XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNA - Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 02-12-2025

G.8 74
G.7 391
G.6 0792 4222 7015
G.5 2882
G.4 39460 55142 89440 24154 67463 08359 38413
G.3 45264 15134
G.2 02537
G.1 80268
DB6 372772
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,9
1 5,3 6 0,3,4,8
2 2 7 4,2
3 4,7 8 2
4 2,0 9 1,2

2 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 25-11-2025

G.8 38
G.7 939
G.6 5020 8576 0727
G.5 8149
G.4 31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099
G.3 36211 48061
G.2 75438
G.1 21535
DB6 813900
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 -
1 1,1 6 2,1,1
2 0,7 7 6
3 8,9,8,5 8 7,6
4 9 9 5,9

3 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 18-11-2025

G.8 83
G.7 198
G.6 9206 1874 6941
G.5 2890
G.4 10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764
G.3 57640 76066
G.2 38593
G.1 15274
DB6 777206
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 2
1 2 6 1,4,6
2 - 7 4,7,8,4
3 7 8 3
4 1,0 9 8,0,3

4 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 11-11-2025

G.8 29
G.7 771
G.6 3022 5440 7443
G.5 3919
G.4 53232 33057 46261 36299 79108 02646 08866
G.3 05174 56654
G.2 17680
G.1 43734
DB6 859141
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 7,4
1 9 6 1,6
2 9,2 7 1,4
3 2,4 8 0
4 0,3,6,1 9 9

5 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 04-11-2025

G.8 55
G.7 241
G.6 5188 3042 2145
G.5 7340
G.4 70703 47798 64860 51703 52861 20198 91284
G.3 92513 15257
G.2 09741
G.1 02804
DB6 519029
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,4 5 5,7
1 3 6 0,1
2 9 7 -
3 - 8 8,4
4 1,2,5,0,1 9 8,8

6 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 28-10-2025

G.8 56
G.7 820
G.6 9797 8301 7093
G.5 2756
G.4 96154 50691 83472 98422 56233 09730 84441
G.3 60792 67405
G.2 14256
G.1 02962
DB6 619613
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 6,6,4,6
1 3 6 2
2 0,2 7 2
3 3,0 8 -
4 1 9 7,3,1,2

7 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 21-10-2025

G.8 43
G.7 508
G.6 3229 1412 4140
G.5 4006
G.4 82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877
G.3 54234 95537
G.2 13727
G.1 77396
DB6 233904
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,1,4 5 -
1 2 6 9
2 9,7 7 3,7
3 0,4,7 8 6
4 3,0 9 1,6

8 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 14-10-2025

G.8 45
G.7 711
G.6 5303 4933 9021
G.5 1761
G.4 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130
G.3 06322 71188
G.2 70824
G.1 40326
DB6 734840
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 8
1 1 6 1,0
2 1,2,4,6 7 0
3 3,6,0 8 8,4,8
4 5,0 9 -

9 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 07-10-2025

G.8 76
G.7 581
G.6 8457 1106 2519
G.5 9290
G.4 83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486
G.3 50505 73414
G.2 29259
G.1 38924
DB6 634623
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,5 5 7,4,9
1 9,4 6 6
2 4,3 7 6,9
3 - 8 1,0,6
4 - 9 0,3

10 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 30-09-2025

G.8 65
G.7 305
G.6 8258 6627 8413
G.5 0363
G.4 89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773
G.3 95093 57411
G.2 62170
G.1 91108
DB6 296856
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 8,6,6
1 3,4,1 6 5,3,2
2 7 7 0,3,0
3 - 8 0,5
4 - 9 3

11 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, XSQNA Thứ 3, XSQNA 23-09-2025

G.8 54
G.7 709
G.6 2923 3962 7301
G.5 8852
G.4 32261 95867 96610 85430 08966 67993 05257
G.3 20391 97201
G.2 23505
G.1 02038
DB6 734238
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1,1,5 5 4,2,7
1 0 6 2,1,7,6
2 3 7 -
3 0,8,8 8 -
4 - 9 3,1

12 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 16-09-2025

G.8 18
G.7 907
G.6 1834 0735 5149
G.5 9965
G.4 97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602
G.3 22310 27620
G.2 22100
G.1 40108
DB6 339961
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,2,0,8 5 -
1 8,0 6 5,7,3,1
2 0 7 7
3 4,5,3 8 -
4 9,4,8 9 -

13 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 09-09-2025

G.8 12
G.7 426
G.6 1516 1394 0435
G.5 7759
G.4 02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892
G.3 05255 64783
G.2 22468
G.1 94772
DB6 177864
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,5
1 2,6,7 6 8,4
2 6 7 8,2
3 5,6,1 8 1,3
4 1 9 4,2

14 - Vị trí duy nhất Quảng Nam, SXQNA Thứ 3, XSQNA 02-09-2025

G.8 32
G.7 969
G.6 7553 5560 7791
G.5 4891
G.4 27583 24000 36385 68506 64870 18300 06254
G.3 69959 39999
G.2 91301
G.1 98370
DB6 422848
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6,0,1 5 3,4,9
1 - 6 9,0
2 - 7 0,0
3 2 8 3,5
4 8 9 1,1,9
X