Hôm nay: Thứ Hai ngày 31/03/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Thuận vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 27-03-2025
G.8 | 16 |
G.7 | 306 |
G.6 | 2923 4058 2568 |
G.5 | 5403 |
G.4 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G.3 | 28573 68559 |
G.2 | 16314 |
G.1 | 09621 |
DB6 | 850652 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,3,7 | 5 | 8,9,2 |
1 | 6,2,4 | 6 | 8,5,2 |
2 | 3,2,7,1 | 7 | 3 |
3 | 9 | 8 | - |
4 | - | 9 | - |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 20-03-2025
G.8 | 34 |
G.7 | 386 |
G.6 | 3521 4951 8587 |
G.5 | 3086 |
G.4 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G.3 | 64130 47343 |
G.2 | 22258 |
G.1 | 05159 |
DB6 | 403045 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,8,8,7,8,9 |
1 | - | 6 | - |
2 | 1,2 | 7 | - |
3 | 4,7,3,1,0 | 8 | 6,7,6 |
4 | 3,5 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 13-03-2025
G.8 | 84 |
G.7 | 626 |
G.6 | 5939 9451 7496 |
G.5 | 3601 |
G.4 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G.3 | 45300 57736 |
G.2 | 78724 |
G.1 | 88236 |
DB6 | 529261 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,1,0 | 5 | 1,0,3 |
1 | 7 | 6 | 1 |
2 | 6,7,4 | 7 | - |
3 | 9,6,6 | 8 | 4,3,1 |
4 | - | 9 | 6 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 06-03-2025
G.8 | 64 |
G.7 | 097 |
G.6 | 4989 5933 7968 |
G.5 | 4803 |
G.4 | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
G.3 | 68619 95389 |
G.2 | 86895 |
G.1 | 10400 |
DB6 | 041165 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,0 | 5 | - |
1 | 9 | 6 | 4,8,5 |
2 | 2 | 7 | 4 |
3 | 3,6,9 | 8 | 9,9 |
4 | 5,2 | 9 | 7,3,5 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 27-02-2025
G.8 | 21 |
G.7 | 554 |
G.6 | 6484 7621 5865 |
G.5 | 8007 |
G.4 | 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248 |
G.3 | 71711 96350 |
G.2 | 91840 |
G.1 | 28594 |
DB6 | 317269 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 4,6,0 |
1 | 1 | 6 | 5,9 |
2 | 1,1 | 7 | 4 |
3 | - | 8 | 4 |
4 | 1,8,0 | 9 | 7,4,4,4 |
6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 20-02-2025
G.8 | 66 |
G.7 | 149 |
G.6 | 2477 4219 2314 |
G.5 | 0688 |
G.4 | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 |
G.3 | 69107 85233 |
G.2 | 38858 |
G.1 | 40642 |
DB6 | 905951 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,7 | 5 | 6,0,8,1 |
1 | 9,4 | 6 | 6,3 |
2 | 3 | 7 | 7 |
3 | 3 | 8 | 8,6,7 |
4 | 9,2 | 9 | - |
7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 13-02-2025
G.8 | 71 |
G.7 | 014 |
G.6 | 2573 9545 7165 |
G.5 | 8699 |
G.4 | 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913 |
G.3 | 44521 19170 |
G.2 | 30546 |
G.1 | 76955 |
DB6 | 592345 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 5 |
1 | 4,1,3 | 6 | 5 |
2 | 5,1 | 7 | 1,3,1,0 |
3 | 9 | 8 | - |
4 | 5,6,5 | 9 | 9,5 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 06-02-2025
G.8 | 54 |
G.7 | 978 |
G.6 | 0420 2614 7633 |
G.5 | 4195 |
G.4 | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 |
G.3 | 48778 07648 |
G.2 | 06702 |
G.1 | 90400 |
DB6 | 926731 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,0 | 5 | 4 |
1 | 4,5,0 | 6 | 7 |
2 | 0 | 7 | 8,8 |
3 | 3,2,1 | 8 | - |
4 | 4,8 | 9 | 5,0,4 |
9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 30-01-2025
G.8 | 99 |
G.7 | 244 |
G.6 | 8218 2457 9000 |
G.5 | 4744 |
G.4 | 70005 43309 42780 37107 67436 60234 88565 |
G.3 | 88117 11742 |
G.2 | 73678 |
G.1 | 90447 |
DB6 | 406289 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,5,9,7 | 5 | 7 |
1 | 8,7 | 6 | 5 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 6,4 | 8 | 0,9 |
4 | 4,4,2,7 | 9 | 9 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 23-01-2025
G.8 | 03 |
G.7 | 396 |
G.6 | 5121 1270 2117 |
G.5 | 0964 |
G.4 | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 |
G.3 | 54424 73052 |
G.2 | 62417 |
G.1 | 50315 |
DB6 | 352467 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,6 | 5 | 2 |
1 | 7,7,5 | 6 | 4,8,7,8,7 |
2 | 1,9,4 | 7 | 0,6 |
3 | - | 8 | 8 |
4 | - | 9 | 6 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 16-01-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 269 |
G.6 | 9052 4933 7893 |
G.5 | 1314 |
G.4 | 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810 |
G.3 | 22200 58746 |
G.2 | 38679 |
G.1 | 26995 |
DB6 | 137098 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,2,0 | 5 | 2 |
1 | 3,4,6,6,0 | 6 | 9 |
2 | - | 7 | 9 |
3 | 3 | 8 | 2 |
4 | 7,6 | 9 | 3,5,8 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 09-01-2025
G.8 | 03 |
G.7 | 404 |
G.6 | 7314 3109 6022 |
G.5 | 3663 |
G.4 | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 |
G.3 | 64696 81119 |
G.2 | 82332 |
G.1 | 77139 |
DB6 | 458845 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,4,9,1 | 5 | - |
1 | 4,4,9 | 6 | 3 |
2 | 2,2 | 7 | 8 |
3 | 2,9 | 8 | 8 |
4 | 5,5 | 9 | 8,6 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 02-01-2025
G.8 | 42 |
G.7 | 873 |
G.6 | 8472 4734 3042 |
G.5 | 9955 |
G.4 | 29819 28145 41236 44230 94312 36965 94019 |
G.3 | 79979 85070 |
G.2 | 04948 |
G.1 | 46508 |
DB6 | 129052 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 5,2 |
1 | 9,2,9 | 6 | 5 |
2 | - | 7 | 3,2,9,0 |
3 | 4,6,0 | 8 | - |
4 | 2,2,5,8 | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 26-12-2024
G.8 | 03 |
G.7 | 728 |
G.6 | 9640 9689 9303 |
G.5 | 0260 |
G.4 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
G.3 | 83296 81479 |
G.2 | 54547 |
G.1 | 77242 |
DB6 | 933087 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,3 | 5 | - |
1 | - | 6 | 0 |
2 | 8,6,0,9,0 | 7 | 1,9 |
3 | 1 | 8 | 9,3,7 |
4 | 0,7,2 | 9 | 6 |