XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 20-11-2024

G.8 99
G.7 924
G.6 1266 1881 5026
G.5 6994
G.4 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906
G.3 51801 16988
G.2 02343
G.1 75386
DB6 273288
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1 5 -
1 - 6 6,5
2 4,6,4 7 3
3 - 8 1,3,8,8,6,8
4 9,3 9 9,4

2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 13-11-2024

G.8 49
G.7 900
G.6 9208 9456 7972
G.5 6549
G.4 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462
G.3 52084 06871
G.2 24120
G.1 86830
DB6 437148
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,1 5 6
1 9,2 6 2
2 0 7 2,1
3 0 8 0,4
4 9,9,8 9 0,5

3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 06-11-2024

G.8 22
G.7 791
G.6 4393 1073 0174
G.5 4519
G.4 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460
G.3 79195 60463
G.2 99391
G.1 26000
DB6 388089
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5,4,0 5 -
1 9 6 5,0,3
2 2 7 3,4
3 - 8 2,9
4 - 9 1,3,9,5,1

4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 30-10-2024

G.8 43
G.7 091
G.6 6448 4919 7832
G.5 2270
G.4 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694
G.3 77657 91472
G.2 91477
G.1 23267
DB6 268642
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 1,7
1 9,4 6 7
2 5 7 0,2,7
3 2 8 -
4 3,8,2 9 1,6,4,4

5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 23-10-2024

G.8 78
G.7 547
G.6 6173 5798 1318
G.5 6481
G.4 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951
G.3 82842 19971
G.2 57615
G.1 33056
DB6 695165
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,6
1 8,5 6 0,5
2 1 7 8,3,6,1
3 5 8 1
4 7,3,3,2 9 8

6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 16-10-2024

G.8 97
G.7 823
G.6 8261 7602 4778
G.5 9714
G.4 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833
G.3 45272 35929
G.2 42698
G.1 13109
DB6 377467
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,9 5 8
1 4 6 1,7
2 3,8,9,9 7 8,2
3 0,3 8 -
4 6 9 7,6,8

7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 09-10-2024

G.8 31
G.7 693
G.6 8711 7560 9740
G.5 0386
G.4 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583
G.3 93755 50956
G.2 24551
G.1 59660
DB6 593381
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 3,5,6,1
1 1,0 6 0,0
2 7 7 4
3 1 8 6,0,3,1
4 0 9 3

8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 02-10-2024

G.8 93
G.7 987
G.6 5390 9451 0596
G.5 2417
G.4 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998
G.3 63604 47626
G.2 13475
G.1 95081
DB6 497230
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 1,8
1 7,1,7 6 -
2 0,6 7 2,5
3 0 8 7,1
4 - 9 3,0,6,8

9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 25-09-2024

G.8 38
G.7 245
G.6 8963 6031 7396
G.5 9406
G.4 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976
G.3 73786 44669
G.2 77003
G.1 73082
DB6 614920
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3 5 -
1 - 6 3,7,9
2 0 7 8,6
3 8,1,8,2 8 2,6,2
4 5 9 6,3

10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 18-09-2024

G.8 20
G.7 493
G.6 8840 7312 6699
G.5 1910
G.4 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031
G.3 33346 68722
G.2 66088
G.1 35892
DB6 687013
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 -
1 2,0,1,3 6 -
2 0,2 7 -
3 0,8,1 8 7,8
4 0,6 9 3,9,2

11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 11-09-2024

G.8 13
G.7 201
G.6 6333 3586 3914
G.5 6715
G.4 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878
G.3 80195 93411
G.2 45162
G.1 46744
DB6 783120
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6 5 -
1 3,4,5,1 6 9,8,2
2 0 7 8
3 3 8 6
4 4,9,4 9 3,5

12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 04-09-2024

G.8 70
G.7 499
G.6 2735 8805 1064
G.5 1429
G.4 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645
G.3 54317 19386
G.2 39045
G.1 40779
DB6 406067
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1 5 -
1 7 6 4,7
2 9,0,7 7 0,9
3 5,5 8 6
4 9,5,5 9 9,4

13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 28-08-2024

G.8 65
G.7 842
G.6 9457 9504 7114
G.5 8806
G.4 50297 68373 53036 74647 24661 91043 98124
G.3 59726 24569
G.2 00302
G.1 95113
DB6 546658
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,2 5 7,8
1 4,3 6 5,1,9
2 4,6 7 3
3 6 8 -
4 2,7,3 9 7

14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 21-08-2024

G.8 83
G.7 491
G.6 9362 8141 2494
G.5 4025
G.4 06334 47892 67371 92779 49417 83660 98093
G.3 67562 82958
G.2 15540
G.1 85691
DB6 893804
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 8
1 7 6 2,0,2
2 5 7 1,9
3 4 8 3
4 1,0 9 1,4,2,3,1
X