Hôm nay: Thứ Hai ngày 31/03/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Ngãi vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 29-03-2025
G.8 | 35 |
G.7 | 265 |
G.6 | 9839 5038 2465 |
G.5 | 9760 |
G.4 | 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 |
G.3 | 83869 19623 |
G.2 | 63534 |
G.1 | 79751 |
DB6 | 866202 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 5,6,1 |
1 | 5,2 | 6 | 5,5,0,4,9 |
2 | 3 | 7 | 4 |
3 | 5,9,8,7,4 | 8 | - |
4 | - | 9 | - |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 22-03-2025
G.8 | 00 |
G.7 | 416 |
G.6 | 5361 7763 5071 |
G.5 | 2184 |
G.4 | 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 |
G.3 | 36128 39259 |
G.2 | 50953 |
G.1 | 37426 |
DB6 | 462990 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 9,3 |
1 | 6,6 | 6 | 1,3,8 |
2 | 2,8,6 | 7 | 1 |
3 | 8 | 8 | 4,5,5 |
4 | 0 | 9 | 0 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 15-03-2025
G.8 | 19 |
G.7 | 488 |
G.6 | 5172 8823 8183 |
G.5 | 3000 |
G.4 | 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 |
G.3 | 28530 45185 |
G.2 | 53420 |
G.1 | 03886 |
DB6 | 686647 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | - |
1 | 9,8 | 6 | - |
2 | 3,6,0 | 7 | 2,8 |
3 | 0 | 8 | 8,3,2,5,6 |
4 | 3,7 | 9 | 5,5 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 08-03-2025
G.8 | 07 |
G.7 | 737 |
G.6 | 7957 9385 9742 |
G.5 | 0233 |
G.4 | 52876 96116 82405 90422 22839 90414 25005 |
G.3 | 65291 63074 |
G.2 | 33300 |
G.1 | 38270 |
DB6 | 275490 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5,5,0 | 5 | 7 |
1 | 6,4 | 6 | - |
2 | 2 | 7 | 6,4,0 |
3 | 7,3,9 | 8 | 5 |
4 | 2 | 9 | 1,0 |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 01-03-2025
G.8 | 48 |
G.7 | 579 |
G.6 | 0308 5901 3524 |
G.5 | 2058 |
G.4 | 52656 89527 10082 69637 05452 19902 35540 |
G.3 | 43282 95080 |
G.2 | 49586 |
G.1 | 52762 |
DB6 | 347725 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,1,2 | 5 | 8,6,2 |
1 | - | 6 | 2 |
2 | 4,7,5 | 7 | 9 |
3 | 7 | 8 | 2,2,0,6 |
4 | 8,0 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 22-02-2025
G.8 | 48 |
G.7 | 815 |
G.6 | 3637 2923 0489 |
G.5 | 3694 |
G.4 | 95988 33097 08978 85660 66135 50853 07512 |
G.3 | 78158 26945 |
G.2 | 76852 |
G.1 | 85539 |
DB6 | 673842 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3,8,2 |
1 | 5,2 | 6 | 0 |
2 | 3 | 7 | 8 |
3 | 7,5,9 | 8 | 9,8 |
4 | 8,5,2 | 9 | 4,7 |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 15-02-2025
G.8 | 24 |
G.7 | 309 |
G.6 | 3815 9995 9898 |
G.5 | 6853 |
G.4 | 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388 |
G.3 | 22810 82450 |
G.2 | 55281 |
G.1 | 42904 |
DB6 | 783058 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,4 | 5 | 3,0,8 |
1 | 5,0 | 6 | - |
2 | 4 | 7 | 0 |
3 | 0,6 | 8 | 5,8,1 |
4 | - | 9 | 5,8,5,7 |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 08-02-2025
G.8 | 47 |
G.7 | 029 |
G.6 | 6890 0953 0856 |
G.5 | 5564 |
G.4 | 11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182 |
G.3 | 90720 42415 |
G.2 | 69007 |
G.1 | 92684 |
DB6 | 435519 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 3,6,2 |
1 | 5,9 | 6 | 4,9 |
2 | 9,0 | 7 | - |
3 | 0,3 | 8 | 2,2,4 |
4 | 7,0 | 9 | 0 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 01-02-2025
G.8 | 03 |
G.7 | 960 |
G.6 | 3651 1914 8833 |
G.5 | 8042 |
G.4 | 73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072 |
G.3 | 94895 67770 |
G.2 | 61044 |
G.1 | 54108 |
DB6 | 078333 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,9,8 | 5 | 1 |
1 | 4,6 | 6 | 0,6 |
2 | 0 | 7 | 3,2,0 |
3 | 3,3 | 8 | - |
4 | 2,4 | 9 | 3,5 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 25-01-2025
G.8 | 63 |
G.7 | 363 |
G.6 | 2320 7062 9395 |
G.5 | 2312 |
G.4 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 |
G.3 | 23605 49894 |
G.2 | 42187 |
G.1 | 56545 |
DB6 | 194308 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,8 | 5 | 4 |
1 | 2,8 | 6 | 3,3,2,8 |
2 | 0,2 | 7 | 8 |
3 | 3 | 8 | 7 |
4 | 5,5 | 9 | 5,4 |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 18-01-2025
G.8 | 35 |
G.7 | 665 |
G.6 | 4043 6557 6519 |
G.5 | 2688 |
G.4 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 |
G.3 | 95446 15272 |
G.2 | 18324 |
G.1 | 36069 |
DB6 | 125870 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7,8 |
1 | 9 | 6 | 5,9 |
2 | 3,4 | 7 | 2,2,0 |
3 | 5,5,6 | 8 | 8,6 |
4 | 3,6 | 9 | 4 |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 11-01-2025
G.8 | 87 |
G.7 | 093 |
G.6 | 2147 4132 5399 |
G.5 | 5090 |
G.4 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 |
G.3 | 76929 62417 |
G.2 | 54684 |
G.1 | 67617 |
DB6 | 160089 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | - |
1 | 4,7,7 | 6 | 0,3 |
2 | 9 | 7 | - |
3 | 2 | 8 | 7,5,4,9 |
4 | 7 | 9 | 3,9,0,9,4 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 04-01-2025
G.8 | 20 |
G.7 | 140 |
G.6 | 9067 0684 6726 |
G.5 | 0619 |
G.4 | 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 |
G.3 | 03885 71413 |
G.2 | 50111 |
G.1 | 63488 |
DB6 | 983559 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 9,9 |
1 | 9,3,1 | 6 | 7 |
2 | 0,6,0 | 7 | - |
3 | 1,9,2 | 8 | 4,5,8 |
4 | 0 | 9 | 8 |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 28-12-2024
G.8 | 49 |
G.7 | 302 |
G.6 | 2697 8825 4926 |
G.5 | 8005 |
G.4 | 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 |
G.3 | 73841 02580 |
G.2 | 75998 |
G.1 | 80895 |
DB6 | 488228 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,5,9 | 5 | 7 |
1 | 6 | 6 | 9 |
2 | 5,6,8,8 | 7 | - |
3 | - | 8 | 0 |
4 | 9,4,1 | 9 | 7,5,8,5 |