Hôm nay: Thứ Hai ngày 31/03/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Cần Thơ vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 26-03-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 155 |
G.6 | 5656 6020 3755 |
G.5 | 5308 |
G.4 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 |
G.3 | 93171 26873 |
G.2 | 12376 |
G.1 | 54446 |
DB6 | 740561 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 6,5,6,5,0 |
1 | - | 6 | 5,1 |
2 | 0 | 7 | 1,3,6 |
3 | 6 | 8 | 4,8 |
4 | 6 | 9 | 1,7 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 19-03-2025
G.8 | 92 |
G.7 | 176 |
G.6 | 8492 2598 3429 |
G.5 | 3530 |
G.4 | 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 |
G.3 | 55880 47299 |
G.2 | 94531 |
G.1 | 31975 |
DB6 | 025567 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | - | 6 | 5,7 |
2 | 9 | 7 | 6,3,5 |
3 | 0,3,8,1 | 8 | 7,0 |
4 | - | 9 | 2,2,8,4,7,9 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 12-03-2025
G.8 | 24 |
G.7 | 441 |
G.6 | 1539 7923 0670 |
G.5 | 5877 |
G.4 | 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569 |
G.3 | 05998 79103 |
G.2 | 69557 |
G.1 | 94087 |
DB6 | 052983 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,4,3 | 5 | 3,7 |
1 | 2 | 6 | 3,9 |
2 | 4,3 | 7 | 0,7 |
3 | 9 | 8 | 7,3 |
4 | 1,5 | 9 | 8 |
4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 05-03-2025
G.8 | 94 |
G.7 | 757 |
G.6 | 8589 0565 3497 |
G.5 | 9925 |
G.4 | 58082 40643 92431 27039 95099 17546 81972 |
G.3 | 11415 63459 |
G.2 | 18620 |
G.1 | 25582 |
DB6 | 299898 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7,9 |
1 | 5 | 6 | 5 |
2 | 5,0 | 7 | 2 |
3 | 1,9 | 8 | 9,2,2 |
4 | 3,6 | 9 | 4,7,9,8 |
5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 26-02-2025
G.8 | 61 |
G.7 | 602 |
G.6 | 4017 9107 9353 |
G.5 | 6463 |
G.4 | 04051 23584 58873 71541 97792 33295 28302 |
G.3 | 79073 74100 |
G.2 | 23941 |
G.1 | 91566 |
DB6 | 066342 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,7,2,0 | 5 | 3,1 |
1 | 7 | 6 | 1,3,6 |
2 | - | 7 | 3,3 |
3 | - | 8 | 4 |
4 | 1,1,2 | 9 | 2,5 |
6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 19-02-2025
G.8 | 94 |
G.7 | 850 |
G.6 | 1033 3751 2879 |
G.5 | 9126 |
G.4 | 46193 37544 36643 54607 65800 43982 83816 |
G.3 | 93941 81099 |
G.2 | 82486 |
G.1 | 68849 |
DB6 | 289912 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,0 | 5 | 0,1 |
1 | 6,2 | 6 | - |
2 | 6 | 7 | 9 |
3 | 3 | 8 | 2,6 |
4 | 4,3,1,9 | 9 | 4,3,9 |
7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 12-02-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 708 |
G.6 | 4108 5093 7064 |
G.5 | 7200 |
G.4 | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 |
G.3 | 27502 22935 |
G.2 | 42424 |
G.1 | 32665 |
DB6 | 858567 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,8,0,2 | 5 | 7 |
1 | 7,5 | 6 | 4,6,5,7 |
2 | 9,4 | 7 | 0 |
3 | 2,5 | 8 | - |
4 | 3 | 9 | 3 |
8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 05-02-2025
G.8 | 14 |
G.7 | 929 |
G.6 | 1747 7146 2168 |
G.5 | 9990 |
G.4 | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 |
G.3 | 11319 89573 |
G.2 | 49814 |
G.1 | 16802 |
DB6 | 621312 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 0 |
1 | 4,9,4,2 | 6 | 8 |
2 | 9,1 | 7 | 4,3 |
3 | 6 | 8 | 1,5 |
4 | 7,6 | 9 | 0,4 |
9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 29-01-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 596 |
G.6 | 2490 6325 8564 |
G.5 | 4727 |
G.4 | 77885 73303 25646 39174 31344 09928 60391 |
G.3 | 52100 16444 |
G.2 | 00697 |
G.1 | 44368 |
DB6 | 703996 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,0 | 5 | - |
1 | 3 | 6 | 4,8 |
2 | 5,7,8 | 7 | 4 |
3 | - | 8 | 5 |
4 | 6,4,4 | 9 | 6,0,1,7,6 |
10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 22-01-2025
G.8 | 28 |
G.7 | 924 |
G.6 | 8790 1824 2586 |
G.5 | 5165 |
G.4 | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 |
G.3 | 99482 48520 |
G.2 | 82272 |
G.1 | 85037 |
DB6 | 785329 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 8 |
1 | 3 | 6 | 5 |
2 | 8,4,4,0,9 | 7 | 0,2 |
3 | 0,7 | 8 | 6,4,3,2 |
4 | - | 9 | 0 |
11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 15-01-2025
G.8 | 71 |
G.7 | 673 |
G.6 | 6044 5960 2555 |
G.5 | 0269 |
G.4 | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 |
G.3 | 74546 19646 |
G.2 | 33211 |
G.1 | 32453 |
DB6 | 151115 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 5,2,3 |
1 | 1,5 | 6 | 0,9 |
2 | - | 7 | 1,3 |
3 | 2 | 8 | 2 |
4 | 4,4,9,5,6,6 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 08-01-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 771 |
G.6 | 5912 4841 4582 |
G.5 | 9379 |
G.4 | 77713 41134 75772 02621 19260 89319 89420 |
G.3 | 14453 10906 |
G.2 | 36759 |
G.1 | 56875 |
DB6 | 608713 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 3,9 |
1 | 2,3,9,3 | 6 | 0 |
2 | 9,1,0 | 7 | 1,9,2,5 |
3 | 4 | 8 | 2 |
4 | 1 | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 01-01-2025
G.8 | 20 |
G.7 | 248 |
G.6 | 4599 5106 1516 |
G.5 | 0470 |
G.4 | 50132 41244 54297 56461 75982 72866 22524 |
G.3 | 98447 69529 |
G.2 | 79638 |
G.1 | 02899 |
DB6 | 361511 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | - |
1 | 6,1 | 6 | 1,6 |
2 | 0,4,9 | 7 | 0 |
3 | 2,8 | 8 | 2 |
4 | 8,4,7 | 9 | 9,7,9 |
14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 25-12-2024
G.8 | 23 |
G.7 | 349 |
G.6 | 5577 0343 7645 |
G.5 | 9048 |
G.4 | 77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 |
G.3 | 31143 63017 |
G.2 | 86781 |
G.1 | 19421 |
DB6 | 784240 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5,9 | 5 | 9 |
1 | 7 | 6 | 3 |
2 | 3,1 | 7 | 7 |
3 | 2 | 8 | 1 |
4 | 9,3,5,8,1,3,0 | 9 | - |