XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 19-04-2024

G.8 30
G.7 604
G.6 6556 6128 2687
G.5 1437
G.4 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233
G.3 86811 87469
G.2 62139
G.1 98096
DB6 231269
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0 5 6,8
1 1 6 9,9
2 8 7 -
3 0,7,7,3,9 8 7,1
4 6 9 8,6

2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 12-04-2024

G.8 57
G.7 827
G.6 4136 4720 1163
G.5 2465
G.4 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844
G.3 01238 79710
G.2 80946
G.1 60755
DB6 465562
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,8,8,5
1 5,8,1,0 6 3,5,0,2
2 7,0 7 -
3 6,8 8 -
4 4,6 9 -

3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 05-04-2024

G.8 74
G.7 062
G.6 1159 6357 5270
G.5 8678
G.4 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889
G.3 21591 27099
G.2 89873
G.1 67016
DB6 329648
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,7
1 4,6,6 6 2
2 9,4 7 4,0,8,3
3 1 8 9,9
4 8 9 1,9

4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 29-03-2024

G.8 26
G.7 119
G.6 7047 8380 3494
G.5 4701
G.4 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070
G.3 29227 64534
G.2 06384
G.1 00822
DB6 417381
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 0
1 9,4,3 6 -
2 6,7,2 7 0
3 4 8 0,6,4,1
4 7,9 9 4,8

5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 22-03-2024

G.8 75
G.7 948
G.6 2225 3609 4287
G.5 4662
G.4 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894
G.3 65017 04262
G.2 29944
G.1 91920
DB6 809490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 8,7 6 2,2,8,2
2 5,6,0 7 5
3 - 8 7
4 8,6,4 9 4,4,0

6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 15-03-2024

G.8 56
G.7 064
G.6 1869 6209 6929
G.5 5227
G.4 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615
G.3 16428 78129
G.2 34641
G.1 14509
DB6 974278
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 6,4,7
1 5 6 4,9
2 9,7,7,8,9 7 2,6,8
3 - 8 6
4 1 9 -

7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 08-03-2024

G.8 16
G.7 059
G.6 3266 5758 9084
G.5 6169
G.4 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752
G.3 57282 51615
G.2 38290
G.1 29990
DB6 648970
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,8,3,2
1 6,0,5 6 6,9
2 - 7 7,0
3 - 8 4,6,9,7,2
4 - 9 0,0

8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 01-03-2024

G.8 17
G.7 650
G.6 6281 9237 5398
G.5 7953
G.4 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122
G.3 98224 98984
G.2 96629
G.1 04572
DB6 173882
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,3,1
1 7,1 6 4
2 2,4,9 7 2
3 7,1 8 1,9,9,4,2
4 - 9 8

9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 23-02-2024

G.8 15
G.7 036
G.6 4648 9250 3838
G.5 6211
G.4 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286
G.3 92615 68612
G.2 14656
G.1 46249
DB6 706092
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 0,6
1 5,1,5,2 6 -
2 - 7 0
3 6,8 8 3,6
4 8,2,9 9 6,4,2

10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 16-02-2024

G.8 61
G.7 489
G.6 8552 4464 3824
G.5 3405
G.4 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531
G.3 07192 23676
G.2 85035
G.1 45504
DB6 143106
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8,6,4,6 5 2
1 2 6 1,4
2 4 7 6
3 3,1,1,5 8 9
4 3 9 2

11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 09-02-2024

G.8 26
G.7 715
G.6 5184 4065 3131
G.5 4276
G.4 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025
G.3 67034 11440
G.2 40211
G.1 17545
DB6 189383
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,9,9
1 5,1 6 5,5
2 6,5 7 6
3 1,4 8 4,2,6,3
4 0,5 9 -

12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 02-02-2024

G.8 76
G.7 128
G.6 2686 3979 0425
G.5 5035
G.4 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704
G.3 63767 29769
G.2 12351
G.1 17275
DB6 725861
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 1
1 9 6 7,9,1
2 8,5 7 6,9,5
3 5,4,7 8 6,3
4 8 9 0

13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 26-01-2024

G.8 37
G.7 064
G.6 3425 5777 6369
G.5 6351
G.4 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943
G.3 98009 90732
G.2 25889
G.1 05766
DB6 793295
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1
1 8 6 4,9,2,8,6
2 5,1 7 7
3 7,2 8 8,9
4 0,3 9 5

14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 19-01-2024

G.8 40
G.7 976
G.6 2280 2834 3543
G.5 3102
G.4 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653
G.3 90349 09516
G.2 79575
G.1 51366
DB6 385198
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 3
1 6,6 6 6,1,6
2 0 7 6,5
3 4 8 0,3
4 0,3,9 9 8,8
X