XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí ST - Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất ST cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 17-04-2024

G.8 89
G.7 132
G.6 6566 3205 3147
G.5 9943
G.4 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714
G.3 31047 13061
G.2 25938
G.1 41388
DB6 074764
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 -
1 5,0,4 6 6,1,4
2 1 7 4
3 2,8 8 9,8
4 7,3,1,7 9 3

2 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 10-04-2024

G.8 75
G.7 048
G.6 1589 9819 2705
G.5 8843
G.4 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108
G.3 73778 60988
G.2 92252
G.1 74107
DB6 940716
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8,7 5 6,2
1 9,6 6 -
2 - 7 5,8
3 7,2 8 9,8
4 8,3,3 9 3,9

3 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 03-04-2024

G.8 52
G.7 766
G.6 3550 5050 4603
G.5 6797
G.4 84125 59536 49268 42936 83913 06570 98998
G.3 90390 53116
G.2 43289
G.1 59881
DB6 029677
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 2,0,0
1 3,6 6 6,8
2 5 7 0,7
3 6,6 8 9,1
4 - 9 7,8,0

4 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 27-03-2024

G.8 52
G.7 440
G.6 0398 4933 6721
G.5 8183
G.4 60111 63825 67113 30597 88437 20903 17635
G.3 38944 33037
G.2 50682
G.1 61061
DB6 545740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 2
1 1,3 6 1
2 1,5 7 -
3 3,7,5,7 8 3,2
4 0,4,0 9 8,7

5 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 20-03-2024

G.8 19
G.7 933
G.6 4833 9536 7022
G.5 6386
G.4 38147 94160 62009 83279 86774 62781 90468
G.3 75316 79046
G.2 55439
G.1 80497
DB6 119537
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 9,6 6 0,8
2 2 7 9,4
3 3,3,6,9,7 8 6,1
4 7,6 9 7

6 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 13-03-2024

G.8 71
G.7 336
G.6 0704 7297 7594
G.5 0674
G.4 92567 99866 92914 29388 02908 58457 15761
G.3 53428 50400
G.2 78980
G.1 16672
DB6 909943
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,8,0 5 7
1 4 6 7,6,1
2 8 7 1,4,2
3 6 8 8,0
4 3 9 7,4

7 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 06-03-2024

G.8 19
G.7 974
G.6 3446 4378 7571
G.5 4167
G.4 10289 48604 21959 18769 57228 38553 16179
G.3 42506 87530
G.2 42741
G.1 01512
DB6 710412
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6 5 9,3
1 9,2,2 6 7,9
2 8 7 4,8,1,9
3 0 8 9
4 6,1 9 -

8 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 28-02-2024

G.8 24
G.7 370
G.6 9835 8722 8208
G.5 0666
G.4 54031 96249 79234 66795 06616 10440 43842
G.3 58778 68153
G.2 49765
G.1 18707
DB6 350292
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7 5 3
1 6 6 6,5
2 4,2 7 0,8
3 5,1,4 8 -
4 9,0,2 9 5,2

9 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 21-02-2024

G.8 93
G.7 120
G.6 5616 0448 1925
G.5 1870
G.4 53613 96181 25861 23858 11131 39076 52920
G.3 65328 25988
G.2 39817
G.1 09717
DB6 425740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 6,3,7,7 6 1
2 0,5,0,8 7 0,6
3 1 8 1,8
4 8,0 9 3

10 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 14-02-2024

G.8 79
G.7 169
G.6 2577 6018 3090
G.5 7384
G.4 05968 23324 01261 45513 90511 01711 43711
G.3 50037 22652
G.2 54961
G.1 08226
DB6 981141
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 8,3,1,1,1 6 9,8,1,1
2 4,6 7 9,7
3 7 8 4
4 1 9 0

11 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 07-02-2024

G.8 25
G.7 310
G.6 6732 2068 8168
G.5 0866
G.4 44390 45402 95194 91230 67685 19220 29191
G.3 21692 86756
G.2 57138
G.1 74862
DB6 090196
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 6
1 0 6 8,8,6,2
2 5,0 7 -
3 2,0,8 8 5
4 - 9 0,4,1,2,6

12 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 31-01-2024

G.8 72
G.7 273
G.6 1103 6376 0857
G.5 6414
G.4 45301 10149 48496 75111 70947 53463 42190
G.3 05222 16879
G.2 03676
G.1 76912
DB6 753990
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1 5 7
1 4,1,2 6 3
2 2 7 2,3,6,9,6
3 - 8 -
4 9,7 9 6,0,0

13 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 24-01-2024

G.8 60
G.7 884
G.6 7017 5641 4752
G.5 6192
G.4 77380 83819 56467 85775 39891 51387 01304
G.3 04702 28048
G.2 93379
G.1 74217
DB6 414977
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2 5 2
1 7,9,7 6 0,7
2 - 7 5,9,7
3 - 8 4,0,7
4 1,8 9 2,1

14 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 17-01-2024

G.8 42
G.7 404
G.6 5155 6358 9981
G.5 2894
G.4 08337 85015 82666 69396 88172 79799 33635
G.3 58519 10291
G.2 45999
G.1 86845
DB6 505205
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5 5 5,8
1 5,9 6 6
2 - 7 2
3 7,5 8 1
4 2,5 9 4,6,9,1,9
X