XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KT - Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 17-08-2025

G.8 71
G.7 134
G.6 4630 8931 5839
G.5 5270
G.4 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528
G.3 81439 18071
G.2 00488
G.1 83596
DB6 188844
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 -
1 9 6 4
2 8 7 1,0,1
3 4,0,1,9,9 8 2,8
4 2,4 9 5,6

2 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 10-08-2025

G.8 82
G.7 862
G.6 4040 9415 2101
G.5 5642
G.4 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683
G.3 73187 22651
G.2 27388
G.1 90413
DB6 152981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 2,1
1 5,6,3 6 2,3
2 - 7 5
3 - 8 2,3,7,8,1
4 0,2,6,8 9 -

3 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 03-08-2025

G.8 00
G.7 338
G.6 3796 7674 8228
G.5 8353
G.4 97848 93828 44764 03682 55389 48415 05368
G.3 37345 64925
G.2 22771
G.1 98436
DB6 329105
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 3
1 5 6 4,8
2 8,8,5 7 4,1
3 8,6 8 2,9
4 8,5 9 6

4 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 27-07-2025

G.8 03
G.7 182
G.6 3896 1155 2616
G.5 7480
G.4 08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240
G.3 10521 02639
G.2 56160
G.1 37360
DB6 315858
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 5,3,8
1 6,6,9 6 4,0,0
2 1 7 1
3 0,9 8 2,0
4 0 9 6

5 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 20-07-2025

G.8 97
G.7 474
G.6 6997 8679 0014
G.5 4283
G.4 73498 00067 91563 05201 76796 35524 19027
G.3 12171 10552
G.2 68865
G.1 24305
DB6 261060
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 2
1 4 6 7,3,5,0
2 4,7 7 4,9,1
3 - 8 3
4 - 9 7,7,8,6

6 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 13-07-2025

G.8 00
G.7 862
G.6 1669 6426 1938
G.5 0997
G.4 73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518
G.3 19744 64967
G.2 09606
G.1 18768
DB6 838485
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,6 5 -
1 7,3,6,8 6 2,9,5,7,8
2 6 7 -
3 8 8 5
4 4 9 7,9

7 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 06-07-2025

G.8 90
G.7 881
G.6 1204 7447 0665
G.5 0209
G.4 46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937
G.3 71289 09418
G.2 67881
G.1 55266
DB6 618030
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,6 5 7,9
1 8 6 5,6
2 - 7 9
3 2,7,0 8 1,6,9,1
4 7 9 0

8 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 29-06-2025

G.8 42
G.7 639
G.6 5456 4844 8432
G.5 1541
G.4 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792
G.3 75287 22600
G.2 43191
G.1 73125
DB6 594188
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,1
1 - 6 -
2 5 7 1
3 9,2,6 8 7,8
4 2,4,1,8,7,3 9 2,1

9 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 22-06-2025

G.8 96
G.7 005
G.6 4942 7110 4251
G.5 6078
G.4 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874
G.3 91203 26654
G.2 08887
G.1 83750
DB6 809863
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3,3 5 1,2,4,0
1 0 6 3
2 - 7 8,3,4
3 2 8 0,1,7
4 2 9 6

10 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 15-06-2025

G.8 81
G.7 474
G.6 7612 1064 3186
G.5 6455
G.4 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560
G.3 07081 14307
G.2 39365
G.1 72332
DB6 155465
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 5,6
1 2 6 4,0,5,5
2 - 7 4
3 3,2 8 1,6,5,2,1
4 - 9 7,8

11 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 08-06-2025

G.8 22
G.7 980
G.6 6296 9827 5373
G.5 5263
G.4 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559
G.3 08242 28824
G.2 54503
G.1 05388
DB6 791986
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,3 5 9
1 4 6 3
2 2,7,9,4 7 3
3 - 8 0,8,6
4 2,2 9 6,6

12 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 01-06-2025

G.8 50
G.7 206
G.6 6306 4512 2910
G.5 2443
G.4 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573
G.3 57601 54713
G.2 27429
G.1 12768
DB6 737323
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,5,1 5 0
1 2,0,3,3 6 8
2 8,9,3 7 3
3 5 8 -
4 3,4 9 5

13 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 25-05-2025

G.8 55
G.7 532
G.6 5487 7178 3769
G.5 1684
G.4 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406
G.3 42683 16287
G.2 38404
G.1 85637
DB6 213717
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 5
1 0,7 6 9,3
2 - 7 8
3 2,9,7 8 7,4,3,3,7
4 0 9 0

14 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 18-05-2025

G.8 26
G.7 159
G.6 9710 7752 6614
G.5 2497
G.4 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763
G.3 09418 18326
G.2 45839
G.1 11570
DB6 398563
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,2
1 0,4,8 6 7,3,3
2 6,8,9,6 7 0
3 2,9 8 -
4 7 9 7,9
X