XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 17-11-2024

G.8 26
G.7 721
G.6 6182 5600 4095
G.5 0558
G.4 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358
G.3 89963 84048
G.2 01199
G.1 13545
DB6 833062
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,5 5 8,8
1 5 6 0,9,3,2
2 6,1 7 -
3 - 8 2
4 1,8,5 9 5,9

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 10-11-2024

G.8 76
G.7 500
G.6 4891 5512 9770
G.5 7692
G.4 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970
G.3 02720 62888
G.2 17998
G.1 44077
DB6 319855
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 3,5
1 2 6 -
2 4,0 7 6,0,0,7
3 - 8 8
4 7,9 9 1,2,8,8

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 03-11-2024

G.8 13
G.7 358
G.6 3049 8608 1840
G.5 5152
G.4 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273
G.3 38294 25144
G.2 06718
G.1 37511
DB6 645811
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 8,2
1 3,8,1,1 6 -
2 2,0 7 3
3 - 8 6,1
4 9,0,4 9 8,4

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 27-10-2024

G.8 42
G.7 907
G.6 1685 5043 8371
G.5 2725
G.4 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806
G.3 54048 90480
G.2 57906
G.1 51170
DB6 417287
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7,6,6 5 -
1 - 6 6
2 5,0 7 1,6,0
3 2,8 8 5,0,7
4 2,3,8 9 -

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 20-10-2024

G.8 32
G.7 479
G.6 4466 4242 8509
G.5 9896
G.4 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979
G.3 21081 21510
G.2 54672
G.1 91376
DB6 969030
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 4,0 6 6,8
2 - 7 9,9,2,6
3 2,6,0 8 9,8,1
4 2,4 9 6

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 13-10-2024

G.8 34
G.7 183
G.6 0091 4321 7960
G.5 7606
G.4 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117
G.3 06012 68666
G.2 38085
G.1 21688
DB6 757785
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,8,6
1 7,2 6 0,3,0,6
2 1 7 -
3 4 8 3,5,8,5
4 - 9 1,5

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 06-10-2024

G.8 23
G.7 544
G.6 4255 5285 4311
G.5 5943
G.4 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086
G.3 51147 27314
G.2 50539
G.1 36411
DB6 058651
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,4,1
1 1,4,1 6 -
2 3,3,6 7 -
3 4,9 8 5,8,6
4 4,3,7 9 5

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 29-09-2024

G.8 81
G.7 345
G.6 3162 6804 9320
G.5 5437
G.4 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146
G.3 11501 28636
G.2 67336
G.1 79032
DB6 480544
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1 5 4,6
1 - 6 2,2
2 0,9 7 2
3 7,6,6,2 8 1,5
4 5,6,4 9 -

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 22-09-2024

G.8 63
G.7 666
G.6 8694 5789 3198
G.5 7350
G.4 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249
G.3 17596 49877
G.2 41731
G.1 64014
DB6 151528
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0
1 4 6 3,6,3
2 8 7 7
3 5,3,1 8 9,9
4 9,9 9 4,8,6

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 15-09-2024

G.8 10
G.7 563
G.6 6830 0470 5845
G.5 3049
G.4 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642
G.3 96486 10748
G.2 63563
G.1 92811
DB6 278438
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8 5 -
1 0,1 6 3,5,3
2 - 7 0,0
3 0,8 8 6,6
4 5,9,2,8 9 3

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 08-09-2024

G.8 37
G.7 744
G.6 1960 6620 4163
G.5 8655
G.4 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184
G.3 78555 75119
G.2 76470
G.1 88784
DB6 503373
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,5
1 9 6 0,3,8
2 0,8,5 7 0,3
3 7,6,6 8 1,4,4
4 4 9 -

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 01-09-2024

G.8 78
G.7 014
G.6 2507 9715 9545
G.5 7126
G.4 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685
G.3 40560 60330
G.2 36511
G.1 81681
DB6 014193
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 8,4
1 4,5,1 6 0
2 6 7 8
3 6,0 8 5,1
4 5,1,7 9 2,3

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 25-08-2024

G.8 32
G.7 508
G.6 0822 2683 6549
G.5 1662
G.4 54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232
G.3 97342 61244
G.2 85840
G.1 36299
DB6 158019
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1
1 9 6 2
2 2,6 7 -
3 2,2 8 3
4 9,7,7,5,0,2,4,0 9 9

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 18-08-2024

G.8 43
G.7 212
G.6 9190 5038 0339
G.5 8910
G.4 51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377
G.3 10481 10296
G.2 25709
G.1 80184
DB6 723457
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 7
1 2,0,0,8 6 -
2 3 7 3,7
3 8,9 8 1,4
4 3,3,0 9 0,6
X