XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TB - Vị trí Thái Bình - Thống kê vị trí XSTB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 04-05-2025

DB 78666
G.1 08264
G.2 95851 51319
G.3 02793 01209 42378 89957 13174 72424
G.4 6590 4383 5627 5751
G.5 7510 4566 6891 4252 8656 1027
G.6 233 065 606
G.7 40 53 63 92
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6 5 1,7,1,2,6,3
1 9,0 6 6,4,6,5,3
2 4,7,7 7 8,4
3 3 8 3
4 0 9 3,0,1,2

2 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 27-04-2025

DB 27368
G.1 23908
G.2 68161 95882
G.3 10322 23315 74907 40681 14048 96963
G.4 9732 3557 2298 8543
G.5 2038 5749 1173 9149 1304 3284
G.6 386 210 833
G.7 57 48 49 28
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7,4 5 7,7
1 5,0 6 8,1,3
2 2,8 7 3
3 2,8,3 8 2,1,4,6
4 8,3,9,9,8,9 9 8

3 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 20-04-2025

DB 24692
G.1 35550
G.2 60460 92338
G.3 38226 30643 82953 96627 24267 07143
G.4 5157 6348 6294 2944
G.5 4308 0054 9700 2192 0093 4250
G.6 120 953 787
G.7 54 15 87 00
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0,0 5 0,3,7,4,0,3,4
1 5 6 0,7
2 6,7,0 7 -
3 8 8 7,7
4 3,3,8,4 9 2,4,2,3

4 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 13-04-2025

DB 67860
G.1 29079
G.2 88928 66303
G.3 62213 92082 78387 48930 97552 87768
G.4 9010 2734 0343 4768
G.5 3052 8811 9167 3996 6187 0523
G.6 947 881 657
G.7 70 04 07 92
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,7 5 2,2,7
1 3,0,1 6 0,8,8,7
2 8,3 7 9,0
3 0,4 8 2,7,7,1
4 3,7 9 6,2

5 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 06-04-2025

DB 99779
G.1 55356
G.2 64985 40310
G.3 01946 39260 95906 45810 77966 36593
G.4 3751 0965 2149 0312
G.5 9302 8481 0785 3709 4590 3381
G.6 395 603 140
G.7 52 97 72 27
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2,9,3 5 6,1,2
1 0,0,2 6 0,6,5
2 7 7 9,2
3 - 8 5,1,5,1
4 6,9,0 9 3,0,5,7

6 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 30-03-2025

DB 80716
G.1 32409
G.2 15908 06416
G.3 75283 30643 80758 44780 90000 59349
G.4 7122 0566 8891 2659
G.5 4325 2582 7009 5643 4215 1479
G.6 381 872 548
G.7 25 58 85 66
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,0,9 5 8,9,8
1 6,6,5 6 6,6
2 2,5,5 7 9,2
3 - 8 3,0,2,1,5
4 3,9,3,8 9 1

7 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 23-03-2025

DB 98613
G.1 05469
G.2 56322 53829
G.3 13992 10472 01161 58978 53099 93353
G.4 2799 8482 4224 4547
G.5 1274 0232 9548 1811 3153 4237
G.6 268 170 390
G.7 31 08 54 01
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 3,3,4
1 3,1 6 9,1,8
2 2,9,4 7 2,8,4,0
3 2,7,1 8 2
4 7,8 9 2,9,9,0

8 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 16-03-2025

DB 53850
G.1 27446
G.2 07668 20824
G.3 67255 72738 13179 97869 04866 85504
G.4 2130 6376 5425 5528
G.5 1583 5041 7064 8833 8071 5037
G.6 414 867 595
G.7 17 82 62 19
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 0,5
1 4,7,9 6 8,9,6,4,7,2
2 4,5,8 7 9,6,1
3 8,0,3,7 8 3,2
4 6,1 9 5

9 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 09-03-2025

DB 59818
G.1 05279
G.2 19975 14431
G.3 63834 90195 79896 98478 24653 58070
G.4 3288 5342 5703 0431
G.5 0877 2339 9162 1884 8186 4841
G.6 240 832 878
G.7 23 83 77 54
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 3,4
1 8 6 2
2 3 7 9,5,8,0,7,8,7
3 1,4,1,9,2 8 8,4,6,3
4 2,1,0 9 5,6

10 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 02-03-2025

DB 22165
G.1 90047
G.2 57379 10285
G.3 95281 00032 08492 20939 83544 99946
G.4 4147 1418 2127 8249
G.5 3202 7190 6902 2675 0623 3161
G.6 360 508 405
G.7 61 05 27 11
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2,8,5,5 5 -
1 8,1 6 5,1,0,1
2 7,3,7 7 9,5
3 2,9 8 5,1
4 7,4,6,7,9 9 2,0

11 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 23-02-2025

DB 72660
G.1 88904
G.2 93939 33741
G.3 01091 94691 36839 80758 58713 48337
G.4 3430 4479 3759 5727
G.5 4067 5770 8317 9126 5214 2158
G.6 691 537 493
G.7 94 04 36 43
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4 5 8,9,8
1 3,7,4 6 0,7
2 7,6 7 9,0
3 9,9,7,0,7,6 8 -
4 1,3 9 1,1,1,3,4

12 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 16-02-2025

DB 25938
G.1 21726
G.2 10907 67099
G.3 24573 64009 34901 19835 81177 28129
G.4 2024 9847 5561 6356
G.5 2535 2328 1181 9547 6916 7642
G.6 736 092 533
G.7 84 10 95 16
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,1 5 6
1 6,0,6 6 1
2 6,9,4,8 7 3,7
3 8,5,5,6,3 8 1,4
4 7,7,2 9 9,2,5

13 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 09-02-2025

DB 64615
G.1 45929
G.2 04518 92980
G.3 27250 66054 77407 35092 43193 97358
G.4 5273 5132 7447 5319
G.5 1064 1863 8177 2759 6711 1484
G.6 670 741 929
G.7 14 42 74 25
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0,4,8,9
1 5,8,9,1,4 6 4,3
2 9,9,5 7 3,7,0,4
3 2 8 0,4
4 7,1,2 9 2,3

14 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 02-02-2025

DB 61517
G.1 88797
G.2 19774 13369
G.3 85261 68971 53584 32874 20661 74212
G.4 4392 7548 3158 8194
G.5 4298 1382 1545 1024 6171 1744
G.6 325 703 938
G.7 97 52 60 41
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 8,2
1 7,2 6 9,1,1,0
2 4,5 7 4,1,4,1
3 8 8 4,2
4 8,5,4,1 9 7,2,4,8,7
X