XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 22-10-2025

G.8 21
G.7 592
G.6 2748 9078 5689
G.5 1239
G.4 60651 19569 63094 41357 31534 86209 38583
G.3 18784 49787
G.2 95336
G.1 68664
DB6 834441
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1,7
1 - 6 9,4
2 1 7 8
3 9,4,6 8 9,3,4,7
4 8,1 9 2,4

2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 15-10-2025

G.8 25
G.7 000
G.6 2583 5951 8933
G.5 1421
G.4 15030 30046 81819 61211 09511 05991 15080
G.3 01290 40630
G.2 86045
G.1 85724
DB6 799218
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 1
1 9,1,1,8 6 -
2 5,1,4 7 -
3 3,0,0 8 3,0
4 6,5 9 1,0

3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 08-10-2025

G.8 84
G.7 133
G.6 9089 1882 5222
G.5 3263
G.4 19253 11513 31723 94233 11524 52858 25082
G.3 77271 75981
G.2 51574
G.1 12476
DB6 046439
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,8
1 3 6 3
2 2,3,4 7 1,4,6
3 3,3,9 8 4,9,2,2,1
4 - 9 -

4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 01-10-2025

G.8 76
G.7 669
G.6 7445 5159 7254
G.5 1123
G.4 35618 74743 54509 55809 28189 29228 96543
G.3 41040 67631
G.2 46106
G.1 44355
DB6 127021
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9,6 5 9,4,5
1 8 6 9
2 3,8,1 7 6
3 1 8 9
4 5,3,3,0 9 -

5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 24-09-2025

G.8 12
G.7 302
G.6 5562 9153 0239
G.5 1420
G.4 97473 16283 83167 07793 36222 16170 23317
G.3 77991 02822
G.2 52011
G.1 85648
DB6 452874
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 3
1 2,7,1 6 2,7
2 0,2,2 7 3,0,4
3 9 8 3
4 8 9 3,1

6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 17-09-2025

G.8 44
G.7 548
G.6 3898 9084 9864
G.5 0141
G.4 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818
G.3 62006 28442
G.2 78384
G.1 92486
DB6 613485
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 -
1 8 6 4
2 9 7 -
3 0 8 4,3,4,6,5
4 4,8,1,2 9 8,6,2

7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 10-09-2025

G.8 92
G.7 171
G.6 0248 3469 5547
G.5 2732
G.4 76004 15099 72408 09371 43611 63098 72655
G.3 00429 82579
G.2 42429
G.1 48393
DB6 786761
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,8 5 5
1 1 6 9,1
2 9,9 7 1,1,9
3 2 8 -
4 8,7 9 2,9,8,3

8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 03-09-2025

G.8 82
G.7 454
G.6 1640 3881 7547
G.5 9919
G.4 96939 62680 09731 09608 07652 99083 80685
G.3 46427 62230
G.2 94568
G.1 48314
DB6 130132
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 4,2
1 9,4 6 8
2 7 7 -
3 9,1,0,2 8 2,1,0,3,5
4 0,7 9 -

9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 27-08-2025

G.8 58
G.7 041
G.6 4993 3503 1525
G.5 9060
G.4 49381 00559 50482 35951 15476 25956 96306
G.3 08777 01273
G.2 63333
G.1 55107
DB6 234838
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6,7 5 8,9,1,6
1 - 6 0
2 5 7 6,7,3
3 3,8 8 1,2
4 1 9 3

10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 20-08-2025

G.8 78
G.7 062
G.6 4329 2253 0634
G.5 2859
G.4 93852 45638 24507 63058 21801 00339 40528
G.3 40808 45528
G.2 98154
G.1 00607
DB6 726304
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1,8,7,4 5 3,9,2,8,4
1 - 6 2
2 9,8,8 7 8
3 4,8,9 8 -
4 - 9 -

11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 13-08-2025

G.8 56
G.7 926
G.6 1763 5546 7999
G.5 6286
G.4 25608 58553 42181 73563 04584 94125 09917
G.3 95387 26860
G.2 49287
G.1 26389
DB6 527944
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 6,3
1 7 6 3,3,0
2 6,5 7 -
3 - 8 6,1,4,7,7,9
4 6,4 9 9

12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 06-08-2025

G.8 73
G.7 813
G.6 5025 8995 1051
G.5 7197
G.4 30286 49408 57982 10248 89380 95588 48113
G.3 40595 15683
G.2 43738
G.1 37418
DB6 627354
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1,4
1 3,3,8 6 -
2 5 7 3
3 8 8 6,2,0,8,3
4 8 9 5,7,5

13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 30-07-2025

G.8 64
G.7 808
G.6 6730 2231 2426
G.5 2623
G.4 57010 52435 21817 67384 87687 78635 51943
G.3 55924 98499
G.2 35248
G.1 54000
DB6 398226
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 -
1 0,7 6 4
2 6,3,4,6 7 -
3 0,1,5,5 8 4,7
4 3,8 9 9

14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 23-07-2025

G.8 54
G.7 385
G.6 1875 1223 6760
G.5 7350
G.4 21179 57717 34406 83298 77749 33946 02860
G.3 04513 60006
G.2 42384
G.1 93377
DB6 964932
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 4,0
1 7,3 6 0,0
2 3 7 5,9,7
3 2 8 5,4
4 9,6 9 8
X