Hôm nay: Thứ Hai ngày 30/06/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Ngãi vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 28-06-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 573 |
G.6 | 7096 6645 2839 |
G.5 | 1414 |
G.4 | 38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 |
G.3 | 25379 91970 |
G.2 | 32808 |
G.1 | 51900 |
DB6 | 770844 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,0,8,0 | 5 | 9 |
1 | 4,7 | 6 | - |
2 | 9 | 7 | 3,9,9,0 |
3 | 9 | 8 | - |
4 | 5,7,4 | 9 | 6,8 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 21-06-2025
G.8 | 91 |
G.7 | 468 |
G.6 | 1943 7733 2789 |
G.5 | 3657 |
G.4 | 66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 |
G.3 | 55238 13108 |
G.2 | 05505 |
G.1 | 36524 |
DB6 | 024543 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,5 | 5 | 7 |
1 | - | 6 | 8 |
2 | 4,8,8,4 | 7 | 7 |
3 | 3,7,8 | 8 | 9,9 |
4 | 3,4,3 | 9 | 1 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 14-06-2025
G.8 | 48 |
G.7 | 372 |
G.6 | 9841 2483 8078 |
G.5 | 0531 |
G.4 | 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 |
G.3 | 87123 13741 |
G.2 | 74278 |
G.1 | 20753 |
DB6 | 657580 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4,0,2,3 |
1 | - | 6 | - |
2 | 3 | 7 | 2,8,8 |
3 | 1,2 | 8 | 3,0 |
4 | 8,1,1 | 9 | 0,2,3 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 07-06-2025
G.8 | 27 |
G.7 | 530 |
G.6 | 3893 5178 4669 |
G.5 | 0674 |
G.4 | 24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 |
G.3 | 35615 23874 |
G.2 | 63502 |
G.1 | 59688 |
DB6 | 796083 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8,2 | 5 | - |
1 | 5 | 6 | 9 |
2 | 7 | 7 | 8,4,1,4 |
3 | 0,7 | 8 | 7,3,8,3 |
4 | - | 9 | 3,3 |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 31-05-2025
G.8 | 08 |
G.7 | 793 |
G.6 | 7081 7406 9897 |
G.5 | 7681 |
G.4 | 01720 19724 18576 55640 28432 50594 25823 |
G.3 | 13769 03048 |
G.2 | 39009 |
G.1 | 43340 |
DB6 | 204487 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,6,9 | 5 | - |
1 | - | 6 | 9 |
2 | 0,4,3 | 7 | 6 |
3 | 2 | 8 | 1,1,7 |
4 | 0,8,0 | 9 | 3,7,4 |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 24-05-2025
G.8 | 22 |
G.7 | 355 |
G.6 | 4572 5202 5558 |
G.5 | 5364 |
G.4 | 60938 30932 76538 27114 95562 19517 87686 |
G.3 | 16945 37143 |
G.2 | 00408 |
G.1 | 33023 |
DB6 | 061866 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,8 | 5 | 5,8 |
1 | 4,7 | 6 | 4,2,6 |
2 | 2,3 | 7 | 2 |
3 | 8,2,8 | 8 | 6 |
4 | 5,3 | 9 | - |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 17-05-2025
G.8 | 36 |
G.7 | 097 |
G.6 | 5732 6429 2693 |
G.5 | 0166 |
G.4 | 11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 |
G.3 | 15527 66166 |
G.2 | 51574 |
G.1 | 57501 |
DB6 | 574784 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,0,1 | 5 | - |
1 | - | 6 | 6,6 |
2 | 9,7 | 7 | 2,0,4 |
3 | 6,2 | 8 | 2,4 |
4 | 5,7 | 9 | 7,3 |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 10-05-2025
G.8 | 89 |
G.7 | 714 |
G.6 | 7265 8071 3350 |
G.5 | 4716 |
G.4 | 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 |
G.3 | 58829 13750 |
G.2 | 04874 |
G.1 | 32262 |
DB6 | 219868 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,8,0 |
1 | 4,6,0 | 6 | 5,4,0,8,2,8 |
2 | 9 | 7 | 1,4 |
3 | - | 8 | 9,8 |
4 | - | 9 | 7 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 03-05-2025
G.8 | 32 |
G.7 | 266 |
G.6 | 0820 7394 7754 |
G.5 | 4276 |
G.4 | 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 |
G.3 | 78232 84807 |
G.2 | 32975 |
G.1 | 33205 |
DB6 | 272426 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5 | 5 | 4,9 |
1 | 7,3 | 6 | 6,2 |
2 | 0,9,6 | 7 | 6,5 |
3 | 2,2 | 8 | - |
4 | - | 9 | 4,8,2 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 26-04-2025
G.8 | 11 |
G.7 | 910 |
G.6 | 2267 6902 3689 |
G.5 | 3852 |
G.4 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 |
G.3 | 26815 97872 |
G.2 | 69926 |
G.1 | 99155 |
DB6 | 480106 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,2,6 | 5 | 2,5 |
1 | 1,0,5 | 6 | 7,7 |
2 | 3,6 | 7 | 9,2 |
3 | 4 | 8 | 9,1,1 |
4 | - | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 19-04-2025
G.8 | 87 |
G.7 | 929 |
G.6 | 4751 4343 1417 |
G.5 | 2055 |
G.4 | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 |
G.3 | 49116 02710 |
G.2 | 79003 |
G.1 | 45468 |
DB6 | 187002 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,2 | 5 | 1,5 |
1 | 7,9,6,0 | 6 | 8 |
2 | 9 | 7 | 6,7 |
3 | - | 8 | 7,0,0 |
4 | 3,7 | 9 | 4 |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 12-04-2025
G.8 | 02 |
G.7 | 310 |
G.6 | 7542 9276 7718 |
G.5 | 8863 |
G.4 | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 |
G.3 | 37698 92743 |
G.2 | 89264 |
G.1 | 09660 |
DB6 | 993248 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 9 |
1 | 0,8 | 6 | 3,4,4,0 |
2 | - | 7 | 6,8 |
3 | 6,1 | 8 | - |
4 | 2,3,8 | 9 | 1,0,8 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 05-04-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 158 |
G.6 | 4498 7195 5173 |
G.5 | 5650 |
G.4 | 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 |
G.3 | 40929 52509 |
G.2 | 02654 |
G.1 | 78082 |
DB6 | 544261 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 6,8,0,9,9,4 |
1 | 6 | 6 | 1 |
2 | 9,9 | 7 | 3,7 |
3 | - | 8 | 4,2 |
4 | - | 9 | 8,5,6 |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 29-03-2025
G.8 | 35 |
G.7 | 265 |
G.6 | 9839 5038 2465 |
G.5 | 9760 |
G.4 | 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 |
G.3 | 83869 19623 |
G.2 | 63534 |
G.1 | 79751 |
DB6 | 866202 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 5,6,1 |
1 | 5,2 | 6 | 5,5,0,4,9 |
2 | 3 | 7 | 4 |
3 | 5,9,8,7,4 | 8 | - |
4 | - | 9 | - |