Hôm nay: Thứ Sáu ngày 19/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Ngãi vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 13-04-2024
G.8 | 33 |
G.7 | 543 |
G.6 | 9258 6818 3554 |
G.5 | 7260 |
G.4 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 |
G.3 | 07050 77694 |
G.2 | 68854 |
G.1 | 45983 |
DB6 | 091461 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8,4,9,0,4 |
1 | 8 | 6 | 0,5,1 |
2 | - | 7 | 4,9 |
3 | 3 | 8 | 3 |
4 | 3,9 | 9 | 0,3,4 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 06-04-2024
G.8 | 38 |
G.7 | 321 |
G.6 | 0118 9356 0935 |
G.5 | 2391 |
G.4 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 |
G.3 | 09805 53094 |
G.2 | 15101 |
G.1 | 61401 |
DB6 | 181411 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,5,1,1 | 5 | 6,0 |
1 | 8,1 | 6 | 0,0 |
2 | 1 | 7 | 3,4 |
3 | 8,5,6 | 8 | - |
4 | - | 9 | 1,4 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 30-03-2024
G.8 | 08 |
G.7 | 857 |
G.6 | 6860 5479 3111 |
G.5 | 9758 |
G.4 | 50640 04974 82750 37466 38407 04054 59383 |
G.3 | 78570 67408 |
G.2 | 40721 |
G.1 | 27290 |
DB6 | 660752 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,7,8 | 5 | 7,8,0,4,2 |
1 | 1 | 6 | 0,6 |
2 | 1 | 7 | 9,4,0 |
3 | - | 8 | 3 |
4 | 0 | 9 | 0 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 23-03-2024
G.8 | 30 |
G.7 | 593 |
G.6 | 3168 5867 3601 |
G.5 | 6034 |
G.4 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 |
G.3 | 23791 92839 |
G.2 | 80156 |
G.1 | 51220 |
DB6 | 805911 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,5 | 5 | 6 |
1 | 1 | 6 | 8,7 |
2 | 0 | 7 | 7 |
3 | 0,4,9 | 8 | - |
4 | 8,1,0,9 | 9 | 3,0,1 |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 16-03-2024
G.8 | 03 |
G.7 | 170 |
G.6 | 1223 1668 6186 |
G.5 | 4989 |
G.4 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 |
G.3 | 99906 92117 |
G.2 | 60514 |
G.1 | 76682 |
DB6 | 483597 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,2,7,6 | 5 | - |
1 | 2,7,4 | 6 | 8 |
2 | 3,7,1 | 7 | 0 |
3 | 8,3 | 8 | 6,9,2 |
4 | - | 9 | 7 |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 09-03-2024
G.8 | 18 |
G.7 | 143 |
G.6 | 3216 2621 2292 |
G.5 | 7731 |
G.4 | 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 |
G.3 | 27289 29862 |
G.2 | 30977 |
G.1 | 19672 |
DB6 | 695725 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 8,6,2,7,0 | 6 | 2 |
2 | 1,9,0,0,5 | 7 | 7,2 |
3 | 1,6 | 8 | 9 |
4 | 3 | 9 | 2 |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 02-03-2024
G.8 | 06 |
G.7 | 394 |
G.6 | 1856 5781 5708 |
G.5 | 2764 |
G.4 | 07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 |
G.3 | 49046 15194 |
G.2 | 04352 |
G.1 | 81455 |
DB6 | 049669 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8 | 5 | 6,2,5 |
1 | - | 6 | 4,3,4,9 |
2 | 7 | 7 | 2 |
3 | 7 | 8 | 1 |
4 | 4,0,6 | 9 | 4,4 |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 24-02-2024
G.8 | 30 |
G.7 | 555 |
G.6 | 4582 0485 7876 |
G.5 | 3276 |
G.4 | 21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 |
G.3 | 52291 21907 |
G.2 | 23984 |
G.1 | 41327 |
DB6 | 685811 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,7 | 5 | 5,4 |
1 | 7,1 | 6 | - |
2 | 7 | 7 | 6,6,5,9 |
3 | 0 | 8 | 2,5,2,4 |
4 | 6 | 9 | 1 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 17-02-2024
G.8 | 04 |
G.7 | 214 |
G.6 | 2884 1449 4505 |
G.5 | 6185 |
G.4 | 58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 |
G.3 | 66986 64467 |
G.2 | 77794 |
G.1 | 99093 |
DB6 | 454548 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,5,1,3 | 5 | - |
1 | 4,0,3 | 6 | 4,7 |
2 | - | 7 | 0 |
3 | - | 8 | 4,5,6 |
4 | 9,9,8 | 9 | 4,3 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 10-02-2024
G.8 | 05 |
G.7 | 044 |
G.6 | 3834 5529 5173 |
G.5 | 5233 |
G.4 | 36738 76753 03456 41105 92578 96707 16796 |
G.3 | 92534 21047 |
G.2 | 71170 |
G.1 | 52988 |
DB6 | 945339 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,5,7 | 5 | 3,6 |
1 | - | 6 | - |
2 | 9 | 7 | 3,8,0 |
3 | 4,3,8,4,9 | 8 | 8 |
4 | 4,7 | 9 | 6 |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 03-02-2024
G.8 | 99 |
G.7 | 846 |
G.6 | 7972 8092 7893 |
G.5 | 9471 |
G.4 | 68965 25191 03076 88336 69172 28661 97989 |
G.3 | 32336 87907 |
G.2 | 66317 |
G.1 | 35015 |
DB6 | 801841 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | - |
1 | 7,5 | 6 | 5,1 |
2 | - | 7 | 2,1,6,2 |
3 | 6,6 | 8 | 9 |
4 | 6,1 | 9 | 9,2,3,1 |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 27-01-2024
G.8 | 22 |
G.7 | 455 |
G.6 | 7401 4166 5409 |
G.5 | 7240 |
G.4 | 47194 33573 10689 27860 28390 29247 05169 |
G.3 | 11588 00892 |
G.2 | 89527 |
G.1 | 37803 |
DB6 | 327378 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,9,3 | 5 | 5 |
1 | - | 6 | 6,0,9 |
2 | 2,7 | 7 | 3,8 |
3 | - | 8 | 9,8 |
4 | 0,7 | 9 | 4,0,2 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 20-01-2024
G.8 | 16 |
G.7 | 130 |
G.6 | 5008 8289 4532 |
G.5 | 4139 |
G.4 | 90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 |
G.3 | 73720 82107 |
G.2 | 07033 |
G.1 | 94406 |
DB6 | 875091 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,4,7,6 | 5 | 4 |
1 | 6,2 | 6 | - |
2 | 6,0 | 7 | - |
3 | 0,2,9,1,6,3 | 8 | 9 |
4 | - | 9 | 3,1 |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 13-01-2024
G.8 | 50 |
G.7 | 201 |
G.6 | 7304 1083 2551 |
G.5 | 3151 |
G.4 | 33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 |
G.3 | 92220 70371 |
G.2 | 02983 |
G.1 | 83385 |
DB6 | 821966 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,4 | 5 | 0,1,1,5 |
1 | - | 6 | 6 |
2 | 4,5,0 | 7 | 1 |
3 | 3 | 8 | 3,3,3,3,5 |
4 | 2 | 9 | - |