XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DL - Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 21-04-2024

G.8 55
G.7 479
G.6 2453 4322 1306
G.5 2498
G.4 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180
G.3 05091 80815
G.2 29338
G.1 72773
DB6 371556
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5,3,3,6
1 5 6 -
2 2,8 7 9,0,8,3
3 8 8 0
4 - 9 8,8,7,1

2 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 14-04-2024

G.8 69
G.7 430
G.6 8257 9803 2443
G.5 4284
G.4 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692
G.3 66042 54083
G.2 31036
G.1 97301
DB6 402478
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7,1 5 7
1 - 6 9
2 3 7 4,0,8
3 0,6 8 4,3
4 3,5,2 9 3,2

3 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 07-04-2024

G.8 20
G.7 240
G.6 3617 4062 1303
G.5 2573
G.4 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220
G.3 17890 89761
G.2 00643
G.1 04717
DB6 535569
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,0
1 7,3,7 6 2,1,9
2 0,7,0,0 7 3
3 - 8 -
4 0,3,3 9 0

4 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 31-03-2024

G.8 83
G.7 806
G.6 3008 1451 1399
G.5 4659
G.4 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199
G.3 06396 64197
G.2 65562
G.1 25042
DB6 721159
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 1,9,1,7,9
1 7,9 6 7,2
2 - 7 -
3 - 8 3,4
4 2 9 9,9,6,7

5 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 24-03-2024

G.8 66
G.7 971
G.6 1253 0348 4470
G.5 8537
G.4 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415
G.3 98606 03845
G.2 35670
G.1 90578
DB6 792585
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,5,6 5 3
1 6,5 6 6
2 - 7 1,0,0,8
3 7,3,9 8 5
4 8,5 9 -

6 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 17-03-2024

G.8 88
G.7 984
G.6 5163 6624 4403
G.5 5830
G.4 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394
G.3 11653 86842
G.2 08836
G.1 72741
DB6 122425
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 3
1 - 6 3
2 4,5 7 -
3 0,9,2,6 8 8,4,6,7
4 5,2,1 9 9,4

7 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 10-03-2024

G.8 77
G.7 225
G.6 7876 0710 1731
G.5 1666
G.4 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741
G.3 35115 60035
G.2 69384
G.1 43083
DB6 734973
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,8
1 0,5 6 6,0,1
2 5,7 7 7,6,1,3
3 1,5 8 4,3
4 1 9 -

8 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 03-03-2024

G.8 68
G.7 502
G.6 9479 6452 8455
G.5 9505
G.4 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175
G.3 41328 43591
G.2 48872
G.1 18364
DB6 483028
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 2,5
1 2,7 6 8,4,4
2 8,8 7 9,5,2
3 - 8 7
4 1 9 4,1

9 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 25-02-2024

G.8 19
G.7 172
G.6 9652 3765 8515
G.5 8948
G.4 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518
G.3 07194 90669
G.2 13230
G.1 92302
DB6 195571
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 2,8
1 9,5,3,8 6 5,5,9,9
2 - 7 2,7,1
3 0 8 -
4 8,7 9 4

10 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 18-02-2024

G.8 97
G.7 064
G.6 4925 3891 1604
G.5 7764
G.4 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522
G.3 61173 56232
G.2 53594
G.1 75282
DB6 241415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4 5 3,7
1 8,5 6 4,4
2 5,5,2 7 3
3 2 8 8,2
4 - 9 7,1,4

11 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 11-02-2024

G.8 90
G.7 767
G.6 1030 9271 8171
G.5 4440
G.4 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263
G.3 74787 20720
G.2 37216
G.1 57618
DB6 507808
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 5
1 9,6,8 6 7,3
2 6,0 7 1,1,5
3 0,0 8 7
4 0 9 0,0

12 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 04-02-2024

G.8 26
G.7 136
G.6 6519 0190 8278
G.5 9146
G.4 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940
G.3 31408 00510
G.2 37850
G.1 88778
DB6 959134
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,8 5 4,0
1 9,6,0 6 -
2 6 7 8,8
3 6,0,4 8 3
4 6,1,0 9 0

13 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 28-01-2024

G.8 44
G.7 766
G.6 7631 0054 8132
G.5 1099
G.4 01627 91018 41013 09438 35780 78443 83972
G.3 92321 53083
G.2 20571
G.1 89360
DB6 816662
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 8,3 6 6,0,2
2 7,1 7 2,1
3 1,2,8 8 0,3
4 4,3 9 9

14 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 21-01-2024

G.8 41
G.7 391
G.6 1676 7062 6552
G.5 0230
G.4 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259
G.3 79924 48019
G.2 35313
G.1 98158
DB6 491635
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 2,0,9,9,8
1 9,3 6 2
2 4 7 6
3 0,9,5 8 -
4 1 9 1,5,5
X