XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí GL - Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất GL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 13-12-2024

G.8 57
G.7 263
G.6 8127 0490 4144
G.5 1558
G.4 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023
G.3 07142 47658
G.2 00520
G.1 96743
DB6 724084
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 7,8,8
1 - 6 3,2,4,3
2 7,3,0 7 -
3 6,4 8 4
4 4,2,3 9 0

2 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 06-12-2024

G.8 24
G.7 677
G.6 5228 7223 9964
G.5 5412
G.4 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527
G.3 32117 49117
G.2 85151
G.1 93774
DB6 601976
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,1
1 2,7,7 6 4,7
2 4,8,3,8,7 7 7,0,4,6
3 3 8 8
4 - 9 -

3 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 29-11-2024

G.8 45
G.7 879
G.6 2521 0859 5703
G.5 6755
G.4 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124
G.3 16592 14409
G.2 75011
G.1 29341
DB6 127104
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0,6,9,4 5 9,5,7
1 1 6 5
2 1,4 7 9
3 - 8 1
4 5,1 9 2,2

4 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 22-11-2024

G.8 01
G.7 415
G.6 3117 8485 2521
G.5 4450
G.4 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830
G.3 06022 45086
G.2 22393
G.1 48320
DB6 722291
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 0
1 5,7,4 6 -
2 1,3,2,0 7 8
3 0 8 5,6
4 8,1 9 4,3,1

5 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 15-11-2024

G.8 30
G.7 732
G.6 1224 3456 2095
G.5 6768
G.4 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397
G.3 36393 14185
G.2 63026
G.1 87964
DB6 740576
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 6
1 - 6 8,4
2 4,1,7,6 7 5,4,6
3 0,2 8 5
4 - 9 5,1,7,3

6 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 08-11-2024

G.8 86
G.7 716
G.6 8634 0793 9653
G.5 5331
G.4 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149
G.3 63152 02398
G.2 15852
G.1 84140
DB6 067741
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7,2 5 3,6,2,2
1 6 6 -
2 5 7 -
3 4,1,7 8 6
4 9,0,1 9 3,8

7 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 01-11-2024

G.8 12
G.7 535
G.6 2738 4428 2494
G.5 3383
G.4 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297
G.3 50772 31952
G.2 16399
G.1 95513
DB6 721289
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 8,2
1 2,3 6 -
2 8,8 7 2
3 5,8 8 3,5,7,9
4 - 9 4,7,9

8 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 25-10-2024

G.8 07
G.7 445
G.6 5110 3371 4113
G.5 0673
G.4 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224
G.3 88758 01198
G.2 30566
G.1 88907
DB6 588840
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 4,3,8
1 0,3 6 6
2 4 7 1,3,4
3 - 8 -
4 5,0,0 9 5,4,8

9 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 18-10-2024

G.8 32
G.7 088
G.6 6883 5400 6911
G.5 8125
G.4 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010
G.3 99568 31585
G.2 51676
G.1 90679
DB6 109990
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 -
1 1,0 6 8
2 5,6 7 6,0,6,9
3 2 8 8,3,6,5
4 - 9 0,4,0

10 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 11-10-2024

G.8 61
G.7 643
G.6 7496 8873 0100
G.5 4629
G.4 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457
G.3 34106 36637
G.2 70099
G.1 78955
DB6 127515
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6 5 5,7,5
1 5 6 1,9
2 9,2 7 3,3
3 5,7 8 -
4 3 9 6,8,9

11 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 04-10-2024

G.8 22
G.7 923
G.6 7836 1899 0758
G.5 3734
G.4 57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201
G.3 14992 70394
G.2 34882
G.1 54788
DB6 964733
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 8
1 2,0 6 -
2 2,3,9 7 -
3 6,4,3 8 4,5,2,8
4 - 9 9,2,4

12 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 27-09-2024

G.8 36
G.7 669
G.6 7132 9015 0293
G.5 5282
G.4 72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355
G.3 04833 37338
G.2 90681
G.1 04825
DB6 549742
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 0,5
1 5 6 9,4
2 5 7 -
3 6,2,3,8 8 2,3,1
4 2,2 9 3,6

13 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 20-09-2024

G.8 12
G.7 030
G.6 9522 6734 1070
G.5 0324
G.4 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453
G.3 65244 38829
G.2 06245
G.1 58876
DB6 579747
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6,0 5 3
1 2 6 3
2 2,4,9 7 0,1,6
3 0,4 8 -
4 9,4,5,7 9 -

14 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 13-09-2024

G.8 11
G.7 362
G.6 6539 9168 8269
G.5 8175
G.4 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282
G.3 68639 59528
G.2 88598
G.1 55444
DB6 934415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 1,9,5 6 2,8,9
2 2,8 7 5
3 9,3,9 8 2
4 2,4 9 5,8
X