Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Bình vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 14-11-2024
G.8 | 64 |
G.7 | 506 |
G.6 | 5961 7257 6988 |
G.5 | 0826 |
G.4 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
G.3 | 10736 74458 |
G.2 | 67278 |
G.1 | 69647 |
DB6 | 481427 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8 | 5 | 7,8 |
1 | 7 | 6 | 4,1 |
2 | 6,9,7 | 7 | 4,8 |
3 | 0,6 | 8 | 8 |
4 | 7 | 9 | 9,6 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 07-11-2024
G.8 | 85 |
G.7 | 962 |
G.6 | 1671 5552 4478 |
G.5 | 0406 |
G.4 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
G.3 | 54807 53931 |
G.2 | 64205 |
G.1 | 01962 |
DB6 | 255609 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,0,7,5,9 | 5 | 2 |
1 | - | 6 | 2,2 |
2 | - | 7 | 1,8,8,3,2 |
3 | 1 | 8 | 5,6 |
4 | 6 | 9 | 4 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 31-10-2024
G.8 | 91 |
G.7 | 996 |
G.6 | 5812 8072 7897 |
G.5 | 8235 |
G.4 | 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 |
G.3 | 34668 70577 |
G.2 | 19673 |
G.1 | 63547 |
DB6 | 980802 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 7 |
1 | 2 | 6 | 8 |
2 | 7 | 7 | 2,3,7,3 |
3 | 5,8,7 | 8 | - |
4 | 0,7 | 9 | 1,6,7,5 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 24-10-2024
G.8 | 98 |
G.7 | 248 |
G.6 | 5024 8773 4562 |
G.5 | 3558 |
G.4 | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
G.3 | 20322 41816 |
G.2 | 54882 |
G.1 | 36579 |
DB6 | 119997 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8,1 |
1 | 4,6 | 6 | 2 |
2 | 4,5,2 | 7 | 3,6,9 |
3 | 5 | 8 | 2 |
4 | 8,3,1 | 9 | 8,7 |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 17-10-2024
G.8 | 20 |
G.7 | 074 |
G.6 | 6756 0672 7789 |
G.5 | 0534 |
G.4 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
G.3 | 09707 39376 |
G.2 | 68702 |
G.1 | 58203 |
DB6 | 283869 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,2,3 | 5 | 6,1 |
1 | 0 | 6 | 5,9 |
2 | 0 | 7 | 4,2,6,6 |
3 | 4,8,5 | 8 | 9 |
4 | 7 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 10-10-2024
G.8 | 20 |
G.7 | 887 |
G.6 | 9409 9825 9520 |
G.5 | 3275 |
G.4 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
G.3 | 30424 56097 |
G.2 | 11122 |
G.1 | 73414 |
DB6 | 052033 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,1 | 5 | - |
1 | 1,4 | 6 | 8,7 |
2 | 0,5,0,8,4,2 | 7 | 5,0 |
3 | 3 | 8 | 7,5 |
4 | - | 9 | 7 |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 03-10-2024
G.8 | 83 |
G.7 | 085 |
G.6 | 5064 2307 2749 |
G.5 | 3264 |
G.4 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 |
G.3 | 93166 25040 |
G.2 | 18854 |
G.1 | 30208 |
DB6 | 573568 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,8 | 5 | 4 |
1 | 1,0 | 6 | 4,4,6,8 |
2 | 6,2 | 7 | - |
3 | 2 | 8 | 3,5 |
4 | 9,0 | 9 | 1,9 |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 26-09-2024
G.8 | 75 |
G.7 | 134 |
G.6 | 3819 8723 3381 |
G.5 | 8340 |
G.4 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
G.3 | 17930 66556 |
G.2 | 69042 |
G.1 | 64274 |
DB6 | 158626 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 6 |
1 | 9 | 6 | - |
2 | 3,1,6 | 7 | 5,2,1,4 |
3 | 4,4,0 | 8 | 1,6 |
4 | 0,2 | 9 | 4 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 19-09-2024
G.8 | 28 |
G.7 | 665 |
G.6 | 5543 5163 4065 |
G.5 | 6736 |
G.4 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
G.3 | 64812 81030 |
G.2 | 15477 |
G.1 | 34540 |
DB6 | 092236 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,9 |
1 | 9,2 | 6 | 5,3,5,4 |
2 | 8,6 | 7 | 0,7 |
3 | 6,0,6 | 8 | - |
4 | 3,0 | 9 | 6 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 12-09-2024
G.8 | 23 |
G.7 | 849 |
G.6 | 1784 2659 4441 |
G.5 | 9456 |
G.4 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 |
G.3 | 25107 19981 |
G.2 | 76710 |
G.1 | 30517 |
DB6 | 480568 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,7 | 5 | 9,6,4 |
1 | 0,7 | 6 | 5,8 |
2 | 3 | 7 | - |
3 | 7,4,3,9 | 8 | 4,1 |
4 | 9,1 | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 05-09-2024
G.8 | 09 |
G.7 | 204 |
G.6 | 9203 7859 3137 |
G.5 | 0520 |
G.4 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
G.3 | 64512 80048 |
G.2 | 00272 |
G.1 | 80337 |
DB6 | 729702 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,4,3,9,2 | 5 | 9,5,1 |
1 | 2 | 6 | 0 |
2 | 0,8 | 7 | 6,2 |
3 | 7,7 | 8 | - |
4 | 4,8 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 29-08-2024
G.8 | 05 |
G.7 | 532 |
G.6 | 3579 4377 7636 |
G.5 | 1265 |
G.4 | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
G.3 | 18651 12157 |
G.2 | 40627 |
G.1 | 61106 |
DB6 | 178794 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,6,6 | 5 | 0,1,7 |
1 | 5,7 | 6 | 5 |
2 | 8,7 | 7 | 9,7 |
3 | 2,6 | 8 | 7 |
4 | 7 | 9 | 4 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 22-08-2024
G.8 | 01 |
G.7 | 257 |
G.6 | 2533 5642 4895 |
G.5 | 4101 |
G.4 | 30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648 |
G.3 | 26455 73172 |
G.2 | 22600 |
G.1 | 87853 |
DB6 | 472062 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,1,0 | 5 | 7,5,3 |
1 | 0,0 | 6 | 6,2 |
2 | 0 | 7 | 2 |
3 | 3,6,3 | 8 | - |
4 | 2,8 | 9 | 5 |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 15-08-2024
G.8 | 77 |
G.7 | 500 |
G.6 | 2612 4454 3744 |
G.5 | 3323 |
G.4 | 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 |
G.3 | 47604 38303 |
G.2 | 99440 |
G.1 | 33585 |
DB6 | 610446 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,4,3 | 5 | 4,5,1 |
1 | 2,7 | 6 | - |
2 | 3 | 7 | 7,6,3 |
3 | - | 8 | 5 |
4 | 4,0,6 | 9 | 0,6 |