XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 01-11-2025

G.8 53
G.7 739
G.6 2567 3174 1098
G.5 3771
G.4 23403 15511 45150 55346 24912 02865 13970
G.3 92652 42058
G.2 30276
G.1 16160
DB6 691981
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 3,0,2,8
1 1,2 6 7,5,0
2 - 7 4,1,0,6
3 9 8 1
4 6 9 8

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 25-10-2025

G.8 97
G.7 963
G.6 4979 8213 9323
G.5 0261
G.4 24888 20986 53807 04551 81350 88886 85393
G.3 31965 37145
G.2 23645
G.1 06437
DB6 017201
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 1,0
1 3 6 3,1,5
2 3 7 9
3 7 8 8,6,6
4 5,5 9 7,3

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 18-10-2025

G.8 44
G.7 316
G.6 1167 8349 3007
G.5 9566
G.4 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905
G.3 51312 98600
G.2 25407
G.1 55262
DB6 967914
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,0,7 5 -
1 6,8,0,2,4 6 7,6,3,2
2 - 7 -
3 9 8 -
4 4,9,5 9 5

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 11-10-2025

G.8 53
G.7 157
G.6 3010 8127 0100
G.5 7877
G.4 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926
G.3 21083 44623
G.2 08089
G.1 22827
DB6 779404
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,4 5 3,7
1 0,4 6 -
2 7,9,6,6,3,7 7 7
3 2 8 3,9
4 6 9 -

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 04-10-2025

G.8 89
G.7 702
G.6 7484 5569 2165
G.5 9502
G.4 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882
G.3 85926 52879
G.2 54541
G.1 28622
DB6 197666
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 5
1 - 6 9,5,7,6
2 6,2 7 7,8,6,9
3 - 8 9,4,2
4 1 9 0

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 27-09-2025

G.8 74
G.7 910
G.6 3477 8997 1196
G.5 5200
G.4 02609 77771 62337 25176 56058 26040 92983
G.3 10271 29180
G.2 70634
G.1 32283
DB6 189481
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 8
1 0 6 -
2 - 7 4,7,1,6,1
3 7,4 8 3,0,3,1
4 0 9 7,6

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 20-09-2025

G.8 81
G.7 525
G.6 0529 3888 1175
G.5 9159
G.4 88663 49340 24331 06081 79863 72852 74351
G.3 15869 73717
G.2 31048
G.1 63501
DB6 983182
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 9,2,1
1 7 6 3,3,9
2 5,9 7 5
3 1 8 1,8,1,2
4 0,8 9 -

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 13-09-2025

G.8 07
G.7 515
G.6 7626 7183 4156
G.5 5601
G.4 54260 67183 36860 39139 73093 87769 93903
G.3 12318 94573
G.2 64828
G.1 23517
DB6 127835
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1,3 5 6
1 5,8,7 6 0,0,9
2 6,8 7 3
3 9,5 8 3,3
4 - 9 3

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 06-09-2025

G.8 96
G.7 301
G.6 4459 9312 6594
G.5 6858
G.4 46336 90247 39282 46639 97127 20975 94276
G.3 99259 48424
G.2 00191
G.1 90733
DB6 579169
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 9,8,9
1 2 6 9
2 7,4 7 5,6
3 6,9,3 8 2
4 7 9 6,4,1

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 30-08-2025

G.8 60
G.7 815
G.6 6686 2725 1367
G.5 6485
G.4 88282 09400 61668 26450 16040 59145 16907
G.3 30208 63718
G.2 80408
G.1 62113
DB6 027444
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7,8,8 5 0
1 5,8,3 6 0,7,8
2 5 7 -
3 - 8 6,5,2
4 0,5,4 9 -

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 23-08-2025

G.8 84
G.7 117
G.6 4062 3427 1800
G.5 8999
G.4 34183 29228 07936 65085 99197 96461 34215
G.3 10090 64335
G.2 48084
G.1 95751
DB6 803334
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 1
1 7,5 6 2,1
2 7,8 7 -
3 6,5,4 8 4,3,5,4
4 - 9 9,7,0

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 16-08-2025

G.8 84
G.7 466
G.6 7697 2929 9143
G.5 6374
G.4 15888 43959 11248 27048 79708 68768 52132
G.3 55017 71344
G.2 60436
G.1 35985
DB6 097562
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 9
1 7 6 6,8,2
2 9 7 4
3 2,6 8 4,8,5
4 3,8,8,4 9 7

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 09-08-2025

G.8 33
G.7 781
G.6 1437 8575 2544
G.5 7755
G.4 16349 02721 97250 26004 21333 90736 84502
G.3 96774 18183
G.2 84725
G.1 86817
DB6 372128
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2 5 5,0
1 7 6 -
2 1,5,8 7 5,4
3 3,7,3,6 8 1,3
4 4,9 9 -

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 02-08-2025

G.8 09
G.7 604
G.6 1838 7218 6958
G.5 1455
G.4 93325 28917 52601 15700 10273 46975 91951
G.3 05819 47553
G.2 65993
G.1 29683
DB6 335240
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,1,0 5 8,5,1,3
1 8,7,9 6 -
2 5 7 3,5
3 8 8 3
4 0 9 3
X