Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Thuận vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 14-11-2024
G.8 | 02 |
G.7 | 564 |
G.6 | 5237 5429 7601 |
G.5 | 6557 |
G.4 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
G.3 | 32083 10310 |
G.2 | 43586 |
G.1 | 03110 |
DB6 | 259354 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,1,5 | 5 | 7,6,4 |
1 | 0,0 | 6 | 4,9 |
2 | 9 | 7 | 9,7 |
3 | 7 | 8 | 3,6 |
4 | 9 | 9 | 1 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 07-11-2024
G.8 | 37 |
G.7 | 737 |
G.6 | 9607 1842 1506 |
G.5 | 9196 |
G.4 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 |
G.3 | 00618 67719 |
G.2 | 38160 |
G.1 | 74473 |
DB6 | 333007 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6,0,7 | 5 | - |
1 | 2,8,9 | 6 | 0 |
2 | 5,6 | 7 | 3 |
3 | 7,7,9 | 8 | 4,1 |
4 | 2 | 9 | 6 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 31-10-2024
G.8 | 41 |
G.7 | 574 |
G.6 | 0674 0021 4715 |
G.5 | 1636 |
G.4 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
G.3 | 94525 31365 |
G.2 | 28404 |
G.1 | 06170 |
DB6 | 918148 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,4 | 5 | - |
1 | 5 | 6 | 5 |
2 | 1,5 | 7 | 4,4,7,0 |
3 | 6,2,8,5 | 8 | 2 |
4 | 1,8 | 9 | 4 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 24-10-2024
G.8 | 43 |
G.7 | 933 |
G.6 | 7540 7344 2449 |
G.5 | 4191 |
G.4 | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
G.3 | 00241 49783 |
G.2 | 33024 |
G.1 | 74867 |
DB6 | 299820 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 7 | 6 | 7 |
2 | 4,0 | 7 | 0 |
3 | 3,7 | 8 | 8,3 |
4 | 3,0,4,9,4,5,1 | 9 | 1,2 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 17-10-2024
G.8 | 19 |
G.7 | 952 |
G.6 | 8914 7905 4843 |
G.5 | 0872 |
G.4 | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
G.3 | 53903 40288 |
G.2 | 47379 |
G.1 | 39335 |
DB6 | 310585 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,3 | 5 | 2,5 |
1 | 9,4,5,7 | 6 | - |
2 | - | 7 | 2,9 |
3 | 4,7,0,5 | 8 | 8,5 |
4 | 3,1 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 10-10-2024
G.8 | 25 |
G.7 | 607 |
G.6 | 6141 0403 9684 |
G.5 | 6256 |
G.4 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
G.3 | 47124 77101 |
G.2 | 10082 |
G.1 | 18530 |
DB6 | 509945 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,3,1 | 5 | 6,7,2 |
1 | 1 | 6 | - |
2 | 5,8,4 | 7 | 7,8 |
3 | 0 | 8 | 4,2 |
4 | 1,2,5 | 9 | - |
7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 03-10-2024
G.8 | 85 |
G.7 | 461 |
G.6 | 2902 7605 1603 |
G.5 | 4743 |
G.4 | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 |
G.3 | 26184 34428 |
G.2 | 49259 |
G.1 | 19345 |
DB6 | 002315 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,5,3,1 | 5 | 9 |
1 | 5 | 6 | 1,4 |
2 | 8 | 7 | - |
3 | 8,9 | 8 | 5,5,9,4 |
4 | 3,5 | 9 | 5 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 26-09-2024
G.8 | 73 |
G.7 | 042 |
G.6 | 6427 7878 8153 |
G.5 | 0772 |
G.4 | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 |
G.3 | 25037 08940 |
G.2 | 63380 |
G.1 | 10456 |
DB6 | 249323 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3,6 |
1 | - | 6 | 7,0 |
2 | 7,2,3 | 7 | 3,8,2,2 |
3 | 4,2,7 | 8 | 6,0 |
4 | 2,0 | 9 | - |
9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 19-09-2024
G.8 | 80 |
G.7 | 743 |
G.6 | 3690 0529 1627 |
G.5 | 5336 |
G.4 | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 |
G.3 | 50532 34493 |
G.2 | 64441 |
G.1 | 92233 |
DB6 | 396934 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,2 | 5 | - |
1 | - | 6 | - |
2 | 9,7,5,3 | 7 | 2,0 |
3 | 6,1,2,3,4 | 8 | 0 |
4 | 3,1 | 9 | 0,3 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 12-09-2024
G.8 | 67 |
G.7 | 678 |
G.6 | 9869 7329 3117 |
G.5 | 6183 |
G.4 | 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417 |
G.3 | 40356 01122 |
G.2 | 90373 |
G.1 | 45663 |
DB6 | 680154 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5 | 5 | 8,6,4 |
1 | 7,1,7 | 6 | 7,9,7,3 |
2 | 9,2 | 7 | 8,3 |
3 | 8 | 8 | 3 |
4 | - | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 05-09-2024
G.8 | 70 |
G.7 | 058 |
G.6 | 5565 5282 7480 |
G.5 | 7103 |
G.4 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
G.3 | 75369 36909 |
G.2 | 62547 |
G.1 | 37814 |
DB6 | 590097 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,9 | 5 | 8 |
1 | 4 | 6 | 5,9 |
2 | 1 | 7 | 0,4,2 |
3 | 2 | 8 | 2,0,1 |
4 | 1,7 | 9 | 7,7 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 29-08-2024
G.8 | 75 |
G.7 | 204 |
G.6 | 2965 7028 7537 |
G.5 | 4843 |
G.4 | 20160 93402 37074 58381 63660 89803 06544 |
G.3 | 79385 72157 |
G.2 | 25481 |
G.1 | 11591 |
DB6 | 168362 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,2,3 | 5 | 7 |
1 | - | 6 | 5,0,0,2 |
2 | 8 | 7 | 5,4 |
3 | 7 | 8 | 1,5,1 |
4 | 3,4 | 9 | 1 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 22-08-2024
G.8 | 63 |
G.7 | 195 |
G.6 | 4247 8821 5296 |
G.5 | 4129 |
G.4 | 98105 13640 34515 45085 49055 33807 39625 |
G.3 | 32037 41272 |
G.2 | 94411 |
G.1 | 57311 |
DB6 | 777905 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,7,5 | 5 | 5 |
1 | 5,1,1 | 6 | 3 |
2 | 1,9,5 | 7 | 2 |
3 | 7 | 8 | 5 |
4 | 7,0 | 9 | 5,6 |
14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 15-08-2024
G.8 | 12 |
G.7 | 840 |
G.6 | 6110 3915 1200 |
G.5 | 0718 |
G.4 | 71953 27747 73463 20017 29671 82276 00169 |
G.3 | 32507 54719 |
G.2 | 36627 |
G.1 | 92596 |
DB6 | 356928 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,7 | 5 | 3 |
1 | 2,0,5,8,7,9 | 6 | 3,9 |
2 | 7,8 | 7 | 1,6 |
3 | - | 8 | - |
4 | 0,7 | 9 | 6 |