XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 09-10-2025

G.8 52
G.7 855
G.6 2974 7837 4343
G.5 3730
G.4 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683
G.3 92147 51537
G.2 71158
G.1 87959
DB6 524605
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 2,5,8,9
1 - 6 1
2 3 7 4
3 7,0,7 8 9,3,3
4 3,8,7 9 -

2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 02-10-2025

G.8 27
G.7 994
G.6 7535 9569 9054
G.5 1254
G.4 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647
G.3 92798 53490
G.2 69232
G.1 92297
DB6 891563
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2 5 4,4
1 8 6 9,3
2 7,5 7 -
3 5,0,2 8 7
4 7 9 4,8,0,7

3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 25-09-2025

G.8 70
G.7 071
G.6 4401 0549 3884
G.5 7578
G.4 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972
G.3 72645 93377
G.2 95075
G.1 89123
DB6 548107
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 0
1 9,1 6 -
2 9,3 7 0,1,8,2,7,5
3 - 8 4,7
4 9,5 9 6

4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 18-09-2025

G.8 95
G.7 209
G.6 0591 2795 2226
G.5 4047
G.4 05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197
G.3 44052 13191
G.2 86275
G.1 02448
DB6 924214
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9,2
1 7,4 6 1
2 6 7 6,7,5
3 - 8 -
4 7,8,8 9 5,1,5,7,1

5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 11-09-2025

G.8 06
G.7 472
G.6 9794 2329 9686
G.5 0560
G.4 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792
G.3 92312 72286
G.2 56169
G.1 49606
DB6 056428
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 -
1 2 6 0,9
2 9,5,8 7 2,1
3 3 8 6,6
4 5,2,8 9 4,2

6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 04-09-2025

G.8 46
G.7 481
G.6 5627 7418 1598
G.5 8679
G.4 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430
G.3 99198 60589
G.2 16058
G.1 65373
DB6 485369
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 8
1 8,0 6 0,7,9
2 7 7 9,3
3 1,0 8 1,9
4 6 9 8,7,8

7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 28-08-2025

G.8 98
G.7 342
G.6 7656 5386 5909
G.5 1161
G.4 19884 97768 06770 06736 39015 04199 15148
G.3 57592 16738
G.2 78277
G.1 95185
DB6 335160
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 6
1 5 6 1,8,0
2 - 7 0,7
3 6,8 8 6,4,5
4 2,8 9 8,9,2

8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 21-08-2025

G.8 38
G.7 498
G.6 3601 8744 0501
G.5 5615
G.4 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897
G.3 85668 65048
G.2 44955
G.1 84512
DB6 847205
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,4,5 5 5
1 5,2 6 7,8
2 7 7 1
3 8,6 8 7
4 4,8 9 8,7

9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 14-08-2025

G.8 70
G.7 708
G.6 9152 2591 8462
G.5 7183
G.4 13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858
G.3 06259 82507
G.2 24834
G.1 32625
DB6 011559
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0,7 5 2,7,8,9,9
1 - 6 2
2 5 7 0
3 3,9,4 8 3
4 - 9 1,3,4

10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 07-08-2025

G.8 06
G.7 217
G.6 1066 0650 1166
G.5 2454
G.4 26904 09350 46156 36669 18565 98437 05298
G.3 25893 71334
G.2 05307
G.1 17803
DB6 045616
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,7,3 5 0,4,0,6
1 7,6 6 6,6,9,5
2 - 7 -
3 7,4 8 -
4 - 9 8,3

11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 31-07-2025

G.8 81
G.7 603
G.6 8628 3577 0718
G.5 4381
G.4 24129 09079 52344 04442 65604 65812 36992
G.3 59940 58673
G.2 06210
G.1 68257
DB6 884064
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4 5 7
1 8,2,0 6 4
2 8,9 7 7,9,3
3 - 8 1,1
4 4,2,0 9 2

12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 24-07-2025

G.8 41
G.7 697
G.6 7763 0556 3614
G.5 6825
G.4 67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271
G.3 35442 61188
G.2 25238
G.1 01180
DB6 365971
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,8,7,5
1 4 6 3
2 5 7 3,1,1
3 8 8 8,0
4 1,3,2 9 7,3

13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 17-07-2025

G.8 94
G.7 724
G.6 2030 8723 7279
G.5 2595
G.4 43265 09403 92415 48987 23607 56804 48059
G.3 96898 07779
G.2 67731
G.1 93248
DB6 815071
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7,4 5 9
1 5 6 5
2 4,3 7 9,9,1
3 0,1 8 7
4 8 9 4,5,8

14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 10-07-2025

G.8 16
G.7 818
G.6 5257 4757 9290
G.5 6968
G.4 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916
G.3 86755 74155
G.2 06494
G.1 16225
DB6 813359
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,7,5,5,9
1 6,8,1,6 6 8,1,1
2 6,5 7 -
3 - 8 -
4 4,1 9 0,4
X