XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 30-03-2025

G.8 85
G.7 963
G.6 9093 4203 9424
G.5 5572
G.4 93808 19972 96738 15224 83118 03622 10302
G.3 65852 22968
G.2 33233
G.1 76173
DB6 388898
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,2 5 2
1 8 6 3,8
2 4,4,2 7 2,2,3
3 8,3 8 5
4 - 9 3,8

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 23-03-2025

G.8 13
G.7 409
G.6 0804 6806 5053
G.5 0559
G.4 86477 72335 95211 94426 25937 92294 74867
G.3 12369 97155
G.2 81829
G.1 10933
DB6 639305
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,6,5 5 3,9,5
1 3,1 6 7,9
2 6,9 7 7
3 5,7,3 8 -
4 - 9 4

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 16-03-2025

G.8 16
G.7 033
G.6 8780 3705 9871
G.5 3225
G.4 93667 88664 75710 99477 02687 46804 85123
G.3 16220 47045
G.2 52997
G.1 41226
DB6 557279
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4 5 -
1 6,0 6 7,4
2 5,3,0,6 7 1,7,9
3 3 8 0,7
4 5 9 7

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 09-03-2025

G.8 23
G.7 058
G.6 4170 0764 5168
G.5 3380
G.4 35377 00709 18157 94233 28002 33898 97012
G.3 21342 82572
G.2 48381
G.1 76521
DB6 933198
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2 5 8,7
1 2 6 4,8
2 3,1 7 0,7,2
3 3 8 0,1
4 2 9 8,8

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 02-03-2025

G.8 23
G.7 208
G.6 0526 6224 7405
G.5 7395
G.4 52585 08024 95279 36024 02522 50978 72610
G.3 00800 41939
G.2 65268
G.1 15643
DB6 340548
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,0 5 -
1 0 6 8
2 3,6,4,4,4,2 7 9,8
3 9 8 5
4 3,8 9 5

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 23-02-2025

G.8 46
G.7 077
G.6 5251 9227 8285
G.5 6444
G.4 38930 79038 16014 95999 78665 17928 59979
G.3 74067 29211
G.2 79206
G.1 37947
DB6 464366
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 1
1 4,1 6 5,7,6
2 7,8 7 7,9
3 0,8 8 5
4 6,4,7 9 9

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 16-02-2025

G.8 97
G.7 541
G.6 2342 6013 7845
G.5 9434
G.4 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242
G.3 99036 54392
G.2 54685
G.1 20354
DB6 096771
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 3 6 -
2 6 7 6,1
3 4,8,6 8 7,5
4 1,2,5,2,4,2 9 7,2

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 09-02-2025

G.8 64
G.7 567
G.6 6586 8998 5771
G.5 3336
G.4 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216
G.3 59932 71995
G.2 96238
G.1 09179
DB6 765186
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 6
1 6 6 4,7
2 7 7 1,0,9
3 6,2,8 8 6,6
4 6 9 8,2,5

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 02-02-2025

G.8 81
G.7 999
G.6 0617 6763 8717
G.5 5132
G.4 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347
G.3 99132 39960
G.2 53153
G.1 76324
DB6 492788
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3
1 7,7,9 6 3,0
2 6,4 7 -
3 2,2 8 1,8
4 5,9,7 9 9,8

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 26-01-2025

G.8 76
G.7 431
G.6 0133 3077 8671
G.5 7388
G.4 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429
G.3 62171 40125
G.2 86680
G.1 93616
DB6 450723
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 8,6 6 2
2 0,1,9,5,3 7 6,7,1,1
3 1,3 8 8,8,2,0
4 - 9 -

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 19-01-2025

G.8 18
G.7 410
G.6 5532 1195 5308
G.5 0587
G.4 74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123
G.3 19652 14538
G.2 91144
G.1 52275
DB6 952018
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 2
1 8,0,0,8 6 4
2 3 7 6,8,5
3 2,7,8 8 7,7
4 4 9 5

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 12-01-2025

G.8 33
G.7 349
G.6 2592 8277 3146
G.5 5427
G.4 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198
G.3 68023 66151
G.2 36828
G.1 49050
DB6 400769
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,0
1 - 6 9
2 7,4,7,3,8 7 7
3 3 8 -
4 9,6,2,3 9 2,8,3,8

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 05-01-2025

G.8 86
G.7 081
G.6 8611 8005 9314
G.5 4092
G.4 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235
G.3 94117 07021
G.2 73514
G.1 95453
DB6 220506
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6 5 3
1 1,4,2,7,4 6 -
2 1,8,1 7 4,1
3 9,5 8 6,1
4 - 9 2

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 29-12-2024

G.8 21
G.7 995
G.6 6543 7224 8556
G.5 9386
G.4 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637
G.3 21507 45487
G.2 38849
G.1 07780
DB6 441966
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7 5 6
1 2,1,9 6 6
2 1,4 7 2,1
3 7 8 6,7,0
4 3,9 9 5
X