XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí GL - Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất GL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 26-12-2025

G.8 01
G.7 346
G.6 5261 8489 0214
G.5 0162
G.4 02121 64373 09090 72235 15177 29379 17462
G.3 02606 78542
G.2 86256
G.1 38976
DB6 777236
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6 5 6
1 4 6 1,2,2
2 1 7 3,7,9,6
3 5,6 8 9
4 6,2 9 0

2 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 19-12-2025

G.8 18
G.7 987
G.6 6276 8545 5720
G.5 8839
G.4 57929 18095 09924 97213 55374 85067 59583
G.3 72254 85143
G.2 02741
G.1 29182
DB6 797714
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 8,3,4 6 7
2 0,9,4 7 6,4
3 9 8 7,3,2
4 5,3,1 9 5

3 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 12-12-2025

G.8 76
G.7 284
G.6 9736 9824 7416
G.5 5608
G.4 42950 10669 34188 15201 46028 85573 23083
G.3 89696 54283
G.2 02204
G.1 74844
DB6 992209
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,4,9 5 0
1 6 6 9
2 4,8 7 6,3
3 6 8 4,8,3,3
4 4 9 6

4 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 05-12-2025

G.8 95
G.7 822
G.6 1001 7539 7950
G.5 5110
G.4 39508 61093 98130 56589 09360 23386 35801
G.3 55657 85347
G.2 10887
G.1 60236
DB6 097599
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8,1 5 0,7
1 0 6 0
2 2 7 -
3 9,0,6 8 9,6,7
4 7 9 5,3,9

5 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 28-11-2025

G.8 46
G.7 151
G.6 7050 3325 6623
G.5 1913
G.4 01410 98126 51374 12645 46563 87796 12139
G.3 10716 00110
G.2 92344
G.1 84294
DB6 609963
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,0
1 3,0,6,0 6 3,3
2 5,3,6 7 4
3 9 8 -
4 6,5,4 9 6,4

6 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 21-11-2025

G.8 67
G.7 761
G.6 2226 3258 5562
G.5 0780
G.4 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698
G.3 84680 56188
G.2 84585
G.1 55093
DB6 596485
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7 5 8
1 - 6 7,1,2
2 6,9 7 -
3 5,8,4 8 0,0,8,5,5
4 - 9 8,3

7 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 14-11-2025

G.8 77
G.7 593
G.6 5176 1205 6843
G.5 5933
G.4 96967 02144 35169 43010 43845 59199 40130
G.3 94715 17567
G.2 59879
G.1 66059
DB6 828530
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 9
1 0,5 6 7,9,7
2 - 7 7,6,9
3 3,0,0 8 -
4 3,4,5 9 3,9

8 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 07-11-2025

G.8 87
G.7 341
G.6 7666 4815 6362
G.5 7138
G.4 86075 27303 51793 46343 35306 00885 79439
G.3 56187 39396
G.2 84289
G.1 88151
DB6 039508
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6,8 5 1
1 5 6 6,2
2 - 7 5
3 8,9 8 7,5,7,9
4 1,3 9 3,6

9 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 31-10-2025

G.8 71
G.7 561
G.6 3777 7547 4028
G.5 9429
G.4 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278
G.3 56544 56127
G.2 52493
G.1 07691
DB6 148690
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,9 5 -
1 - 6 1
2 8,9,7,7 7 1,7,8
3 0 8 7
4 7,4 9 3,1,0

10 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 24-10-2025

G.8 03
G.7 237
G.6 7322 4495 2416
G.5 0993
G.4 38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303
G.3 05454 39755
G.2 34083
G.1 86866
DB6 746273
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 4,5
1 6,0 6 6
2 2,4 7 3
3 7 8 2,3
4 7,2 9 5,3,2

11 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 17-10-2025

G.8 29
G.7 776
G.6 6493 5563 5369
G.5 7208
G.4 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603
G.3 78081 63663
G.2 38447
G.1 15280
DB6 308734
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3 5 1
1 4 6 3,9,3
2 9,7,6 7 6
3 4 8 1,0
4 3,4,7 9 3

12 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 10-10-2025

G.8 15
G.7 878
G.6 7701 9382 5690
G.5 1353
G.4 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554
G.3 74575 08379
G.2 73722
G.1 90990
DB6 179313
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 3,4
1 5,6,7,1,3 6 8,5
2 2 7 8,5,9
3 4 8 2
4 - 9 0,0

13 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 03-10-2025

G.8 04
G.7 022
G.6 0009 8889 2135
G.5 3373
G.4 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315
G.3 23336 44815
G.2 43644
G.1 88224
DB6 222490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9 5 -
1 5,5,5 6 0
2 2,4 7 3,3,5
3 5,1,6 8 9,8
4 4 9 0

14 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 26-09-2025

G.8 56
G.7 830
G.6 1453 3025 3900
G.5 3813
G.4 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677
G.3 95426 28021
G.2 98248
G.1 21921
DB6 996946
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,3
1 3,0 6 -
2 5,6,1,1 7 2,7
3 0,0 8 -
4 0,8,6 9 4,1
X