XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 26-06-2025

G.8 35
G.7 141
G.6 3431 1712 5745
G.5 0818
G.4 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326
G.3 39900 18728
G.2 91941
G.1 57597
DB6 870202
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2 5 7
1 2,8,3,1 6 -
2 6,8 7 7
3 5,1 8 -
4 1,5,1 9 8,3,7

2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 19-06-2025

G.8 58
G.7 840
G.6 5813 2584 5978
G.5 3276
G.4 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319
G.3 11701 17260
G.2 35230
G.1 01519
DB6 108959
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 8,9
1 3,9,9 6 0
2 4,4 7 8,6,6
3 1,0 8 4
4 0,2 9 7

3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 12-06-2025

G.8 13
G.7 504
G.6 6215 9932 9814
G.5 6319
G.4 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674
G.3 87349 27877
G.2 18977
G.1 97237
DB6 506606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6 5 6
1 3,5,4,9 6 5
2 - 7 0,4,7,7
3 2,3,8,7 8 -
4 2,9 9 -

4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 05-06-2025

G.8 76
G.7 651
G.6 2025 8479 2996
G.5 7425
G.4 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311
G.3 53438 80330
G.2 56160
G.1 00370
DB6 485219
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 1,9
1 9,1,9 6 0
2 5,5 7 6,9,0
3 8,8,0 8 -
4 - 9 6,7

5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 29-05-2025

G.8 53
G.7 424
G.6 4275 6021 6908
G.5 3086
G.4 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056
G.3 76282 49206
G.2 20021
G.1 65136
DB6 483093
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,4,6 5 3,1,6
1 - 6 -
2 4,1,5,1 7 5,0
3 6,6 8 6,2
4 - 9 3

6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 22-05-2025

G.8 46
G.7 432
G.6 0267 0155 6560
G.5 2019
G.4 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593
G.3 82902 00088
G.2 41083
G.1 95964
DB6 433875
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 5,4,0
1 9 6 7,0,4
2 - 7 8,3,5
3 2,1 8 8,3
4 6 9 4,3

7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 15-05-2025

G.8 31
G.7 557
G.6 0479 9027 0560
G.5 3058
G.4 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214
G.3 80294 32233
G.2 72189
G.1 24890
DB6 962533
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 7,8
1 4 6 0,0
2 7 7 9
3 1,3,3 8 9
4 6 9 1,0,2,4,0

8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 08-05-2025

G.8 16
G.7 022
G.6 5366 5829 3937
G.5 9729
G.4 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568
G.3 32820 95945
G.2 59435
G.1 28627
DB6 788909
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9
1 6,1,4 6 6,8
2 2,9,9,0,7 7 -
3 7,6,9,5 8 9
4 5 9 -

9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 01-05-2025

G.8 36
G.7 079
G.6 2646 2557 5916
G.5 2909
G.4 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727
G.3 73378 95434
G.2 60774
G.1 17869
DB6 669520
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 7
1 6,8 6 7,1,9
2 7,0 7 9,1,8,4
3 6,4 8 4,0
4 6 9 -

10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 24-04-2025

G.8 71
G.7 554
G.6 4088 7799 7958
G.5 9810
G.4 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071
G.3 56420 31106
G.2 36876
G.1 90838
DB6 389615
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,8
1 0,3,5 6 -
2 5,6,0 7 1,1,6
3 8 8 8,5,1,8
4 - 9 9

11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 17-04-2025

G.8 28
G.7 640
G.6 8258 8739 4186
G.5 3431
G.4 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982
G.3 90978 13648
G.2 68075
G.1 41361
DB6 624505
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8
1 3 6 3,1
2 8,8 7 7,8,5
3 9,1 8 6,0,2
4 0,8 9 2

12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 10-04-2025

G.8 76
G.7 100
G.6 2956 2648 5140
G.5 9729
G.4 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483
G.3 24804 80978
G.2 78526
G.1 67191
DB6 879474
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 6
1 - 6 0,9
2 9,4,6 7 6,0,8,4
3 6 8 4,3
4 8,0 9 1

13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 03-04-2025

G.8 56
G.7 687
G.6 5096 0456 7758
G.5 6267
G.4 89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044
G.3 09447 79650
G.2 72421
G.1 23123
DB6 038323
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,6,8,0
1 - 6 7
2 1,3,3 7 1
3 7,1 8 7,4
4 4,7 9 6,6

14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 27-03-2025

G.8 38
G.7 628
G.6 1353 4871 2889
G.5 3615
G.4 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396
G.3 53460 97749
G.2 96017
G.1 24727
DB6 103238
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 5,7,7 6 5,0
2 8,7 7 1,7
3 8,0,8 8 9
4 8,9 9 0,6
X