XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 23-10-2025

G.8 65
G.7 455
G.6 2909 0932 8155
G.5 3890
G.4 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506
G.3 60950 05405
G.2 95651
G.1 95297
DB6 464198
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,6,5 5 5,5,4,0,1
1 2,7 6 5
2 - 7 6
3 2 8 -
4 4 9 0,7,8

2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 16-10-2025

G.8 58
G.7 962
G.6 7893 5094 5675
G.5 2115
G.4 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773
G.3 48205 65526
G.2 01054
G.1 94038
DB6 728951
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,4,1
1 5 6 2,3
2 0,6 7 5,3
3 0,2,8 8 -
4 - 9 3,4,6,7

3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 09-10-2025

G.8 31
G.7 106
G.6 9118 1020 5757
G.5 2231
G.4 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206
G.3 35786 01805
G.2 94902
G.1 20646
DB6 033339
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,5,2 5 7,2,7
1 8,7 6 1,7
2 0 7 -
3 1,1,9 8 0,6
4 6 9 -

4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 02-10-2025

G.8 16
G.7 998
G.6 4681 4598 3390
G.5 5661
G.4 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746
G.3 06107 96918
G.2 77029
G.1 63140
DB6 432514
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 0
1 6,4,7,8,4 6 1
2 9 7 8
3 - 8 1
4 9,6,0 9 8,8,0

5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 25-09-2025

G.8 90
G.7 508
G.6 2212 5905 6032
G.5 0768
G.4 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904
G.3 63513 94200
G.2 40022
G.1 73475
DB6 453805
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,2,4,4,0,5 5 6
1 2,3 6 8,4,8
2 1,2 7 5
3 2 8 -
4 - 9 0

6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 18-09-2025

G.8 88
G.7 958
G.6 2090 9640 1465
G.5 5604
G.4 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321
G.3 23149 76454
G.2 60022
G.1 06222
DB6 056524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 8,3,4
1 8 6 5,4
2 7,0,1,2,2,4 7 -
3 - 8 8,1
4 0,9 9 0

7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 11-09-2025

G.8 11
G.7 049
G.6 0652 4697 6895
G.5 5831
G.4 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079
G.3 80495 26173
G.2 33681
G.1 71370
DB6 983272
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 2,2
1 1,9 6 8
2 - 7 9,3,0,2
3 1,1 8 9,1
4 9 9 7,5,5

8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 04-09-2025

G.8 59
G.7 571
G.6 9919 5202 3134
G.5 5712
G.4 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183
G.3 31548 80246
G.2 11510
G.1 27518
DB6 477536
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9,3
1 9,2,4,0,8 6 3,9
2 9 7 1
3 4,6 8 3,3
4 8,6 9 -

9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 28-08-2025

G.8 21
G.7 002
G.6 2968 8884 9136
G.5 3406
G.4 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054
G.3 75352 68104
G.2 51500
G.1 72176
DB6 690290
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6,7,4,0 5 4,2
1 3 6 8
2 1,5 7 6
3 6,0 8 4,4,7
4 - 9 0

10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 21-08-2025

G.8 89
G.7 692
G.6 4851 0935 4209
G.5 7900
G.4 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546
G.3 31923 90276
G.2 72978
G.1 47737
DB6 240200
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0,0,0 5 1,3
1 - 6 9
2 3 7 6,8
3 5,7 8 9,7,9
4 6 9 2,9

11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 14-08-2025

G.8 75
G.7 317
G.6 6359 6268 6135
G.5 1948
G.4 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008
G.3 42778 38079
G.2 49849
G.1 94473
DB6 939537
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,8 5 9
1 7 6 8
2 - 7 5,5,0,8,9,3
3 5,7 8 6
4 8,9,9 9 -

12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 07-08-2025

G.8 36
G.7 883
G.6 3826 6482 8503
G.5 6857
G.4 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608
G.3 87697 99411
G.2 87799
G.1 20657
DB6 950528
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8 5 7,4,7
1 7,1 6 6,6
2 6,8 7 1
3 6,4 8 3,2
4 - 9 7,9

13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 31-07-2025

G.8 98
G.7 813
G.6 8182 4694 4762
G.5 8872
G.4 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964
G.3 28095 45269
G.2 50319
G.1 65725
DB6 618532
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,8
1 3,0,9 6 2,4,7,4,9
2 5,5 7 2
3 2 8 2
4 - 9 8,4,5

14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 24-07-2025

G.8 04
G.7 237
G.6 0841 1913 1610
G.5 1591
G.4 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052
G.3 46540 50622
G.2 71132
G.1 59451
DB6 018860
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3,2,1
1 3,0,5 6 0
2 2 7 0
3 7,2 8 -
4 1,0 9 1,4,9,2
X