XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 09-05-2025

G.8 88
G.7 164
G.6 0429 0464 6960
G.5 2359
G.4 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581
G.3 03441 85825
G.2 95035
G.1 16857
DB6 169025
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,7
1 1 6 4,4,0
2 9,9,3,5,5 7 -
3 1,5 8 8,1
4 1 9 5

2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 02-05-2025

G.8 18
G.7 584
G.6 8152 4909 8246
G.5 4676
G.4 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787
G.3 60022 80394
G.2 64777
G.1 10546
DB6 264208
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,8 5 2
1 8,1 6 3
2 2 7 6,4,7
3 - 8 4,3,1,7
4 6,6 9 4

3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 25-04-2025

G.8 39
G.7 983
G.6 8698 0756 3644
G.5 8778
G.4 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126
G.3 43199 37898
G.2 80222
G.1 09597
DB6 474077
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 6,3
1 - 6 4
2 6,2 7 8,7
3 9,0,0 8 3
4 4 9 8,3,9,8,7

4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 18-04-2025

G.8 16
G.7 416
G.6 4469 1991 0894
G.5 7527
G.4 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948
G.3 44752 31444
G.2 96582
G.1 29301
DB6 962499
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8,1 5 2
1 6,6,4 6 9
2 7 7 -
3 - 8 2
4 0,7,7,8,4 9 1,4,9

5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 11-04-2025

G.8 20
G.7 297
G.6 1399 0258 2911
G.5 4008
G.4 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369
G.3 12916 44357
G.2 83039
G.1 40667
DB6 421676
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 8,0,7
1 1,6 6 2,9,7
2 0,9 7 6
3 3,9 8 8
4 3 9 7,9

6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 04-04-2025

G.8 87
G.7 665
G.6 2900 2122 7071
G.5 5277
G.4 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313
G.3 26151 48565
G.2 80162
G.1 02539
DB6 548145
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 1
1 5,3 6 5,5,2
2 2 7 1,7,2
3 9 8 7,0,3
4 8,5 9 3

7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 28-03-2025

G.8 07
G.7 955
G.6 2276 7887 7254
G.5 4671
G.4 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753
G.3 32637 90700
G.2 76576
G.1 37367
DB6 727359
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0,0 5 5,4,2,3,9
1 - 6 7
2 4 7 6,1,6
3 7 8 7,5,2,0
4 - 9 -

8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 21-03-2025

G.8 74
G.7 459
G.6 4659 9541 0706
G.5 5250
G.4 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401
G.3 03499 74813
G.2 62099
G.1 23745
DB6 327681
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,1 5 9,9,0
1 3 6 5
2 - 7 4
3 4,6 8 1
4 1,5 9 4,0,9,9

9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 14-03-2025

G.8 24
G.7 773
G.6 9132 5331 4299
G.5 6617
G.4 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638
G.3 87611 57342
G.2 03885
G.1 20828
DB6 557308
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 3
1 7,1 6 -
2 4,8 7 3,6
3 2,1,8 8 7,7,5
4 6,9,2 9 9

10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 07-03-2025

G.8 26
G.7 976
G.6 6905 6542 8385
G.5 2731
G.4 79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022
G.3 00546 78867
G.2 33909
G.1 67293
DB6 619827
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3,9 5 -
1 8,2 6 7,7
2 6,2,7 7 6
3 1 8 5,6,4
4 2,6 9 3

11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 28-02-2025

G.8 13
G.7 996
G.6 3910 9412 3521
G.5 7922
G.4 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406
G.3 35109 62082
G.2 84541
G.1 14027
DB6 071490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9 5 -
1 3,0,2 6 1
2 1,2,8,7 7 1,6
3 2,1 8 2
4 1 9 6,0

12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 21-02-2025

G.8 78
G.7 760
G.6 3105 6551 3278
G.5 9288
G.4 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975
G.3 04198 98417
G.2 21518
G.1 40387
DB6 516212
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 1
1 7,8,2 6 0
2 7,6 7 8,8,7,5
3 - 8 8,1,7
4 2 9 1,8

13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 14-02-2025

G.8 85
G.7 768
G.6 1592 8313 1325
G.5 5486
G.4 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338
G.3 14189 98780
G.2 87903
G.1 50131
DB6 963290
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 0,9
1 3 6 8,9
2 5,9,8 7 -
3 8,1 8 5,6,3,9,0
4 - 9 2,0

14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 07-02-2025

G.8 81
G.7 876
G.6 8491 2008 1783
G.5 9290
G.4 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103
G.3 23725 56670
G.2 86177
G.1 52232
DB6 715399
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3 5 -
1 5 6 2
2 4,5 7 6,9,0,7
3 6,2 8 1,3,9
4 - 9 1,0,9
X