XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí ST - Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất ST cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 20-08-2025

G.8 44
G.7 540
G.6 7078 1859 8223
G.5 8590
G.4 24266 56396 34028 27177 97717 74329 78390
G.3 03840 36634
G.2 32752
G.1 20107
DB6 076945
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 9,2
1 7 6 6
2 3,8,9 7 8,7
3 4 8 -
4 4,0,0,5 9 0,6,0

2 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 13-08-2025

G.8 87
G.7 684
G.6 5686 9091 2926
G.5 6293
G.4 71740 09952 37160 79920 69131 19132 12892
G.3 73900 34972
G.2 68223
G.1 96571
DB6 937286
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 - 6 0
2 6,0,3 7 2,1
3 1,2 8 7,4,6,6
4 0 9 1,3,2

3 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 06-08-2025

G.8 64
G.7 901
G.6 5808 6725 5452
G.5 7241
G.4 36873 88510 05312 88748 03235 60077 60045
G.3 16451 18210
G.2 29272
G.1 52887
DB6 057267
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8 5 2,1
1 0,2,0 6 4,7
2 5 7 3,7,2
3 5 8 7
4 1,8,5 9 -

4 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 30-07-2025

G.8 96
G.7 964
G.6 3627 1121 5020
G.5 2783
G.4 88759 00784 83892 77018 13373 66332 09137
G.3 59190 53258
G.2 20387
G.1 60365
DB6 068343
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,8
1 8 6 4,5
2 7,1,0 7 3
3 2,7 8 3,4,7
4 3 9 6,2,0

5 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 23-07-2025

G.8 75
G.7 593
G.6 9782 0390 6679
G.5 3346
G.4 87135 97148 99715 11893 62368 75538 33748
G.3 86379 29756
G.2 29693
G.1 20230
DB6 164361
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 5 6 8,1
2 - 7 5,9,9
3 5,8,0 8 2
4 6,8,8 9 3,0,3,3

6 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 16-07-2025

G.8 91
G.7 012
G.6 7152 8909 9584
G.5 3447
G.4 44725 55510 05368 98771 39463 72723 22490
G.3 56031 11170
G.2 85864
G.1 24845
DB6 084693
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 2
1 2,0 6 8,3,4
2 5,3 7 1,0
3 1 8 4
4 7,5 9 1,0,3

7 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 09-07-2025

G.8 96
G.7 523
G.6 3719 8454 8145
G.5 4555
G.4 46576 81269 05507 44384 68098 96058 04587
G.3 11608 62114
G.2 37149
G.1 89893
DB6 521766
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 4,5,8
1 9,4 6 9,6
2 3 7 6
3 - 8 4,7
4 5,9 9 6,8,3

8 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 02-07-2025

G.8 36
G.7 317
G.6 8955 0420 1296
G.5 5720
G.4 84962 32969 33362 51957 71528 98704 77715
G.3 13431 92330
G.2 58934
G.1 55279
DB6 356800
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0 5 5,7
1 7,5 6 2,9,2
2 0,0,8 7 9
3 6,1,0,4 8 -
4 - 9 6

9 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 25-06-2025

G.8 59
G.7 917
G.6 0046 1106 6806
G.5 6263
G.4 48836 78059 77848 51415 66879 58704 28036
G.3 66351 84056
G.2 77478
G.1 03253
DB6 098114
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,4 5 9,9,1,6,3
1 7,5,4 6 3
2 - 7 9,8
3 6,6 8 -
4 6,8 9 -

10 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 18-06-2025

G.8 37
G.7 675
G.6 6988 7085 7081
G.5 4430
G.4 97813 17433 31173 74209 60128 43622 34503
G.3 10031 20846
G.2 42127
G.1 62642
DB6 053838
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 -
1 3 6 -
2 8,2,7 7 5,3
3 7,0,3,1,8 8 8,5,1
4 6,2 9 -

11 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 11-06-2025

G.8 78
G.7 054
G.6 5780 7375 0400
G.5 6030
G.4 17482 10448 72444 80500 98410 49802 72266
G.3 38590 90290
G.2 77398
G.1 64472
DB6 277402
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,2,2 5 4
1 0 6 6
2 - 7 8,5,2
3 0 8 0,2
4 8,4 9 0,0,8

12 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 04-06-2025

G.8 28
G.7 998
G.6 4887 5122 0881
G.5 4581
G.4 39728 06400 05834 11092 24871 57409 15182
G.3 91978 13457
G.2 73332
G.1 06358
DB6 313239
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 7,8
1 - 6 -
2 8,2,8 7 1,8
3 4,2,9 8 7,1,1,2
4 - 9 8,2

13 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 28-05-2025

G.8 12
G.7 847
G.6 5528 6783 2498
G.5 4944
G.4 61760 40175 86557 87202 36962 84001 57005
G.3 00647 75194
G.2 85540
G.1 32951
DB6 377055
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,5 5 7,1,5
1 2 6 0,2
2 8 7 5
3 - 8 3
4 7,4,7,0 9 8,4

14 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 21-05-2025

G.8 19
G.7 385
G.6 7766 3205 3465
G.5 2599
G.4 50199 56163 54195 27088 54048 77680 63766
G.3 83574 90875
G.2 52029
G.1 77853
DB6 307905
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 3
1 9 6 6,5,3,6
2 9 7 4,5
3 - 8 5,8,0
4 8 9 9,9,5
X