XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 20-08-2025

G.8 78
G.7 062
G.6 4329 2253 0634
G.5 2859
G.4 93852 45638 24507 63058 21801 00339 40528
G.3 40808 45528
G.2 98154
G.1 00607
DB6 726304
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1,8,7,4 5 3,9,2,8,4
1 - 6 2
2 9,8,8 7 8
3 4,8,9 8 -
4 - 9 -

2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 13-08-2025

G.8 56
G.7 926
G.6 1763 5546 7999
G.5 6286
G.4 25608 58553 42181 73563 04584 94125 09917
G.3 95387 26860
G.2 49287
G.1 26389
DB6 527944
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 6,3
1 7 6 3,3,0
2 6,5 7 -
3 - 8 6,1,4,7,7,9
4 6,4 9 9

3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 06-08-2025

G.8 73
G.7 813
G.6 5025 8995 1051
G.5 7197
G.4 30286 49408 57982 10248 89380 95588 48113
G.3 40595 15683
G.2 43738
G.1 37418
DB6 627354
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1,4
1 3,3,8 6 -
2 5 7 3
3 8 8 6,2,0,8,3
4 8 9 5,7,5

4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 30-07-2025

G.8 64
G.7 808
G.6 6730 2231 2426
G.5 2623
G.4 57010 52435 21817 67384 87687 78635 51943
G.3 55924 98499
G.2 35248
G.1 54000
DB6 398226
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 -
1 0,7 6 4
2 6,3,4,6 7 -
3 0,1,5,5 8 4,7
4 3,8 9 9

5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 23-07-2025

G.8 54
G.7 385
G.6 1875 1223 6760
G.5 7350
G.4 21179 57717 34406 83298 77749 33946 02860
G.3 04513 60006
G.2 42384
G.1 93377
DB6 964932
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 4,0
1 7,3 6 0,0
2 3 7 5,9,7
3 2 8 5,4
4 9,6 9 8

6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 16-07-2025

G.8 46
G.7 037
G.6 4245 0045 6907
G.5 8437
G.4 35721 49849 24809 36551 06314 91725 43228
G.3 78084 81802
G.2 71414
G.1 92417
DB6 143759
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,2 5 1,9
1 4,4,7 6 -
2 1,5,8 7 -
3 7,7 8 4
4 6,5,5,9 9 -

7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 09-07-2025

G.8 02
G.7 487
G.6 3657 0625 1836
G.5 9148
G.4 11618 89678 74626 94220 78451 01907 58998
G.3 38386 60998
G.2 69603
G.1 94819
DB6 247501
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,3,1 5 7,1
1 8,9 6 -
2 5,6,0 7 8
3 6 8 7,6
4 8 9 8,8

8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 02-07-2025

G.8 06
G.7 435
G.6 6656 9235 7043
G.5 9659
G.4 53454 23381 75372 29995 34683 26619 56900
G.3 88938 97693
G.2 07040
G.1 97860
DB6 088939
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0 5 6,9,4
1 9 6 0
2 - 7 2
3 5,5,8,9 8 1,3
4 3,0 9 5,3

9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 25-06-2025

G.8 07
G.7 041
G.6 1246 2157 7371
G.5 1063
G.4 77252 60686 29392 35009 22134 56967 03545
G.3 44803 90520
G.2 09660
G.1 70195
DB6 795053
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,3 5 7,2,3
1 - 6 3,7,0
2 0 7 1
3 4 8 6
4 1,6,5 9 2,5

10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 18-06-2025

G.8 44
G.7 980
G.6 8767 1242 6540
G.5 0989
G.4 86493 74118 98559 68763 02606 59875 49262
G.3 47339 49499
G.2 97094
G.1 75276
DB6 148043
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9
1 8 6 7,3,2
2 - 7 5,6
3 9 8 0,9
4 4,2,0,3 9 3,9,4

11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 11-06-2025

G.8 02
G.7 587
G.6 3962 5837 0893
G.5 0256
G.4 61427 36767 29852 05216 51374 77842 93879
G.3 60476 01853
G.2 62422
G.1 17615
DB6 778660
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 6,2,3
1 6,5 6 2,7,0
2 7,2 7 4,9,6
3 7 8 7
4 2 9 3

12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 04-06-2025

G.8 74
G.7 807
G.6 1819 6196 4634
G.5 3064
G.4 05639 02007 83059 42231 78764 94379 85459
G.3 20340 80489
G.2 34022
G.1 07094
DB6 869426
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 9,9
1 9 6 4,4
2 2,6 7 4,9
3 4,9,1 8 9
4 0 9 6,4

13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 28-05-2025

G.8 72
G.7 862
G.6 5906 7800 5189
G.5 4305
G.4 94476 30430 50984 48553 87344 44275 19457
G.3 31845 87056
G.2 18429
G.1 34559
DB6 741386
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,5 5 3,7,6,9
1 - 6 2
2 9 7 2,6,5
3 0 8 9,4,6
4 4,5 9 -

14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 21-05-2025

G.8 96
G.7 539
G.6 7973 7894 0309
G.5 7082
G.4 92567 02106 79455 40665 37527 21091 06649
G.3 40886 87276
G.2 53529
G.1 37791
DB6 575375
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6 5 5
1 - 6 7,5
2 7,9 7 3,6,5
3 9 8 2,6
4 9 9 6,4,1,1
X