XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 02-06-2023

G.8 01
G.7 680
G.6 7498 2178 9346
G.5 5023
G.4 09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924
G.3 55511 14609
G.2 64054
G.1 60969
DB6 054076
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,9 5 4
1 1 6 3,9
2 3,4,4 7 8,0,6
3 - 8 0,5
4 6,9 9 8

2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 26-05-2023

G.8 00
G.7 729
G.6 4585 8129 8932
G.5 8513
G.4 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430
G.3 51898 25004
G.2 11719
G.1 72488
DB6 569179
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 5
1 3,5,9 6 8
2 9,9,0 7 9
3 2,9,0 8 5,8
4 0 9 8

3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 19-05-2023

G.8 30
G.7 453
G.6 4329 9594 0315
G.5 2220
G.4 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475
G.3 47972 20969
G.2 02673
G.1 74030
DB6 723029
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 5 6 9
2 9,0,8,9 7 9,4,2,5,2,3
3 0,0 8 -
4 - 9 4,8,5

4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 12-05-2023

G.8 89
G.7 945
G.6 3289 6178 5459
G.5 3121
G.4 47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944
G.3 34293 51414
G.2 06540
G.1 61385
DB6 320593
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,4
1 3,4 6 6,8
2 1 7 8,7
3 - 8 9,9,5
4 5,4,0 9 3,3

5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 05-05-2023

G.8 61
G.7 205
G.6 4708 4817 9938
G.5 1933
G.4 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130
G.3 00590 74522
G.2 78395
G.1 81491
DB6 791458
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8,6 5 8
1 7 6 1,1
2 0,2 7 -
3 8,3,7,4,0 8 6
4 - 9 0,5,1

6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 28-04-2023

G.8 16
G.7 639
G.6 5318 8728 7015
G.5 5686
G.4 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485
G.3 28999 83454
G.2 85228
G.1 68626
DB6 400766
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 5,0,4
1 6,8,5 6 7,6
2 8,8,6 7 -
3 9 8 6,5
4 5 9 4,9

7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 21-04-2023

G.8 59
G.7 590
G.6 0021 8394 9663
G.5 9869
G.4 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956
G.3 92189 32317
G.2 19673
G.1 43707
DB6 183209
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7,9 5 9,5,6
1 6,7 6 3,9
2 1,3 7 3
3 - 8 9
4 1 9 0,4,4

8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 14-04-2023

G.8 81
G.7 601
G.6 5930 2854 8478
G.5 1076
G.4 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094
G.3 67650 87462
G.2 85302
G.1 64885
DB6 298062
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2 5 4,0,0
1 6 6 2,2
2 - 7 8,6,1
3 0 8 1,5
4 8,3 9 7,4

9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 07-04-2023

G.8 87
G.7 700
G.6 2341 8405 9210
G.5 7439
G.4 21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893
G.3 37766 22314
G.2 80128
G.1 91756
DB6 705710
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 8,6
1 0,9,3,4,0 6 6
2 1,8 7 -
3 9 8 7,7
4 1,6 9 3

10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 31-03-2023

G.8 17
G.7 765
G.6 3915 1993 3327
G.5 3945
G.4 67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803
G.3 10744 66603
G.2 74324
G.1 92328
DB6 004504
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,3,3,4 5 -
1 7,5,8 6 5
2 7,0,4,8 7 -
3 - 8 0
4 5,3,4 9 3

11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 24-03-2023

G.8 97
G.7 062
G.6 9078 0907 4674
G.5 9545
G.4 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543
G.3 71550 68852
G.2 10299
G.1 94081
DB6 396334
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3 5 0,2
1 - 6 2
2 - 7 8,4,2,0
3 8,0,4 8 1
4 5,3 9 7,5,9

12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 17-03-2023

G.8 85
G.7 618
G.6 3700 7341 4233
G.5 8997
G.4 08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831
G.3 38589 18105
G.2 98259
G.1 84304
DB6 795055
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,4 5 9,5
1 8,4 6 7
2 6,2 7 -
3 3,9,1 8 5,6,9
4 1 9 7

13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 10-03-2023

G.8 44
G.7 533
G.6 7801 8746 8220
G.5 6259
G.4 77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624
G.3 39537 92742
G.2 37544
G.1 99682
DB6 565937
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 9
1 - 6 4,4
2 0,4 7 -
3 3,3,3,7,7 8 2
4 4,6,3,2,4 9 8

14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 03-03-2023

G.8 93
G.7 235
G.6 4262 1737 0896
G.5 5968
G.4 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491
G.3 60924 22099
G.2 46811
G.1 92020
DB6 807756
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,6
1 0,4,1 6 2,8
2 7,4,0 7 8
3 5,7 8 -
4 5 9 3,6,1,9
X