XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 16-09-2023

G.8 16
G.7 200
G.6 4518 7801 1495
G.5 1539
G.4 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707
G.3 97045 57814
G.2 41987
G.1 50382
DB6 284830
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,7 5 -
1 6,8,4 6 4,7
2 6 7 5
3 9,0 8 0,4,7,2
4 5 9 5

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 09-09-2023

G.8 44
G.7 309
G.6 8112 6386 5812
G.5 4530
G.4 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409
G.3 62323 28390
G.2 63837
G.1 67428
DB6 060511
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 -
1 2,2,9,1 6 -
2 3,8 7 9
3 0,9,7 8 6,5,1
4 4,0 9 0

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 02-09-2023

G.8 51
G.7 854
G.6 9131 8264 7820
G.5 8827
G.4 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081
G.3 90127 34341
G.2 08686
G.1 51712
DB6 042652
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,4,2
1 2 6 4,7
2 0,7,7 7 -
3 1,5,6 8 1,6
4 7,3,1 9 0

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 26-08-2023

G.8 45
G.7 360
G.6 4292 9852 9617
G.5 8878
G.4 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292
G.3 20241 35896
G.2 90026
G.1 32126
DB6 150551
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 2,1
1 7 6 0,2
2 6,6,6,6 7 8
3 - 8 0
4 5,4,1 9 2,2,6

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 19-08-2023

G.8 87
G.7 965
G.6 3813 2698 0352
G.5 3742
G.4 73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883
G.3 12725 89325
G.2 16701
G.1 44896
DB6 382082
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 2
1 3,8 6 5
2 5,5 7 -
3 - 8 7,3,2
4 2,6,8 9 8,2,8,5,6

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 12-08-2023

G.8 50
G.7 300
G.6 7234 2530 4796
G.5 4122
G.4 06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200
G.3 88997 76827
G.2 59271
G.1 87700
DB6 798477
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9,0,0 5 0
1 - 6 -
2 2,7 7 5,1,1,7
3 4,0,1,8 8 4
4 - 9 6,7

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 05-08-2023

G.8 67
G.7 813
G.6 7858 7060 7327
G.5 0522
G.4 00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921
G.3 25016 86794
G.2 91600
G.1 60300
DB6 454950
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,0 5 8,3,4,0
1 3,7,0,6 6 7,0
2 7,2,1 7 -
3 - 8 -
4 - 9 9,4

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 29-07-2023

G.8 72
G.7 163
G.6 2701 8357 8913
G.5 4493
G.4 60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339
G.3 20288 88587
G.2 91545
G.1 32153
DB6 520873
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 7,3
1 3,5 6 3,9
2 3 7 2,3
3 9 8 7,9,8,7
4 5 9 3

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 22-07-2023

G.8 03
G.7 264
G.6 8026 7018 6762
G.5 3320
G.4 91920 98188 57700 93768 58585 17999 28378
G.3 48271 78378
G.2 26157
G.1 73002
DB6 009546
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0,2 5 7
1 8 6 4,2,8
2 6,0,0 7 8,1,8
3 - 8 8,5
4 6 9 9

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 15-07-2023

G.8 46
G.7 730
G.6 7487 3278 0611
G.5 1427
G.4 76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007
G.3 71681 50447
G.2 58252
G.1 32863
DB6 645825
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8,7 5 2
1 1 6 3
2 7,0,5 7 8
3 0,9 8 7,5,1
4 6,2,7 9 -

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 08-07-2023

G.8 95
G.7 540
G.6 2502 4410 1795
G.5 0908
G.4 10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870
G.3 21677 30287
G.2 05621
G.1 71906
DB6 461667
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8,0,6 5 -
1 0,3,8 6 7,7
2 7,1 7 0,7
3 2 8 7
4 0 9 5,5

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 01-07-2023

G.8 43
G.7 990
G.6 0823 3593 9363
G.5 2428
G.4 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444
G.3 81540 94292
G.2 15240
G.1 37895
DB6 972105
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,5 5 -
1 - 6 3,4,2
2 3,8 7 4,8
3 - 8 -
4 3,4,0,0 9 0,3,2,5

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 24-06-2023

G.8 71
G.7 971
G.6 9548 0968 9031
G.5 7839
G.4 29473 06725 48022 44926 18525 36846 92466
G.3 35924 31814
G.2 22394
G.1 35250
DB6 315384
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 4 6 8,6
2 5,2,6,5,4 7 1,1,3
3 1,9 8 4
4 8,6 9 4

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 17-06-2023

G.8 92
G.7 150
G.6 7747 4600 8754
G.5 3009
G.4 41007 69829 48953 04601 42374 46298 52022
G.3 20305 63077
G.2 26419
G.1 60204
DB6 936881
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9,7,1,5,4 5 0,4,3
1 9 6 -
2 9,2 7 4,7
3 - 8 1
4 7 9 2,8
X