Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Ninh Thuận vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 15-11-2024
G.8 | 86 |
G.7 | 893 |
G.6 | 2765 8606 6158 |
G.5 | 6130 |
G.4 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
G.3 | 56762 05793 |
G.2 | 17699 |
G.1 | 99546 |
DB6 | 113054 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,0 | 5 | 8,4 |
1 | 4 | 6 | 5,2 |
2 | - | 7 | 6,8 |
3 | 0 | 8 | 6,4,3,7 |
4 | 6 | 9 | 3,3,9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 08-11-2024
G.8 | 80 |
G.7 | 350 |
G.6 | 9735 9088 9046 |
G.5 | 7678 |
G.4 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
G.3 | 42443 69242 |
G.2 | 37692 |
G.1 | 45734 |
DB6 | 576049 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,2 |
1 | 5,3 | 6 | 4 |
2 | 0 | 7 | 8 |
3 | 5,4 | 8 | 0,8 |
4 | 6,7,7,3,2,9 | 9 | 2 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 01-11-2024
G.8 | 60 |
G.7 | 938 |
G.6 | 6211 4785 1496 |
G.5 | 5861 |
G.4 | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
G.3 | 58747 76042 |
G.2 | 31198 |
G.1 | 07017 |
DB6 | 108195 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,4,7 | 5 | - |
1 | 1,3,7 | 6 | 0,1,9 |
2 | - | 7 | - |
3 | 8 | 8 | 5,6 |
4 | 1,7,2 | 9 | 6,8,5 |
4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 25-10-2024
G.8 | 60 |
G.7 | 461 |
G.6 | 5240 2782 7976 |
G.5 | 0685 |
G.4 | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
G.3 | 34534 67342 |
G.2 | 81018 |
G.1 | 56114 |
DB6 | 351305 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,5 | 5 | 2,4 |
1 | 5,8,4 | 6 | 0,1 |
2 | 9 | 7 | 6 |
3 | 0,3,4 | 8 | 2,5 |
4 | 0,2 | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 18-10-2024
G.8 | 11 |
G.7 | 540 |
G.6 | 3261 8044 0304 |
G.5 | 6136 |
G.4 | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
G.3 | 68975 92210 |
G.2 | 82809 |
G.1 | 44949 |
DB6 | 131169 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,1,9 | 5 | - |
1 | 1,0 | 6 | 1,9 |
2 | 7 | 7 | 4,5 |
3 | 6 | 8 | - |
4 | 0,4,5,0,9 | 9 | 5,1 |
6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 11-10-2024
G.8 | 55 |
G.7 | 868 |
G.6 | 4374 1030 6026 |
G.5 | 4624 |
G.4 | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
G.3 | 27069 49296 |
G.2 | 61474 |
G.1 | 93890 |
DB6 | 032109 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,9 | 5 | 5,2 |
1 | - | 6 | 8,9 |
2 | 6,4 | 7 | 4,4 |
3 | 0,5 | 8 | - |
4 | 1,0,8 | 9 | 2,6,0 |
7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 04-10-2024
G.8 | 33 |
G.7 | 319 |
G.6 | 9857 5550 3491 |
G.5 | 7250 |
G.4 | 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481 |
G.3 | 34007 26683 |
G.2 | 26619 |
G.1 | 54493 |
DB6 | 960295 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,7 | 5 | 7,0,0,9 |
1 | 9,9 | 6 | 4 |
2 | - | 7 | - |
3 | 3 | 8 | 1,3 |
4 | 3,8 | 9 | 1,2,3,5 |
8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 27-09-2024
G.8 | 38 |
G.7 | 670 |
G.6 | 1656 4586 6142 |
G.5 | 5427 |
G.4 | 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
G.3 | 77458 16762 |
G.2 | 00478 |
G.1 | 17014 |
DB6 | 248220 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,8 |
1 | 4 | 6 | 2 |
2 | 7,1,4,0 | 7 | 0,8 |
3 | 8,2,4 | 8 | 6,9 |
4 | 2 | 9 | 0,0 |
9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 20-09-2024
G.8 | 54 |
G.7 | 978 |
G.6 | 0032 4200 3189 |
G.5 | 5125 |
G.4 | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
G.3 | 50466 67871 |
G.2 | 39725 |
G.1 | 03518 |
DB6 | 643082 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 4 |
1 | 8 | 6 | 7,9,6 |
2 | 5,5 | 7 | 8,1 |
3 | 2,1 | 8 | 9,8,2 |
4 | 8 | 9 | 4,1 |
10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 13-09-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 782 |
G.6 | 0829 6097 9993 |
G.5 | 4788 |
G.4 | 64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
G.3 | 88001 80725 |
G.2 | 75517 |
G.1 | 83926 |
DB6 | 702695 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,1 | 5 | 1 |
1 | 1,7 | 6 | 9,4 |
2 | 9,5,6 | 7 | 8 |
3 | - | 8 | 2,8 |
4 | - | 9 | 7,3,2,1,5 |
11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 06-09-2024
G.8 | 68 |
G.7 | 823 |
G.6 | 8606 3661 0585 |
G.5 | 3551 |
G.4 | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
G.3 | 74130 97681 |
G.2 | 70926 |
G.1 | 11535 |
DB6 | 944635 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 1,8 |
1 | - | 6 | 8,1,8,9 |
2 | 3,8,8,6 | 7 | - |
3 | 0,5,5 | 8 | 5,1 |
4 | 3 | 9 | 9 |
12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 30-08-2024
G.8 | 02 |
G.7 | 770 |
G.6 | 1181 3309 8392 |
G.5 | 1860 |
G.4 | 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 |
G.3 | 00560 13339 |
G.2 | 05631 |
G.1 | 50463 |
DB6 | 945632 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,9,0 | 5 | 2 |
1 | 9,4 | 6 | 0,0,0,3 |
2 | - | 7 | 0 |
3 | 5,9,1,2 | 8 | 1,4 |
4 | - | 9 | 2 |
13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 23-08-2024
G.8 | 48 |
G.7 | 436 |
G.6 | 1781 2453 8428 |
G.5 | 6819 |
G.4 | 07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428 |
G.3 | 26787 60492 |
G.2 | 08147 |
G.1 | 29610 |
DB6 | 350231 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 3 |
1 | 9,7,0 | 6 | - |
2 | 8,1,8 | 7 | 5 |
3 | 6,4,1 | 8 | 1,8,7 |
4 | 8,7 | 9 | 2 |
14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 16-08-2024
G.8 | 45 |
G.7 | 139 |
G.6 | 4838 6663 2896 |
G.5 | 9291 |
G.4 | 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 |
G.3 | 53447 75906 |
G.2 | 39989 |
G.1 | 15090 |
DB6 | 596701 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,1 | 5 | - |
1 | 2 | 6 | 3 |
2 | 4,0 | 7 | - |
3 | 9,8,4 | 8 | 9 |
4 | 5,5,3,7 | 9 | 6,1,7,0 |