XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KT - Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 26-10-2025

G.8 33
G.7 113
G.6 8696 9846 4742
G.5 9333
G.4 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996
G.3 86555 11393
G.2 05594
G.1 71316
DB6 014828
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,5
1 3,6 6 -
2 8 7 -
3 3,3,6,3 8 6
4 6,2,9,9 9 6,6,3,4

2 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 19-10-2025

G.8 68
G.7 429
G.6 8006 3751 7834
G.5 5551
G.4 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123
G.3 57295 71015
G.2 64368
G.1 70637
DB6 784740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5 5 1,1,9
1 5 6 8,8
2 9,9,3 7 7
3 4,6,4,7 8 -
4 0 9 5

3 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 12-10-2025

G.8 71
G.7 928
G.6 7121 6307 4147
G.5 8762
G.4 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109
G.3 57368 12262
G.2 11913
G.1 71150
DB6 296358
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7,6,9 5 9,0,8
1 5,1,5,3 6 2,8,2
2 8,1 7 1
3 - 8 -
4 7 9 -

4 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 05-10-2025

G.8 41
G.7 780
G.6 0255 6139 3494
G.5 6315
G.4 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865
G.3 69578 96480
G.2 55560
G.1 78816
DB6 674256
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,4,6
1 5,8,6 6 5,0
2 - 7 8
3 9 8 0,5,0
4 1 9 4,0,6,6

5 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 28-09-2025

G.8 01
G.7 346
G.6 8368 2302 8479
G.5 3269
G.4 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827
G.3 74977 76154
G.2 41761
G.1 88702
DB6 221981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,2 5 0,4
1 4 6 8,9,1
2 7 7 9,7,7
3 4 8 1
4 6,9 9 5

6 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 21-09-2025

G.8 61
G.7 724
G.6 5629 7074 6678
G.5 8247
G.4 90575 66946 85904 82220 24528 84870 35639
G.3 01988 20167
G.2 47651
G.1 03124
DB6 129568
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 1
1 - 6 1,7,8
2 4,9,0,8,4 7 4,8,5,0
3 9 8 8
4 7,6 9 -

7 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 14-09-2025

G.8 14
G.7 712
G.6 6541 9513 2010
G.5 0979
G.4 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523
G.3 68828 87577
G.2 05703
G.1 59905
DB6 264453
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,5 5 7,3
1 4,2,3,0 6 9
2 3,8 7 9,9,4,7
3 - 8 -
4 1,4 9 -

8 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 07-09-2025

G.8 74
G.7 039
G.6 7590 3167 0720
G.5 3074
G.4 43530 37204 72498 55641 45599 35877 49527
G.3 01292 34827
G.2 42336
G.1 61221
DB6 243147
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 -
1 - 6 7
2 0,7,7,1 7 4,4,7
3 9,0,6 8 -
4 1,7 9 0,8,9,2

9 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 31-08-2025

G.8 93
G.7 273
G.6 6475 9226 7926
G.5 0357
G.4 62175 16716 81371 14904 55834 08373 10949
G.3 09830 40324
G.2 67901
G.1 72314
DB6 668404
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1,4 5 7
1 6,4 6 -
2 6,6,4 7 3,5,5,1,3
3 4,0 8 -
4 9 9 3

10 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 24-08-2025

G.8 58
G.7 525
G.6 2669 8956 5127
G.5 8321
G.4 20760 40465 10408 27096 75601 47724 82829
G.3 87965 23155
G.2 99744
G.1 06717
DB6 956601
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,1 5 8,6,5
1 7 6 9,0,5,5
2 5,7,1,4,9 7 -
3 - 8 -
4 4 9 6

11 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 17-08-2025

G.8 71
G.7 134
G.6 4630 8931 5839
G.5 5270
G.4 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528
G.3 81439 18071
G.2 00488
G.1 83596
DB6 188844
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 -
1 9 6 4
2 8 7 1,0,1
3 4,0,1,9,9 8 2,8
4 2,4 9 5,6

12 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 10-08-2025

G.8 82
G.7 862
G.6 4040 9415 2101
G.5 5642
G.4 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683
G.3 73187 22651
G.2 27388
G.1 90413
DB6 152981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 2,1
1 5,6,3 6 2,3
2 - 7 5
3 - 8 2,3,7,8,1
4 0,2,6,8 9 -

13 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 03-08-2025

G.8 00
G.7 338
G.6 3796 7674 8228
G.5 8353
G.4 97848 93828 44764 03682 55389 48415 05368
G.3 37345 64925
G.2 22771
G.1 98436
DB6 329105
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 3
1 5 6 4,8
2 8,8,5 7 4,1
3 8,6 8 2,9
4 8,5 9 6

14 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 27-07-2025

G.8 03
G.7 182
G.6 3896 1155 2616
G.5 7480
G.4 08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240
G.3 10521 02639
G.2 56160
G.1 37360
DB6 315858
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 5,3,8
1 6,6,9 6 4,0,0
2 1 7 1
3 0,9 8 2,0
4 0 9 6
X