XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 18-04-2024

G.8 64
G.7 807
G.6 3078 6531 5101
G.5 1003
G.4 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618
G.3 47089 26564
G.2 70113
G.1 74485
DB6 998654
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1,3 5 5,4
1 5,8,8,3 6 4,4
2 - 7 8,1
3 1,0 8 9,5
4 - 9 9

2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 11-04-2024

G.8 84
G.7 612
G.6 3913 4239 4890
G.5 8816
G.4 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166
G.3 73223 32330
G.2 60605
G.1 16945
DB6 833501
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1 5 -
1 2,3,6,2,9 6 6
2 2,3 7 -
3 9,6,1,0 8 4
4 5 9 0,0

3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 04-04-2024

G.8 82
G.7 328
G.6 9366 1791 6843
G.5 3795
G.4 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594
G.3 68204 56106
G.2 56873
G.1 64054
DB6 184007
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,7 5 4
1 - 6 6,3
2 8,5 7 1,3
3 7 8 2,5,3
4 3 9 1,5,4

4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 28-03-2024

G.8 33
G.7 502
G.6 3965 5577 4388
G.5 4547
G.4 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477
G.3 00477 94856
G.2 93710
G.1 08080
DB6 900167
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8 5 6
1 0 6 5,8,6,7
2 - 7 7,3,4,7,7
3 3,8 8 8,0
4 7 9 -

5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 21-03-2024

G.8 37
G.7 857
G.6 9211 2908 0443
G.5 8469
G.4 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560
G.3 18572 10979
G.2 52655
G.1 54207
DB6 129129
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,7 5 7,5
1 1 6 9,0,0
2 5,9 7 1,5,2,9
3 7 8 -
4 3 9 4

6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 14-03-2024

G.8 34
G.7 438
G.6 4938 2488 7733
G.5 9846
G.4 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057
G.3 50307 10258
G.2 32011
G.1 29043
DB6 596178
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 7,8
1 1 6 -
2 - 7 8
3 4,8,8,3,3,0 8 8,0
4 6,3 9 5,5

7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 07-03-2024

G.8 49
G.7 674
G.6 2728 0843 1778
G.5 7713
G.4 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839
G.3 31649 14663
G.2 11338
G.1 88523
DB6 868014
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 3,4 6 3
2 8,9,3 7 4,8,4,9
3 7,9,8 8 1
4 9,3,9 9 -

8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 29-02-2024

G.8 69
G.7 308
G.6 3399 0224 1731
G.5 4433
G.4 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312
G.3 08782 99723
G.2 13684
G.1 70033
DB6 856748
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2 5 -
1 7,2 6 9,3
2 4,3 7 -
3 1,3,3 8 2,2,4
4 0,8 9 9,8

9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 22-02-2024

G.8 35
G.7 413
G.6 6397 5377 9417
G.5 3370
G.4 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521
G.3 27120 55471
G.2 65286
G.1 69386
DB6 839446
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 3,7,1 6 -
2 7,1,0 7 7,0,5,1
3 5,2 8 0,6,6
4 6 9 7,9

10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 15-02-2024

G.8 73
G.7 674
G.6 5510 6443 5118
G.5 1845
G.4 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070
G.3 58043 26611
G.2 49120
G.1 97325
DB6 642858
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 8
1 0,8,0,0,1 6 -
2 6,0,5 7 3,4,1,0
3 - 8 9
4 3,5,3 9 -

11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 08-02-2024

G.8 09
G.7 710
G.6 4481 8399 9488
G.5 5227
G.4 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416
G.3 51909 79610
G.2 63604
G.1 21935
DB6 385355
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,9,4 5 6,5
1 0,9,5,6,0 6 -
2 7 7 -
3 4,5 8 1,8
4 7 9 9

12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 01-02-2024

G.8 25
G.7 482
G.6 0373 8587 5242
G.5 0628
G.4 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307
G.3 53394 42111
G.2 12754
G.1 60228
DB6 185911
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 5,4
1 1,1 6 -
2 5,8,8 7 3
3 - 8 2,7,2
4 2,0,8,1 9 0,4

13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 25-01-2024

G.8 88
G.7 099
G.6 6807 3006 2244
G.5 6085
G.4 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182
G.3 66211 54763
G.2 97573
G.1 98246
DB6 437580
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6 5 -
1 1 6 3
2 9,7 7 0,3,3
3 7 8 8,5,2,0
4 4,6 9 9,8

14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 18-01-2024

G.8 48
G.7 775
G.6 6253 7179 4205
G.5 5219
G.4 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719
G.3 01013 36343
G.2 86727
G.1 37277
DB6 384727
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0 5 3
1 9,9,3 6 -
2 7,7 7 5,9,9,7
3 4,6,8 8 -
4 8,3 9 1
X