XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí ST - Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất ST cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 26-03-2025

G.8 79
G.7 056
G.6 1517 6718 1611
G.5 6213
G.4 88560 81673 81660 33501 53846 03611 65959
G.3 01992 77720
G.2 31020
G.1 60483
DB6 636172
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 6,9
1 7,8,1,3,1 6 0,0
2 0,0 7 9,3,2
3 - 8 3
4 6 9 2

2 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 19-03-2025

G.8 65
G.7 627
G.6 7456 1629 5616
G.5 7045
G.4 77105 13579 56152 14756 78033 68605 84258
G.3 30385 29328
G.2 04553
G.1 67653
DB6 078279
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 6,2,6,8,3,3
1 6 6 5
2 7,9,8 7 9,9
3 3 8 5
4 5 9 -

3 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 12-03-2025

G.8 42
G.7 961
G.6 4560 5475 8673
G.5 1839
G.4 47390 47834 28719 62576 74400 67324 41710
G.3 98257 81491
G.2 98681
G.1 91569
DB6 843415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 7
1 9,0,5 6 1,0,9
2 4 7 5,3,6
3 9,4 8 1
4 2 9 0,1

4 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 05-03-2025

G.8 94
G.7 639
G.6 6070 2263 3879
G.5 8699
G.4 99271 59742 11097 61331 13754 30116 45226
G.3 44456 52095
G.2 57551
G.1 05958
DB6 678600
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 4,6,1,8
1 6 6 3
2 6 7 0,9,1
3 9,1 8 -
4 2 9 4,9,7,5

5 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 26-02-2025

G.8 64
G.7 166
G.6 4553 9096 5290
G.5 3627
G.4 96025 67553 20749 32903 52740 43293 61725
G.3 13891 51545
G.2 50995
G.1 57936
DB6 370814
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 3,3
1 4 6 4,6
2 7,5,5 7 -
3 6 8 -
4 9,0,5 9 6,0,3,1,5

6 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 19-02-2025

G.8 53
G.7 238
G.6 9698 1805 6172
G.5 6247
G.4 38701 74468 95663 41287 30157 44334 37457
G.3 83443 19817
G.2 19687
G.1 99038
DB6 206609
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1,9 5 3,7,7
1 7 6 8,3
2 - 7 2
3 8,4,8 8 7,7
4 7,3 9 8

7 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 12-02-2025

G.8 85
G.7 966
G.6 7234 0687 2229
G.5 1005
G.4 01025 92426 81980 49657 64100 36620 84514
G.3 31888 34816
G.2 54576
G.1 78103
DB6 310027
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,3 5 7
1 4,6 6 6
2 9,5,6,0,7 7 6
3 4 8 5,7,0,8
4 - 9 -

8 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 05-02-2025

G.8 62
G.7 759
G.6 1156 9633 6131
G.5 0435
G.4 72426 64633 26911 77325 32139 03342 70198
G.3 12927 84152
G.2 32741
G.1 11165
DB6 487035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,6,2
1 1 6 2,5
2 6,5,7 7 -
3 3,1,5,3,9,5 8 -
4 2,1 9 8

9 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 29-01-2025

G.8 88
G.7 427
G.6 9472 6463 6940
G.5 0900
G.4 11025 44699 87019 72518 12291 91390 87032
G.3 27493 20191
G.2 64096
G.1 03359
DB6 525395
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9
1 9,8 6 3
2 7,5 7 2
3 2 8 8
4 0 9 9,1,0,3,1,6,5

10 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 22-01-2025

G.8 90
G.7 986
G.6 1180 4647 6531
G.5 1224
G.4 21625 09696 74627 96121 81387 73127 22710
G.3 30938 61951
G.2 96693
G.1 93477
DB6 254731
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 0 6 -
2 4,5,7,1,7 7 7
3 1,8,1 8 6,0,7
4 7 9 0,6,3

11 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 15-01-2025

G.8 92
G.7 665
G.6 3569 2831 6568
G.5 3503
G.4 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612
G.3 19102 90358
G.2 41329
G.1 78629
DB6 813214
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,2 5 8
1 2,4 6 5,9,8,3
2 9,9 7 -
3 1,5 8 2
4 - 9 2,6,7

12 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 08-01-2025

G.8 06
G.7 440
G.6 6159 1838 9704
G.5 4931
G.4 03776 91458 36529 15631 25478 04049 11229
G.3 69051 02551
G.2 12458
G.1 26805
DB6 289378
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,5 5 9,8,1,1,8
1 - 6 -
2 9,9 7 6,8,8
3 8,1,1 8 -
4 0,9 9 -

13 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 01-01-2025

G.8 34
G.7 464
G.6 9948 6737 6837
G.5 1106
G.4 99546 57030 23805 38702 47679 91582 15634
G.3 73903 66664
G.2 19484
G.1 20504
DB6 213694
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,2,3,4 5 -
1 - 6 4,4
2 - 7 9
3 4,7,7,0,4 8 2,4
4 8,6 9 4

14 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 25-12-2024

G.8 10
G.7 818
G.6 1698 1599 0256
G.5 9396
G.4 48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653
G.3 51052 82207
G.2 61857
G.1 05648
DB6 533756
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 6,8,3,2,7,6
1 0,8,2 6 4
2 5 7 -
3 5 8 -
4 8 9 8,9,6,3
X