XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí GL - Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất GL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 10-10-2025

G.8 15
G.7 878
G.6 7701 9382 5690
G.5 1353
G.4 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554
G.3 74575 08379
G.2 73722
G.1 90990
DB6 179313
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 3,4
1 5,6,7,1,3 6 8,5
2 2 7 8,5,9
3 4 8 2
4 - 9 0,0

2 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 03-10-2025

G.8 04
G.7 022
G.6 0009 8889 2135
G.5 3373
G.4 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315
G.3 23336 44815
G.2 43644
G.1 88224
DB6 222490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9 5 -
1 5,5,5 6 0
2 2,4 7 3,3,5
3 5,1,6 8 9,8
4 4 9 0

3 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 26-09-2025

G.8 56
G.7 830
G.6 1453 3025 3900
G.5 3813
G.4 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677
G.3 95426 28021
G.2 98248
G.1 21921
DB6 996946
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,3
1 3,0 6 -
2 5,6,1,1 7 2,7
3 0,0 8 -
4 0,8,6 9 4,1

4 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 19-09-2025

G.8 14
G.7 841
G.6 2950 5000 9113
G.5 6399
G.4 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071
G.3 88937 91567
G.2 27981
G.1 04469
DB6 662767
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7,7 5 0,0
1 4,3,7 6 7,9,7
2 - 7 9,1
3 7 8 2,1
4 1 9 9

5 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 12-09-2025

G.8 27
G.7 739
G.6 8079 2696 4078
G.5 2286
G.4 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413
G.3 31958 09110
G.2 29020
G.1 21191
DB6 157670
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7 5 8
1 3,0 6 -
2 7,0,0 7 9,8,0
3 9,3 8 6
4 - 9 6,3,3,1

6 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 05-09-2025

G.8 79
G.7 166
G.6 4581 1594 6414
G.5 5460
G.4 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260
G.3 35719 16098
G.2 44782
G.1 18023
DB6 549300
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 4
1 4,1,9 6 6,0,4,0
2 3 7 9
3 8,9 8 1,2
4 1 9 4,8

7 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 29-08-2025

G.8 68
G.7 722
G.6 1735 9610 3696
G.5 8859
G.4 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449
G.3 15215 65644
G.2 28255
G.1 54182
DB6 571393
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,5
1 0,5 6 8,9,6
2 2 7 6
3 5 8 2
4 9,9,4 9 6,0,4,3

8 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 22-08-2025

G.8 69
G.7 409
G.6 4777 1985 8856
G.5 3757
G.4 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849
G.3 39238 80665
G.2 30799
G.1 55643
DB6 729493
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 6,7,9
1 - 6 9,5
2 6,8 7 7
3 4,8 8 5
4 5,9,3 9 7,9,3

9 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 15-08-2025

G.8 09
G.7 683
G.6 5785 1096 2806
G.5 0680
G.4 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629
G.3 14060 28947
G.2 15372
G.1 01056
DB6 673864
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,8 5 6
1 1,0 6 9,8,0,4
2 9 7 2
3 - 8 3,5,0
4 7,7 9 6

10 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 08-08-2025

G.8 16
G.7 055
G.6 0571 2219 2252
G.5 5709
G.4 80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261
G.3 98428 35348
G.2 53993
G.1 47765
DB6 065878
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 5,2
1 6,9 6 0,1,5
2 5,9,7,8 7 1,0,8
3 2 8 -
4 8 9 3

11 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 01-08-2025

G.8 47
G.7 935
G.6 5945 6841 9783
G.5 0496
G.4 32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899
G.3 08662 97482
G.2 82569
G.1 74749
DB6 594246
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 - 6 2,9
2 - 7 2,1
3 5,6,4 8 3,6,2
4 7,5,1,9,6 9 6,6,9

12 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 25-07-2025

G.8 52
G.7 262
G.6 1217 8734 4023
G.5 2238
G.4 32264 73986 99087 25419 75362 70587 51507
G.3 52724 36060
G.2 86407
G.1 63270
DB6 726592
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 2
1 7,9 6 2,4,2,0
2 3,4 7 0
3 4,8 8 6,7,7
4 - 9 2

13 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 18-07-2025

G.8 36
G.7 152
G.6 9589 2512 1369
G.5 5044
G.4 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754
G.3 43670 57184
G.2 85020
G.1 93721
DB6 951614
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,3,4
1 2,1,4 6 9
2 0,1 7 5,0
3 6 8 9,2,0,4
4 4 9 4

14 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 11-07-2025

G.8 42
G.7 538
G.6 7662 0444 9730
G.5 7083
G.4 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224
G.3 08840 09290
G.2 67043
G.1 60399
DB6 927326
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 1 6 2
2 4,6 7 -
3 8,0,7,1 8 3
4 2,4,0,9,0,3 9 0,9
X