XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 15-05-2025

G.8 59
G.7 596
G.6 0508 8922 2255
G.5 7699
G.4 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382
G.3 06636 04879
G.2 45555
G.1 57251
DB6 096701
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 9,5,5,1
1 3 6 -
2 2 7 3,9
3 1,6 8 4,2
4 9 9 6,9,2

2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 08-05-2025

G.8 13
G.7 778
G.6 2409 0737 8644
G.5 6539
G.4 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048
G.3 65031 46215
G.2 69112
G.1 67698
DB6 580274
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5 5 2
1 3,5,2 6 -
2 - 7 8,4
3 7,9,1,1 8 1,1
4 4,4,8 9 8

3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 01-05-2025

G.8 36
G.7 515
G.6 8742 0185 0534
G.5 8037
G.4 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091
G.3 14150 23530
G.2 93491
G.1 51104
DB6 671654
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4 5 0,4
1 5 6 -
2 6,0 7 8
3 6,4,7,0 8 5
4 2 9 1,0,1,1

4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 24-04-2025

G.8 59
G.7 778
G.6 9070 1344 4196
G.5 0238
G.4 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601
G.3 78731 32633
G.2 50165
G.1 69163
DB6 212140
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1 5 9
1 - 6 7,5,3
2 1 7 8,0,0
3 8,1,3 8 2
4 4,0 9 6,3

5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 17-04-2025

G.8 35
G.7 278
G.6 5709 6320 5682
G.5 7640
G.4 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913
G.3 12498 33565
G.2 63620
G.1 34407
DB6 646269
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7 5 -
1 3 6 0,5,9
2 0,0 7 8
3 5,3,5,3 8 2,5
4 0,9 9 8

6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 10-04-2025

G.8 89
G.7 397
G.6 3481 9426 8273
G.5 1660
G.4 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434
G.3 09888 46072
G.2 34899
G.1 91659
DB6 435035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 0,9
1 7 6 0,3
2 6,0 7 3,2
3 4,4,5 8 9,1,8
4 - 9 7,9

7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 03-04-2025

G.8 28
G.7 348
G.6 3664 8518 7217
G.5 9287
G.4 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363
G.3 27752 35500
G.2 98644
G.1 61912
DB6 351962
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 8,7,2,2 6 4,8,4,6,3,2
2 8 7 -
3 4 8 7,0
4 8,4 9 -

8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 27-03-2025

G.8 16
G.7 306
G.6 2923 4058 2568
G.5 5403
G.4 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707
G.3 28573 68559
G.2 16314
G.1 09621
DB6 850652
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3,7 5 8,9,2
1 6,2,4 6 8,5,2
2 3,2,7,1 7 3
3 9 8 -
4 - 9 -

9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 20-03-2025

G.8 34
G.7 386
G.6 3521 4951 8587
G.5 3086
G.4 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722
G.3 64130 47343
G.2 22258
G.1 05159
DB6 403045
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,8,8,7,8,9
1 - 6 -
2 1,2 7 -
3 4,7,3,1,0 8 6,7,6
4 3,5 9 -

10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 13-03-2025

G.8 84
G.7 626
G.6 5939 9451 7496
G.5 3601
G.4 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953
G.3 45300 57736
G.2 78724
G.1 88236
DB6 529261
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,0 5 1,0,3
1 7 6 1
2 6,7,4 7 -
3 9,6,6 8 4,3,1
4 - 9 6

11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 06-03-2025

G.8 64
G.7 097
G.6 4989 5933 7968
G.5 4803
G.4 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242
G.3 68619 95389
G.2 86895
G.1 10400
DB6 041165
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0 5 -
1 9 6 4,8,5
2 2 7 4
3 3,6,9 8 9,9
4 5,2 9 7,3,5

12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 27-02-2025

G.8 21
G.7 554
G.6 6484 7621 5865
G.5 8007
G.4 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248
G.3 71711 96350
G.2 91840
G.1 28594
DB6 317269
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4,6,0
1 1 6 5,9
2 1,1 7 4
3 - 8 4
4 1,8,0 9 7,4,4,4

13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 20-02-2025

G.8 66
G.7 149
G.6 2477 4219 2314
G.5 0688
G.4 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887
G.3 69107 85233
G.2 38858
G.1 40642
DB6 905951
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 6,0,8,1
1 9,4 6 6,3
2 3 7 7
3 3 8 8,6,7
4 9,2 9 -

14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 13-02-2025

G.8 71
G.7 014
G.6 2573 9545 7165
G.5 8699
G.4 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913
G.3 44521 19170
G.2 30546
G.1 76955
DB6 592345
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 5
1 4,1,3 6 5
2 5,1 7 1,3,1,0
3 9 8 -
4 5,6,5 9 9,5
X