XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 24-12-2025

G.8 85
G.7 687
G.6 1273 8331 3655
G.5 8417
G.4 34248 91307 27803 02598 78612 27220 52686
G.3 11762 41760
G.2 10364
G.1 83883
DB6 667789
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3 5 5
1 7,2 6 2,0,4
2 0 7 3
3 1 8 5,7,6,3,9
4 8 9 8

2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 17-12-2025

G.8 05
G.7 630
G.6 2045 0253 9780
G.5 2481
G.4 81962 42756 29235 63489 45403 02649 72647
G.3 89186 25491
G.2 78765
G.1 22517
DB6 746597
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3 5 3,6
1 7 6 2,5
2 - 7 -
3 0,5 8 0,1,9,6
4 5,9,7 9 1,7

3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 10-12-2025

G.8 20
G.7 014
G.6 3626 2263 7933
G.5 3256
G.4 75232 37632 68479 60203 35922 92009 46574
G.3 45313 55483
G.2 88682
G.1 05173
DB6 375492
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9 5 6
1 4,3 6 3
2 0,6,2 7 9,4,3
3 3,2,2 8 3,2
4 - 9 2

4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 03-12-2025

G.8 97
G.7 184
G.6 1679 5713 0477
G.5 5212
G.4 46411 06551 14226 16779 55838 76423 79700
G.3 94011 84231
G.2 35750
G.1 17220
DB6 452169
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 1,0
1 3,2,1,1 6 9
2 6,3,0 7 9,7,9
3 8,1 8 4
4 - 9 7

5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 26-11-2025

G.8 09
G.7 434
G.6 7712 8144 0611
G.5 6669
G.4 08958 61749 14800 21921 70597 86952 38763
G.3 41408 83683
G.2 10499
G.1 63238
DB6 693348
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0,8 5 8,2
1 2,1 6 9,3
2 1 7 -
3 4,8 8 3
4 4,9,8 9 7,9

6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 19-11-2025

G.8 38
G.7 245
G.6 4352 5574 7489
G.5 5255
G.4 27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798
G.3 34068 81794
G.2 24485
G.1 31978
DB6 646960
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,5
1 - 6 7,8,0
2 1 7 4,6,8
3 8,7 8 9,0,5
4 5 9 6,8,4

7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 12-11-2025

G.8 31
G.7 044
G.6 6671 7106 4660
G.5 3576
G.4 24392 98395 59247 51921 84242 39187 61855
G.3 97723 29271
G.2 97990
G.1 53461
DB6 703947
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5
1 - 6 0,1
2 1,3 7 1,6,1
3 1 8 7
4 4,7,2,7 9 2,5,0

8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 05-11-2025

G.8 76
G.7 282
G.6 4747 1277 0146
G.5 7141
G.4 04616 19422 42829 41643 69872 68976 06484
G.3 45585 38067
G.2 22009
G.1 58888
DB6 457079
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 6 6 7
2 2,9 7 6,7,2,6,9
3 - 8 2,4,5,8
4 7,6,1,3 9 -

9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 29-10-2025

G.8 54
G.7 524
G.6 8426 3603 6850
G.5 8934
G.4 14831 34140 83726 10729 18594 59274 69867
G.3 81033 07449
G.2 01240
G.1 79281
DB6 634611
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,0
1 1 6 7
2 4,6,6,9 7 4
3 4,1,3 8 1
4 0,9,0 9 4

10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 22-10-2025

G.8 21
G.7 592
G.6 2748 9078 5689
G.5 1239
G.4 60651 19569 63094 41357 31534 86209 38583
G.3 18784 49787
G.2 95336
G.1 68664
DB6 834441
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1,7
1 - 6 9,4
2 1 7 8
3 9,4,6 8 9,3,4,7
4 8,1 9 2,4

11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 15-10-2025

G.8 25
G.7 000
G.6 2583 5951 8933
G.5 1421
G.4 15030 30046 81819 61211 09511 05991 15080
G.3 01290 40630
G.2 86045
G.1 85724
DB6 799218
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 1
1 9,1,1,8 6 -
2 5,1,4 7 -
3 3,0,0 8 3,0
4 6,5 9 1,0

12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 08-10-2025

G.8 84
G.7 133
G.6 9089 1882 5222
G.5 3263
G.4 19253 11513 31723 94233 11524 52858 25082
G.3 77271 75981
G.2 51574
G.1 12476
DB6 046439
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,8
1 3 6 3
2 2,3,4 7 1,4,6
3 3,3,9 8 4,9,2,2,1
4 - 9 -

13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 01-10-2025

G.8 76
G.7 669
G.6 7445 5159 7254
G.5 1123
G.4 35618 74743 54509 55809 28189 29228 96543
G.3 41040 67631
G.2 46106
G.1 44355
DB6 127021
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9,6 5 9,4,5
1 8 6 9
2 3,8,1 7 6
3 1 8 9
4 5,3,3,0 9 -

14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 24-09-2025

G.8 12
G.7 302
G.6 5562 9153 0239
G.5 1420
G.4 97473 16283 83167 07793 36222 16170 23317
G.3 77991 02822
G.2 52011
G.1 85648
DB6 452874
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 3
1 2,7,1 6 2,7
2 0,2,2 7 3,0,4
3 9 8 3
4 8 9 3,1
X