Hôm nay: Thứ Bảy ngày 20/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Trị vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 18-04-2024
G.8 | 64 |
G.7 | 807 |
G.6 | 3078 6531 5101 |
G.5 | 1003 |
G.4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
G.3 | 47089 26564 |
G.2 | 70113 |
G.1 | 74485 |
DB6 | 998654 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,1,3 | 5 | 5,4 |
1 | 5,8,8,3 | 6 | 4,4 |
2 | - | 7 | 8,1 |
3 | 1,0 | 8 | 9,5 |
4 | - | 9 | 9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 11-04-2024
G.8 | 84 |
G.7 | 612 |
G.6 | 3913 4239 4890 |
G.5 | 8816 |
G.4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
G.3 | 73223 32330 |
G.2 | 60605 |
G.1 | 16945 |
DB6 | 833501 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,1 | 5 | - |
1 | 2,3,6,2,9 | 6 | 6 |
2 | 2,3 | 7 | - |
3 | 9,6,1,0 | 8 | 4 |
4 | 5 | 9 | 0,0 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 04-04-2024
G.8 | 82 |
G.7 | 328 |
G.6 | 9366 1791 6843 |
G.5 | 3795 |
G.4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
G.3 | 68204 56106 |
G.2 | 56873 |
G.1 | 64054 |
DB6 | 184007 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,6,7 | 5 | 4 |
1 | - | 6 | 6,3 |
2 | 8,5 | 7 | 1,3 |
3 | 7 | 8 | 2,5,3 |
4 | 3 | 9 | 1,5,4 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 28-03-2024
G.8 | 33 |
G.7 | 502 |
G.6 | 3965 5577 4388 |
G.5 | 4547 |
G.4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
G.3 | 00477 94856 |
G.2 | 93710 |
G.1 | 08080 |
DB6 | 900167 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,8 | 5 | 6 |
1 | 0 | 6 | 5,8,6,7 |
2 | - | 7 | 7,3,4,7,7 |
3 | 3,8 | 8 | 8,0 |
4 | 7 | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 21-03-2024
G.8 | 37 |
G.7 | 857 |
G.6 | 9211 2908 0443 |
G.5 | 8469 |
G.4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
G.3 | 18572 10979 |
G.2 | 52655 |
G.1 | 54207 |
DB6 | 129129 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,6,7 | 5 | 7,5 |
1 | 1 | 6 | 9,0,0 |
2 | 5,9 | 7 | 1,5,2,9 |
3 | 7 | 8 | - |
4 | 3 | 9 | 4 |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 14-03-2024
G.8 | 34 |
G.7 | 438 |
G.6 | 4938 2488 7733 |
G.5 | 9846 |
G.4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
G.3 | 50307 10258 |
G.2 | 32011 |
G.1 | 29043 |
DB6 | 596178 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,7 | 5 | 7,8 |
1 | 1 | 6 | - |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 4,8,8,3,3,0 | 8 | 8,0 |
4 | 6,3 | 9 | 5,5 |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 07-03-2024
G.8 | 49 |
G.7 | 674 |
G.6 | 2728 0843 1778 |
G.5 | 7713 |
G.4 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
G.3 | 31649 14663 |
G.2 | 11338 |
G.1 | 88523 |
DB6 | 868014 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7 |
1 | 3,4 | 6 | 3 |
2 | 8,9,3 | 7 | 4,8,4,9 |
3 | 7,9,8 | 8 | 1 |
4 | 9,3,9 | 9 | - |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 29-02-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 308 |
G.6 | 3399 0224 1731 |
G.5 | 4433 |
G.4 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
G.3 | 08782 99723 |
G.2 | 13684 |
G.1 | 70033 |
DB6 | 856748 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,2 | 5 | - |
1 | 7,2 | 6 | 9,3 |
2 | 4,3 | 7 | - |
3 | 1,3,3 | 8 | 2,2,4 |
4 | 0,8 | 9 | 9,8 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 22-02-2024
G.8 | 35 |
G.7 | 413 |
G.6 | 6397 5377 9417 |
G.5 | 3370 |
G.4 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
G.3 | 27120 55471 |
G.2 | 65286 |
G.1 | 69386 |
DB6 | 839446 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 3,7,1 | 6 | - |
2 | 7,1,0 | 7 | 7,0,5,1 |
3 | 5,2 | 8 | 0,6,6 |
4 | 6 | 9 | 7,9 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 15-02-2024
G.8 | 73 |
G.7 | 674 |
G.6 | 5510 6443 5118 |
G.5 | 1845 |
G.4 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
G.3 | 58043 26611 |
G.2 | 49120 |
G.1 | 97325 |
DB6 | 642858 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 8 |
1 | 0,8,0,0,1 | 6 | - |
2 | 6,0,5 | 7 | 3,4,1,0 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | 3,5,3 | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 08-02-2024
G.8 | 09 |
G.7 | 710 |
G.6 | 4481 8399 9488 |
G.5 | 5227 |
G.4 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
G.3 | 51909 79610 |
G.2 | 63604 |
G.1 | 21935 |
DB6 | 385355 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,8,9,4 | 5 | 6,5 |
1 | 0,9,5,6,0 | 6 | - |
2 | 7 | 7 | - |
3 | 4,5 | 8 | 1,8 |
4 | 7 | 9 | 9 |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 01-02-2024
G.8 | 25 |
G.7 | 482 |
G.6 | 0373 8587 5242 |
G.5 | 0628 |
G.4 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 |
G.3 | 53394 42111 |
G.2 | 12754 |
G.1 | 60228 |
DB6 | 185911 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 5,4 |
1 | 1,1 | 6 | - |
2 | 5,8,8 | 7 | 3 |
3 | - | 8 | 2,7,2 |
4 | 2,0,8,1 | 9 | 0,4 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 25-01-2024
G.8 | 88 |
G.7 | 099 |
G.6 | 6807 3006 2244 |
G.5 | 6085 |
G.4 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 |
G.3 | 66211 54763 |
G.2 | 97573 |
G.1 | 98246 |
DB6 | 437580 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6 | 5 | - |
1 | 1 | 6 | 3 |
2 | 9,7 | 7 | 0,3,3 |
3 | 7 | 8 | 8,5,2,0 |
4 | 4,6 | 9 | 9,8 |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 18-01-2024
G.8 | 48 |
G.7 | 775 |
G.6 | 6253 7179 4205 |
G.5 | 5219 |
G.4 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
G.3 | 01013 36343 |
G.2 | 86727 |
G.1 | 37277 |
DB6 | 384727 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,0 | 5 | 3 |
1 | 9,9,3 | 6 | - |
2 | 7,7 | 7 | 5,9,9,7 |
3 | 4,6,8 | 8 | - |
4 | 8,3 | 9 | 1 |