XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 14-05-2025

G.8 35
G.7 164
G.6 8246 2858 0630
G.5 6833
G.4 34769 16451 00861 74864 33216 43708 70326
G.3 98239 56784
G.2 78107
G.1 01007
DB6 478068
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7,7 5 8,1
1 6 6 4,9,1,4,8
2 6 7 -
3 5,0,3,9 8 4
4 6 9 -

2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 07-05-2025

G.8 85
G.7 273
G.6 8682 2225 9020
G.5 1950
G.4 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496
G.3 61919 25688
G.2 73462
G.1 38412
DB6 766176
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 9,2 6 5,5,2
2 5,0,1 7 3,1,6
3 - 8 5,2,8
4 2 9 6,6

3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 30-04-2025

G.8 97
G.7 373
G.6 6365 3044 4412
G.5 8399
G.4 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478
G.3 69962 50382
G.2 83173
G.1 98042
DB6 488973
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 2 6 5,2
2 8 7 3,1,8,3,3
3 - 8 2
4 4,6,1,8,2 9 7,9

4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 23-04-2025

G.8 23
G.7 490
G.6 1289 0277 1557
G.5 2892
G.4 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317
G.3 11066 71850
G.2 77913
G.1 17107
DB6 991647
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 7,0
1 7,3 6 1,6
2 3 7 7,7
3 3 8 9,1
4 7,5,7 9 0,2

5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 16-04-2025

G.8 00
G.7 266
G.6 7988 6245 0779
G.5 5571
G.4 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295
G.3 35839 93941
G.2 56824
G.1 30796
DB6 237494
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 -
1 - 6 6,6
2 8,4 7 9,1
3 9 8 8,1,1
4 5,4,1 9 5,6,4

6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 09-04-2025

G.8 11
G.7 054
G.6 4155 4686 7864
G.5 7989
G.4 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766
G.3 57128 33414
G.2 35828
G.1 38295
DB6 412855
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,5,5,5
1 1,0,4 6 4,6
2 8,8 7 -
3 7 8 6,9,7
4 7 9 5

7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 02-04-2025

G.8 16
G.7 197
G.6 5477 4142 1665
G.5 8084
G.4 50262 68761 19861 69665 56915 42762 19995
G.3 19169 50253
G.2 50861
G.1 52813
DB6 263401
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 3
1 6,5,3 6 5,2,1,1,5,2,9,1
2 - 7 7
3 - 8 4
4 2 9 7,5

8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 26-03-2025

G.8 56
G.7 155
G.6 5656 6020 3755
G.5 5308
G.4 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888
G.3 93171 26873
G.2 12376
G.1 54446
DB6 740561
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 6,5,6,5,0
1 - 6 5,1
2 0 7 1,3,6
3 6 8 4,8
4 6 9 1,7

9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 19-03-2025

G.8 92
G.7 176
G.6 8492 2598 3429
G.5 3530
G.4 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465
G.3 55880 47299
G.2 94531
G.1 31975
DB6 025567
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 - 6 5,7
2 9 7 6,3,5
3 0,3,8,1 8 7,0
4 - 9 2,2,8,4,7,9

10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 12-03-2025

G.8 24
G.7 441
G.6 1539 7923 0670
G.5 5877
G.4 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569
G.3 05998 79103
G.2 69557
G.1 94087
DB6 052983
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,3 5 3,7
1 2 6 3,9
2 4,3 7 0,7
3 9 8 7,3
4 1,5 9 8

11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 05-03-2025

G.8 94
G.7 757
G.6 8589 0565 3497
G.5 9925
G.4 58082 40643 92431 27039 95099 17546 81972
G.3 11415 63459
G.2 18620
G.1 25582
DB6 299898
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,9
1 5 6 5
2 5,0 7 2
3 1,9 8 9,2,2
4 3,6 9 4,7,9,8

12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 26-02-2025

G.8 61
G.7 602
G.6 4017 9107 9353
G.5 6463
G.4 04051 23584 58873 71541 97792 33295 28302
G.3 79073 74100
G.2 23941
G.1 91566
DB6 066342
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,2,0 5 3,1
1 7 6 1,3,6
2 - 7 3,3
3 - 8 4
4 1,1,2 9 2,5

13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 19-02-2025

G.8 94
G.7 850
G.6 1033 3751 2879
G.5 9126
G.4 46193 37544 36643 54607 65800 43982 83816
G.3 93941 81099
G.2 82486
G.1 68849
DB6 289912
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 0,1
1 6,2 6 -
2 6 7 9
3 3 8 2,6
4 4,3,1,9 9 4,3,9

14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 12-02-2025

G.8 29
G.7 708
G.6 4108 5093 7064
G.5 7200
G.4 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015
G.3 27502 22935
G.2 42424
G.1 32665
DB6 858567
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,0,2 5 7
1 7,5 6 4,6,5,7
2 9,4 7 0
3 2,5 8 -
4 3 9 3
X