XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 29-03-2025

G.8 35
G.7 265
G.6 9839 5038 2465
G.5 9760
G.4 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137
G.3 83869 19623
G.2 63534
G.1 79751
DB6 866202
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 5,6,1
1 5,2 6 5,5,0,4,9
2 3 7 4
3 5,9,8,7,4 8 -
4 - 9 -

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 22-03-2025

G.8 00
G.7 416
G.6 5361 7763 5071
G.5 2184
G.4 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222
G.3 36128 39259
G.2 50953
G.1 37426
DB6 462990
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,3
1 6,6 6 1,3,8
2 2,8,6 7 1
3 8 8 4,5,5
4 0 9 0

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 15-03-2025

G.8 19
G.7 488
G.6 5172 8823 8183
G.5 3000
G.4 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426
G.3 28530 45185
G.2 53420
G.1 03886
DB6 686647
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 -
1 9,8 6 -
2 3,6,0 7 2,8
3 0 8 8,3,2,5,6
4 3,7 9 5,5

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 08-03-2025

G.8 07
G.7 737
G.6 7957 9385 9742
G.5 0233
G.4 52876 96116 82405 90422 22839 90414 25005
G.3 65291 63074
G.2 33300
G.1 38270
DB6 275490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,5,0 5 7
1 6,4 6 -
2 2 7 6,4,0
3 7,3,9 8 5
4 2 9 1,0

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 01-03-2025

G.8 48
G.7 579
G.6 0308 5901 3524
G.5 2058
G.4 52656 89527 10082 69637 05452 19902 35540
G.3 43282 95080
G.2 49586
G.1 52762
DB6 347725
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,2 5 8,6,2
1 - 6 2
2 4,7,5 7 9
3 7 8 2,2,0,6
4 8,0 9 -

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 22-02-2025

G.8 48
G.7 815
G.6 3637 2923 0489
G.5 3694
G.4 95988 33097 08978 85660 66135 50853 07512
G.3 78158 26945
G.2 76852
G.1 85539
DB6 673842
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,8,2
1 5,2 6 0
2 3 7 8
3 7,5,9 8 9,8
4 8,5,2 9 4,7

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 15-02-2025

G.8 24
G.7 309
G.6 3815 9995 9898
G.5 6853
G.4 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388
G.3 22810 82450
G.2 55281
G.1 42904
DB6 783058
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4 5 3,0,8
1 5,0 6 -
2 4 7 0
3 0,6 8 5,8,1
4 - 9 5,8,5,7

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 08-02-2025

G.8 47
G.7 029
G.6 6890 0953 0856
G.5 5564
G.4 11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182
G.3 90720 42415
G.2 69007
G.1 92684
DB6 435519
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 3,6,2
1 5,9 6 4,9
2 9,0 7 -
3 0,3 8 2,2,4
4 7,0 9 0

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 01-02-2025

G.8 03
G.7 960
G.6 3651 1914 8833
G.5 8042
G.4 73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072
G.3 94895 67770
G.2 61044
G.1 54108
DB6 078333
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,8 5 1
1 4,6 6 0,6
2 0 7 3,2,0
3 3,3 8 -
4 2,4 9 3,5

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 25-01-2025

G.8 63
G.7 363
G.6 2320 7062 9395
G.5 2312
G.4 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545
G.3 23605 49894
G.2 42187
G.1 56545
DB6 194308
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 4
1 2,8 6 3,3,2,8
2 0,2 7 8
3 3 8 7
4 5,5 9 5,4

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 18-01-2025

G.8 35
G.7 665
G.6 4043 6557 6519
G.5 2688
G.4 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886
G.3 95446 15272
G.2 18324
G.1 36069
DB6 125870
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,8
1 9 6 5,9
2 3,4 7 2,2,0
3 5,5,6 8 8,6
4 3,6 9 4

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 11-01-2025

G.8 87
G.7 093
G.6 2147 4132 5399
G.5 5090
G.4 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814
G.3 76929 62417
G.2 54684
G.1 67617
DB6 160089
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 4,7,7 6 0,3
2 9 7 -
3 2 8 7,5,4,9
4 7 9 3,9,0,9,4

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 04-01-2025

G.8 20
G.7 140
G.6 9067 0684 6726
G.5 0619
G.4 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559
G.3 03885 71413
G.2 50111
G.1 63488
DB6 983559
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9,9
1 9,3,1 6 7
2 0,6,0 7 -
3 1,9,2 8 4,5,8
4 0 9 8

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 28-12-2024

G.8 49
G.7 302
G.6 2697 8825 4926
G.5 8005
G.4 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269
G.3 73841 02580
G.2 75998
G.1 80895
DB6 488228
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,9 5 7
1 6 6 9
2 5,6,8,8 7 -
3 - 8 0
4 9,4,1 9 7,5,8,5
X