Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí DL - Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DL cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Đà Lạt vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 17-11-2024
G.8 | 98 |
G.7 | 370 |
G.6 | 8489 5295 2116 |
G.5 | 9021 |
G.4 | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 |
G.3 | 56253 58569 |
G.2 | 02637 |
G.1 | 33444 |
DB6 | 688830 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,8,3 |
1 | 6,9,8 | 6 | 9 |
2 | 1 | 7 | 0,6 |
3 | 7,0 | 8 | 9 |
4 | 2,6,4 | 9 | 8,5 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 10-11-2024
G.8 | 81 |
G.7 | 530 |
G.6 | 8895 5233 5731 |
G.5 | 2121 |
G.4 | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 |
G.3 | 91900 23446 |
G.2 | 54636 |
G.1 | 04863 |
DB6 | 909254 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,0 | 5 | 4 |
1 | 3 | 6 | 0,3 |
2 | 1,0 | 7 | - |
3 | 0,3,1,6 | 8 | 1 |
4 | 3,6 | 9 | 5,9,1 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 03-11-2024
G.8 | 39 |
G.7 | 236 |
G.6 | 9216 7691 5075 |
G.5 | 0224 |
G.4 | 76464 16396 95797 50049 03885 53823 51955 |
G.3 | 33936 59154 |
G.2 | 37423 |
G.1 | 93769 |
DB6 | 657330 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,4 |
1 | 6 | 6 | 4,9 |
2 | 4,3,3 | 7 | 5 |
3 | 9,6,6,0 | 8 | 5 |
4 | 9 | 9 | 1,6,7 |
4 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 27-10-2024
G.8 | 60 |
G.7 | 132 |
G.6 | 9330 4036 4566 |
G.5 | 0674 |
G.4 | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 |
G.3 | 82988 12828 |
G.2 | 75266 |
G.1 | 68679 |
DB6 | 607572 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | - |
1 | 7 | 6 | 0,6,6 |
2 | 8 | 7 | 4,3,9,2 |
3 | 2,0,6 | 8 | 9,8 |
4 | 1,2 | 9 | 1 |
5 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 20-10-2024
G.8 | 76 |
G.7 | 729 |
G.6 | 1547 6895 5504 |
G.5 | 1217 |
G.4 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 |
G.3 | 60060 63032 |
G.2 | 22121 |
G.1 | 77351 |
DB6 | 521527 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,1 | 5 | 8,4,1 |
1 | 7 | 6 | 9,0 |
2 | 9,1,7 | 7 | 6,4 |
3 | 2 | 8 | - |
4 | 7,8 | 9 | 5,2 |
6 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 13-10-2024
G.8 | 90 |
G.7 | 956 |
G.6 | 4780 3160 7132 |
G.5 | 2250 |
G.4 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 |
G.3 | 03468 48928 |
G.2 | 54685 |
G.1 | 77996 |
DB6 | 474036 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,0,4 |
1 | 6,8 | 6 | 0,6,8 |
2 | 5,8 | 7 | - |
3 | 2,6 | 8 | 0,5 |
4 | 2 | 9 | 0,2,6 |
7 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 06-10-2024
G.8 | 45 |
G.7 | 612 |
G.6 | 1420 9719 7922 |
G.5 | 1491 |
G.4 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
G.3 | 52745 06193 |
G.2 | 26774 |
G.1 | 54909 |
DB6 | 934750 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 0 |
1 | 2,9,6 | 6 | - |
2 | 0,2,6 | 7 | 1,4 |
3 | 0 | 8 | - |
4 | 5,2,5 | 9 | 1,5,8,3 |
8 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 29-09-2024
G.8 | 30 |
G.7 | 467 |
G.6 | 9089 0926 1568 |
G.5 | 7947 |
G.4 | 77262 75503 46058 88495 79110 36579 84165 |
G.3 | 37881 42237 |
G.2 | 60347 |
G.1 | 11132 |
DB6 | 150120 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 8 |
1 | 0 | 6 | 7,8,2,5 |
2 | 6,0 | 7 | 9 |
3 | 0,7,2 | 8 | 9,1 |
4 | 7,7 | 9 | 5 |
9 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 22-09-2024
G.8 | 21 |
G.7 | 582 |
G.6 | 6072 1640 2049 |
G.5 | 8621 |
G.4 | 90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 |
G.3 | 71952 23749 |
G.2 | 66317 |
G.1 | 04536 |
DB6 | 163019 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 2,2 |
1 | 5,7,9 | 6 | - |
2 | 1,1,5 | 7 | 2,8 |
3 | 6 | 8 | 2 |
4 | 0,9,2,8,9 | 9 | - |
10 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 15-09-2024
G.8 | 36 |
G.7 | 717 |
G.6 | 7548 2599 4606 |
G.5 | 7920 |
G.4 | 12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 |
G.3 | 58818 39518 |
G.2 | 84450 |
G.1 | 36290 |
DB6 | 613601 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,1,1 | 5 | 0 |
1 | 7,8,8 | 6 | 4 |
2 | 0,3,0 | 7 | 2 |
3 | 6 | 8 | - |
4 | 8 | 9 | 9,4,9,0 |
11 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 08-09-2024
G.8 | 40 |
G.7 | 236 |
G.6 | 3178 5935 5759 |
G.5 | 7373 |
G.4 | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 |
G.3 | 75819 98641 |
G.2 | 25851 |
G.1 | 87346 |
DB6 | 312725 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,1 |
1 | 9 | 6 | 7 |
2 | 5 | 7 | 8,3,9,8 |
3 | 6,5 | 8 | 5,9 |
4 | 0,1,6 | 9 | 1,2 |
12 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 01-09-2024
G.8 | 23 |
G.7 | 042 |
G.6 | 3477 3681 2086 |
G.5 | 4349 |
G.4 | 50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 |
G.3 | 81537 82647 |
G.2 | 19800 |
G.1 | 52784 |
DB6 | 498678 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 1 |
1 | - | 6 | 2,0 |
2 | 3 | 7 | 7,0,2,5,8 |
3 | 7 | 8 | 1,6,4 |
4 | 2,9,8,7 | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 25-08-2024
G.8 | 38 |
G.7 | 049 |
G.6 | 0005 2245 0715 |
G.5 | 4464 |
G.4 | 11178 08618 54347 62848 10727 04188 85590 |
G.3 | 84327 02245 |
G.2 | 40125 |
G.1 | 08850 |
DB6 | 082488 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 0 |
1 | 5,8 | 6 | 4 |
2 | 7,7,5 | 7 | 8 |
3 | 8 | 8 | 8,8 |
4 | 9,5,7,8,5 | 9 | 0 |
14 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 18-08-2024
G.8 | 77 |
G.7 | 336 |
G.6 | 4672 0670 1920 |
G.5 | 8700 |
G.4 | 30108 96403 19021 63427 63523 60424 03179 |
G.3 | 16030 27929 |
G.2 | 35230 |
G.1 | 33704 |
DB6 | 761460 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,8,3,4 | 5 | - |
1 | - | 6 | 0 |
2 | 0,1,7,3,4,9 | 7 | 7,2,0,9 |
3 | 6,0,0 | 8 | - |
4 | - | 9 | - |