XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí GL - Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất GL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 16-05-2025

G.8 63
G.7 359
G.6 1402 6432 3087
G.5 3601
G.4 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391
G.3 70458 84451
G.2 74403
G.1 12884
DB6 995428
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,3 5 9,6,5,8,1
1 - 6 3
2 3,8 7 -
3 2,6 8 7,0,4
4 - 9 6,1

2 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 09-05-2025

G.8 39
G.7 845
G.6 3642 5531 4725
G.5 7729
G.4 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921
G.3 93413 21546
G.2 19540
G.1 71922
DB6 317206
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6 5 -
1 3 6 0
2 5,9,1,1,2 7 4
3 9,1 8 -
4 5,2,6,0 9 8,6

3 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 02-05-2025

G.8 86
G.7 963
G.6 9891 7404 6605
G.5 6465
G.4 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452
G.3 41362 02296
G.2 89987
G.1 53423
DB6 024742
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5 5 2
1 - 6 3,5,2
2 9,3 7 5
3 7 8 6,0,0,7
4 2 9 1,5,6

4 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 25-04-2025

G.8 21
G.7 827
G.6 6105 1646 2197
G.5 2972
G.4 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498
G.3 45535 45036
G.2 28450
G.1 95347
DB6 428610
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 0
1 0 6 4
2 1,7 7 2,4
3 9,5,6 8 -
4 6,7 9 7,2,3,8

5 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 18-04-2025

G.8 33
G.7 849
G.6 2242 2103 3967
G.5 5222
G.4 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127
G.3 24887 61939
G.2 41163
G.1 85044
DB6 089706
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 4
1 - 6 7,9,8,3
2 2,7 7 -
3 3,4,9 8 7
4 9,2,5,4 9 7

6 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 11-04-2025

G.8 00
G.7 356
G.6 1719 1830 1987
G.5 1996
G.4 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767
G.3 04343 14657
G.2 50967
G.1 95199
DB6 794644
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,0,2,7
1 9 6 1,7,7,7
2 - 7 -
3 0 8 7,9
4 9,3,4 9 6,9

7 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 04-04-2025

G.8 95
G.7 361
G.6 6282 5647 2060
G.5 6148
G.4 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769
G.3 80313 26864
G.2 38452
G.1 40060
DB6 356496
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 3 6 1,0,9,4,0
2 1 7 0,9,6
3 - 8 2
4 7,8,7 9 5,6

8 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 28-03-2025

G.8 96
G.7 179
G.6 6157 4407 5697
G.5 7532
G.4 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854
G.3 16517 34062
G.2 88988
G.1 71858
DB6 384253
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 7,4,8,3
1 7 6 2
2 - 7 9,5,3
3 2 8 6,8,8
4 - 9 6,7,1,2

9 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 21-03-2025

G.8 96
G.7 755
G.6 6974 4645 0656
G.5 8629
G.4 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214
G.3 37028 21958
G.2 02380
G.1 85011
DB6 821813
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,6,8
1 1,5,4,1,3 6 6,6
2 9,8 7 4,1,8
3 - 8 0
4 5 9 6

10 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 14-03-2025

G.8 91
G.7 151
G.6 1881 4670 9108
G.5 9664
G.4 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185
G.3 52149 32356
G.2 21861
G.1 51159
DB6 206773
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1,6,9
1 5 6 4,5,1
2 - 7 0,3
3 6,7,3 8 1,5
4 1,9 9 1

11 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 07-03-2025

G.8 03
G.7 808
G.6 4459 4291 4491
G.5 2007
G.4 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196
G.3 03204 99112
G.2 98240
G.1 35975
DB6 709800
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,7,4,0 5 9,7,2
1 5,3,2 6 -
2 1,1 7 5
3 - 8 -
4 0 9 1,1,6

12 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 28-02-2025

G.8 89
G.7 777
G.6 0958 9517 9347
G.5 0852
G.4 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777
G.3 29178 94956
G.2 03662
G.1 66812
DB6 773691
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,2,6
1 7,2,2 6 2
2 8 7 7,8,4,7,8
3 - 8 9
4 7,4 9 4,1

13 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 21-02-2025

G.8 95
G.7 207
G.6 7237 8936 9253
G.5 4823
G.4 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480
G.3 86268 65451
G.2 88394
G.1 88961
DB6 802043
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 3,3,1
1 9 6 8,1
2 3,1 7 -
3 7,6,4 8 4,4,0
4 3 9 5,4

14 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 14-02-2025

G.8 77
G.7 849
G.6 4643 0971 9058
G.5 7889
G.4 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046
G.3 01982 50857
G.2 81710
G.1 17488
DB6 533557
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,7,7
1 7,0 6 -
2 - 7 7,1,9
3 - 8 9,8,2,8
4 9,3,3,8,6 9 -
X