XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí ST - Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất ST cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 02-07-2025

G.8 36
G.7 317
G.6 8955 0420 1296
G.5 5720
G.4 84962 32969 33362 51957 71528 98704 77715
G.3 13431 92330
G.2 58934
G.1 55279
DB6 356800
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0 5 5,7
1 7,5 6 2,9,2
2 0,0,8 7 9
3 6,1,0,4 8 -
4 - 9 6

2 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 25-06-2025

G.8 59
G.7 917
G.6 0046 1106 6806
G.5 6263
G.4 48836 78059 77848 51415 66879 58704 28036
G.3 66351 84056
G.2 77478
G.1 03253
DB6 098114
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,4 5 9,9,1,6,3
1 7,5,4 6 3
2 - 7 9,8
3 6,6 8 -
4 6,8 9 -

3 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 18-06-2025

G.8 37
G.7 675
G.6 6988 7085 7081
G.5 4430
G.4 97813 17433 31173 74209 60128 43622 34503
G.3 10031 20846
G.2 42127
G.1 62642
DB6 053838
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 -
1 3 6 -
2 8,2,7 7 5,3
3 7,0,3,1,8 8 8,5,1
4 6,2 9 -

4 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 11-06-2025

G.8 78
G.7 054
G.6 5780 7375 0400
G.5 6030
G.4 17482 10448 72444 80500 98410 49802 72266
G.3 38590 90290
G.2 77398
G.1 64472
DB6 277402
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,2,2 5 4
1 0 6 6
2 - 7 8,5,2
3 0 8 0,2
4 8,4 9 0,0,8

5 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 04-06-2025

G.8 28
G.7 998
G.6 4887 5122 0881
G.5 4581
G.4 39728 06400 05834 11092 24871 57409 15182
G.3 91978 13457
G.2 73332
G.1 06358
DB6 313239
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 7,8
1 - 6 -
2 8,2,8 7 1,8
3 4,2,9 8 7,1,1,2
4 - 9 8,2

6 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 28-05-2025

G.8 12
G.7 847
G.6 5528 6783 2498
G.5 4944
G.4 61760 40175 86557 87202 36962 84001 57005
G.3 00647 75194
G.2 85540
G.1 32951
DB6 377055
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,5 5 7,1,5
1 2 6 0,2
2 8 7 5
3 - 8 3
4 7,4,7,0 9 8,4

7 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 21-05-2025

G.8 19
G.7 385
G.6 7766 3205 3465
G.5 2599
G.4 50199 56163 54195 27088 54048 77680 63766
G.3 83574 90875
G.2 52029
G.1 77853
DB6 307905
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 3
1 9 6 6,5,3,6
2 9 7 4,5
3 - 8 5,8,0
4 8 9 9,9,5

8 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 14-05-2025

G.8 67
G.7 253
G.6 2030 1534 1974
G.5 1674
G.4 85530 77414 37880 49993 69306 40045 58552
G.3 12948 32703
G.2 90916
G.1 05182
DB6 375700
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3,0 5 3,2
1 4,6 6 7
2 - 7 4,4
3 0,4,0 8 0,2
4 5,8 9 3

9 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 07-05-2025

G.8 33
G.7 958
G.6 2120 5274 0013
G.5 8240
G.4 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116
G.3 53766 83076
G.2 39306
G.1 88003
DB6 757953
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,6,3 5 8,3
1 3,5,3,6 6 6
2 0 7 4,2,6
3 3,1 8 -
4 0 9 -

10 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 30-04-2025

G.8 32
G.7 967
G.6 8376 6641 9873
G.5 3405
G.4 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864
G.3 64369 84022
G.2 63845
G.1 71834
DB6 266185
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 -
1 7 6 7,8,1,4,9
2 2 7 6,3
3 2,6,4 8 4,5
4 1,5 9 -

11 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 23-04-2025

G.8 45
G.7 837
G.6 6400 7784 4419
G.5 9130
G.4 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414
G.3 54579 82672
G.2 04255
G.1 53677
DB6 243561
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7 5 5
1 9,2,4 6 1
2 4 7 9,2,7
3 7,0 8 4
4 5,4,5,3 9 -

12 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 16-04-2025

G.8 75
G.7 438
G.6 2412 0449 5332
G.5 6684
G.4 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836
G.3 97324 60049
G.2 24695
G.1 37443
DB6 979892
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 2,9 6 1
2 4 7 5
3 8,2,6 8 4,0,4
4 9,7,9,3 9 5,2

13 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 09-04-2025

G.8 67
G.7 561
G.6 3732 7849 7251
G.5 5063
G.4 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989
G.3 74580 77060
G.2 19733
G.1 73358
DB6 036423
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 1,8
1 1,6 6 7,1,3,0
2 7,3 7 8
3 2,0,3 8 9,0
4 9 9 -

14 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 02-04-2025

G.8 56
G.7 072
G.6 7827 7965 6823
G.5 8922
G.4 07344 23596 44448 85099 33274 04833 74228
G.3 45356 12194
G.2 70360
G.1 37220
DB6 325404
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 6,6
1 - 6 5,0
2 7,3,2,8,0 7 2,4
3 3 8 -
4 4,8 9 6,9,4
X