XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 14-11-2024

G.8 83
G.7 380
G.6 5658 0374 7773
G.5 8111
G.4 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506
G.3 23340 22413
G.2 69046
G.1 75567
DB6 667317
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6 5 8,1
1 1,3,3,7 6 7
2 6 7 4,3,1
3 - 8 3,0
4 7,0,6 9 -

2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 07-11-2024

G.8 89
G.7 541
G.6 1072 6640 1404
G.5 4053
G.4 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365
G.3 03651 43059
G.2 90864
G.1 58384
DB6 541834
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3,1,9
1 - 6 1,7,5,4
2 7,7 7 2
3 1,7,4 8 9,4
4 1,0 9 -

3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 31-10-2024

G.8 27
G.7 355
G.6 3476 9557 0558
G.5 4887
G.4 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994
G.3 53070 49670
G.2 72963
G.1 59150
DB6 171350
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 5,7,8,8,0,0
1 1 6 3
2 7 7 6,0,0
3 0 8 7,1
4 8 9 4

4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 24-10-2024

G.8 11
G.7 560
G.6 6914 6495 1071
G.5 6072
G.4 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338
G.3 41157 81188
G.2 41794
G.1 36181
DB6 899897
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,1,7
1 1,4 6 0,6
2 - 7 1,2,0
3 8 8 8,1
4 2 9 5,1,4,7

5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 17-10-2024

G.8 39
G.7 358
G.6 8696 5909 3111
G.5 8976
G.4 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206
G.3 09440 58008
G.2 61708
G.1 84700
DB6 789791
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7,5,7,6,8,8,0 5 8
1 1 6 -
2 5 7 6
3 9,0 8 -
4 0 9 6,9,1

6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 10-10-2024

G.8 65
G.7 647
G.6 2731 4636 5871
G.5 8419
G.4 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693
G.3 41416 14230
G.2 99456
G.1 51904
DB6 110727
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 8,6
1 9,1,6 6 5,2
2 6,7 7 1,7
3 1,6,0 8 -
4 7,5 9 3

7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 03-10-2024

G.8 18
G.7 638
G.6 1845 4015 6893
G.5 3609
G.4 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124
G.3 43512 41576
G.2 33259
G.1 94082
DB6 852571
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9
1 8,5,2 6 7
2 9,9,4 7 0,6,1
3 8 8 0,2
4 5 9 3,3

8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 26-09-2024

G.8 52
G.7 684
G.6 0928 7819 4213
G.5 3697
G.4 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321
G.3 67121 71789
G.2 58978
G.1 84189
DB6 248567
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 9,3 6 9,7
2 8,8,6,1,1 7 8
3 9 8 4,4,9,9
4 - 9 7,4

9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 19-09-2024

G.8 95
G.7 276
G.6 3664 8827 2444
G.5 5757
G.4 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457
G.3 61434 74770
G.2 88628
G.1 32292
DB6 574085
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 7,7
1 6 6 4
2 7,8 7 6,0
3 5,4 8 5
4 4 9 5,2,3,2

10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 12-09-2024

G.8 09
G.7 064
G.6 1846 6328 9722
G.5 4471
G.4 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773
G.3 51734 13667
G.2 09088
G.1 47916
DB6 379493
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2 5 5
1 6 6 4,8,7
2 8,2,2,5,9 7 1,3
3 4 8 8
4 6 9 3

11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 05-09-2024

G.8 74
G.7 929
G.6 6817 3623 1188
G.5 9558
G.4 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892
G.3 33281 56422
G.2 89354
G.1 71884
DB6 505484
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,9,7,4
1 7,3 6 4
2 9,3,2 7 4
3 - 8 8,3,0,1,4,4
4 - 9 2

12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 29-08-2024

G.8 36
G.7 779
G.6 8115 5403 5520
G.5 1580
G.4 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238
G.3 77160 18530
G.2 03804
G.1 70675
DB6 791366
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4 5 7
1 5 6 8,0,6
2 0,7 7 9,8,5
3 6,5,8,0 8 0
4 6 9 -

13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 22-08-2024

G.8 34
G.7 050
G.6 8234 3180 1952
G.5 3291
G.4 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856
G.3 34481 41596
G.2 61100
G.1 73907
DB6 289636
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0,7 5 0,2,5,6
1 - 6 4,4
2 - 7 -
3 4,4,6 8 0,4,1
4 3 9 1,6

14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 15-08-2024

G.8 34
G.7 866
G.6 6291 4304 9178
G.5 7197
G.4 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415
G.3 29808 72494
G.2 39941
G.1 93366
DB6 370192
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7,8 5 1,8
1 5 6 6,6
2 3 7 8
3 4,9 8 -
4 1 9 1,7,0,4,2
X