XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TN - Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 20-11-2025

G.8 91
G.7 748
G.6 7692 8703 0880
G.5 8170
G.4 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319
G.3 55657 08825
G.2 51853
G.1 21896
DB6 355957
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,4 5 3,7,3,7
1 9 6 -
2 5,4,5 7 0
3 - 8 0,6
4 8 9 1,2,6

2 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 13-11-2025

G.8 51
G.7 517
G.6 9515 2694 3761
G.5 7122
G.4 49987 82917 40694 27333 21970 78694 90430
G.3 86565 72963
G.2 03841
G.1 66322
DB6 132673
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 7,5,7 6 1,5,3
2 2,2 7 0,3
3 3,0 8 7
4 1 9 4,4,4

3 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 06-11-2025

G.8 76
G.7 460
G.6 3714 9936 8347
G.5 5574
G.4 68846 95853 85720 00976 87424 14013 32235
G.3 07496 77746
G.2 67591
G.1 83264
DB6 790768
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 4,3 6 0,4,8
2 0,4 7 6,4,6
3 6,5 8 -
4 7,6,6 9 6,1

4 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 30-10-2025

G.8 14
G.7 470
G.6 9219 2090 2331
G.5 8150
G.4 29828 21038 67916 82569 72430 28831 41836
G.3 11564 22236
G.2 61431
G.1 32931
DB6 045224
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 4,9,6 6 9,4
2 8,4 7 0
3 1,8,0,1,6,6,1,1 8 -
4 - 9 0

5 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 23-10-2025

G.8 52
G.7 711
G.6 3678 2928 1421
G.5 2134
G.4 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137
G.3 95267 05530
G.2 56768
G.1 93657
DB6 351331
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,7
1 1,3 6 7,8
2 8,1 7 8,1,2
3 4,7,0,1 8 -
4 9 9 0,6

6 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 16-10-2025

G.8 33
G.7 108
G.6 3434 4014 2860
G.5 4513
G.4 48935 02223 92369 29119 53820 04293 38578
G.3 79663 18145
G.2 39179
G.1 13176
DB6 722489
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 4,3,9 6 0,9,3
2 3,0 7 8,9,6
3 3,4,5 8 9
4 5 9 3

7 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 09-10-2025

G.8 41
G.7 632
G.6 5504 7032 0328
G.5 6409
G.4 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645
G.3 84309 33041
G.2 02992
G.1 30824
DB6 118795
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,9 5 -
1 - 6 -
2 8,8,4 7 -
3 2,2,0 8 0
4 1,2,9,5,1 9 1,2,5

8 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 02-10-2025

G.8 64
G.7 138
G.6 3122 3598 2666
G.5 1220
G.4 74929 15982 77874 34792 24746 96895 83115
G.3 62168 29140
G.2 42290
G.1 09428
DB6 262355
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5
1 5 6 4,6,8
2 2,0,9,8 7 4
3 8 8 2
4 6,0 9 8,2,5,0

9 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 25-09-2025

G.8 71
G.7 397
G.6 5153 0271 9798
G.5 0313
G.4 10752 66514 22447 64069 00293 48846 93773
G.3 66636 17208
G.2 21002
G.1 87765
DB6 068430
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2 5 3,2
1 3,4 6 9,5
2 - 7 1,1,3
3 6,0 8 -
4 7,6 9 7,8,3

10 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 18-09-2025

G.8 71
G.7 544
G.6 6658 6966 0316
G.5 4776
G.4 97771 74967 94717 82517 50373 23466 29782
G.3 24874 59520
G.2 47632
G.1 83426
DB6 247819
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 6,7,7,9 6 6,7,6
2 0,6 7 1,6,1,3,4
3 2 8 2
4 4 9 -

11 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 11-09-2025

G.8 52
G.7 131
G.6 2248 8191 8260
G.5 0464
G.4 33569 77329 44549 34020 49233 74968 07135
G.3 73580 44452
G.2 69222
G.1 83066
DB6 417121
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,2
1 - 6 0,4,9,8,6
2 9,0,2,1 7 -
3 1,3,5 8 0
4 8,9 9 1

12 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 04-09-2025

G.8 98
G.7 305
G.6 7939 5878 5484
G.5 6345
G.4 97550 99510 91726 27361 34396 13234 68027
G.3 42916 32303
G.2 28250
G.1 40661
DB6 174550
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3 5 0,0,0
1 0,6 6 1,1
2 6,7 7 8
3 9,4 8 4
4 5 9 8,6

13 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 28-08-2025

G.8 00
G.7 133
G.6 9287 9066 9580
G.5 7578
G.4 47895 43098 54756 93649 80997 04855 56220
G.3 76239 94985
G.2 80968
G.1 61574
DB6 256886
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,5
1 - 6 6,8
2 0 7 8,4
3 3,9 8 7,0,5,6
4 9 9 5,8,7

14 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 21-08-2025

G.8 90
G.7 466
G.6 6058 2171 6231
G.5 2577
G.4 85642 30693 59144 35085 03810 47386 08079
G.3 87775 60059
G.2 70628
G.1 80523
DB6 351303
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 8,9
1 0 6 6
2 8,3 7 1,7,9,5
3 1 8 5,6
4 2,4 9 0,3
X