XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 16-11-2024

G.8 04
G.7 638
G.6 5521 8727 3359
G.5 4304
G.4 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257
G.3 33257 97279
G.2 51996
G.1 02988
DB6 171870
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4 5 9,7,7
1 6 6 -
2 1,7,4,3,3 7 9,0
3 8,7 8 8
4 - 9 5,6

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 09-11-2024

G.8 49
G.7 636
G.6 7606 8781 7986
G.5 0166
G.4 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587
G.3 38142 31118
G.2 46437
G.1 75906
DB6 880968
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 6
1 8 6 6,5,8
2 - 7 4
3 6,6,7 8 1,6,7
4 9,6,5,2 9 -

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 02-11-2024

G.8 66
G.7 661
G.6 0339 9687 1554
G.5 5031
G.4 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218
G.3 48342 50128
G.2 98469
G.1 31996
DB6 789160
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 8 6 6,1,3,3,9,0
2 8 7 0,4,9
3 9,1 8 7,0
4 2 9 6

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 26-10-2024

G.8 89
G.7 888
G.6 3934 5056 7360
G.5 4286
G.4 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995
G.3 87779 25986
G.2 24288
G.1 47418
DB6 037476
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 6
1 6,8 6 0
2 5 7 9,6
3 4,7 8 9,8,6,5,6,8
4 - 9 9,5

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 19-10-2024

G.8 47
G.7 873
G.6 3889 0066 3321
G.5 9932
G.4 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821
G.3 44200 64841
G.2 95890
G.1 70913
DB6 261602
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2 5 -
1 2,3 6 6
2 1,8,1 7 3,7
3 2 8 9,8,1
4 7,9,1 9 0

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 12-10-2024

G.8 25
G.7 335
G.6 5840 8380 1257
G.5 6649
G.4 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308
G.3 80803 54144
G.2 59796
G.1 12665
DB6 581844
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,3 5 7,4
1 0 6 5
2 5 7 -
3 5 8 0,7,2
4 0,9,1,4,4 9 6

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 05-10-2024

G.8 57
G.7 451
G.6 4574 8559 7042
G.5 9764
G.4 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750
G.3 33349 09769
G.2 85037
G.1 09960
DB6 007725
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,1,9,0
1 4 6 4,4,9,0
2 5 7 4,3,8
3 9,1,7 8 -
4 2,9 9 -

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 28-09-2024

G.8 97
G.7 731
G.6 8728 6953 4066
G.5 1645
G.4 51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961
G.3 64690 77746
G.2 57074
G.1 96506
DB6 987546
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2,6 5 3
1 - 6 6,1,1
2 8,8,8 7 4
3 1 8 -
4 5,6,6 9 7,5,0

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 21-09-2024

G.8 69
G.7 531
G.6 2212 8022 7614
G.5 1463
G.4 12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829
G.3 63709 65452
G.2 44703
G.1 96347
DB6 251693
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,9,3 5 5,2
1 2,4 6 9,3
2 2,9 7 -
3 1 8 -
4 3,1,7 9 4,3

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 14-09-2024

G.8 88
G.7 151
G.6 6921 6302 7081
G.5 5668
G.4 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779
G.3 99272 36045
G.2 29973
G.1 71412
DB6 062274
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 1
1 3,2 6 8,9,6
2 1,6,8 7 6,9,2,3,4
3 - 8 8,1
4 5 9 -

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 07-09-2024

G.8 29
G.7 769
G.6 2099 8090 3680
G.5 2285
G.4 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343
G.3 32423 27557
G.2 53410
G.1 90726
DB6 998197
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 7
1 1,0 6 9,2,6
2 9,3,6 7 -
3 - 8 0,5
4 3 9 9,0,1,7

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 31-08-2024

G.8 65
G.7 699
G.6 6724 4188 0762
G.5 0289
G.4 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893
G.3 13731 33497
G.2 59803
G.1 26718
DB6 710403
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3,3 5 -
1 3,9,8 6 5,2
2 4,0,6 7 6
3 1 8 8,9
4 - 9 9,3,7

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 24-08-2024

G.8 63
G.7 807
G.6 6783 6999 1569
G.5 7537
G.4 59517 60798 90110 31580 13527 81092 77271
G.3 64734 54311
G.2 43358
G.1 69015
DB6 760738
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 8
1 7,0,1,5 6 3,9
2 7 7 1
3 7,4,8 8 3,0
4 - 9 9,8,2

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 17-08-2024

G.8 89
G.7 920
G.6 3025 4725 7531
G.5 5496
G.4 29243 19326 24228 52672 02534 35802 19298
G.3 37073 70099
G.2 09447
G.1 25723
DB6 888561
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 -
1 - 6 1
2 0,5,5,6,8,3 7 2,3
3 1,4 8 9
4 3,7 9 6,8,9
X