Hôm nay: Thứ Năm ngày 21/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QNG - Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QNG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Ngãi vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 16-11-2024
G.8 | 04 |
G.7 | 638 |
G.6 | 5521 8727 3359 |
G.5 | 4304 |
G.4 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 |
G.3 | 33257 97279 |
G.2 | 51996 |
G.1 | 02988 |
DB6 | 171870 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,4 | 5 | 9,7,7 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | 1,7,4,3,3 | 7 | 9,0 |
3 | 8,7 | 8 | 8 |
4 | - | 9 | 5,6 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 09-11-2024
G.8 | 49 |
G.7 | 636 |
G.6 | 7606 8781 7986 |
G.5 | 0166 |
G.4 | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 |
G.3 | 38142 31118 |
G.2 | 46437 |
G.1 | 75906 |
DB6 | 880968 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,6 | 5 | 6 |
1 | 8 | 6 | 6,5,8 |
2 | - | 7 | 4 |
3 | 6,6,7 | 8 | 1,6,7 |
4 | 9,6,5,2 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 02-11-2024
G.8 | 66 |
G.7 | 661 |
G.6 | 0339 9687 1554 |
G.5 | 5031 |
G.4 | 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 |
G.3 | 48342 50128 |
G.2 | 98469 |
G.1 | 31996 |
DB6 | 789160 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4 |
1 | 8 | 6 | 6,1,3,3,9,0 |
2 | 8 | 7 | 0,4,9 |
3 | 9,1 | 8 | 7,0 |
4 | 2 | 9 | 6 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 26-10-2024
G.8 | 89 |
G.7 | 888 |
G.6 | 3934 5056 7360 |
G.5 | 4286 |
G.4 | 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 |
G.3 | 87779 25986 |
G.2 | 24288 |
G.1 | 47418 |
DB6 | 037476 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 6 |
1 | 6,8 | 6 | 0 |
2 | 5 | 7 | 9,6 |
3 | 4,7 | 8 | 9,8,6,5,6,8 |
4 | - | 9 | 9,5 |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 19-10-2024
G.8 | 47 |
G.7 | 873 |
G.6 | 3889 0066 3321 |
G.5 | 9932 |
G.4 | 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 |
G.3 | 44200 64841 |
G.2 | 95890 |
G.1 | 70913 |
DB6 | 261602 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,2 | 5 | - |
1 | 2,3 | 6 | 6 |
2 | 1,8,1 | 7 | 3,7 |
3 | 2 | 8 | 9,8,1 |
4 | 7,9,1 | 9 | 0 |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 12-10-2024
G.8 | 25 |
G.7 | 335 |
G.6 | 5840 8380 1257 |
G.5 | 6649 |
G.4 | 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 |
G.3 | 80803 54144 |
G.2 | 59796 |
G.1 | 12665 |
DB6 | 581844 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,8,3 | 5 | 7,4 |
1 | 0 | 6 | 5 |
2 | 5 | 7 | - |
3 | 5 | 8 | 0,7,2 |
4 | 0,9,1,4,4 | 9 | 6 |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 05-10-2024
G.8 | 57 |
G.7 | 451 |
G.6 | 4574 8559 7042 |
G.5 | 9764 |
G.4 | 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 |
G.3 | 33349 09769 |
G.2 | 85037 |
G.1 | 09960 |
DB6 | 007725 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7,1,9,0 |
1 | 4 | 6 | 4,4,9,0 |
2 | 5 | 7 | 4,3,8 |
3 | 9,1,7 | 8 | - |
4 | 2,9 | 9 | - |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 28-09-2024
G.8 | 97 |
G.7 | 731 |
G.6 | 8728 6953 4066 |
G.5 | 1645 |
G.4 | 51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961 |
G.3 | 64690 77746 |
G.2 | 57074 |
G.1 | 96506 |
DB6 | 987546 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,2,6 | 5 | 3 |
1 | - | 6 | 6,1,1 |
2 | 8,8,8 | 7 | 4 |
3 | 1 | 8 | - |
4 | 5,6,6 | 9 | 7,5,0 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 21-09-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 531 |
G.6 | 2212 8022 7614 |
G.5 | 1463 |
G.4 | 12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829 |
G.3 | 63709 65452 |
G.2 | 44703 |
G.1 | 96347 |
DB6 | 251693 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,6,9,3 | 5 | 5,2 |
1 | 2,4 | 6 | 9,3 |
2 | 2,9 | 7 | - |
3 | 1 | 8 | - |
4 | 3,1,7 | 9 | 4,3 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 14-09-2024
G.8 | 88 |
G.7 | 151 |
G.6 | 6921 6302 7081 |
G.5 | 5668 |
G.4 | 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 |
G.3 | 99272 36045 |
G.2 | 29973 |
G.1 | 71412 |
DB6 | 062274 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 1 |
1 | 3,2 | 6 | 8,9,6 |
2 | 1,6,8 | 7 | 6,9,2,3,4 |
3 | - | 8 | 8,1 |
4 | 5 | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, XSQNG Thứ 7, XSQNG 07-09-2024
G.8 | 29 |
G.7 | 769 |
G.6 | 2099 8090 3680 |
G.5 | 2285 |
G.4 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 |
G.3 | 32423 27557 |
G.2 | 53410 |
G.1 | 90726 |
DB6 | 998197 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,1 | 5 | 7 |
1 | 1,0 | 6 | 9,2,6 |
2 | 9,3,6 | 7 | - |
3 | - | 8 | 0,5 |
4 | 3 | 9 | 9,0,1,7 |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 31-08-2024
G.8 | 65 |
G.7 | 699 |
G.6 | 6724 4188 0762 |
G.5 | 0289 |
G.4 | 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 |
G.3 | 13731 33497 |
G.2 | 59803 |
G.1 | 26718 |
DB6 | 710403 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,3,3 | 5 | - |
1 | 3,9,8 | 6 | 5,2 |
2 | 4,0,6 | 7 | 6 |
3 | 1 | 8 | 8,9 |
4 | - | 9 | 9,3,7 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 24-08-2024
G.8 | 63 |
G.7 | 807 |
G.6 | 6783 6999 1569 |
G.5 | 7537 |
G.4 | 59517 60798 90110 31580 13527 81092 77271 |
G.3 | 64734 54311 |
G.2 | 43358 |
G.1 | 69015 |
DB6 | 760738 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 8 |
1 | 7,0,1,5 | 6 | 3,9 |
2 | 7 | 7 | 1 |
3 | 7,4,8 | 8 | 3,0 |
4 | - | 9 | 9,8,2 |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Ngãi, SXQNG Thứ 7, XSQNG 17-08-2024
G.8 | 89 |
G.7 | 920 |
G.6 | 3025 4725 7531 |
G.5 | 5496 |
G.4 | 29243 19326 24228 52672 02534 35802 19298 |
G.3 | 37073 70099 |
G.2 | 09447 |
G.1 | 25723 |
DB6 | 888561 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | - |
1 | - | 6 | 1 |
2 | 0,5,5,6,8,3 | 7 | 2,3 |
3 | 1,4 | 8 | 9 |
4 | 3,7 | 9 | 6,8,9 |