XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TN - Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 18-04-2024

G.8 48
G.7 988
G.6 9531 9509 5632
G.5 2116
G.4 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800
G.3 57263 99978
G.2 68799
G.1 59420
DB6 775821
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0 5 2,6
1 6 6 3
2 4,0,1 7 8
3 1,2 8 8,4,9,8
4 8 9 9

2 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 11-04-2024

G.8 41
G.7 673
G.6 8907 2361 3430
G.5 9415
G.4 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316
G.3 78394 52178
G.2 38917
G.1 54600
DB6 281284
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 -
1 5,7,6,7 6 1,6
2 8 7 3,7,8
3 0,6 8 4
4 1 9 6,4

3 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 04-04-2024

G.8 78
G.7 055
G.6 6342 9634 1151
G.5 9195
G.4 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851
G.3 04512 21592
G.2 78501
G.1 93653
DB6 503415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 5,1,1,3
1 7,2,5 6 1
2 0,9 7 8
3 4 8 -
4 2,5 9 5,2,2

4 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 28-03-2024

G.8 78
G.7 431
G.6 1968 3503 6916
G.5 1802
G.4 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658
G.3 22784 48813
G.2 16307
G.1 94482
DB6 053642
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,6,7 5 8
1 6,3 6 8
2 - 7 8,8
3 1,2 8 3,1,4,2
4 6,2 9 -

5 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 21-03-2024

G.8 51
G.7 366
G.6 4800 1047 2833
G.5 6828
G.4 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291
G.3 25608 33661
G.2 70296
G.1 64826
DB6 921610
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8 5 1,2
1 0 6 6,1
2 8,1,6 7 -
3 3,2 8 8
4 7,2 9 1,1,6

6 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 14-03-2024

G.8 17
G.7 342
G.6 5686 9413 9280
G.5 5223
G.4 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617
G.3 43187 79281
G.2 10034
G.1 36652
DB6 248108
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 2
1 7,3,0,7,7 6 -
2 3 7 -
3 4 8 6,0,4,0,2,7,1
4 2,3 9 -

7 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 07-03-2024

G.8 91
G.7 757
G.6 3518 7467 1938
G.5 3686
G.4 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611
G.3 82508 45496
G.2 98768
G.1 39532
DB6 160296
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 7
1 8,4,1 6 7,9,8
2 5 7 9
3 8,5,7,2 8 6
4 - 9 1,6,6

8 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 29-02-2024

G.8 46
G.7 139
G.6 5209 5330 3584
G.5 7290
G.4 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789
G.3 78446 89439
G.2 51115
G.1 33253
DB6 241898
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 3
1 5,5 6 -
2 4 7 6
3 9,0,9 8 4,9
4 6,6 9 0,7,1,8,8

9 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 22-02-2024

G.8 68
G.7 791
G.6 1243 6241 9479
G.5 6925
G.4 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249
G.3 02023 28134
G.2 74738
G.1 31450
DB6 962539
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,3,0
1 - 6 8
2 5,9,3 7 9
3 4,4,8,9 8 9
4 3,1,9 9 1,2

10 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 15-02-2024

G.8 63
G.7 874
G.6 3525 0601 0736
G.5 7553
G.4 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705
G.3 14782 95662
G.2 21157
G.1 98030
DB6 186526
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8,5 5 3,7
1 7 6 3,3,2
2 5,6 7 4,2
3 6,1,0 8 5,2
4 - 9 -

11 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 08-02-2024

G.8 99
G.7 612
G.6 8240 3877 3750
G.5 0129
G.4 96194 90523 88229 70911 83976 28660 91341
G.3 44547 67309
G.2 13160
G.1 60905
DB6 025605
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,5 5 0
1 2,1 6 0,0
2 9,3,9 7 7,6
3 - 8 -
4 0,1,7 9 9,4

12 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 01-02-2024

G.8 13
G.7 027
G.6 4084 3837 2270
G.5 4487
G.4 97095 21524 98958 31812 64080 34310 96504
G.3 70709 79465
G.2 63253
G.1 15970
DB6 549159
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9 5 8,3,9
1 3,2,0 6 5
2 7,4 7 0,0
3 7 8 4,7,0
4 - 9 5

13 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 25-01-2024

G.8 48
G.7 823
G.6 0008 5473 3659
G.5 7013
G.4 20488 98545 97417 04021 83124 45038 83825
G.3 77492 30130
G.2 48784
G.1 97154
DB6 742678
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 9,4
1 3,7 6 -
2 3,1,4,5 7 3,8
3 8,0 8 8,4
4 8,5 9 2

14 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 18-01-2024

G.8 49
G.7 724
G.6 1520 5950 1920
G.5 8828
G.4 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974
G.3 22761 29644
G.2 80096
G.1 52020
DB6 993362
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 - 6 9,1,2
2 4,0,0,8,5,4,0 7 4
3 0,8,6 8 -
4 9,4 9 6
X