XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DL - Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 21-12-2025

G.8 41
G.7 078
G.6 0997 4579 8217
G.5 2186
G.4 23759 21327 89656 69863 87597 59479 75669
G.3 79067 75339
G.2 09763
G.1 45295
DB6 098985
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,6
1 7 6 3,9,7,3
2 7 7 8,9,9
3 9 8 6,5
4 1 9 7,7,5

2 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 14-12-2025

G.8 75
G.7 065
G.6 1603 1366 4069
G.5 9268
G.4 97037 30323 68192 46913 74517 57639 12890
G.3 34166 06976
G.2 24333
G.1 48260
DB6 196484
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 -
1 3,7 6 5,6,9,8,6,0
2 3 7 5,6
3 7,9,3 8 4
4 - 9 2,0

3 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 07-12-2025

G.8 12
G.7 940
G.6 4516 9321 0618
G.5 2063
G.4 73780 27519 02833 74257 96787 52492 93327
G.3 75528 66750
G.2 66305
G.1 67856
DB6 686518
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 7,0,6
1 2,6,8,9,8 6 3
2 1,7,8 7 -
3 3 8 0,7
4 0 9 2

4 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 30-11-2025

G.8 12
G.7 531
G.6 0267 4804 3534
G.5 3123
G.4 10616 46905 81174 16857 47751 03911 32089
G.3 61025 97098
G.2 81137
G.1 87993
DB6 573077
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5 5 7,1
1 2,6,1 6 7
2 3,5 7 4,7
3 1,4,7 8 9
4 - 9 8,3

5 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 23-11-2025

G.8 03
G.7 559
G.6 0165 0935 4730
G.5 7099
G.4 98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285
G.3 10819 71771
G.2 34749
G.1 80845
DB6 346573
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,1 5 9
1 1,9,9 6 5
2 - 7 1,3
3 5,0 8 5
4 9,5 9 9,4,7

6 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 16-11-2025

G.8 09
G.7 922
G.6 9109 0453 0963
G.5 6033
G.4 04701 80868 89087 42230 52034 16377 40867
G.3 03032 11011
G.2 35668
G.1 02078
DB6 401727
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9,1 5 3
1 1 6 3,8,7,8
2 2,7 7 7,8
3 3,0,4,2 8 7
4 - 9 -

7 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 09-11-2025

G.8 86
G.7 786
G.6 3854 2891 1418
G.5 2878
G.4 53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252
G.3 23876 64242
G.2 00054
G.1 13648
DB6 872426
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,5,2,4
1 8,4 6 -
2 6 7 8,6
3 - 8 6,6
4 9,0,2,8 9 1,0,7

8 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 02-11-2025

G.8 41
G.7 612
G.6 3764 4326 6857
G.5 9847
G.4 37096 64733 68210 92212 41230 80738 79770
G.3 16340 64059
G.2 57241
G.1 59645
DB6 685624
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,9
1 2,0,2 6 4
2 6,4 7 0
3 3,0,8 8 -
4 1,7,0,1,5 9 6

9 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 26-10-2025

G.8 33
G.7 843
G.6 8213 5668 7280
G.5 1961
G.4 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790
G.3 91919 26373
G.2 62307
G.1 01337
DB6 355080
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4
1 3,9 6 8,1
2 8 7 3
3 3,6,7 8 0,0
4 3,2,9,3 9 0

10 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 19-10-2025

G.8 48
G.7 628
G.6 9357 5670 5940
G.5 4125
G.4 27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513
G.3 06927 61604
G.2 87031
G.1 96853
DB6 566527
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7,8,5,3
1 3,3 6 9
2 8,5,9,7,7 7 0
3 1 8 2
4 8,0 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 12-10-2025

G.8 65
G.7 244
G.6 5413 5483 0094
G.5 3911
G.4 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343
G.3 81501 92758
G.2 68725
G.1 68512
DB6 615051
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 8,1
1 3,1,7,2 6 5
2 5 7 -
3 9 8 3,6,4
4 4,8,3 9 4,4

12 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 05-10-2025

G.8 43
G.7 973
G.6 8110 6491 9342
G.5 3879
G.4 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313
G.3 43759 53045
G.2 94238
G.1 39002
DB6 145555
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9,5
1 0,6,3 6 -
2 - 7 3,9,3,3
3 8 8 7
4 3,2,4,5 9 1,3

13 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 28-09-2025

G.8 19
G.7 593
G.6 0281 1300 4227
G.5 7669
G.4 73609 15820 56279 77031 20514 85781 82817
G.3 53461 00382
G.2 94897
G.1 35725
DB6 958740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 -
1 9,4,7 6 9,1
2 7,0,5 7 9
3 1 8 1,1,2
4 0 9 3,7

14 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 21-09-2025

G.8 95
G.7 147
G.6 6696 4440 0162
G.5 8275
G.4 18465 55807 98218 01633 85555 58084 18131
G.3 86413 63723
G.2 83196
G.1 02100
DB6 447651
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 5,1
1 8,3 6 2,5
2 3 7 5
3 3,1 8 4
4 7,0 9 5,6,6
X