Hôm nay: Thứ Hai ngày 31/03/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí DT - Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Đồng Tháp vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 31-03-2025
G.8 | 96 |
G.7 | 052 |
G.6 | 1125 0883 3563 |
G.5 | 4511 |
G.4 | 25311 62610 24835 50244 64571 10304 96732 |
G.3 | 74853 96117 |
G.2 | 85574 |
G.1 | 50901 |
DB6 | 075342 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,1 | 5 | 2,3 |
1 | 1,1,0,7 | 6 | 3 |
2 | 5 | 7 | 1,4 |
3 | 5,2 | 8 | 3 |
4 | 4,2 | 9 | 6 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 24-03-2025
G.8 | 09 |
G.7 | 864 |
G.6 | 7828 9435 5045 |
G.5 | 9051 |
G.4 | 59026 77843 67889 46683 75318 93745 97434 |
G.3 | 80922 20907 |
G.2 | 81532 |
G.1 | 19955 |
DB6 | 487643 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,7 | 5 | 1,5 |
1 | 8 | 6 | 4 |
2 | 8,6,2 | 7 | - |
3 | 5,4,2 | 8 | 9,3 |
4 | 5,3,5,3 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 17-03-2025
G.8 | 50 |
G.7 | 877 |
G.6 | 4052 6324 1057 |
G.5 | 1911 |
G.4 | 32473 74648 89007 54346 90881 20098 46100 |
G.3 | 88746 26017 |
G.2 | 78770 |
G.1 | 90592 |
DB6 | 615833 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,0 | 5 | 0,2,7 |
1 | 1,7 | 6 | - |
2 | 4 | 7 | 7,3,0 |
3 | 3 | 8 | 1 |
4 | 8,6,6 | 9 | 8,2 |
4 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 10-03-2025
G.8 | 64 |
G.7 | 173 |
G.6 | 0163 3640 5985 |
G.5 | 1013 |
G.4 | 07778 02928 54604 23200 74037 79219 04135 |
G.3 | 11614 39488 |
G.2 | 45859 |
G.1 | 68493 |
DB6 | 526887 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,0 | 5 | 9 |
1 | 3,9,4 | 6 | 4,3 |
2 | 8 | 7 | 3,8 |
3 | 7,5 | 8 | 5,8,7 |
4 | 0 | 9 | 3 |
5 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 03-03-2025
G.8 | 47 |
G.7 | 033 |
G.6 | 2764 9901 0820 |
G.5 | 9826 |
G.4 | 43560 36451 18692 85385 36948 40519 73268 |
G.3 | 32315 72722 |
G.2 | 07953 |
G.1 | 03715 |
DB6 | 657888 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 1,3 |
1 | 9,5,5 | 6 | 4,0,8 |
2 | 0,6,2 | 7 | - |
3 | 3 | 8 | 5,8 |
4 | 7,8 | 9 | 2 |
6 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 24-02-2025
G.8 | 41 |
G.7 | 541 |
G.6 | 3299 7921 9345 |
G.5 | 3614 |
G.4 | 30471 01305 46420 11109 14168 89590 74119 |
G.3 | 85912 96395 |
G.2 | 00127 |
G.1 | 18251 |
DB6 | 184108 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,9,8 | 5 | 1 |
1 | 4,9,2 | 6 | 8 |
2 | 1,0,7 | 7 | 1 |
3 | - | 8 | - |
4 | 1,1,5 | 9 | 9,0,5 |
7 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 17-02-2025
G.8 | 94 |
G.7 | 625 |
G.6 | 3106 2699 4915 |
G.5 | 0895 |
G.4 | 69017 74187 34466 64251 23452 40719 94211 |
G.3 | 46984 61319 |
G.2 | 03035 |
G.1 | 73382 |
DB6 | 312488 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 1,2 |
1 | 5,7,9,1,9 | 6 | 6 |
