XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TN - Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 21-11-2024

G.8 14
G.7 500
G.6 3762 7658 8320
G.5 2265
G.4 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746
G.3 57610 42359
G.2 51339
G.1 32153
DB6 075184
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 8,4,9,3
1 4,0 6 2,5
2 0,7 7 0
3 1,5,9 8 8,4
4 6 9 -

2 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 14-11-2024

G.8 91
G.7 153
G.6 9931 9500 5890
G.5 5688
G.4 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975
G.3 40276 79509
G.2 39046
G.1 20539
DB6 687793
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 3,9
1 - 6 1
2 - 7 1,5,6
3 1,0,9 8 8
4 3,6 9 1,0,8,3

3 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 07-11-2024

G.8 90
G.7 489
G.6 4862 6823 0586
G.5 4104
G.4 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081
G.3 85882 69606
G.2 79533
G.1 34787
DB6 244975
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6 5 5
1 - 6 2
2 3 7 5,5
3 4,3 8 9,6,8,1,2,7
4 3,1 9 0

4 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 31-10-2024

G.8 13
G.7 106
G.6 7878 9837 2120
G.5 0738
G.4 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796
G.3 12796 62402
G.2 83239
G.1 07219
DB6 249211
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2 5 -
1 3,2,9,1 6 -
2 0,0 7 8,0,1
3 7,8,9 8 7
4 9 9 6,6

5 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 24-10-2024

G.8 09
G.7 421
G.6 6812 2037 9985
G.5 7486
G.4 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932
G.3 04855 13395
G.2 05390
G.1 67241
DB6 318056
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,9 5 5,6
1 2,2 6 9
2 1 7 3
3 7,4,2 8 5,6
4 1 9 5,0

6 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 17-10-2024

G.8 81
G.7 950
G.6 6063 0795 4938
G.5 2732
G.4 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676
G.3 41362 84656
G.2 34506
G.1 31208
DB6 185966
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 0,6
1 5 6 3,2,6
2 - 7 4,6
3 8,2 8 1,7
4 0 9 5,7,6

7 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 10-10-2024

G.8 88
G.7 873
G.6 6845 3279 4801
G.5 5073
G.4 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688
G.3 00638 08166
G.2 64826
G.1 83293
DB6 266550
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7,7 5 0
1 4,6 6 6
2 6 7 3,9,3
3 5,8 8 8,8
4 5 9 8,3

8 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 03-10-2024

G.8 95
G.7 612
G.6 5334 9786 1513
G.5 5946
G.4 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133
G.3 45105 40560
G.2 23899
G.1 69301
DB6 074405
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1,5 5 7,8
1 2,3 6 0
2 1 7 4,3
3 4,3 8 6,9
4 6 9 5,9

9 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 26-09-2024

G.8 40
G.7 417
G.6 9128 4779 4161
G.5 4042
G.4 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562
G.3 38767 31936
G.2 93234
G.1 34716
DB6 520038
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 3
1 7,0,6 6 1,3,2,7
2 8 7 9
3 6,4,8 8 8
4 0,2 9 4

10 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 19-09-2024

G.8 87
G.7 873
G.6 5428 6898 9441
G.5 1526
G.4 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426
G.3 52602 34823
G.2 47093
G.1 40451
DB6 861597
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 1
1 5,3,3 6 -
2 8,6,3,6,3 7 3
3 - 8 7
4 1,2 9 8,2,3,7

11 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, XSTN Thứ 5, XSTN 12-09-2024

G.8 41
G.7 566
G.6 1136 6790 6376
G.5 0595
G.4 83359 93181 61633 50791 86022 19109 04168
G.3 05778 22281
G.2 63295
G.1 29023
DB6 803162
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9
1 - 6 6,8,2
2 2,3 7 6,8
3 6,3 8 1,1
4 1 9 0,5,1,5

12 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 05-09-2024

G.8 34
G.7 783
G.6 7308 3033 3104
G.5 1917
G.4 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149
G.3 93256 81205
G.2 06079
G.1 64200
DB6 568859
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4,5,0 5 6,9
1 7 6 -
2 5,3 7 4,9
3 4,3,9,4 8 3
4 1,9 9 -

13 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 29-08-2024

G.8 59
G.7 408
G.6 0850 7624 5748
G.5 7321
G.4 61711 69509 01778 33035 09066 35780 26588
G.3 04502 48216
G.2 15856
G.1 30742
DB6 238813
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9,2 5 9,0,6
1 1,6,3 6 6
2 4,1 7 8
3 5 8 0,8
4 8,2 9 -

14 - Vị trí duy nhất Tây Ninh, SXTN Thứ 5, XSTN 22-08-2024

G.8 03
G.7 670
G.6 7819 9467 3933
G.5 2277
G.4 13200 14576 25215 97397 04948 12759 45490
G.3 52129 93199
G.2 25765
G.1 32872
DB6 327014
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0 5 9
1 9,5,4 6 7,5
2 9 7 0,7,6,2
3 3 8 -
4 8 9 7,0,9
X