XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KT - Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 17-03-2024

G.8 02
G.7 236
G.6 7273 8514 3055
G.5 1050
G.4 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639
G.3 30413 42427
G.2 94571
G.1 31080
DB6 649696
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 5,0
1 4,3 6 8,6
2 7 7 3,6,9,1
3 6,5,1,9 8 0
4 - 9 6

2 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 10-03-2024

G.8 98
G.7 614
G.6 3542 3760 7662
G.5 6754
G.4 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775
G.3 47136 49772
G.2 04924
G.1 86304
DB6 638893
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4 5 4
1 4,6 6 0,2,5
2 4 7 5,2
3 5,9,6 8 0
4 2 9 8,3

3 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 03-03-2024

G.8 05
G.7 212
G.6 1221 0255 4646
G.5 7261
G.4 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076
G.3 22203 29354
G.2 50618
G.1 10126
DB6 471041
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4,3 5 5,4
1 2,9,8 6 1,1
2 1,6 7 6
3 1 8 9
4 6,9,1 9 -

4 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 25-02-2024

G.8 54
G.7 178
G.6 8443 6586 4792
G.5 6410
G.4 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564
G.3 84909 96619
G.2 11035
G.1 08116
DB6 045153
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 4,7,3
1 0,9,6 6 4
2 - 7 8,8
3 5 8 6,7,2
4 3,7 9 2,9

5 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 18-02-2024

G.8 05
G.7 462
G.6 5393 0020 5386
G.5 4930
G.4 23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756
G.3 99538 55270
G.2 39217
G.1 32864
DB6 977947
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2 5 4,6
1 2,4,7 6 2,1,4
2 0,6 7 0
3 0,8 8 6
4 7 9 3

6 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 11-02-2024

G.8 81
G.7 386
G.6 8315 2377 1232
G.5 1723
G.4 93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784
G.3 67184 80252
G.2 35903
G.1 49049
DB6 965046
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,0,2
1 5,1 6 6,3
2 3 7 7
3 2 8 1,6,5,4,4
4 9,6 9 -

7 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 04-02-2024

G.8 73
G.7 605
G.6 4011 4613 0442
G.5 6524
G.4 87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669
G.3 02076 99078
G.2 92358
G.1 22851
DB6 795661
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 7,8,1
1 1,3,8 6 8,9,1
2 4 7 3,1,6,8
3 - 8 -
4 2,4,6 9 -

8 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 28-01-2024

G.8 21
G.7 972
G.6 7754 5441 7527
G.5 3616
G.4 94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726
G.3 44357 03656
G.2 50144
G.1 35448
DB6 244215
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 4,5,7,7,6
1 6,5 6 -
2 1,7,2,6 7 2
3 - 8 -
4 1,2,4,4,8 9 -

9 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 21-01-2024

G.8 21
G.7 267
G.6 7364 9151 7695
G.5 8803
G.4 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221
G.3 41142 36299
G.2 69665
G.1 89378
DB6 864267
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 1
1 0 6 7,4,5,7
2 1,9,1 7 8
3 - 8 9
4 5,2 9 5,9,9

10 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 14-01-2024

G.8 98
G.7 552
G.6 3809 4520 8381
G.5 6780
G.4 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866
G.3 39810 49983
G.2 11667
G.1 11774
DB6 980888
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 2
1 2,0 6 5,1,6,7
2 0,7,8 7 4
3 - 8 1,0,4,3,8
4 - 9 8

11 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 07-01-2024

G.8 84
G.7 797
G.6 9346 0898 7605
G.5 1031
G.4 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904
G.3 01124 24000
G.2 49457
G.1 23394
DB6 127270
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4,0 5 7
1 - 6 4
2 4 7 6,0
3 1,5 8 4,1
4 6,2 9 7,8,4,4

12 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 31-12-2023

G.8 43
G.7 344
G.6 7178 4433 6619
G.5 9668
G.4 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385
G.3 94722 53059
G.2 79262
G.1 15611
DB6 395088
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 4,9,9
1 9,1,1 6 8,9,2
2 2 7 8,1
3 3 8 5,8
4 3,4 9 -

13 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 24-12-2023

G.8 74
G.7 186
G.6 5654 1949 0846
G.5 3703
G.4 74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909
G.3 87957 36239
G.2 81629
G.1 54608
DB6 192489
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,8 5 4,1,3,7
1 - 6 -
2 9 7 4,9,5
3 9 8 6,9
4 9,6,3 9 4

14 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 17-12-2023

G.8 43
G.7 161
G.6 2251 6055 8911
G.5 5872
G.4 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617
G.3 27913 34901
G.2 43832
G.1 56005
DB6 069880
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1,5 5 1,5
1 1,7,3 6 1
2 - 7 2,2,1
3 1,2 8 0
4 3,0 9 1
X