XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 28-03-2025

G.8 07
G.7 955
G.6 2276 7887 7254
G.5 4671
G.4 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753
G.3 32637 90700
G.2 76576
G.1 37367
DB6 727359
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0,0 5 5,4,2,3,9
1 - 6 7
2 4 7 6,1,6
3 7 8 7,5,2,0
4 - 9 -

2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 21-03-2025

G.8 74
G.7 459
G.6 4659 9541 0706
G.5 5250
G.4 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401
G.3 03499 74813
G.2 62099
G.1 23745
DB6 327681
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,1 5 9,9,0
1 3 6 5
2 - 7 4
3 4,6 8 1
4 1,5 9 4,0,9,9

3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 14-03-2025

G.8 24
G.7 773
G.6 9132 5331 4299
G.5 6617
G.4 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638
G.3 87611 57342
G.2 03885
G.1 20828
DB6 557308
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 3
1 7,1 6 -
2 4,8 7 3,6
3 2,1,8 8 7,7,5
4 6,9,2 9 9

4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 07-03-2025

G.8 26
G.7 976
G.6 6905 6542 8385
G.5 2731
G.4 79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022
G.3 00546 78867
G.2 33909
G.1 67293
DB6 619827
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3,9 5 -
1 8,2 6 7,7
2 6,2,7 7 6
3 1 8 5,6,4
4 2,6 9 3

5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 28-02-2025

G.8 13
G.7 996
G.6 3910 9412 3521
G.5 7922
G.4 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406
G.3 35109 62082
G.2 84541
G.1 14027
DB6 071490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9 5 -
1 3,0,2 6 1
2 1,2,8,7 7 1,6
3 2,1 8 2
4 1 9 6,0

6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 21-02-2025

G.8 78
G.7 760
G.6 3105 6551 3278
G.5 9288
G.4 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975
G.3 04198 98417
G.2 21518
G.1 40387
DB6 516212
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 1
1 7,8,2 6 0
2 7,6 7 8,8,7,5
3 - 8 8,1,7
4 2 9 1,8

7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 14-02-2025

G.8 85
G.7 768
G.6 1592 8313 1325
G.5 5486
G.4 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338
G.3 14189 98780
G.2 87903
G.1 50131
DB6 963290
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 0,9
1 3 6 8,9
2 5,9,8 7 -
3 8,1 8 5,6,3,9,0
4 - 9 2,0

8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 07-02-2025

G.8 81
G.7 876
G.6 8491 2008 1783
G.5 9290
G.4 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103
G.3 23725 56670
G.2 86177
G.1 52232
DB6 715399
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3 5 -
1 5 6 2
2 4,5 7 6,9,0,7
3 6,2 8 1,3,9
4 - 9 1,0,9

9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 31-01-2025

G.8 30
G.7 573
G.6 2430 1371 6201
G.5 4236
G.4 62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995
G.3 63216 57023
G.2 33860
G.1 73046
DB6 499225
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7,9 5 -
1 6 6 0
2 5,3,5 7 3,1
3 0,0,6,0,9 8 -
4 6 9 0,5

10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 24-01-2025

G.8 95
G.7 187
G.6 9787 3897 9149
G.5 6617
G.4 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932
G.3 53703 68603
G.2 85521
G.1 04873
DB6 552234
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3,3 5 4
1 7 6 -
2 9,1 7 8,3
3 5,2,4 8 7,7
4 9,2 9 5,7

11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 17-01-2025

G.8 67
G.7 154
G.6 4108 7940 1383
G.5 2503
G.4 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001
G.3 14925 59844
G.2 54102
G.1 18293
DB6 864896
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,9,1,2 5 4,6,9
1 - 6 7
2 8,5 7 6
3 - 8 3
4 0,4 9 8,3,6

12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 10-01-2025

G.8 88
G.7 113
G.6 6429 4187 8946
G.5 0929
G.4 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322
G.3 43626 77820
G.2 80329
G.1 25404
DB6 186234
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4 5 -
1 3,7 6 7
2 9,9,2,6,0,9 7 -
3 3,4 8 8,7
4 6 9 3,4

13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 03-01-2025

G.8 78
G.7 438
G.6 7783 8483 3558
G.5 3721
G.4 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580
G.3 46133 45866
G.2 46315
G.1 57636
DB6 430344
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8 5 8
1 6,7,5 6 6
2 1 7 8
3 8,6,3,6 8 3,3,5,0
4 4 9 -

14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 27-12-2024

G.8 14
G.7 567
G.6 1986 9218 7398
G.5 8764
G.4 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245
G.3 52301 86838
G.2 58924
G.1 73718
DB6 739145
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 -
1 4,8,8 6 7,4,2
2 4 7 8,8
3 8 8 6
4 9,5,5 9 8,0,7
X