XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNA - Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 13-05-2025

G.8 73
G.7 177
G.6 3001 8105 6207
G.5 4536
G.4 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866
G.3 36026 22290
G.2 07946
G.1 12656
DB6 798188
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5,7,0 5 6
1 1 6 6
2 6,8,7,6 7 3,7
3 6 8 8
4 6 9 8,0

2 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 06-05-2025

G.8 87
G.7 646
G.6 0429 0072 7659
G.5 8582
G.4 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228
G.3 57054 46553
G.2 09379
G.1 05071
DB6 742562
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,6,4,3
1 1 6 7,2
2 9,8 7 2,9,4,9,1
3 - 8 7,2
4 6,5 9 -

3 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 29-04-2025

G.8 86
G.7 371
G.6 8976 3368 5742
G.5 8708
G.4 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275
G.3 80679 16890
G.2 23100
G.1 77466
DB6 647804
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,5,0,0,4 5 4
1 - 6 8,6
2 - 7 1,6,5,9
3 0 8 6
4 2 9 0,0

4 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 22-04-2025

G.8 76
G.7 378
G.6 5204 3254 7299
G.5 1858
G.4 25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220
G.3 01098 16088
G.2 10691
G.1 49389
DB6 037421
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 4,8,6
1 5,5 6 4
2 0,1 7 6,8,5,0
3 - 8 8,9
4 - 9 9,8,1

5 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 15-04-2025

G.8 08
G.7 239
G.6 8129 2911 9270
G.5 6824
G.4 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872
G.3 39001 50276
G.2 10771
G.1 65920
DB6 074864
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,1 5 -
1 1 6 4
2 9,4,5,2,0 7 0,2,2,6,1
3 9 8 6
4 - 9 4

6 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 08-04-2025

G.8 19
G.7 084
G.6 4559 2786 6559
G.5 5949
G.4 12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785
G.3 94438 24138
G.2 01736
G.1 37957
DB6 062760
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,9,6,7,7
1 9,1 6 9,0
2 - 7 3
3 8,8,6 8 4,6,5
4 9 9 4

7 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 01-04-2025

G.8 61
G.7 729
G.6 7929 9221 7836
G.5 2966
G.4 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265
G.3 96129 33350
G.2 20096
G.1 11827
DB6 677808
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 4,0
1 7 6 1,6,6,5
2 9,9,1,9,7 7 -
3 6 8 -
4 1 9 7,6,6

8 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 25-03-2025

G.8 32
G.7 618
G.6 0321 7536 8803
G.5 3596
G.4 53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119
G.3 41159 03846
G.2 28296
G.1 47800
DB6 935461
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0 5 6,9
1 8,9 6 1
2 1,9,7 7 4
3 2,6,4 8 7
4 6 9 6,6

9 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 18-03-2025

G.8 80
G.7 849
G.6 9295 7999 1377
G.5 3355
G.4 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675
G.3 34435 82112
G.2 44277
G.1 42495
DB6 279057
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 5,7
1 9,2 6 1
2 4 7 7,5,7
3 0,5 8 0
4 9,5 9 5,9,5

10 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 11-03-2025

G.8 64
G.7 572
G.6 5326 1048 0464
G.5 3905
G.4 18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970
G.3 44278 15778
G.2 25111
G.1 80359
DB6 373803
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3 5 2,9
1 4,1 6 4,4,0
2 6 7 2,9,0,8,8
3 - 8 -
4 8 9 3,4

11 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 04-03-2025

G.8 56
G.7 274
G.6 9597 2683 3995
G.5 9808
G.4 37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626
G.3 81653 11939
G.2 43966
G.1 04405
DB6 272511
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,5 5 6,3
1 9,1 6 6
2 0,6 7 4,4
3 9 8 3,1
4 - 9 7,5,5

12 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 25-02-2025

G.8 41
G.7 031
G.6 4498 8238 5089
G.5 4208
G.4 72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779
G.3 60251 50581
G.2 35270
G.1 73111
DB6 300272
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1
1 9,1 6 -
2 8,8 7 6,9,0,2
3 1,8 8 9,1
4 1,2,7 9 8

13 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 18-02-2025

G.8 85
G.7 883
G.6 7951 9400 7069
G.5 6587
G.4 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276
G.3 92907 65703
G.2 40153
G.1 32240
DB6 847955
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7,3 5 1,4,3,5
1 - 6 9,8,3
2 1 7 6
3 5 8 5,3,7,0
4 0 9 -

14 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 11-02-2025

G.8 58
G.7 199
G.6 4326 5406 6224
G.5 7989
G.4 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558
G.3 77238 71277
G.2 94630
G.1 13548
DB6 344900
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1,0 5 8,7,3,8
1 - 6 -
2 6,4 7 5,7
3 8,0 8 9,1,3
4 8 9 9
X