XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 10-05-2025

G.8 89
G.7 714
G.6 7265 8071 3350
G.5 4716
G.4 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868
G.3 58829 13750
G.2 04874
G.1 32262
DB6 219868
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,8,0
1 4,6,0 6 5,4,0,8,2,8
2 9 7 1,4
3 - 8 9,8
4 - 9 7

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 03-05-2025

G.8 32
G.7 266
G.6 0820 7394 7754
G.5 4276
G.4 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392
G.3 78232 84807
G.2 32975
G.1 33205
DB6 272426
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5 5 4,9
1 7,3 6 6,2
2 0,9,6 7 6,5
3 2,2 8 -
4 - 9 4,8,2

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 26-04-2025

G.8 11
G.7 910
G.6 2267 6902 3689
G.5 3852
G.4 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679
G.3 26815 97872
G.2 69926
G.1 99155
DB6 480106
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2,6 5 2,5
1 1,0,5 6 7,7
2 3,6 7 9,2
3 4 8 9,1,1
4 - 9 -

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 19-04-2025

G.8 87
G.7 929
G.6 4751 4343 1417
G.5 2055
G.4 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619
G.3 49116 02710
G.2 79003
G.1 45468
DB6 187002
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2 5 1,5
1 7,9,6,0 6 8
2 9 7 6,7
3 - 8 7,0,0
4 3,7 9 4

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 12-04-2025

G.8 02
G.7 310
G.6 7542 9276 7718
G.5 8863
G.4 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531
G.3 37698 92743
G.2 89264
G.1 09660
DB6 993248
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9
1 0,8 6 3,4,4,0
2 - 7 6,8
3 6,1 8 -
4 2,3,8 9 1,0,8

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 05-04-2025

G.8 56
G.7 158
G.6 4498 7195 5173
G.5 5650
G.4 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584
G.3 40929 52509
G.2 02654
G.1 78082
DB6 544261
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 6,8,0,9,9,4
1 6 6 1
2 9,9 7 3,7
3 - 8 4,2
4 - 9 8,5,6

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 29-03-2025

G.8 35
G.7 265
G.6 9839 5038 2465
G.5 9760
G.4 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137
G.3 83869 19623
G.2 63534
G.1 79751
DB6 866202
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 5,6,1
1 5,2 6 5,5,0,4,9
2 3 7 4
3 5,9,8,7,4 8 -
4 - 9 -

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 22-03-2025

G.8 00
G.7 416
G.6 5361 7763 5071
G.5 2184
G.4 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222
G.3 36128 39259
G.2 50953
G.1 37426
DB6 462990
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,3
1 6,6 6 1,3,8
2 2,8,6 7 1
3 8 8 4,5,5
4 0 9 0

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 15-03-2025

G.8 19
G.7 488
G.6 5172 8823 8183
G.5 3000
G.4 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426
G.3 28530 45185
G.2 53420
G.1 03886
DB6 686647
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 -
1 9,8 6 -
2 3,6,0 7 2,8
3 0 8 8,3,2,5,6
4 3,7 9 5,5

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 08-03-2025

G.8 07
G.7 737
G.6 7957 9385 9742
G.5 0233
G.4 52876 96116 82405 90422 22839 90414 25005
G.3 65291 63074
G.2 33300
G.1 38270
DB6 275490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,5,0 5 7
1 6,4 6 -
2 2 7 6,4,0
3 7,3,9 8 5
4 2 9 1,0

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 01-03-2025

G.8 48
G.7 579
G.6 0308 5901 3524
G.5 2058
G.4 52656 89527 10082 69637 05452 19902 35540
G.3 43282 95080
G.2 49586
G.1 52762
DB6 347725
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,2 5 8,6,2
1 - 6 2
2 4,7,5 7 9
3 7 8 2,2,0,6
4 8,0 9 -

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 22-02-2025

G.8 48
G.7 815
G.6 3637 2923 0489
G.5 3694
G.4 95988 33097 08978 85660 66135 50853 07512
G.3 78158 26945
G.2 76852
G.1 85539
DB6 673842
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,8,2
1 5,2 6 0
2 3 7 8
3 7,5,9 8 9,8
4 8,5,2 9 4,7

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 15-02-2025

G.8 24
G.7 309
G.6 3815 9995 9898
G.5 6853
G.4 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388
G.3 22810 82450
G.2 55281
G.1 42904
DB6 783058
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4 5 3,0,8
1 5,0 6 -
2 4 7 0
3 0,6 8 5,8,1
4 - 9 5,8,5,7

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 08-02-2025

G.8 47
G.7 029
G.6 6890 0953 0856
G.5 5564
G.4 11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182
G.3 90720 42415
G.2 69007
G.1 92684
DB6 435519
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 3,6,2
1 5,9 6 4,9
2 9,0 7 -
3 0,3 8 2,2,4
4 7,0 9 0
X