XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 14-11-2024

G.8 02
G.7 564
G.6 5237 5429 7601
G.5 6557
G.4 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649
G.3 32083 10310
G.2 43586
G.1 03110
DB6 259354
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,5 5 7,6,4
1 0,0 6 4,9
2 9 7 9,7
3 7 8 3,6
4 9 9 1

2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 07-11-2024

G.8 37
G.7 737
G.6 9607 1842 1506
G.5 9196
G.4 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812
G.3 00618 67719
G.2 38160
G.1 74473
DB6 333007
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6,0,7 5 -
1 2,8,9 6 0
2 5,6 7 3
3 7,7,9 8 4,1
4 2 9 6

3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 31-10-2024

G.8 41
G.7 574
G.6 0674 0021 4715
G.5 1636
G.4 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307
G.3 94525 31365
G.2 28404
G.1 06170
DB6 918148
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4 5 -
1 5 6 5
2 1,5 7 4,4,7,0
3 6,2,8,5 8 2
4 1,8 9 4

4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 24-10-2024

G.8 43
G.7 933
G.6 7540 7344 2449
G.5 4191
G.4 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488
G.3 00241 49783
G.2 33024
G.1 74867
DB6 299820
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 7 6 7
2 4,0 7 0
3 3,7 8 8,3
4 3,0,4,9,4,5,1 9 1,2

5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 17-10-2024

G.8 19
G.7 952
G.6 8914 7905 4843
G.5 0872
G.4 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817
G.3 53903 40288
G.2 47379
G.1 39335
DB6 310585
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3 5 2,5
1 9,4,5,7 6 -
2 - 7 2,9
3 4,7,0,5 8 8,5
4 3,1 9 -

6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 10-10-2024

G.8 25
G.7 607
G.6 6141 0403 9684
G.5 6256
G.4 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511
G.3 47124 77101
G.2 10082
G.1 18530
DB6 509945
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3,1 5 6,7,2
1 1 6 -
2 5,8,4 7 7,8
3 0 8 4,2
4 1,2,5 9 -

7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 03-10-2024

G.8 85
G.7 461
G.6 2902 7605 1603
G.5 4743
G.4 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289
G.3 26184 34428
G.2 49259
G.1 19345
DB6 002315
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,3,1 5 9
1 5 6 1,4
2 8 7 -
3 8,9 8 5,5,9,4
4 3,5 9 5

8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 26-09-2024

G.8 73
G.7 042
G.6 6427 7878 8153
G.5 0772
G.4 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172
G.3 25037 08940
G.2 63380
G.1 10456
DB6 249323
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,6
1 - 6 7,0
2 7,2,3 7 3,8,2,2
3 4,2,7 8 6,0
4 2,0 9 -

9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 19-09-2024

G.8 80
G.7 743
G.6 3690 0529 1627
G.5 5336
G.4 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531
G.3 50532 34493
G.2 64441
G.1 92233
DB6 396934
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2 5 -
1 - 6 -
2 9,7,5,3 7 2,0
3 6,1,2,3,4 8 0
4 3,1 9 0,3

10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 12-09-2024

G.8 67
G.7 678
G.6 9869 7329 3117
G.5 6183
G.4 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417
G.3 40356 01122
G.2 90373
G.1 45663
DB6 680154
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5 5 8,6,4
1 7,1,7 6 7,9,7,3
2 9,2 7 8,3
3 8 8 3
4 - 9 -

11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 05-09-2024

G.8 70
G.7 058
G.6 5565 5282 7480
G.5 7103
G.4 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521
G.3 75369 36909
G.2 62547
G.1 37814
DB6 590097
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9 5 8
1 4 6 5,9
2 1 7 0,4,2
3 2 8 2,0,1
4 1,7 9 7,7

12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 29-08-2024

G.8 75
G.7 204
G.6 2965 7028 7537
G.5 4843
G.4 20160 93402 37074 58381 63660 89803 06544
G.3 79385 72157
G.2 25481
G.1 11591
DB6 168362
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2,3 5 7
1 - 6 5,0,0,2
2 8 7 5,4
3 7 8 1,5,1
4 3,4 9 1

13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 22-08-2024

G.8 63
G.7 195
G.6 4247 8821 5296
G.5 4129
G.4 98105 13640 34515 45085 49055 33807 39625
G.3 32037 41272
G.2 94411
G.1 57311
DB6 777905
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7,5 5 5
1 5,1,1 6 3
2 1,9,5 7 2
3 7 8 5
4 7,0 9 5,6

14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 15-08-2024

G.8 12
G.7 840
G.6 6110 3915 1200
G.5 0718
G.4 71953 27747 73463 20017 29671 82276 00169
G.3 32507 54719
G.2 36627
G.1 92596
DB6 356928
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7 5 3
1 2,0,5,8,7,9 6 3,9
2 7,8 7 1,6
3 - 8 -
4 0,7 9 6
X