Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/10/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BP - Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BP cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Phước vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 11-10-2025
G.8 | 38 |
G.7 | 788 |
G.6 | 3197 3300 1616 |
G.5 | 8481 |
G.4 | 55577 87529 79513 55899 74568 56515 20176 |
G.3 | 93728 62448 |
G.2 | 55484 |
G.1 | 05024 |
DB6 | 792338 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | - |
1 | 6,3,5 | 6 | 8 |
2 | 9,8,4 | 7 | 7,6 |
3 | 8,8 | 8 | 8,1,4 |
4 | 8 | 9 | 7,9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 04-10-2025
G.8 | 40 |
G.7 | 635 |
G.6 | 2205 6920 8829 |
G.5 | 8919 |
G.4 | 26635 12069 60447 05519 26455 35568 30667 |
G.3 | 39909 09449 |
G.2 | 80195 |
G.1 | 02654 |
DB6 | 770091 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,9 | 5 | 5,4 |
1 | 9,9 | 6 | 9,8,7 |
2 | 0,9 | 7 | - |
3 | 5,5 | 8 | - |
4 | 0,7,9 | 9 | 5,1 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 27-09-2025
G.8 | 94 |
G.7 | 664 |
G.6 | 7391 6424 4503 |
G.5 | 7727 |
G.4 | 58036 84876 04855 52843 92092 88055 12088 |
G.3 | 64236 37551 |
G.2 | 67565 |
G.1 | 77758 |
DB6 | 490506 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,6 | 5 | 5,5,1,8 |
1 | - | 6 | 4,5 |
2 | 4,7 | 7 | 6 |
3 | 6,6 | 8 | 8 |
4 | 3 | 9 | 4,1,2 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 20-09-2025
G.8 | 68 |
G.7 | 524 |
G.6 | 8877 0374 3559 |
G.5 | 7396 |
G.4 | 07750 51238 17922 45968 17892 66683 78451 |
G.3 | 69003 29998 |
G.2 | 64164 |
G.1 | 50230 |
DB6 | 663442 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 9,0,1 |
1 | - | 6 | 8,8,4 |
2 | 4,2 | 7 | 7,4 |
3 | 8,0 | 8 | 3 |
4 | 2 | 9 | 6,2,8 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 13-09-2025
G.8 | 26 |
G.7 | 402 |
G.6 | 0673 7586 0679 |
G.5 | 5859 |
G.4 | 30668 88757 10040 08856 94345 36212 78094 |
G.3 | 82405 34208 |
G.2 | 96832 |
G.1 | 17307 |
DB6 | 384452 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,5,8,7 | 5 | 9,7,6,2 |
1 | 2 | 6 | 8 |
2 | 6 | 7 | 3,9 |
3 | 2 | 8 | 6 |
4 | 0,5 | 9 | 4 |
6 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 06-09-2025
G.8 | 65 |
G.7 | 682 |
G.6 | 4815 3739 8225 |
G.5 | 3384 |
G.4 | 86836 24813 86996 38960 42392 47915 83514 |
G.3 | 58572 27551 |
G.2 | 15589 |
G.1 | 76430 |
DB6 | 870726 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1 |
1 | 5,3,5,4 | 6 | 5,0 |
2 | 5,6 | 7 | 2 |
3 | 9,6,0 | 8 | 2,4,9 |
4 | - | 9 | 6,2 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 30-08-2025
G.8 | 84 |
G.7 | 622 |
G.6 | 2266 0315 5853 |
G.5 | 5971 |
G.4 | 71339 49763 35603 74178 00622 16250 04419 |
G.3 | 64654 40090 |
G.2 | 35089 |
G.1 | 70121 |
DB6 | 154811 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 3,0,4 |
1 | 5,9,1 | 6 | 6,3 |
2 | 2,2,1 | 7 | 1,8 |
3 | 9 | 8 | 4,9 |
4 | - | 9 | 0 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 23-08-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 297 |
G.6 | 0153 1941 7440 |
G.5 | 6746 |
G.4 | 03988 31969 36857 94660 50214 79028 79257 |
G.3 | 05828 31167 |
G.2 | 99439 |
G.1 | 39928 |
DB6 | 169195 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3,7,7 |
1 | 3,4 | 6 | 9,0,7 |
2 | 8,8,8 | 7 | - |
3 | 9 | 8 | 8 |
4 | 1,0,6 | 9 | 7,5 |
9 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 16-08-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 237 |
G.6 | 2354 7387 5901 |
G.5 | 3895 |
G.4 | 85718 27064 57175 95982 49993 22179 85106 |
G.3 | 19763 05875 |
G.2 | 47087 |
G.1 | 09293 |
DB6 | 724872 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,6 | 5 | 4 |
1 | 8 | 6 | 4,3 |
2 | - | 7 | 5,9,5,2 |
3 | 7 | 8 | 1,7,2,7 |
4 | - | 9 | 5,3,3 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 09-08-2025
G.8 | 26 |
G.7 | 735 |
G.6 | 0552 6880 2834 |
G.5 | 1725 |
G.4 | 19211 89436 26298 33260 98469 37238 72711 |
G.3 | 49087 02352 |
G.2 | 66443 |
G.1 | 57583 |
DB6 | 396169 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2,2 |
1 | 1,1 | 6 | 0,9,9 |
2 | 6,5 | 7 | - |
3 | 5,4,6,8 | 8 | 0,7,3 |
4 | 3 | 9 | 8 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 02-08-2025
G.8 | 55 |
G.7 | 167 |
G.6 | 9817 8365 2997 |
G.5 | 7396 |
G.4 | 71430 46499 98120 76717 86036 76634 56853 |
G.3 | 29748 38843 |
G.2 | 60319 |
G.1 | 22079 |
DB6 | 447389 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,3 |
1 | 7,7,9 | 6 | 7,5 |
2 | 0 | 7 | 9 |
3 | 0,6,4 | 8 | 9 |
4 | 8,3 | 9 | 7,6,9 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 26-07-2025
G.8 | 53 |
G.7 | 439 |
G.6 | 0624 4516 8064 |
G.5 | 8802 |
G.4 | 85342 47198 64612 74092 01203 86159 24003 |
G.3 | 49961 18340 |
G.2 | 42432 |
G.1 | 83022 |
DB6 | 492783 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,3,3 | 5 | 3,9 |
1 | 6,2 | 6 | 4,1 |
2 | 4,2 | 7 | - |
3 | 9,2 | 8 | 3 |
4 | 2,0 | 9 | 8,2 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 19-07-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 750 |
G.6 | 1993 0133 6804 |
G.5 | 1755 |
G.4 | 32969 16714 95145 94110 35990 16371 02248 |
G.3 | 39921 72676 |
G.2 | 45401 |
G.1 | 06737 |
DB6 | 416775 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,1 | 5 | 0,5 |
1 | 4,0 | 6 | 9 |
2 | 1 | 7 | 1,6,5 |
3 | 3,7 | 8 | - |
4 | 3,5,8 | 9 | 3,0 |
14 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 12-07-2025
G.8 | 19 |
G.7 | 683 |
G.6 | 8183 4873 0990 |
G.5 | 9313 |
G.4 | 34200 31852 58184 30619 37506 43904 45056 |
G.3 | 95824 37024 |
G.2 | 84752 |
G.1 | 81476 |
DB6 | 617949 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,6,4 | 5 | 2,6,2 |
1 | 9,3,9 | 6 | - |
2 | 4,4 | 7 | 3,6 |
3 | - | 8 | 3,3,4 |
4 | 9 | 9 | 0 |