XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 21-08-2025

G.8 89
G.7 692
G.6 4851 0935 4209
G.5 7900
G.4 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546
G.3 31923 90276
G.2 72978
G.1 47737
DB6 240200
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0,0,0 5 1,3
1 - 6 9
2 3 7 6,8
3 5,7 8 9,7,9
4 6 9 2,9

2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 14-08-2025

G.8 75
G.7 317
G.6 6359 6268 6135
G.5 1948
G.4 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008
G.3 42778 38079
G.2 49849
G.1 94473
DB6 939537
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,8 5 9
1 7 6 8
2 - 7 5,5,0,8,9,3
3 5,7 8 6
4 8,9,9 9 -

3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 07-08-2025

G.8 36
G.7 883
G.6 3826 6482 8503
G.5 6857
G.4 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608
G.3 87697 99411
G.2 87799
G.1 20657
DB6 950528
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8 5 7,4,7
1 7,1 6 6,6
2 6,8 7 1
3 6,4 8 3,2
4 - 9 7,9

4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 31-07-2025

G.8 98
G.7 813
G.6 8182 4694 4762
G.5 8872
G.4 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964
G.3 28095 45269
G.2 50319
G.1 65725
DB6 618532
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,8
1 3,0,9 6 2,4,7,4,9
2 5,5 7 2
3 2 8 2
4 - 9 8,4,5

5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 24-07-2025

G.8 04
G.7 237
G.6 0841 1913 1610
G.5 1591
G.4 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052
G.3 46540 50622
G.2 71132
G.1 59451
DB6 018860
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3,2,1
1 3,0,5 6 0
2 2 7 0
3 7,2 8 -
4 1,0 9 1,4,9,2

6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 17-07-2025

G.8 79
G.7 642
G.6 6392 5260 4447
G.5 4305
G.4 77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906
G.3 94450 29365
G.2 41139
G.1 02391
DB6 647894
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1,6 5 0
1 8 6 0,2,5
2 5 7 9,3
3 9 8 -
4 2,7 9 2,4,1,4

7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 10-07-2025

G.8 18
G.7 620
G.6 1645 9574 7105
G.5 3255
G.4 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902
G.3 24696 00802
G.2 67848
G.1 41352
DB6 975817
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2,2 5 5,4,9,2
1 8,7 6 9
2 0 7 4,1
3 - 8 9
4 5,8 9 3,6

8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 03-07-2025

G.8 16
G.7 502
G.6 1085 1016 3054
G.5 3258
G.4 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983
G.3 71592 04647
G.2 23366
G.1 44210
DB6 771814
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 4,8,0
1 6,6,9,0,4 6 6
2 8 7 9,1
3 4 8 5,3
4 7 9 2

9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 26-06-2025

G.8 73
G.7 097
G.6 3482 6245 4923
G.5 8024
G.4 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486
G.3 87168 39842
G.2 23776
G.1 58167
DB6 636079
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 - 6 8,7
2 3,4,8,3 7 3,6,9
3 8 8 2,6
4 5,8,2,2 9 7

10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 19-06-2025

G.8 59
G.7 146
G.6 6350 4948 2743
G.5 5683
G.4 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751
G.3 59464 15741
G.2 26290
G.1 73670
DB6 791986
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,0,1
1 - 6 9,5,4
2 3 7 0
3 3 8 3,6
4 6,8,3,3,1 9 0

11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 12-06-2025

G.8 77
G.7 604
G.6 2105 1334 0371
G.5 2640
G.4 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083
G.3 25941 97755
G.2 73045
G.1 54695
DB6 568403
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,4,3 5 5
1 8 6 4
2 4 7 7,1
3 4 8 3
4 0,8,1,5 9 0,5

12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 05-06-2025

G.8 42
G.7 655
G.6 3434 8160 0970
G.5 3234
G.4 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689
G.3 59340 38911
G.2 78049
G.1 40729
DB6 267213
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5 5 5
1 1,3 6 0
2 0,9 7 0
3 4,4 8 8,9
4 2,6,0,9 9 5

13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 29-05-2025

G.8 51
G.7 409
G.6 2479 1688 5270
G.5 2129
G.4 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629
G.3 13474 85807
G.2 92445
G.1 32838
DB6 737441
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2,7 5 1,4
1 - 6 8
2 9,7,9 7 9,0,4
3 8,8 8 8
4 8,5,1 9 -

14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 22-05-2025

G.8 78
G.7 148
G.6 8272 5444 8802
G.5 6741
G.4 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639
G.3 82140 86626
G.2 64670
G.1 49505
DB6 798410
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 -
1 6,0 6 9
2 6 7 8,2,5,0
3 5,1,9 8 4
4 8,4,1,0 9 -
X