XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 25-07-2024

G.8 50
G.7 714
G.6 9758 7223 9597
G.5 8772
G.4 08227 66822 53092 86094 04449 93219 00888
G.3 40478 32465
G.2 22937
G.1 43427
DB6 023183
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,8
1 4,9 6 5
2 3,7,2,7 7 2,8
3 7 8 8,3
4 9 9 7,2,4

2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 18-07-2024

G.8 35
G.7 854
G.6 2527 4365 5292
G.5 8996
G.4 25256 22915 74147 57977 68376 82186 01082
G.3 53268 52534
G.2 83476
G.1 52684
DB6 820235
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,6
1 5 6 5,8
2 7 7 7,6,6
3 5,4,5 8 6,2,4
4 7 9 2,6

3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 11-07-2024

G.8 82
G.7 381
G.6 3506 8056 6321
G.5 8452
G.4 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790
G.3 52562 72574
G.2 77010
G.1 27936
DB6 432449
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1 5 6,2
1 0 6 8,2
2 1,8 7 3,4
3 6 8 2,1,7
4 8,9 9 0

4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 04-07-2024

G.8 66
G.7 092
G.6 9064 7441 0240
G.5 4470
G.4 04828 09748 23882 97468 04314 01115 81802
G.3 39353 90159
G.2 42351
G.1 94489
DB6 693659
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 3,9,1,9
1 4,5 6 6,4,8
2 8 7 0
3 - 8 2,9
4 1,0,8 9 2

5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 27-06-2024

G.8 97
G.7 166
G.6 0367 5713 5806
G.5 6724
G.4 36787 02967 11171 97444 89027 48484 12322
G.3 97053 60700
G.2 21452
G.1 80362
DB6 492889
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0 5 3,2
1 3 6 6,7,7,2
2 4,7,2 7 1
3 - 8 7,4,9
4 4 9 7

6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 20-06-2024

G.8 33
G.7 179
G.6 7614 0127 8950
G.5 4179
G.4 58429 06011 55184 39840 17711 73976 99612
G.3 03671 58819
G.2 19835
G.1 67754
DB6 897706
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 0,4
1 4,1,1,2,9 6 -
2 7,9 7 9,9,6,1
3 3,5 8 4
4 0 9 -

7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 13-06-2024

G.8 66
G.7 506
G.6 1975 9598 5550
G.5 2123
G.4 42107 48198 22172 19520 40710 89817 00957
G.3 34750 01939
G.2 92265
G.1 58281
DB6 186832
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7 5 0,7,0
1 0,7 6 6,5
2 3,0 7 5,2
3 9,2 8 1
4 - 9 8,8

8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 06-06-2024

G.8 00
G.7 100
G.6 0743 0793 7877
G.5 7807
G.4 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980
G.3 44785 57365
G.2 96787
G.1 28563
DB6 012022
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,7,7 5 -
1 - 6 5,3
2 1,6,2 7 7
3 3 8 3,0,5,7
4 3 9 3,1

9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 30-05-2024

G.8 41
G.7 774
G.6 6354 7421 6045
G.5 3860
G.4 12634 92941 60028 02228 68334 45130 68001
G.3 60511 31880
G.2 80167
G.1 81965
DB6 863973
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 4
1 1 6 0,7,5
2 1,8,8 7 4,3
3 4,4,0 8 0
4 1,5,1 9 -

10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 23-05-2024

G.8 32
G.7 279
G.6 8104 5159 3122
G.5 0233
G.4 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559
G.3 91422 14227
G.2 02819
G.1 38186
DB6 676628
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,9
1 9 6 -
2 2,4,2,7,8 7 9
3 2,3,6,5 8 6
4 9,6,4 9 -

11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 16-05-2024

G.8 64
G.7 550
G.6 1910 5083 4179
G.5 1416
G.4 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723
G.3 91633 17830
G.2 50064
G.1 45165
DB6 001084
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4 5 0
1 0,6 6 4,4,5
2 6,3 7 9,4
3 3,0 8 3,3,4
4 - 9 7

12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 09-05-2024

G.8 56
G.7 607
G.6 4440 5286 0799
G.5 8409
G.4 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461
G.3 11727 85350
G.2 26721
G.1 30239
DB6 773364
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,4 5 6,4,0
1 - 6 9,1,4
2 7,1 7 -
3 0,1,9 8 6
4 0 9 9,3

13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 02-05-2024

G.8 78
G.7 875
G.6 9957 7642 5401
G.5 7121
G.4 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219
G.3 57230 84764
G.2 93838
G.1 00057
DB6 179433
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 7,7
1 9 6 4
2 1,1,3,9 7 8,5
3 0,8,3 8 8,6
4 2,2 9 -

14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 25-04-2024

G.8 32
G.7 977
G.6 4323 2868 7530
G.5 6704
G.4 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584
G.3 20709 95268
G.2 67879
G.1 62931
DB6 026380
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9 5 -
1 - 6 8,8,8
2 3,4,6 7 7,7,9
3 2,0,1 8 3,4,0
4 - 9 5
X