XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 27-03-2025

G.8 88
G.7 923
G.6 2188 9222 2141
G.5 8722
G.4 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787
G.3 44428 85890
G.2 11937
G.1 02593
DB6 712024
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 5 6 -
2 3,2,2,8,4 7 -
3 7 8 8,8,2,5,7
4 1,7 9 3,6,0,3

2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 20-03-2025

G.8 57
G.7 659
G.6 5807 1066 6915
G.5 7423
G.4 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909
G.3 46389 72879
G.2 37245
G.1 12575
DB6 674524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9 5 7,9
1 5 6 6
2 3,7,4 7 9,5
3 7,0,5,4 8 5,9
4 5 9 -

3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 13-03-2025

G.8 34
G.7 949
G.6 3842 4893 6415
G.5 1586
G.4 95759 72816 84728 01516 29489 96527 77783
G.3 76323 37645
G.2 98020
G.1 00296
DB6 728742
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9
1 5,6,6 6 -
2 8,7,3,0 7 -
3 4 8 6,9,3
4 9,2,5,2 9 3,6

4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 06-03-2025

G.8 14
G.7 109
G.6 7627 0245 7355
G.5 3291
G.4 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668
G.3 17280 00494
G.2 86882
G.1 06804
DB6 831200
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7,4,0 5 5,6,4
1 4 6 5,8
2 7,4 7 -
3 - 8 0,2
4 5 9 1,3,4

5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 27-02-2025

G.8 94
G.7 690
G.6 8468 0482 0101
G.5 6866
G.4 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022
G.3 03951 74640
G.2 82414
G.1 72152
DB6 207642
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3 5 3,1,2
1 4,6,4 6 8,6,2
2 2 7 -
3 - 8 2
4 1,0,2 9 4,0

6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 20-02-2025

G.8 70
G.7 150
G.6 5145 0653 8119
G.5 2015
G.4 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262
G.3 23219 62821
G.2 00308
G.1 71052
DB6 687402
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2 5 0,3,2
1 9,5,1,9 6 6,2
2 2,1 7 0
3 6 8 -
4 5,4 9 0

7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 13-02-2025

G.8 88
G.7 096
G.6 1706 8169 7168
G.5 3030
G.4 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051
G.3 95735 93034
G.2 21944
G.1 01139
DB6 292146
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 1
1 5,9 6 9,8
2 4 7 -
3 0,3,5,4,9 8 8
4 9,4,6 9 6,6

8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 06-02-2025

G.8 27
G.7 900
G.6 0235 8355 9067
G.5 4905
G.4 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143
G.3 49374 68409
G.2 25785
G.1 46177
DB6 196458
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,9,9 5 5,8
1 - 6 7,8
2 7 7 1,4,7
3 5 8 6,5
4 1,8,3 9 -

9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 30-01-2025

G.8 21
G.7 033
G.6 1623 5509 4746
G.5 7192
G.4 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079
G.3 92765 40111
G.2 75574
G.1 17318
DB6 564141
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 6,1,8 6 4,5
2 1,3 7 2,9,4
3 3,4,6,7 8 -
4 6,1 9 2

10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 23-01-2025

G.8 81
G.7 573
G.6 4417 0424 5687
G.5 3199
G.4 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921
G.3 93521 42484
G.2 69152
G.1 38217
DB6 841759
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9,2,2,9
1 7,7 6 -
2 4,7,1,1 7 3
3 7,5 8 1,7,4
4 - 9 9

11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 16-01-2025

G.8 81
G.7 363
G.6 2403 8669 8501
G.5 0359
G.4 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293
G.3 58174 31573
G.2 69934
G.1 07968
DB6 298550
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,1 5 9,0
1 5 6 3,9,8,7,8
2 6 7 4,3
3 4 8 1
4 6 9 3

12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 09-01-2025

G.8 92
G.7 868
G.6 6462 0999 5510
G.5 9220
G.4 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829
G.3 87194 84916
G.2 62729
G.1 62357
DB6 510329
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 0,6 6 8,2
2 0,9,6,9,9,9 7 1
3 4 8 2
4 - 9 2,9,6,4

13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 02-01-2025

G.8 29
G.7 837
G.6 2784 2685 2948
G.5 3889
G.4 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714
G.3 67780 24023
G.2 09030
G.1 97775
DB6 580209
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6,9 5 -
1 8,4 6 -
2 9,3 7 5
3 7,0 8 4,5,9,0
4 8,1,9 9 1

14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 26-12-2024

G.8 56
G.7 682
G.6 6118 5451 5513
G.5 0227
G.4 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903
G.3 22294 33015
G.2 49178
G.1 73588
DB6 566919
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 6,1
1 8,3,6,5,9 6 -
2 7,4 7 6,8,8
3 - 8 2,5,8
4 1 9 4
X