2 | 5 | 7 | - |
3 | 5 | 8 | 7,4,2,8 |
4 | - | 9 | 4,9,5 |
8 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 10-02-2025
G.8 | 90 |
G.7 | 203 |
G.6 | 0590 2802 0628 |
G.5 | 9415 |
G.4 | 05048 90066 56471 60788 85852 37457 90908 |
G.3 | 59098 88197 |
G.2 | 94124 |
G.1 | 98123 |
DB6 | 161141 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,2,8 | 5 | 2,7 |
1 | 5 | 6 | 6 |
2 | 8,4,3 | 7 | 1 |
3 | - | 8 | 8 |
4 | 8,1 | 9 | 0,0,8,7 |
9 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 03-02-2025
G.8 | 95 |
G.7 | 135 |
G.6 | 9513 7451 8999 |
G.5 | 5259 |
G.4 | 71700 78380 59418 80658 24018 22300 11693 |
G.3 | 84656 91099 |
G.2 | 56973 |
G.1 | 02771 |
DB6 | 402639 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,0 | 5 | 1,9,8,6 |
1 | 3,8,8 | 6 | - |
2 | - | 7 | 3,1 |
3 | 5,9 | 8 | 0 |
4 | - | 9 | 5,9,3,9 |
10 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 27-01-2025
G.8 | 61 |
G.7 | 792 |
G.6 | 1955 8467 9711 |
G.5 | 0791 |
G.4 | 67496 32000 88804 72284 82511 19428 34212 |
G.3 | 50441 99067 |
G.2 | 18017 |
G.1 | 92543 |
DB6 | 364775 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,4 | 5 | 5 |
1 | 1,1,2,7 | 6 | 1,7,7 |
2 | 8 | 7 | 5 |
3 | - | 8 | 4 |
4 | 1,3 | 9 | 2,1,6 |
11 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 20-01-2025
G.8 | 14 |
G.7 | 269 |
G.6 | 5884 3983 9829 |
G.5 | 6833 |
G.4 | 44379 26707 58929 99226 51830 31151 19723 |
G.3 | 16106 62058 |
G.2 | 87555 |
G.1 | 44093 |
DB6 | 282995 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6 | 5 | 1,8,5 |
1 | 4 | 6 | 9 |
2 | 9,9,6,3 | 7 | 9 |
3 | 3,0 | 8 | 4,3 |
4 | - | 9 | 3,5 |
12 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 13-01-2025
G.8 | 08 |
G.7 | 591 |
G.6 | 9338 4423 0490 |
G.5 | 9181 |
G.4 | 95151 46109 71888 68408 35664 20470 69956 |
G.3 | 65811 69160 |
G.2 | 31914 |
G.1 | 16655 |
DB6 | 506150 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,9,8 | 5 | 1,6,5,0 |
1 | 1,4 | 6 | 4,0 |
2 | 3 | 7 | 0 |
3 | 8 | 8 | 1,8 |
4 | - | 9 | 1,0 |
13 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 06-01-2025
G.8 | 04 |
G.7 | 468 |
G.6 | 2530 3520 6976 |
G.5 | 4071 |
G.4 | 96456 81693 67277 26597 74364 70773 35938 |
G.3 | 41331 90439 |
G.2 | 07864 |
G.1 | 88395 |
DB6 | 209792 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 6 |
1 | - | 6 | 8,4,4 |
2 | 0 | 7 | 6,1,7,3 |
3 | 0,8,1,9 | 8 | - |
4 | - | 9 | 3,7,5,2 |
14 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 30-12-2024
G.8 | 77 |
G.7 | 193 |
G.6 | 2414 1265 2712 |
G.5 | 9380 |
G.4 | 28212 44230 52356 51396 49090 40009 01434 |
G.3 | 93679 09334 |
G.2 | 85256 |
G.1 | 12400 |
DB6 | 547297 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,0 | 5 | 6,6 |
1 | 4,2,2 | 6 | 5 |
2 | - | 7 | 7,9 |
3 | 0,4,4 | 8 | 0 |
4 | - | 9 | 3,6,0,7 |