Hôm nay: Thứ Ba ngày 21/05/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí TB - Vị trí Thái Bình - Thống kê vị trí XSTB
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TB cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Thái Bình vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 19-05-2024
DB | 14478 |
G.1 | 08543 |
G.2 | 83125 92133 |
G.3 | 92796 76639 97895 59002 03268 78862 |
G.4 | 0077 1962 4824 8339 |
G.5 | 9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
G.6 | 198 786 996 |
G.7 | 68 85 05 96 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,5 | 5 | - |
1 | 0 | 6 | 8,2,2,9,8 |
2 | 5,4 | 7 | 8,7 |
3 | 3,9,9,5 | 8 | 0,6,5 |
4 | 3,8 | 9 | 6,5,2,8,6,6 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 12-05-2024
DB | 54105 |
G.1 | 06147 |
G.2 | 74859 97508 |
G.3 | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
G.4 | 7963 9465 0076 7088 |
G.5 | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
G.6 | 751 430 989 |
G.7 | 75 33 21 97 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,8,6 | 5 | 9,7,2,1 |
1 | 9 | 6 | 3,5,2 |
2 | 0,1 | 7 | 6,5 |
3 | 8,0,3 | 8 | 2,8,0,9 |
4 | 7,0 | 9 | 0,1,7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 05-05-2024
DB | 80183 |
G.1 | 07373 |
G.2 | 48867 30896 |
G.3 | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
G.4 | 7227 6852 1236 9205 |
G.5 | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
G.6 | 889 493 030 |
G.7 | 67 22 52 63 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 4,2,2 |
1 | 5 | 6 | 7,8,7,3 |
2 | 0,7,7,2 | 7 | 3,3,8 |
3 | 6,0 | 8 | 3,3,2,9 |
4 | 5 | 9 | 6,5,5,3 |
4 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 28-04-2024
DB | 37696 |
G.1 | 21957 |
G.2 | 22046 36692 |
G.3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.4 | 8645 6772 3361 2640 |
G.5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.6 | 601 374 875 |
G.7 | 79 73 02 95 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,2 | 5 | 7,5 |
1 | - | 6 | 0,6,1 |
2 | 5,7,5 | 7 | 5,2,3,1,4,5,9,3 |
3 | 5 | 8 | 6 |
4 | 6,9,5,0 | 9 | 6,2,5 |
5 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 21-04-2024
DB | 19980 |
G.1 | 85986 |
G.2 | 47577 69280 |
G.3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G.4 | 5543 1384 6975 5836 |
G.5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G.6 | 191 392 571 |
G.7 | 11 59 91 39 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,9 | 5 | 9,9 |
1 | 5,1 | 6 | 2 |
2 | 5,6,2 | 7 | 7,5,0,1 |
3 | 2,0,6,9 | 8 | 0,6,0,4 |
4 | 3 | 9 | 2,1,2,1 |
6 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 14-04-2024
DB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 73470 83615 |
G.3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G.4 | 2581 6371 8850 1300 |
G.5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G.6 | 496 635 489 |
G.7 | 52 22 89 90 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,0,9 | 5 | 7,0,2 |
1 | 5,8,8,6 | 6 | 1,9 |
2 | 1,2 | 7 | 0,1,0 |
3 | 5 | 8 | 1,9,9 |
4 | 8,2 | 9 | 6,4,6,0 |
7 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 07-04-2024
DB | 93374 |
G.1 | 18300 |
G.2 | 59549 37037 |
G.3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.4 | 1734 8632 0757 2118 |
G.5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.6 | 185 275 044 |
G.7 | 65 17 72 50 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 7,0 |
1 | 3,8,7 | 6 | 6,9,1,9,5 |
2 | 4,4,7,5 | 7 | 4,5,2 |
3 | 7,4,2,9 | 8 | 5 |
4 | 9,4 | 9 | 7,6 |
8 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 31-03-2024
DB | 36909 |
G.1 | 46217 |
G.2 | 56679 32203 |
G.3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.4 | 5581 4902 3035 7503 |
G.5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.6 | 183 311 228 |
G.7 | 69 90 28 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,3,2,3 | 5 | 7,9 |
1 | 7,1 | 6 | 9 |
2 | 6,7,8,8 | 7 | 9,1,4 |
3 | 2,5 | 8 | 7,1,8,3,1 |
4 | 7,6 | 9 | 1,0 |
9 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 24-03-2024
DB | 88274 |
G.1 | 06693 |
G.2 | 53350 57784 |
G.3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.4 | 9003 5952 0115 9805 |
G.5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.6 | 935 713 633 |
G.7 | 29 09 32 39 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,5,9 | 5 | 0,2,4 |
1 | 2,5,3 | 6 | 1,9 |
2 | 9 | 7 | 4,1,4 |
3 | 5,3,2,9 | 8 | 4,9 |
4 | 1,8,2 | 9 | 3,7,0 |
10 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 17-03-2024
DB | 39399 |
G.1 | 50264 |
G.2 | 05861 93264 |
G.3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.4 | 4711 8630 7059 6601 |
G.5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.6 | 639 625 190 |
G.7 | 02 50 20 30 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,5,7,1,2 | 5 | 9,4,7,2,0 |
1 | 1 | 6 | 4,1,4 |
2 | 9,3,5,0 | 7 | 9 |
3 | 0,9,0 | 8 | 3,3 |
4 | - | 9 | 9,4,0 |
11 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 10-03-2024
DB | 98352 |
G.1 | 69888 |
G.2 | 07390 71903 |
G.3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.4 | 7379 8073 8480 8743 |
G.5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.6 | 906 799 400 |
G.7 | 57 88 64 26 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,8,5,6,0 | 5 | 2,8,5,7 |
1 | 5 | 6 | 8,3,4 |
2 | 9,6 | 7 | 9,3 |
3 | 8,0 | 8 | 8,0,0,8 |
4 | 7,3 | 9 | 0,9 |
12 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 03-03-2024
DB | 17632 |
G.1 | 94774 |
G.2 | 16188 17377 |
G.3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
G.4 | 4505 3347 3003 7595 |
G.5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
G.6 | 695 008 399 |
G.7 | 40 14 44 37 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,5,3,8 | 5 | - |
1 | 7,6,1,4 | 6 | 3,3,4 |
2 | - | 7 | 4,7,2 |
3 | 2,7 | 8 | 8,3,6 |
4 | 7,0,4 | 9 | 5,3,9,5,9 |
13 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 25-02-2024
DB | 15545 |
G.1 | 85710 |
G.2 | 17410 30692 |
G.3 | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
G.4 | 5607 7989 8806 1262 |
G.5 | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
G.6 | 204 487 280 |
G.7 | 16 06 98 51 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6,4,6 | 5 | 1 |
1 | 0,0,0,9,6 | 6 | 7,2,1 |
2 | - | 7 | 0 |
3 | - | 8 | 0,9,9,7,7,0 |
4 | 5,1,7,6,7 | 9 | 2,8 |
14 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 18-02-2024
DB | 39903 |
G.1 | 64007 |
G.2 | 94691 49556 |
G.3 | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
G.4 | 0270 5179 3109 4524 |
G.5 | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
G.6 | 093 429 132 |
G.7 | 56 97 14 64 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,7,9 | 5 | 6,1,0,6 |
1 | 0,8,4 | 6 | 2,4 |
2 | 8,4,9 | 7 | 0,9 |
3 | 2 | 8 | 8 |
4 | 3,5,9 | 9 | 1,0,8,3,7 |