XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TN - Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 26-06-2025

G.8 77
G.7 253
G.6 8601 1678 3559
G.5 9067
G.4 00774 62200 99074 86954 51133 60179 60771
G.3 27853 37900
G.2 63987
G.1 81469
DB6 012311
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,0,0 5 3,9,4,3
1 1 6 7,9
2 - 7 7,8,4,4,9,1
3 3 8 7
4 - 9 -

2 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 19-06-2025

G.8 28
G.7 770
G.6 2692 6443 9954
G.5 6581
G.4 11670 61554 86643 21194 42703 54728 01960
G.3 56350 85115
G.2 12090
G.1 19325
DB6 276177
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,4,0
1 5 6 0
2 8,8,5 7 0,0,7
3 - 8 1
4 3,3 9 2,4,0

3 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 12-06-2025

G.8 21
G.7 125
G.6 3318 0867 6366
G.5 8102
G.4 81165 57740 61843 98173 10662 25671 84375
G.3 36164 11353
G.2 12566
G.1 93195
DB6 562446
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 3
1 8 6 7,6,5,2,4,6
2 1,5 7 3,1,5
3 - 8 -
4 0,3,6 9 5

4 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 05-06-2025

G.8 55
G.7 594
G.6 6154 0810 8766
G.5 1006
G.4 71549 30663 56304 48726 71702 87608 71426
G.3 38836 31171
G.2 81388
G.1 55338
DB6 055915
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,2,8 5 5,4
1 0,5 6 6,3
2 6,6 7 1
3 6,8 8 8
4 9 9 4

5 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 29-05-2025

G.8 42
G.7 442
G.6 0874 0356 3310
G.5 4319
G.4 58030 04859 49787 90614 99968 51377 74699
G.3 08045 33477
G.2 86441
G.1 08794
DB6 289027
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,9
1 0,9,4 6 8
2 7 7 4,7,7
3 0 8 7
4 2,2,5,1 9 9,4

6 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 22-05-2025

G.8 81
G.7 694
G.6 2825 6347 1244
G.5 1204
G.4 65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738
G.3 66662 14627
G.2 32548
G.1 62764
DB6 641435
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 0
1 - 6 6,2,4
2 5,6,7 7 -
3 9,8,5 8 1,0
4 7,4,9,8 9 4

7 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 15-05-2025

G.8 16
G.7 836
G.6 1397 5500 1879
G.5 4952
G.4 53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975
G.3 01878 58522
G.2 48356
G.1 06170
DB6 677051
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2,6,1
1 6,2,5 6 -
2 2 7 9,9,5,8,0
3 6,4,9 8 -
4 - 9 7,8

8 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 08-05-2025

G.8 35
G.7 862
G.6 3137 2859 5437
G.5 6732
G.4 79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910
G.3 06684 18896
G.2 77859
G.1 01293
DB6 726250
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 9,9,0
1 5,2,0 6 2
2 8,8 7 -
3 5,7,7,2 8 4
4 4 9 6,3

9 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 01-05-2025

G.8 41
G.7 303
G.6 5542 0545 0494
G.5 1160
G.4 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885
G.3 50114 47756
G.2 04137
G.1 12674
DB6 310783
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 6
1 7,4 6 0
2 2,3,7 7 7,4
3 7 8 1,5,3
4 1,2,5 9 4

10 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 24-04-2025

G.8 17
G.7 588
G.6 9573 3701 6204
G.5 0317
G.4 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669
G.3 38613 37284
G.2 42211
G.1 15184
DB6 844234
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4 5 -
1 7,7,5,3,1 6 9
2 5 7 3,5
3 4 8 8,4,4,4
4 3 9 1

11 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 17-04-2025

G.8 87
G.7 829
G.6 9053 2336 5810
G.5 5467
G.4 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669
G.3 87594 03173
G.2 09652
G.1 02488
DB6 697070
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 3,7,2
1 0,6 6 7,9
2 9 7 3,0
3 6,0 8 7,8
4 - 9 4,4

12 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 10-04-2025

G.8 35
G.7 102
G.6 3700 0340 2441
G.5 0826
G.4 17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849
G.3 45114 87260
G.2 71799
G.1 05919
DB6 479767
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0,9 5 -
1 4,9 6 2,0,7
2 6,0,6 7 -
3 5 8 9
4 0,1,8,9 9 9

13 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 03-04-2025

G.8 65
G.7 154
G.6 9058 5508 3384
G.5 6614
G.4 30138 51048 76141 87732 72374 87108 91318
G.3 33254 24911
G.2 61523
G.1 20708
DB6 030531
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,8 5 4,8,4
1 4,8,1 6 5
2 3 7 4
3 8,2,1 8 4
4 8,1 9 -

14 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 27-03-2025

G.8 88
G.7 610
G.6 3446 9656 8627
G.5 4975
G.4 66258 61307 27638 92062 34280 18007 22706
G.3 77849 76023
G.2 90968
G.1 42802
DB6 698690
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7,6,2 5 6,8
1 0 6 2,8
2 7,3 7 5
3 8 8 8,0
4 6,9 9 0
X