XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DL - Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 18-05-2025

G.8 28
G.7 228
G.6 1178 0122 3347
G.5 0934
G.4 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789
G.3 95227 51672
G.2 83353
G.1 24064
DB6 902185
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,3,3
1 - 6 4
2 8,8,2,6,7 7 8,2
3 4 8 0,2,9,5
4 7 9 8

2 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 11-05-2025

G.8 25
G.7 852
G.6 7798 1943 1563
G.5 7121
G.4 51075 93141 59841 60973 58520 66205 01721
G.3 88750 50125
G.2 35510
G.1 26133
DB6 751050
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 2,0,0
1 0 6 3
2 5,1,0,1,5 7 5,3
3 3 8 -
4 3,1,1 9 8

3 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 04-05-2025

G.8 58
G.7 897
G.6 7118 9980 6376
G.5 1575
G.4 90070 52950 36803 71998 58835 92999 49003
G.3 32723 31631
G.2 03098
G.1 08654
DB6 192601
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,1 5 8,0,4
1 8 6 -
2 3 7 6,5,0
3 5,1 8 0
4 - 9 7,8,9,8

4 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 27-04-2025

G.8 67
G.7 284
G.6 7389 6914 0277
G.5 1857
G.4 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238
G.3 35684 54124
G.2 76408
G.1 42009
DB6 554806
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,9,6 5 7
1 4 6 7,0
2 9,1,4 7 7
3 8 8 4,9,4
4 6,8 9 -

5 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 20-04-2025

G.8 98
G.7 698
G.6 2501 5717 2511
G.5 5409
G.4 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614
G.3 70432 27200
G.2 68422
G.1 04094
DB6 258209
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9,2,0,9 5 -
1 7,1,4 6 6
2 4,2 7 -
3 2 8 -
4 2 9 8,8,4,1,4

6 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 13-04-2025

G.8 14
G.7 039
G.6 1400 5146 6162
G.5 1843
G.4 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703
G.3 75180 43843
G.2 14672
G.1 53858
DB6 148827
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4,3 5 8
1 4,4 6 2
2 7 7 8,4,2
3 9 8 3,0
4 6,3,2,3 9 -

7 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 06-04-2025

G.8 91
G.7 131
G.6 5572 3906 6717
G.5 1846
G.4 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259
G.3 61517 66281
G.2 02465
G.1 75120
DB6 162630
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9,2 5 9
1 7,7 6 7,8,5
2 0 7 2
3 1,0 8 7,6,1
4 6 9 1

8 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 30-03-2025

G.8 05
G.7 460
G.6 0139 4154 8038
G.5 8629
G.4 21229 61579 69183 66471 10796 02307 55224
G.3 61556 06689
G.2 43256
G.1 79096
DB6 683244
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 4,6,6
1 - 6 0
2 9,9,4 7 9,1
3 9,8 8 3,9
4 4 9 6,6

9 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 23-03-2025

G.8 33
G.7 754
G.6 7131 6541 0893
G.5 3214
G.4 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179
G.3 48254 46586
G.2 72968
G.1 42279
DB6 380610
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,5,4
1 4,0 6 8
2 4,3 7 8,9,9
3 3,1 8 6
4 1 9 3,7,3

10 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 16-03-2025

G.8 30
G.7 085
G.6 7004 8003 0908
G.5 1306
G.4 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941
G.3 28269 17081
G.2 91685
G.1 54677
DB6 227938
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,3,8,6,7 5 -
1 5,3 6 9
2 3 7 7,7
3 0,8 8 5,1,5
4 3,1 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 09-03-2025

G.8 91
G.7 190
G.6 0032 9870 2009
G.5 2858
G.4 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234
G.3 23973 92972
G.2 70039
G.1 39337
DB6 429877
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 8
1 - 6 4,6,7
2 5 7 0,3,2,7
3 2,8,4,9,7 8 -
4 6 9 1,0

12 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 02-03-2025

G.8 48
G.7 534
G.6 9557 9395 1290
G.5 0616
G.4 20610 52684 00860 97615 69570 94361 38526
G.3 61059 48525
G.2 24502
G.1 82778
DB6 165010
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 7,9
1 6,0,5,0 6 0,1
2 6,5 7 0,8
3 4 8 4
4 8 9 5,0

13 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 23-02-2025

G.8 34
G.7 401
G.6 4649 7114 7891
G.5 9297
G.4 09546 83070 69674 72847 56378 64192 28958
G.3 36655 44693
G.2 21362
G.1 07719
DB6 679101
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 8,5
1 4,9 6 2
2 - 7 0,4,8
3 4 8 -
4 9,6,7 9 1,7,2,3

14 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 16-02-2025

G.8 21
G.7 320
G.6 1192 8906 0162
G.5 8274
G.4 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538
G.3 68142 46953
G.2 30057
G.1 51489
DB6 508011
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 3,7
1 1 6 2,6,3
2 1,0 7 4,7
3 5,8 8 5,9
4 3,2 9 2
X