XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QT - Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 15-05-2025

G.8 05
G.7 451
G.6 6777 2181 0960
G.5 6755
G.4 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357
G.3 16768 71655
G.2 87770
G.1 11022
DB6 420282
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,9,7 5 1,5,5,7,5
1 2 6 0,8
2 2 7 7,1,0
3 - 8 1,2
4 1 9 -

2 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 08-05-2025

G.8 91
G.7 148
G.6 3121 5672 5633
G.5 5535
G.4 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770
G.3 47115 75496
G.2 85804
G.1 16516
DB6 457515
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4 5 -
1 2,5,6,5 6 -
2 1 7 2,0
3 3,5 8 9,0
4 8 9 1,2,3,6

3 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 01-05-2025

G.8 60
G.7 724
G.6 6829 0326 3699
G.5 9314
G.4 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377
G.3 74778 60596
G.2 56316
G.1 82807
DB6 672897
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4
1 4,6,4,6 6 0
2 4,9,6,4 7 8,7,8
3 7 8 -
4 - 9 9,6,7

4 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 24-04-2025

G.8 28
G.7 023
G.6 2771 3454 0492
G.5 6068
G.4 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550
G.3 61746 58372
G.2 59789
G.1 48487
DB6 940176
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,0
1 6 6 8,6
2 8,3 7 1,3,2,6
3 - 8 9,7
4 3,6 9 2,7

5 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 17-04-2025

G.8 14
G.7 396
G.6 4478 8841 2252
G.5 5558
G.4 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434
G.3 28169 65929
G.2 39249
G.1 42004
DB6 855603
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,3 5 2,8,9
1 4,6,0 6 9
2 9 7 8
3 3,4 8 -
4 1,9 9 6,4

6 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 10-04-2025

G.8 54
G.7 470
G.6 8474 0950 9131
G.5 7627
G.4 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367
G.3 61154 61455
G.2 55927
G.1 32259
DB6 884260
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,0,4,4,5,9
1 - 6 1,8,7,0
2 7,7 7 0,4
3 1 8 5
4 7 9 1

7 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 03-04-2025

G.8 42
G.7 183
G.6 2162 4340 3192
G.5 9604
G.4 54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414
G.3 63979 42843
G.2 02278
G.1 62666
DB6 070337
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2 5 -
1 4 6 2,3,6
2 6 7 9,8
3 7,7 8 3
4 2,0,3 9 2,2,2

8 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 27-03-2025

G.8 88
G.7 923
G.6 2188 9222 2141
G.5 8722
G.4 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787
G.3 44428 85890
G.2 11937
G.1 02593
DB6 712024
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 5 6 -
2 3,2,2,8,4 7 -
3 7 8 8,8,2,5,7
4 1,7 9 3,6,0,3

9 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 20-03-2025

G.8 57
G.7 659
G.6 5807 1066 6915
G.5 7423
G.4 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909
G.3 46389 72879
G.2 37245
G.1 12575
DB6 674524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9 5 7,9
1 5 6 6
2 3,7,4 7 9,5
3 7,0,5,4 8 5,9
4 5 9 -

10 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 13-03-2025

G.8 34
G.7 949
G.6 3842 4893 6415
G.5 1586
G.4 95759 72816 84728 01516 29489 96527 77783
G.3 76323 37645
G.2 98020
G.1 00296
DB6 728742
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9
1 5,6,6 6 -
2 8,7,3,0 7 -
3 4 8 6,9,3
4 9,2,5,2 9 3,6

11 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, XSQT Thứ 5, XSQT 06-03-2025

G.8 14
G.7 109
G.6 7627 0245 7355
G.5 3291
G.4 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668
G.3 17280 00494
G.2 86882
G.1 06804
DB6 831200
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7,4,0 5 5,6,4
1 4 6 5,8
2 7,4 7 -
3 - 8 0,2
4 5 9 1,3,4

12 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 27-02-2025

G.8 94
G.7 690
G.6 8468 0482 0101
G.5 6866
G.4 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022
G.3 03951 74640
G.2 82414
G.1 72152
DB6 207642
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3 5 3,1,2
1 4,6,4 6 8,6,2
2 2 7 -
3 - 8 2
4 1,0,2 9 4,0

13 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 20-02-2025

G.8 70
G.7 150
G.6 5145 0653 8119
G.5 2015
G.4 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262
G.3 23219 62821
G.2 00308
G.1 71052
DB6 687402
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2 5 0,3,2
1 9,5,1,9 6 6,2
2 2,1 7 0
3 6 8 -
4 5,4 9 0

14 - Vị trí duy nhất Quảng Trị, SXQT Thứ 5, XSQT 13-02-2025

G.8 88
G.7 096
G.6 1706 8169 7168
G.5 3030
G.4 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051
G.3 95735 93034
G.2 21944
G.1 01139
DB6 292146
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 1
1 5,9 6 9,8
2 4 7 -
3 0,3,5,4,9 8 8
4 9,4,6 9 6,6
X