XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KT - Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 30-03-2025

G.8 44
G.7 724
G.6 0982 0538 1824
G.5 3213
G.4 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638
G.3 87218 07790
G.2 37051
G.1 60429
DB6 794909
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1
1 3,1,0,5,8 6 -
2 4,4,4,9 7 -
3 8,0,8 8 2
4 4,8 9 0

2 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 23-03-2025

G.8 17
G.7 911
G.6 7640 4309 8039
G.5 2951
G.4 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875
G.3 70791 78986
G.2 88236
G.1 98330
DB6 893513
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1,2
1 7,1,3 6 9,7
2 5 7 5
3 9,7,6,0 8 7,6
4 0 9 1

3 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 16-03-2025

G.8 11
G.7 136
G.6 1771 1081 6797
G.5 5141
G.4 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094
G.3 11203 92814
G.2 53750
G.1 93110
DB6 372661
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 7,0
1 1,4,0 6 6,7,1
2 3 7 1,6
3 6 8 1
4 1 9 7,2,4

4 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 09-03-2025

G.8 68
G.7 544
G.6 6862 3973 4957
G.5 3929
G.4 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502
G.3 99405 97260
G.2 63216
G.1 13230
DB6 655518
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 7,7
1 6,8 6 8,2,5,0
2 9,6 7 3
3 4,0 8 -
4 4,6 9 1

5 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 02-03-2025

G.8 96
G.7 973
G.6 3287 2026 6677
G.5 2772
G.4 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909
G.3 43448 04840
G.2 96660
G.1 89662
DB6 631974
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1,6
1 - 6 0,2
2 6,1 7 3,7,2,7,4
3 3 8 7
4 0,8,0 9 6

6 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 23-02-2025

G.8 32
G.7 910
G.6 6435 1274 2614
G.5 7430
G.4 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403
G.3 42328 96558
G.2 80415
G.1 53868
DB6 547319
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 3,8
1 0,4,5,9 6 8
2 8 7 4
3 2,5,0,5,0 8 -
4 0,7 9 2

7 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 16-02-2025

G.8 47
G.7 116
G.6 0468 0632 5601
G.5 0949
G.4 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104
G.3 21587 68742
G.2 85884
G.1 99157
DB6 401870
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4 5 7
1 6,2 6 8,3,4
2 3 7 9,0
3 2 8 7,4
4 7,9,0,2 9 -

8 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 09-02-2025

G.8 28
G.7 085
G.6 8005 0353 6266
G.5 4388
G.4 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081
G.3 07109 79741
G.2 50482
G.1 59853
DB6 241605
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,9,5 5 3,3
1 3 6 6,9,7
2 8,6 7 -
3 6,2 8 5,8,1,2
4 1 9 -

9 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 02-02-2025

G.8 65
G.7 088
G.6 4162 3928 9509
G.5 9243
G.4 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464
G.3 42233 60880
G.2 99870
G.1 91317
DB6 169216
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7 5 -
1 7,6 6 5,2,4
2 8,7 7 2,0
3 6,3 8 8,0
4 3,7 9 2

10 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 26-01-2025

G.8 74
G.7 883
G.6 0301 4731 2863
G.5 4153
G.4 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369
G.3 72806 11044
G.2 00719
G.1 58741
DB6 310330
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7,6 5 3,5
1 1,9 6 3,9
2 - 7 4
3 1,5,5,0 8 3,9
4 4,1 9 -

11 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 19-01-2025

G.8 72
G.7 509
G.6 8530 7362 1931
G.5 9397
G.4 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627
G.3 54626 05242
G.2 82823
G.1 72431
DB6 558601
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1 5 9,7,3
1 1 6 2
2 7,7,6,3 7 2
3 0,1,1 8 -
4 8,2 9 7

12 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 12-01-2025

G.8 15
G.7 315
G.6 6120 2752 7598
G.5 4055
G.4 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447
G.3 10779 40853
G.2 17690
G.1 39210
DB6 949923
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,5,9,9,3
1 5,5,0 6 8
2 0,3 7 8,9
3 2 8 -
4 7 9 8,3,0

13 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 05-01-2025

G.8 31
G.7 907
G.6 6248 4856 1271
G.5 5659
G.4 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252
G.3 33513 82395
G.2 51451
G.1 87186
DB6 303087
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9 5 6,9,2,1
1 3 6 -
2 6 7 1,0
3 1,3,8 8 6,7
4 8,5 9 5

14 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 29-12-2024

G.8 55
G.7 398
G.6 6641 0894 3495
G.5 9934
G.4 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209
G.3 21759 46546
G.2 03035
G.1 84075
DB6 145385
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9 5 5,9
1 - 6 -
2 - 7 7,5
3 4,6,4,6,5 8 6,5
4 1,6 9 8,4,5
X