XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DT - Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 23-06-2025

G.8 70
G.7 172
G.6 5606 1041 3176
G.5 7567
G.4 66816 34324 83005 33656 81946 87018 32907
G.3 64539 25762
G.2 23284
G.1 47997
DB6 614642
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,7 5 6
1 6,8 6 7,2
2 4 7 0,2,6
3 9 8 4
4 1,6,2 9 7

2 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 16-06-2025

G.8 53
G.7 012
G.6 2625 9627 6150
G.5 2605
G.4 56560 91205 93108 11561 44586 14368 83820
G.3 55976 00502
G.2 78348
G.1 74553
DB6 163787
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5,8,2 5 3,0,3
1 2 6 0,1,8
2 5,7,0 7 6
3 - 8 6,7
4 8 9 -

3 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 09-06-2025

G.8 33
G.7 654
G.6 8593 0610 8216
G.5 4230
G.4 17001 28946 68700 79120 09202 16121 68000
G.3 23980 91974
G.2 89268
G.1 32004
DB6 843515
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,0,2,0,4 5 4
1 0,6,5 6 8
2 0,1 7 4
3 3,0 8 0
4 6 9 3

4 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 02-06-2025

G.8 25
G.7 253
G.6 2768 4181 2040
G.5 9653
G.4 90391 57010 76666 84481 29933 23101 26931
G.3 11639 26088
G.2 93954
G.1 85498
DB6 724424
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 3,3,4
1 0 6 8,6
2 5,4 7 -
3 3,1,9 8 1,1,8
4 0 9 1,8

5 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 26-05-2025

G.8 43
G.7 773
G.6 7782 7013 6162
G.5 7329
G.4 52148 36012 08040 43807 24904 28812 64905
G.3 22549 27296
G.2 71069
G.1 82478
DB6 003001
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,5,1 5 -
1 3,2,2 6 2,9
2 9 7 3,8
3 - 8 2
4 3,8,0,9 9 6

6 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 19-05-2025

G.8 34
G.7 332
G.6 4890 2749 9054
G.5 3786
G.4 45430 19223 12982 17492 88928 16767 29967
G.3 34357 51047
G.2 34498
G.1 09889
DB6 701666
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,7
1 - 6 7,7,6
2 3,8 7 -
3 4,2,0 8 6,2,9
4 9,7 9 0,2,8

7 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 12-05-2025

G.8 10
G.7 725
G.6 5443 0780 5757
G.5 4382
G.4 30210 00463 32171 86318 85994 53932 41960
G.3 67184 87146
G.2 23785
G.1 90304
DB6 697679
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7
1 0,0,8 6 3,0
2 5 7 1,9
3 2 8 0,2,4,5
4 3,6 9 4

8 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 05-05-2025

G.8 67
G.7 950
G.6 9017 8619 5472
G.5 4579
G.4 21845 77169 11871 27701 71982 87261 54593
G.3 11236 64086
G.2 40628
G.1 03881
DB6 668296
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 0
1 7,9 6 7,9,1
2 8 7 2,9,1
3 6 8 2,6,1
4 5 9 3,6

9 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 28-04-2025

G.8 83
G.7 398
G.6 7752 8812 8732
G.5 1970
G.4 10604 34960 02928 97866 70037 10462 97432
G.3 90233 70891
G.2 76167
G.1 91648
DB6 277711
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 2
1 2,1 6 0,6,2,7
2 8 7 0
3 2,7,2,3 8 3
4 8 9 8,1

10 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 21-04-2025

G.8 30
G.7 140
G.6 6589 8001 0111
G.5 7817
G.4 67753 82347 52552 83513 46929 33023 56476
G.3 17621 58786
G.2 21550
G.1 59475
DB6 055533
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 3,2,0
1 1,7,3 6 -
2 9,3,1 7 6,5
3 0,3 8 9,6
4 0,7 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, XSDT Thứ 2, XSDT 14-04-2025

G.8 12
G.7 639
G.6 8335 4100 2899
G.5 1660
G.4 07032 80477 32937 27529 24290 43247 26252
G.3 64373 05072
G.2 87474
G.1 26749
DB6 382771
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 2 6 0
2 9 7 7,3,2,4,1
3 9,5,2,7 8 -
4 7,9 9 9,0

12 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 07-04-2025

G.8 86
G.7 169
G.6 0341 6274 0387
G.5 7547
G.4 90177 66554 39448 10305 33901 64842 48786
G.3 54918 79466
G.2 83127
G.1 14585
DB6 707033
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1 5 4
1 8 6 9,6
2 7 7 4,7
3 3 8 6,7,6,5
4 1,7,8,2 9 -

13 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 31-03-2025

G.8 96
G.7 052
G.6 1125 0883 3563
G.5 4511
G.4 25311 62610 24835 50244 64571 10304 96732
G.3 74853 96117
G.2 85574
G.1 50901
DB6 075342
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1 5 2,3
1 1,1,0,7 6 3
2 5 7 1,4
3 5,2 8 3
4 4,2 9 6

14 - Vị trí duy nhất Đồng Tháp, SXDT Thứ 2, XSDT 24-03-2025

G.8 09
G.7 864
G.6 7828 9435 5045
G.5 9051
G.4 59026 77843 67889 46683 75318 93745 97434
G.3 80922 20907
G.2 81532
G.1 19955
DB6 487643
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7 5 1,5
1 8 6 4
2 8,6,2 7 -
3 5,4,2 8 9,3
4 5,3,5,3 9 -
X