Hôm nay: Thứ Tư ngày 20/08/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Thuận vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 14-08-2025
G.8 | 62 |
G.7 | 929 |
G.6 | 9414 4802 8248 |
G.5 | 3760 |
G.4 | 78387 74340 84435 05427 37065 38827 89594 |
G.3 | 51404 65899 |
G.2 | 69415 |
G.1 | 83070 |
DB6 | 666272 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,4 | 5 | - |
1 | 4,5 | 6 | 2,0,5 |
2 | 9,7,7 | 7 | 0,2 |
3 | 5 | 8 | 7 |
4 | 8,0 | 9 | 4,9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 07-08-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 852 |
G.6 | 8591 3278 0684 |
G.5 | 6386 |
G.4 | 58444 98537 61204 44112 91469 83945 54152 |
G.3 | 25767 18633 |
G.2 | 10568 |
G.1 | 38587 |
DB6 | 359832 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 2,2 |
1 | 2 | 6 | 9,7,8 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 0,7,3,2 | 8 | 4,6,7 |
4 | 4,5 | 9 | 1 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 31-07-2025
G.8 | 76 |
G.7 | 820 |
G.6 | 2922 2494 9463 |
G.5 | 0011 |
G.4 | 02361 54559 07643 09477 16247 22111 25392 |
G.3 | 03784 41837 |
G.2 | 94765 |
G.1 | 99740 |
DB6 | 717416 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9 |
1 | 1,1,6 | 6 | 3,1,5 |
2 | 0,2 | 7 | 6,7 |
3 | 7 | 8 | 4 |
4 | 3,7,0 | 9 | 4,2 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 24-07-2025
G.8 | 63 |
G.7 | 882 |
G.6 | 4214 2053 2501 |
G.5 | 3903 |
G.4 | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
G.3 | 53997 53871 |
G.2 | 98825 |
G.1 | 55251 |
DB6 | 783100 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,3,7,0 | 5 | 3,1 |
1 | 4,0 | 6 | 3,4,3 |
2 | 2,2,5 | 7 | 1 |
3 | 7 | 8 | 2 |
4 | - | 9 | 7 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 17-07-2025
G.8 | 78 |
G.7 | 959 |
G.6 | 7858 3451 8838 |
G.5 | 0780 |
G.4 | 07688 63106 55983 15356 20515 73849 97338 |
G.3 | 38598 14931 |
G.2 | 78252 |
G.1 | 49139 |
DB6 | 444683 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 9,8,1,6,2 |
1 | 5 | 6 | - |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 8,8,1,9 | 8 | 0,8,3,3 |
4 | 9 | 9 | 8 |
6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 10-07-2025
G.8 | 79 |
G.7 | 562 |
G.6 | 4794 6634 4202 |
G.5 | 7181 |
G.4 | 47824 75068 18826 81745 30194 22490 79038 |
G.3 | 61687 20262 |
G.2 | 36299 |
G.1 | 59599 |
DB6 | 676142 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | - |
1 | - | 6 | 2,8,2 |
2 | 4,6 | 7 | 9 |
3 | 4,8 | 8 | 1,7 |
4 | 5,2 | 9 | 4,4,0,9,9 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 03-07-2025
G.8 | 79 |
G.7 | 026 |
G.6 | 7893 3977 9752 |
G.5 | 3371 |
G.4 | 07316 98873 70968 10743 56257 98089 41468 |
G.3 | 64780 23842 |
G.2 | 30930 |
G.1 | 80914 |
DB6 | 157627 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2,7 |
1 | 6,4 | 6 | 8,8 |
2 | 6,7 | 7 | 9,7,1,3 |
3 | 0 | 8 | 9,0 |
4 | 3,2 | 9 | 3 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 26-06-2025
G.8 | 69 |
G.7 | 413 |
G.6 | 7476 2724 5635 |
G.5 | 1884 |
G.4 | 99140 21630 13901 93861 38083 56623 24866 |
G.3 | 50994 37434 |
G.2 | 52404 |
G.1 | 67582 |
DB6 | 758798 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,4 | 5 | - |
1 | 3 | 6 | 9,1,6 |
2 | 4,3 | 7 | 6 |
3 | 5,0,4 | 8 | 4,3,2 |
4 | 0 | 9 | 4,8 |
9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 19-06-2025
G.8 | 32 |
G.7 | 551 |
G.6 | 4174 2523 4568 |
G.5 | 6505 |
G.4 | 20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401 |
G.3 | 29156 90703 |
G.2 | 40444 |
G.1 | 11099 |
DB6 | 442184 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,1,3 | 5 | 1,1,6 |
1 | 9 | 6 | 8,8,3 |
2 | 3 | 7 | 4,5 |
3 | 2 | 8 | 4 |
4 | 8,4 | 9 | 9 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 12-06-2025
G.8 | 01 |
G.7 | 597 |
G.6 | 2614 5235 2536 |
G.5 | 5681 |
G.4 | 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 |
G.3 | 70262 70158 |
G.2 | 06278 |
G.1 | 89766 |
DB6 | 915514 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,3 | 5 | 5,3,8 |
1 | 4,3,8,4 | 6 | 2,6 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 5,6,4 | 8 | 1,5 |
4 | - | 9 | 7 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 05-06-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 879 |
G.6 | 5197 4452 2420 |
G.5 | 7278 |
G.4 | 68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517 |
G.3 | 42498 75737 |
G.2 | 19748 |
G.1 | 15612 |
DB6 | 919582 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2 |
1 | 6,8,7,2 | 6 | 6 |
2 | 0,1 | 7 | 9,8,5 |
3 | 0,7 | 8 | 0,2 |
4 | 8 | 9 | 7,8 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 29-05-2025
G.8 | 12 |
G.7 | 030 |
G.6 | 7691 8342 4100 |
G.5 | 3465 |
G.4 | 87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463 |
G.3 | 08353 48301 |
G.2 | 44194 |
G.1 | 51448 |
DB6 | 468986 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,1 | 5 | 3 |
1 | 2 | 6 | 5,9,3 |
2 | 0 | 7 | - |
3 | 0,7 | 8 | 0,6 |
4 | 2,2,1,8 | 9 | 1,4 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 22-05-2025
G.8 | 50 |
G.7 | 361 |
G.6 | 3322 4455 5304 |
G.5 | 4592 |
G.4 | 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
G.3 | 78818 64494 |
G.2 | 05252 |
G.1 | 50973 |
DB6 | 044826 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,2 | 5 | 0,5,2 |
1 | 8,5,5,8 | 6 | 1 |
2 | 2,6 | 7 | 5,3 |
3 | 2 | 8 | - |
4 | 9 | 9 | 2,4 |
14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 15-05-2025
G.8 | 59 |
G.7 | 596 |
G.6 | 0508 8922 2255 |
G.5 | 7699 |
G.4 | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
G.3 | 06636 04879 |
G.2 | 45555 |
G.1 | 57251 |
DB6 | 096701 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,1 | 5 | 9,5,5,1 |
1 | 3 | 6 | - |
2 | 2 | 7 | 3,9 |
3 | 1,6 | 8 | 4,2 |
4 | 9 | 9 | 6,9,2 |