2 |
1 | 9,3,9 | 6 | - |
2 | 4,4 | 7 | 3,6 |
3 | - | 8 | 3,3,4 |
4 | 9 | 9 | 0 |
9 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 05-07-2025
G.8 | 35 |
G.7 | 563 |
G.6 | 0034 4050 9051 |
G.5 | 5067 |
G.4 | 37907 90368 26658 13383 18923 21948 05795 |
G.3 | 96399 04954 |
G.2 | 12929 |
G.1 | 57059 |
DB6 | 174867 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 0,1,8,4,9 |
1 | - | 6 | 3,7,8,7 |
2 | 3,9 | 7 | - |
3 | 5,4 | 8 | 3 |
4 | 8 | 9 | 5,9 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 28-06-2025
G.8 | 15 |
G.7 | 728 |
G.6 | 5956 9168 1280 |
G.5 | 2204 |
G.4 | 21528 10975 42715 99112 77859 50419 97912 |
G.3 | 58037 42529 |
G.2 | 80667 |
G.1 | 39743 |
DB6 | 489312 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 6,9 |
1 | 5,5,2,9,2,2 | 6 | 8,7 |
2 | 8,8,9 | 7 | 5 |
3 | 7 | 8 | 0 |
4 | 3 | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 21-06-2025
G.8 | 89 |
G.7 | 920 |
G.6 | 8328 1809 9686 |
G.5 | 2035 |
G.4 | 29237 16068 81043 18718 35986 39770 24712 |
G.3 | 30412 72015 |
G.2 | 61758 |
G.1 | 79484 |
DB6 | 316605 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,5 | 5 | 8 |
1 | 8,2,2,5 | 6 | 8 |
2 | 0,8 | 7 | 0 |
3 | 5,7 | 8 | 9,6,6,4 |
4 | 3 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 14-06-2025
G.8 | 95 |
G.7 | 522 |
G.6 | 3907 5829 5255 |
G.5 | 2580 |
G.4 | 87754 51606 13918 75260 09917 85697 30713 |
G.3 | 67821 95917 |
G.2 | 53133 |
G.1 | 76816 |
DB6 | 618642 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6 | 5 | 5,4 |
1 | 8,7,3,7,6 | 6 | 0 |
2 | 2,9,1 | 7 | - |
3 | 3 | 8 | 0 |
4 | 2 | 9 | 5,7 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 07-06-2025
G.8 | 44 |
G.7 | 353 |
G.6 | 1820 1778 1254 |
G.5 | 5271 |
G.4 | 25858 21646 35227 09400 21270 80123 39921 |
G.3 | 95226 50988 |
G.2 | 27399 |
G.1 | 85345 |
DB6 | 507658 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 3,4,8,8 |
1 | - | 6 | - |
2 | 0,7,3,1,6 | 7 | 8,1,0 |
3 | - | 8 | 8 |
4 | 4,6,5 | 9 | 9 |
14 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 31-05-2025
G.8 | 12 |
G.7 | 256 |
G.6 | 9942 2413 3452 |
G.5 | 4440 |
G.4 | 70148 44860 46104 58989 40964 55358 63275 |
G.3 | 12511 97802 |
G.2 | 82402 |
G.1 | 49348 |
DB6 | 058812 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,2,2 | 5 | 6,2,8 |
1 | 2,3,1,2 | 6 | 0,4 |
2 | - | 7 | 5 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | 2,0,8,8 | 9 | - |