XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 09-02-2025

G.8 64
G.7 567
G.6 6586 8998 5771
G.5 3336
G.4 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216
G.3 59932 71995
G.2 96238
G.1 09179
DB6 765186
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 6
1 6 6 4,7
2 7 7 1,0,9
3 6,2,8 8 6,6
4 6 9 8,2,5

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 02-02-2025

G.8 81
G.7 999
G.6 0617 6763 8717
G.5 5132
G.4 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347
G.3 99132 39960
G.2 53153
G.1 76324
DB6 492788
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3
1 7,7,9 6 3,0
2 6,4 7 -
3 2,2 8 1,8
4 5,9,7 9 9,8

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 26-01-2025

G.8 76
G.7 431
G.6 0133 3077 8671
G.5 7388
G.4 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429
G.3 62171 40125
G.2 86680
G.1 93616
DB6 450723
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 8,6 6 2
2 0,1,9,5,3 7 6,7,1,1
3 1,3 8 8,8,2,0
4 - 9 -

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 19-01-2025

G.8 18
G.7 410
G.6 5532 1195 5308
G.5 0587
G.4 74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123
G.3 19652 14538
G.2 91144
G.1 52275
DB6 952018
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 2
1 8,0,0,8 6 4
2 3 7 6,8,5
3 2,7,8 8 7,7
4 4 9 5

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 12-01-2025

G.8 33
G.7 349
G.6 2592 8277 3146
G.5 5427
G.4 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198
G.3 68023 66151
G.2 36828
G.1 49050
DB6 400769
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,0
1 - 6 9
2 7,4,7,3,8 7 7
3 3 8 -
4 9,6,2,3 9 2,8,3,8

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 05-01-2025

G.8 86
G.7 081
G.6 8611 8005 9314
G.5 4092
G.4 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235
G.3 94117 07021
G.2 73514
G.1 95453
DB6 220506
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6 5 3
1 1,4,2,7,4 6 -
2 1,8,1 7 4,1
3 9,5 8 6,1
4 - 9 2

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 29-12-2024

G.8 21
G.7 995
G.6 6543 7224 8556
G.5 9386
G.4 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637
G.3 21507 45487
G.2 38849
G.1 07780
DB6 441966
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7 5 6
1 2,1,9 6 6
2 1,4 7 2,1
3 7 8 6,7,0
4 3,9 9 5

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 22-12-2024

G.8 81
G.7 826
G.6 1137 6080 6864
G.5 7732
G.4 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899
G.3 17346 22797
G.2 80013
G.1 74461
DB6 113917
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 3,7 6 4,1
2 6 7 1
3 7,2,9 8 1,0,2
4 7,6 9 0,9,7

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 15-12-2024

G.8 98
G.7 766
G.6 8812 2101 8343
G.5 2445
G.4 25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151
G.3 76507 49847
G.2 68732
G.1 31198
DB6 222664
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 1
1 2 6 6,4,1,4
2 1,2 7 -
3 2 8 -
4 3,5,7 9 8,9,1,8

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 08-12-2024

G.8 78
G.7 623
G.6 3254 8660 7777
G.5 5482
G.4 93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802
G.3 00544 21885
G.2 30917
G.1 76245
DB6 916397
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 4,8,3
1 7 6 0,3
2 3,9 7 8,7,8
3 - 8 2,5
4 3,4,5 9 7

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 01-12-2024

G.8 03
G.7 238
G.6 6312 8909 3691
G.5 3398
G.4 91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965
G.3 77553 00901
G.2 40763
G.1 36775
DB6 066278
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,1 5 3,3
1 2 6 0,8,3,5,3
2 - 7 5,8
3 8 8 8
4 - 9 1,8,1

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 24-11-2024

G.8 96
G.7 799
G.6 5971 2288 5453
G.5 4160
G.4 63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255
G.3 33544 49478
G.2 20050
G.1 80592
DB6 814764
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,6,5,0
1 - 6 0,7,4
2 - 7 1,8
3 0,4 8 8,4
4 9,4 9 6,9,2

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 17-11-2024

G.8 26
G.7 721
G.6 6182 5600 4095
G.5 0558
G.4 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358
G.3 89963 84048
G.2 01199
G.1 13545
DB6 833062
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,5 5 8,8
1 5 6 0,9,3,2
2 6,1 7 -
3 - 8 2
4 1,8,5 9 5,9

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 10-11-2024

G.8 76
G.7 500
G.6 4891 5512 9770
G.5 7692
G.4 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970
G.3 02720 62888
G.2 17998
G.1 44077
DB6 319855
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 3,5
1 2 6 -
2 4,0 7 6,0,0,7
3 - 8 8
4 7,9 9 1,2,8,8
X