XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí GL - Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất GL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 22-08-2025

G.8 69
G.7 409
G.6 4777 1985 8856
G.5 3757
G.4 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849
G.3 39238 80665
G.2 30799
G.1 55643
DB6 729493
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 6,7,9
1 - 6 9,5
2 6,8 7 7
3 4,8 8 5
4 5,9,3 9 7,9,3

2 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 15-08-2025

G.8 09
G.7 683
G.6 5785 1096 2806
G.5 0680
G.4 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629
G.3 14060 28947
G.2 15372
G.1 01056
DB6 673864
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,8 5 6
1 1,0 6 9,8,0,4
2 9 7 2
3 - 8 3,5,0
4 7,7 9 6

3 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 08-08-2025

G.8 16
G.7 055
G.6 0571 2219 2252
G.5 5709
G.4 80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261
G.3 98428 35348
G.2 53993
G.1 47765
DB6 065878
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 5,2
1 6,9 6 0,1,5
2 5,9,7,8 7 1,0,8
3 2 8 -
4 8 9 3

4 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 01-08-2025

G.8 47
G.7 935
G.6 5945 6841 9783
G.5 0496
G.4 32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899
G.3 08662 97482
G.2 82569
G.1 74749
DB6 594246
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 - 6 2,9
2 - 7 2,1
3 5,6,4 8 3,6,2
4 7,5,1,9,6 9 6,6,9

5 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 25-07-2025

G.8 52
G.7 262
G.6 1217 8734 4023
G.5 2238
G.4 32264 73986 99087 25419 75362 70587 51507
G.3 52724 36060
G.2 86407
G.1 63270
DB6 726592
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 2
1 7,9 6 2,4,2,0
2 3,4 7 0
3 4,8 8 6,7,7
4 - 9 2

6 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 18-07-2025

G.8 36
G.7 152
G.6 9589 2512 1369
G.5 5044
G.4 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754
G.3 43670 57184
G.2 85020
G.1 93721
DB6 951614
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,3,4
1 2,1,4 6 9
2 0,1 7 5,0
3 6 8 9,2,0,4
4 4 9 4

7 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 11-07-2025

G.8 42
G.7 538
G.6 7662 0444 9730
G.5 7083
G.4 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224
G.3 08840 09290
G.2 67043
G.1 60399
DB6 927326
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 1 6 2
2 4,6 7 -
3 8,0,7,1 8 3
4 2,4,0,9,0,3 9 0,9

8 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 04-07-2025

G.8 13
G.7 779
G.6 3031 0708 9129
G.5 3619
G.4 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559
G.3 31706 15947
G.2 04908
G.1 04473
DB6 349049
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,6,8 5 9
1 3,9 6 1
2 9,2 7 9,3
3 1,5 8 5
4 7,9 9 9

9 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 27-06-2025

G.8 59
G.7 239
G.6 1032 7392 7857
G.5 2561
G.4 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378
G.3 91450 02445
G.2 09478
G.1 75348
DB6 280080
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,7,7,5,0
1 - 6 1,9
2 7 7 8,8
3 9,2 8 0
4 6,5,8 9 2,9

10 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 20-06-2025

G.8 62
G.7 404
G.6 6953 5077 2766
G.5 1897
G.4 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883
G.3 82134 00056
G.2 57720
G.1 05349
DB6 565546
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0,1 5 3,6
1 8 6 2,6,1
2 0 7 7
3 4 8 3
4 1,9,6 9 7,4

11 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 13-06-2025

G.8 06
G.7 285
G.6 2119 1218 1589
G.5 8745
G.4 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311
G.3 01345 97619
G.2 97309
G.1 86174
DB6 797257
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8,9 5 7
1 9,8,9,1,9 6 -
2 6 7 4,9,4
3 - 8 5,9,9
4 5,5 9 -

12 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 06-06-2025

G.8 25
G.7 493
G.6 2143 7617 3037
G.5 0707
G.4 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682
G.3 11729 81992
G.2 53074
G.1 76461
DB6 647340
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 5
1 7 6 1
2 5,4,9 7 6,4
3 7,3 8 2
4 3,0 9 3,2,2

13 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 30-05-2025

G.8 51
G.7 537
G.6 3771 5782 5403
G.5 1590
G.4 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114
G.3 52509 08248
G.2 48542
G.1 98592
DB6 488732
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,9 5 1
1 4 6 -
2 0 7 1,1
3 7,2 8 2,2,9,4
4 8,2 9 0,2

14 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 23-05-2025

G.8 70
G.7 050
G.6 0301 9377 4885
G.5 8195
G.4 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002
G.3 91468 82828
G.2 61664
G.1 68974
DB6 292205
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,5 5 0,4
1 4 6 2,3,8,4
2 9,8 7 0,7,4
3 - 8 5,6
4 - 9 5
X