XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TN - Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 27-03-2025

G.8 88
G.7 610
G.6 3446 9656 8627
G.5 4975
G.4 66258 61307 27638 92062 34280 18007 22706
G.3 77849 76023
G.2 90968
G.1 42802
DB6 698690
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7,6,2 5 6,8
1 0 6 2,8
2 7,3 7 5
3 8 8 8,0
4 6,9 9 0

2 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 20-03-2025

G.8 85
G.7 499
G.6 5942 0495 9717
G.5 9034
G.4 98234 65895 65058 41791 17416 53704 62509
G.3 88539 79913
G.2 71781
G.1 40684
DB6 207932
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9 5 8
1 7,6,3 6 -
2 - 7 -
3 4,4,9,2 8 5,1,4
4 2 9 9,5,5,1

3 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 13-03-2025

G.8 13
G.7 935
G.6 0911 6149 5854
G.5 9472
G.4 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056
G.3 18999 26991
G.2 09675
G.1 41020
DB6 561168
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,6
1 3,1 6 8
2 3,5,0 7 2,6,5
3 5,8 8 -
4 9,0 9 4,9,1

4 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 06-03-2025

G.8 54
G.7 913
G.6 6504 8109 3263
G.5 9988
G.4 30773 82555 72130 41803 36480 69755 59971
G.3 71680 56909
G.2 43220
G.1 33953
DB6 059052
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,3,9 5 4,5,5,3,2
1 3 6 3
2 0 7 3,1
3 0 8 8,0,0
4 - 9 -

5 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 27-02-2025

G.8 94
G.7 298
G.6 7254 7338 9186
G.5 3635
G.4 08199 53288 74078 94604 49107 55446 56371
G.3 33465 64523
G.2 32114
G.1 92251
DB6 452082
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 4,1
1 4 6 5
2 3 7 8,1
3 8,5 8 6,8,2
4 6 9 4,8,9

6 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 20-02-2025

G.8 54
G.7 488
G.6 7549 3805 7769
G.5 5568
G.4 10036 45505 29616 28009 37744 72152 26368
G.3 26331 85690
G.2 96977
G.1 12586
DB6 022751
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5,9 5 4,2,1
1 6 6 9,8,8
2 - 7 7
3 6,1 8 8,6
4 9,4 9 0

7 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 13-02-2025

G.8 80
G.7 892
G.6 6112 3917 1435
G.5 2719
G.4 30701 39201 03841 33116 42363 18635 06169
G.3 96839 78722
G.2 36015
G.1 81023
DB6 065892
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 -
1 2,7,9,6,5 6 3,9
2 2,3 7 -
3 5,5,9 8 0
4 1 9 2,2

8 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 06-02-2025

G.8 42
G.7 687
G.6 7799 6649 6831
G.5 3012
G.4 45795 60099 36151 36208 04320 74421 74687
G.3 00631 30023
G.2 13634
G.1 47270
DB6 126500
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 1
1 2 6 -
2 0,1,3 7 0
3 1,1,4 8 7,7
4 2,9 9 9,5,9

9 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 30-01-2025

G.8 32
G.7 751
G.6 8861 0481 7179
G.5 2711
G.4 27240 88784 06665 80273 15928 33713 99590
G.3 42623 47032
G.2 40360
G.1 59352
DB6 339898
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,2
1 1,3 6 1,5,0
2 8,3 7 9,3
3 2,2 8 1,4
4 0 9 0,8

10 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 23-01-2025

G.8 21
G.7 264
G.6 8942 5373 2108
G.5 4253
G.4 85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833
G.3 95358 13436
G.2 85019
G.1 75663
DB6 481868
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 3,9,8
1 1,9 6 4,3,8
2 1 7 3
3 7,3,6 8 -
4 2,3,4 9 4

11 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 16-01-2025

G.8 15
G.7 756
G.6 3892 6936 5606
G.5 4879
G.4 98357 14823 38827 70546 07601 29337 42458
G.3 75445 91705
G.2 78070
G.1 98528
DB6 071137
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1,5 5 6,7,8
1 5 6 -
2 3,7,8 7 9,0
3 6,7,7 8 -
4 6,5 9 2

12 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 09-01-2025

G.8 82
G.7 190
G.6 6132 9431 8059
G.5 9078
G.4 11191 43395 08624 93200 06129 19480 83588
G.3 77561 67098
G.2 11138
G.1 90593
DB6 657068
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9
1 - 6 1,8
2 4,9 7 8
3 2,1,8 8 2,0,8
4 - 9 0,1,5,8,3

13 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 02-01-2025

G.8 93
G.7 468
G.6 3085 3266 8729
G.5 8386
G.4 05507 36905 42924 92534 70702 73343 13562
G.3 36403 24252
G.2 49816
G.1 74425
DB6 863266
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,2,3 5 2
1 6 6 8,6,2,6
2 9,4,5 7 -
3 4 8 5,6
4 3 9 3

14 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 26-12-2024

G.8 17
G.7 372
G.6 2970 6453 5724
G.5 5342
G.4 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709
G.3 66114 01489
G.2 12074
G.1 19600
DB6 076641
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,0 5 3,6
1 7,4 6 1
2 4,0 7 2,0,3,4
3 - 8 9
4 2,1 9 0
X