XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 21-08-2025

G.8 38
G.7 498
G.6 3601 8744 0501
G.5 5615
G.4 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897
G.3 85668 65048
G.2 44955
G.1 84512
DB6 847205
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,4,5 5 5
1 5,2 6 7,8
2 7 7 1
3 8,6 8 7
4 4,8 9 8,7

2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 14-08-2025

G.8 70
G.7 708
G.6 9152 2591 8462
G.5 7183
G.4 13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858
G.3 06259 82507
G.2 24834
G.1 32625
DB6 011559
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0,7 5 2,7,8,9,9
1 - 6 2
2 5 7 0
3 3,9,4 8 3
4 - 9 1,3,4

3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 07-08-2025

G.8 06
G.7 217
G.6 1066 0650 1166
G.5 2454
G.4 26904 09350 46156 36669 18565 98437 05298
G.3 25893 71334
G.2 05307
G.1 17803
DB6 045616
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,7,3 5 0,4,0,6
1 7,6 6 6,6,9,5
2 - 7 -
3 7,4 8 -
4 - 9 8,3

4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 31-07-2025

G.8 81
G.7 603
G.6 8628 3577 0718
G.5 4381
G.4 24129 09079 52344 04442 65604 65812 36992
G.3 59940 58673
G.2 06210
G.1 68257
DB6 884064
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4 5 7
1 8,2,0 6 4
2 8,9 7 7,9,3
3 - 8 1,1
4 4,2,0 9 2

5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 24-07-2025

G.8 41
G.7 697
G.6 7763 0556 3614
G.5 6825
G.4 67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271
G.3 35442 61188
G.2 25238
G.1 01180
DB6 365971
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,8,7,5
1 4 6 3
2 5 7 3,1,1
3 8 8 8,0
4 1,3,2 9 7,3

6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 17-07-2025

G.8 94
G.7 724
G.6 2030 8723 7279
G.5 2595
G.4 43265 09403 92415 48987 23607 56804 48059
G.3 96898 07779
G.2 67731
G.1 93248
DB6 815071
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7,4 5 9
1 5 6 5
2 4,3 7 9,9,1
3 0,1 8 7
4 8 9 4,5,8

7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 10-07-2025

G.8 16
G.7 818
G.6 5257 4757 9290
G.5 6968
G.4 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916
G.3 86755 74155
G.2 06494
G.1 16225
DB6 813359
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,7,5,5,9
1 6,8,1,6 6 8,1,1
2 6,5 7 -
3 - 8 -
4 4,1 9 0,4

8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 03-07-2025

G.8 74
G.7 030
G.6 8871 4122 7580
G.5 3928
G.4 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087
G.3 30296 30188
G.2 39040
G.1 49210
DB6 471982
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 8,0 6 -
2 2,8,1 7 4,1
3 0 8 0,1,7,8,2
4 0 9 6,7,6

9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 26-06-2025

G.8 35
G.7 141
G.6 3431 1712 5745
G.5 0818
G.4 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326
G.3 39900 18728
G.2 91941
G.1 57597
DB6 870202
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2 5 7
1 2,8,3,1 6 -
2 6,8 7 7
3 5,1 8 -
4 1,5,1 9 8,3,7

10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 19-06-2025

G.8 58
G.7 840
G.6 5813 2584 5978
G.5 3276
G.4 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319
G.3 11701 17260
G.2 35230
G.1 01519
DB6 108959
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 8,9
1 3,9,9 6 0
2 4,4 7 8,6,6
3 1,0 8 4
4 0,2 9 7

11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 12-06-2025

G.8 13
G.7 504
G.6 6215 9932 9814
G.5 6319
G.4 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674
G.3 87349 27877
G.2 18977
G.1 97237
DB6 506606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6 5 6
1 3,5,4,9 6 5
2 - 7 0,4,7,7
3 2,3,8,7 8 -
4 2,9 9 -

12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 05-06-2025

G.8 76
G.7 651
G.6 2025 8479 2996
G.5 7425
G.4 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311
G.3 53438 80330
G.2 56160
G.1 00370
DB6 485219
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 1,9
1 9,1,9 6 0
2 5,5 7 6,9,0
3 8,8,0 8 -
4 - 9 6,7

13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 29-05-2025

G.8 53
G.7 424
G.6 4275 6021 6908
G.5 3086
G.4 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056
G.3 76282 49206
G.2 20021
G.1 65136
DB6 483093
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,4,6 5 3,1,6
1 - 6 -
2 4,1,5,1 7 5,0
3 6,6 8 6,2
4 - 9 3

14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 22-05-2025

G.8 46
G.7 432
G.6 0267 0155 6560
G.5 2019
G.4 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593
G.3 82902 00088
G.2 41083
G.1 95964
DB6 433875
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 5,4,0
1 9 6 7,0,4
2 - 7 8,3,5
3 2,1 8 8,3
4 6 9 4,3
X