XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 27-03-2025

G.8 16
G.7 306
G.6 2923 4058 2568
G.5 5403
G.4 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707
G.3 28573 68559
G.2 16314
G.1 09621
DB6 850652
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3,7 5 8,9,2
1 6,2,4 6 8,5,2
2 3,2,7,1 7 3
3 9 8 -
4 - 9 -

2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 20-03-2025

G.8 34
G.7 386
G.6 3521 4951 8587
G.5 3086
G.4 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722
G.3 64130 47343
G.2 22258
G.1 05159
DB6 403045
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,8,8,7,8,9
1 - 6 -
2 1,2 7 -
3 4,7,3,1,0 8 6,7,6
4 3,5 9 -

3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 13-03-2025

G.8 84
G.7 626
G.6 5939 9451 7496
G.5 3601
G.4 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953
G.3 45300 57736
G.2 78724
G.1 88236
DB6 529261
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,0 5 1,0,3
1 7 6 1
2 6,7,4 7 -
3 9,6,6 8 4,3,1
4 - 9 6

4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 06-03-2025

G.8 64
G.7 097
G.6 4989 5933 7968
G.5 4803
G.4 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242
G.3 68619 95389
G.2 86895
G.1 10400
DB6 041165
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0 5 -
1 9 6 4,8,5
2 2 7 4
3 3,6,9 8 9,9
4 5,2 9 7,3,5

5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 27-02-2025

G.8 21
G.7 554
G.6 6484 7621 5865
G.5 8007
G.4 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248
G.3 71711 96350
G.2 91840
G.1 28594
DB6 317269
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4,6,0
1 1 6 5,9
2 1,1 7 4
3 - 8 4
4 1,8,0 9 7,4,4,4

6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 20-02-2025

G.8 66
G.7 149
G.6 2477 4219 2314
G.5 0688
G.4 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887
G.3 69107 85233
G.2 38858
G.1 40642
DB6 905951
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 6,0,8,1
1 9,4 6 6,3
2 3 7 7
3 3 8 8,6,7
4 9,2 9 -

7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 13-02-2025

G.8 71
G.7 014
G.6 2573 9545 7165
G.5 8699
G.4 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913
G.3 44521 19170
G.2 30546
G.1 76955
DB6 592345
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 5
1 4,1,3 6 5
2 5,1 7 1,3,1,0
3 9 8 -
4 5,6,5 9 9,5

8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 06-02-2025

G.8 54
G.7 978
G.6 0420 2614 7633
G.5 4195
G.4 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332
G.3 48778 07648
G.2 06702
G.1 90400
DB6 926731
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 4
1 4,5,0 6 7
2 0 7 8,8
3 3,2,1 8 -
4 4,8 9 5,0,4

9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 30-01-2025

G.8 99
G.7 244
G.6 8218 2457 9000
G.5 4744
G.4 70005 43309 42780 37107 67436 60234 88565
G.3 88117 11742
G.2 73678
G.1 90447
DB6 406289
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,9,7 5 7
1 8,7 6 5
2 - 7 8
3 6,4 8 0,9
4 4,4,2,7 9 9

10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 23-01-2025

G.8 03
G.7 396
G.6 5121 1270 2117
G.5 0964
G.4 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276
G.3 54424 73052
G.2 62417
G.1 50315
DB6 352467
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 2
1 7,7,5 6 4,8,7,8,7
2 1,9,4 7 0,6
3 - 8 8
4 - 9 6

11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 16-01-2025

G.8 13
G.7 269
G.6 9052 4933 7893
G.5 1314
G.4 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810
G.3 22200 58746
G.2 38679
G.1 26995
DB6 137098
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2,0 5 2
1 3,4,6,6,0 6 9
2 - 7 9
3 3 8 2
4 7,6 9 3,5,8

12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 09-01-2025

G.8 03
G.7 404
G.6 7314 3109 6022
G.5 3663
G.4 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414
G.3 64696 81119
G.2 82332
G.1 77139
DB6 458845
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,9,1 5 -
1 4,4,9 6 3
2 2,2 7 8
3 2,9 8 8
4 5,5 9 8,6

13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 02-01-2025

G.8 42
G.7 873
G.6 8472 4734 3042
G.5 9955
G.4 29819 28145 41236 44230 94312 36965 94019
G.3 79979 85070
G.2 04948
G.1 46508
DB6 129052
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 5,2
1 9,2,9 6 5
2 - 7 3,2,9,0
3 4,6,0 8 -
4 2,2,5,8 9 -

14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 26-12-2024

G.8 03
G.7 728
G.6 9640 9689 9303
G.5 0260
G.4 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883
G.3 83296 81479
G.2 54547
G.1 77242
DB6 933087
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 -
1 - 6 0
2 8,6,0,9,0 7 1,9
3 1 8 9,3,7
4 0,7,2 9 6
X