Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Bình vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 25-04-2024
G.8 | 81 |
G.7 | 707 |
G.6 | 0986 2003 4671 |
G.5 | 3792 |
G.4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
G.3 | 45842 03050 |
G.2 | 41964 |
G.1 | 15447 |
DB6 | 137522 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,3 | 5 | 2,5,0 |
1 | - | 6 | 4,4 |
2 | 2,2 | 7 | 1,6 |
3 | - | 8 | 1,6,0 |
4 | 6,2,7 | 9 | 2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 18-04-2024
G.8 | 17 |
G.7 | 016 |
G.6 | 6008 3529 6495 |
G.5 | 0246 |
G.4 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
G.3 | 17987 58318 |
G.2 | 74516 |
G.1 | 20204 |
DB6 | 559649 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,4 | 5 | 1 |
1 | 7,6,8,6 | 6 | 7 |
2 | 9,3 | 7 | 5 |
3 | 2,3 | 8 | 7 |
4 | 6,5,9 | 9 | 5 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 11-04-2024
G.8 | 50 |
G.7 | 421 |
G.6 | 6841 1420 2442 |
G.5 | 9215 |
G.4 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
G.3 | 76751 47916 |
G.2 | 50938 |
G.1 | 61314 |
DB6 | 597576 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,2,5,1 |
1 | 5,6,4 | 6 | 1 |
2 | 1,0 | 7 | 6 |
3 | 8,2,8 | 8 | - |
4 | 1,2 | 9 | 0,7 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 04-04-2024
G.8 | 23 |
G.7 | 722 |
G.6 | 7054 7369 0722 |
G.5 | 7751 |
G.4 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
G.3 | 25568 72452 |
G.2 | 27862 |
G.1 | 19466 |
DB6 | 610560 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4,1,2 |
1 | - | 6 | 9,8,8,2,6,0 |
2 | 3,2,2,4,9,1 | 7 | - |
3 | 9 | 8 | 0 |
4 | 4 | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 28-03-2024
G.8 | 56 |
G.7 | 119 |
G.6 | 5223 6944 3345 |
G.5 | 5662 |
G.4 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
G.3 | 66627 59439 |
G.2 | 60951 |
G.1 | 01239 |
DB6 | 447955 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 6,5,1,5 |
1 | 9,3 | 6 | 2 |
2 | 3,7,7 | 7 | 5 |
3 | 9,9 | 8 | 5 |
4 | 4,5,9 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 21-03-2024
G.8 | 87 |
G.7 | 328 |
G.6 | 7054 7861 7316 |
G.5 | 5935 |
G.4 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 |
G.3 | 14063 84170 |
G.2 | 05509 |
G.1 | 29486 |
DB6 | 882454 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 4,9,5,4 |
1 | 6 | 6 | 1,0,3 |
2 | 8 | 7 | 0 |
3 | 5,4 | 8 | 7,6 |
4 | 0,2 | 9 | 6 |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 14-03-2024
G.8 | 49 |
G.7 | 516 |
G.6 | 2552 6620 9737 |
G.5 | 5101 |
G.4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
G.3 | 24496 83458 |
G.2 | 64709 |
G.1 | 86391 |
DB6 | 399171 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,9 | 5 | 2,6,8 |
1 | 6,2,2 | 6 | - |
2 | 0,3 | 7 | 3,1 |
3 | 7 | 8 | 2 |
4 | 9 | 9 | 0,6,1 |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 07-03-2024
G.8 | 60 |
G.7 | 828 |
G.6 | 1179 5423 4397 |
G.5 | 9284 |
G.4 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
G.3 | 41467 62463 |
G.2 | 29628 |
G.1 | 90792 |
DB6 | 715054 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,3 | 5 | 0,4 |
1 | - | 6 | 0,7,3 |
2 | 8,3,8,8 | 7 | 9,8 |
3 | - | 8 | 4 |
4 | - | 9 | 7,2,1,2 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 29-02-2024
G.8 | 31 |
G.7 | 560 |
G.6 | 2444 5640 2598 |
G.5 | 8898 |
G.4 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
G.3 | 50511 98391 |
G.2 | 87609 |
G.1 | 10422 |
DB6 | 096454 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 4 |
1 | 9,1 | 6 | 0,2 |
2 | 0,2 | 7 | 2,3 |
3 | 1,8 | 8 | - |
4 | 4,0 | 9 | 8,8,8,1 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 22-02-2024
G.8 | 56 |
G.7 | 112 |
G.6 | 2606 0875 8748 |
G.5 | 5754 |
G.4 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
G.3 | 87845 42780 |
G.2 | 89599 |
G.1 | 20810 |
DB6 | 365867 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,4 | 5 | 6,4,4 |
1 | 2,0 | 6 | 3,7 |
2 | - | 7 | 5,2 |
3 | 8,3 | 8 | 9,0 |
4 | 8,5 | 9 | 9 |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 15-02-2024
G.8 | 79 |
G.7 | 028 |
G.6 | 7457 5378 5835 |
G.5 | 2588 |
G.4 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 |
G.3 | 05889 84899 |
G.2 | 13994 |
G.1 | 08289 |
DB6 | 941018 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7 |
1 | 8 | 6 | 6 |
2 | 8 | 7 | 9,8,5 |
3 | 5,0 | 8 | 8,6,9,9 |
4 | 6,9,3 | 9 | 9,4 |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 08-02-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 154 |
G.6 | 6265 7134 8717 |
G.5 | 7557 |
G.4 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
G.3 | 64112 12067 |
G.2 | 56721 |
G.1 | 05949 |
DB6 | 672489 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4,7 |
1 | 7,2 | 6 | 9,5,4,7 |
2 | 7,0,1 | 7 | - |
3 | 4 | 8 | 9 |
4 | 0,9 | 9 | 2,5,7 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 01-02-2024
G.8 | 78 |
G.7 | 315 |
G.6 | 0371 7934 7628 |
G.5 | 7144 |
G.4 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 |
G.3 | 84046 90781 |
G.2 | 10852 |
G.1 | 35387 |
DB6 | 839421 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2 |
1 | 5,6,9,0 | 6 | - |
2 | 8,6,1 | 7 | 8,1,6 |
3 | 4 | 8 | 1,7 |
4 | 4,7,8,6 | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 25-01-2024
G.8 | 20 |
G.7 | 535 |
G.6 | 8782 8616 4631 |
G.5 | 7315 |
G.4 | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 |
G.3 | 73016 16182 |
G.2 | 16251 |
G.1 | 86856 |
DB6 | 023868 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,9,1,6 |
1 | 6,5,6 | 6 | 8 |
2 | 0,8 | 7 | 1,7 |
3 | 5,1 | 8 | 2,5,0,2 |
4 | - | 9 | - |