XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí LA - Vị trí Long An - Thống kê vị trí XSLA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất LA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 10-05-2025

G.8 54
G.7 860
G.6 8350 8496 9349
G.5 5822
G.4 25945 98724 87551 25934 46888 88514 84439
G.3 80221 14599
G.2 56104
G.1 55899
DB6 290181
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 4,0,1
1 4 6 0
2 2,4,1 7 -
3 4,9 8 8,1
4 9,5 9 6,9,9

2 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 03-05-2025

G.8 18
G.7 058
G.6 7038 3036 1702
G.5 2114
G.4 61526 51969 36517 03189 23422 20499 11693
G.3 87364 00066
G.2 76351
G.1 33605
DB6 851632
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 8,1
1 8,4,7 6 9,4,6
2 6,2 7 -
3 8,6,2 8 9
4 - 9 9,3

3 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 26-04-2025

G.8 23
G.7 157
G.6 3280 6309 2996
G.5 9013
G.4 53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836
G.3 14848 53408
G.2 55094
G.1 37980
DB6 302993
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,8 5 7,0
1 3,0 6 -
2 3 7 9
3 6 8 0,0
4 8 9 6,3,4,4,3

4 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 19-04-2025

G.8 79
G.7 514
G.6 4943 1064 6181
G.5 9419
G.4 33059 17824 68725 96189 66624 78880 23707
G.3 21625 04412
G.2 27108
G.1 30275
DB6 353519
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 9
1 4,9,2,9 6 4
2 4,5,4,5 7 9,5
3 - 8 1,9,0
4 3 9 -

5 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 12-04-2025

G.8 92
G.7 731
G.6 2628 6026 8025
G.5 8534
G.4 60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761
G.3 94562 60365
G.2 73633
G.1 48454
DB6 714844
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 8 6 1,2,5
2 8,6,5,9 7 9
3 1,4,6,3 8 -
4 3,0,4 9 2

6 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 05-04-2025

G.8 10
G.7 662
G.6 5412 4254 4252
G.5 0981
G.4 80202 99212 87173 16021 98150 14133 11072
G.3 47514 57079
G.2 01921
G.1 75168
DB6 177187
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 4,2,0
1 0,2,2,4 6 2,8
2 1,1 7 3,2,9
3 3 8 1,7
4 - 9 -

7 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 29-03-2025

G.8 82
G.7 863
G.6 3854 4457 6873
G.5 0280
G.4 87218 70339 13818 70140 89951 09384 71934
G.3 29271 20378
G.2 56430
G.1 07345
DB6 659442
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,7,1
1 8,8 6 3
2 - 7 3,1,8
3 9,4,0 8 2,0,4
4 0,5,2 9 -

8 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 22-03-2025

G.8 54
G.7 472
G.6 7401 9366 2462
G.5 4484
G.4 91640 09615 69615 23116 69102 66596 11321
G.3 09894 80917
G.2 88343
G.1 71512
DB6 991567
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2 5 4
1 5,5,6,7,2 6 6,2,7
2 1 7 2
3 - 8 4
4 0,3 9 6,4

9 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 15-03-2025

G.8 78
G.7 090
G.6 3357 2637 6354
G.5 2573
G.4 82651 04149 51027 57134 07316 23218 74879
G.3 89042 35485
G.2 01533
G.1 08515
DB6 057485
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,4,1
1 6,8,5 6 -
2 7 7 8,3,9
3 7,4,3 8 5,5
4 9,2 9 0

10 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 08-03-2025

G.8 83
G.7 798
G.6 2487 4133 0325
G.5 4370
G.4 06181 50064 68756 51595 09548 02190 98371
G.3 30703 15202
G.2 18849
G.1 75737
DB6 227742
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2 5 6
1 - 6 4
2 5 7 0,1
3 3,7 8 3,7,1
4 8,9,2 9 8,5,0

11 - Vị trí duy nhất Long An, XSLA Thứ 7, XSLA 01-03-2025

G.8 21
G.7 630
G.6 1523 8013 2468
G.5 6583
G.4 53966 19945 95494 20469 91607 15734 09172
G.3 65674 70293
G.2 86685
G.1 56548
DB6 782649
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 3 6 8,6,9
2 1,3 7 2,4
3 0,4 8 3,5
4 5,8,9 9 4,3

12 - Vị trí duy nhất Long An, SXLA Thứ 7, XSLA 22-02-2025

G.8 10
G.7 561
G.6 9986 7641 4363
G.5 3838
G.4 70733 03253 97596 83550 97899 84505 66534
G.3 69986 69187
G.2 54932
G.1 36535
DB6 128524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 3,0
1 0 6 1,3
2 4 7 -
3 8,3,4,2,5 8 6,6,7
4 1 9 6,9

13 - Vị trí duy nhất Long An, SXLA Thứ 7, XSLA 15-02-2025

G.8 85
G.7 710
G.6 2414 0584 2678
G.5 5243
G.4 47499 26566 72926 35954 77818 41706 41981
G.3 74931 89858
G.2 28623
G.1 72966
DB6 120802
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2 5 4,8
1 0,4,8 6 6,6
2 6,3 7 8
3 1 8 5,4,1
4 3 9 9

14 - Vị trí duy nhất Long An, SXLA Thứ 7, XSLA 08-02-2025

G.8 09
G.7 887
G.6 8607 8105 7949
G.5 7781
G.4 25374 64956 31280 47112 96246 10193 98266
G.3 04565 19441
G.2 47644
G.1 52958
DB6 049433
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7,5 5 6,8
1 2 6 6,5
2 - 7 4
3 3 8 7,1,0
4 9,6,1,4 9 3
X