XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí ST - Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất ST cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 14-05-2025

G.8 67
G.7 253
G.6 2030 1534 1974
G.5 1674
G.4 85530 77414 37880 49993 69306 40045 58552
G.3 12948 32703
G.2 90916
G.1 05182
DB6 375700
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3,0 5 3,2
1 4,6 6 7
2 - 7 4,4
3 0,4,0 8 0,2
4 5,8 9 3

2 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 07-05-2025

G.8 33
G.7 958
G.6 2120 5274 0013
G.5 8240
G.4 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116
G.3 53766 83076
G.2 39306
G.1 88003
DB6 757953
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,6,3 5 8,3
1 3,5,3,6 6 6
2 0 7 4,2,6
3 3,1 8 -
4 0 9 -

3 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 30-04-2025

G.8 32
G.7 967
G.6 8376 6641 9873
G.5 3405
G.4 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864
G.3 64369 84022
G.2 63845
G.1 71834
DB6 266185
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 -
1 7 6 7,8,1,4,9
2 2 7 6,3
3 2,6,4 8 4,5
4 1,5 9 -

4 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 23-04-2025

G.8 45
G.7 837
G.6 6400 7784 4419
G.5 9130
G.4 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414
G.3 54579 82672
G.2 04255
G.1 53677
DB6 243561
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7 5 5
1 9,2,4 6 1
2 4 7 9,2,7
3 7,0 8 4
4 5,4,5,3 9 -

5 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 16-04-2025

G.8 75
G.7 438
G.6 2412 0449 5332
G.5 6684
G.4 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836
G.3 97324 60049
G.2 24695
G.1 37443
DB6 979892
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 2,9 6 1
2 4 7 5
3 8,2,6 8 4,0,4
4 9,7,9,3 9 5,2

6 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 09-04-2025

G.8 67
G.7 561
G.6 3732 7849 7251
G.5 5063
G.4 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989
G.3 74580 77060
G.2 19733
G.1 73358
DB6 036423
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 1,8
1 1,6 6 7,1,3,0
2 7,3 7 8
3 2,0,3 8 9,0
4 9 9 -

7 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 02-04-2025

G.8 56
G.7 072
G.6 7827 7965 6823
G.5 8922
G.4 07344 23596 44448 85099 33274 04833 74228
G.3 45356 12194
G.2 70360
G.1 37220
DB6 325404
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 6,6
1 - 6 5,0
2 7,3,2,8,0 7 2,4
3 3 8 -
4 4,8 9 6,9,4

8 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 26-03-2025

G.8 79
G.7 056
G.6 1517 6718 1611
G.5 6213
G.4 88560 81673 81660 33501 53846 03611 65959
G.3 01992 77720
G.2 31020
G.1 60483
DB6 636172
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 6,9
1 7,8,1,3,1 6 0,0
2 0,0 7 9,3,2
3 - 8 3
4 6 9 2

9 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 19-03-2025

G.8 65
G.7 627
G.6 7456 1629 5616
G.5 7045
G.4 77105 13579 56152 14756 78033 68605 84258
G.3 30385 29328
G.2 04553
G.1 67653
DB6 078279
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 6,2,6,8,3,3
1 6 6 5
2 7,9,8 7 9,9
3 3 8 5
4 5 9 -

10 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 12-03-2025

G.8 42
G.7 961
G.6 4560 5475 8673
G.5 1839
G.4 47390 47834 28719 62576 74400 67324 41710
G.3 98257 81491
G.2 98681
G.1 91569
DB6 843415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 7
1 9,0,5 6 1,0,9
2 4 7 5,3,6
3 9,4 8 1
4 2 9 0,1

11 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 05-03-2025

G.8 94
G.7 639
G.6 6070 2263 3879
G.5 8699
G.4 99271 59742 11097 61331 13754 30116 45226
G.3 44456 52095
G.2 57551
G.1 05958
DB6 678600
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 4,6,1,8
1 6 6 3
2 6 7 0,9,1
3 9,1 8 -
4 2 9 4,9,7,5

12 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 26-02-2025

G.8 64
G.7 166
G.6 4553 9096 5290
G.5 3627
G.4 96025 67553 20749 32903 52740 43293 61725
G.3 13891 51545
G.2 50995
G.1 57936
DB6 370814
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 3,3
1 4 6 4,6
2 7,5,5 7 -
3 6 8 -
4 9,0,5 9 6,0,3,1,5

13 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 19-02-2025

G.8 53
G.7 238
G.6 9698 1805 6172
G.5 6247
G.4 38701 74468 95663 41287 30157 44334 37457
G.3 83443 19817
G.2 19687
G.1 99038
DB6 206609
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1,9 5 3,7,7
1 7 6 8,3
2 - 7 2
3 8,4,8 8 7,7
4 7,3 9 8

14 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 12-02-2025

G.8 85
G.7 966
G.6 7234 0687 2229
G.5 1005
G.4 01025 92426 81980 49657 64100 36620 84514
G.3 31888 34816
G.2 54576
G.1 78103
DB6 310027
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,3 5 7
1 4,6 6 6
2 9,5,6,0,7 7 6
3 4 8 5,7,0,8
4 - 9 -
X