XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 25-12-2025

G.8 18
G.7 691
G.6 0181 6021 9145
G.5 1381
G.4 52634 87351 46958 80681 33780 09955 77307
G.3 46366 63138
G.2 42491
G.1 22856
DB6 136266
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 1,8,5,6
1 8 6 6,6
2 1 7 -
3 4,8 8 1,1,1,0
4 5 9 1,1

2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 18-12-2025

G.8 99
G.7 935
G.6 7342 4026 7485
G.5 0068
G.4 60798 99813 27850 16148 31355 60507 34321
G.3 06556 05813
G.2 06316
G.1 40653
DB6 330876
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0,5,6,3
1 3,3,6 6 8
2 6,1 7 6
3 5 8 5
4 2,8 9 9,8

3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 11-12-2025

G.8 61
G.7 350
G.6 7335 6377 7703
G.5 5549
G.4 42408 96578 77595 31125 54725 24432 76725
G.3 22452 53492
G.2 92401
G.1 10993
DB6 051659
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,1 5 0,2,9
1 - 6 1
2 5,5,5 7 7,8
3 5,2 8 -
4 9 9 5,2,3

4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 04-12-2025

G.8 14
G.7 132
G.6 3747 9726 2269
G.5 5078
G.4 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271
G.3 57637 75186
G.2 89443
G.1 57745
DB6 213069
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 4 6 9,0,9
2 6 7 8,3,1
3 2,7,7 8 2,6
4 7,6,3,5 9 -

5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 27-11-2025

G.8 36
G.7 522
G.6 3789 8542 4672
G.5 3947
G.4 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458
G.3 16799 86306
G.2 07320
G.1 85953
DB6 664082
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 6,8,3
1 - 6 4
2 2,0 7 2,3
3 6 8 9,2
4 2,7 9 8,8,2,9

6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 20-11-2025

G.8 41
G.7 345
G.6 8120 0471 2001
G.5 0037
G.4 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092
G.3 62943 59108
G.2 25663
G.1 62561
DB6 530553
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8 5 9,3
1 - 6 2,3,1
2 0 7 1,5,5
3 7 8 -
4 1,5,7,3 9 9,2

7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 13-11-2025

G.8 56
G.7 036
G.6 9480 1574 0093
G.5 2275
G.4 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500
G.3 11503 29831
G.2 75539
G.1 63030
DB6 805961
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0,3 5 6
1 - 6 1
2 8 7 4,5
3 6,3,1,9,0 8 0
4 6,6,6 9 3

8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 06-11-2025

G.8 66
G.7 513
G.6 0459 9723 8594
G.5 8093
G.4 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578
G.3 32911 46674
G.2 65113
G.1 14563
DB6 838004
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 9
1 3,1,3 6 6,0,3
2 3 7 8,4
3 3,4 8 3
4 - 9 4,3,7

9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 30-10-2025

G.8 26
G.7 741
G.6 7648 1404 0744
G.5 8414
G.4 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226
G.3 14111 31391
G.2 85537
G.1 83494
DB6 965524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7
1 4,1 6 -
2 6,7,6,4 7 6
3 4,7 8 7
4 1,8,4 9 4,1,4

10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 23-10-2025

G.8 65
G.7 455
G.6 2909 0932 8155
G.5 3890
G.4 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506
G.3 60950 05405
G.2 95651
G.1 95297
DB6 464198
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,6,5 5 5,5,4,0,1
1 2,7 6 5
2 - 7 6
3 2 8 -
4 4 9 0,7,8

11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 16-10-2025

G.8 58
G.7 962
G.6 7893 5094 5675
G.5 2115
G.4 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773
G.3 48205 65526
G.2 01054
G.1 94038
DB6 728951
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,4,1
1 5 6 2,3
2 0,6 7 5,3
3 0,2,8 8 -
4 - 9 3,4,6,7

12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 09-10-2025

G.8 31
G.7 106
G.6 9118 1020 5757
G.5 2231
G.4 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206
G.3 35786 01805
G.2 94902
G.1 20646
DB6 033339
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,5,2 5 7,2,7
1 8,7 6 1,7
2 0 7 -
3 1,1,9 8 0,6
4 6 9 -

13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 02-10-2025

G.8 16
G.7 998
G.6 4681 4598 3390
G.5 5661
G.4 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746
G.3 06107 96918
G.2 77029
G.1 63140
DB6 432514
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 0
1 6,4,7,8,4 6 1
2 9 7 8
3 - 8 1
4 9,6,0 9 8,8,0

14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 25-09-2025

G.8 90
G.7 508
G.6 2212 5905 6032
G.5 0768
G.4 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904
G.3 63513 94200
G.2 40022
G.1 73475
DB6 453805
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,2,4,4,0,5 5 6
1 2,3 6 8,4,8
2 1,2 7 5
3 2 8 -
4 - 9 0
X