Hôm nay: Chủ Nhật ngày 24/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí TB - Vị trí Thái Bình - Thống kê vị trí XSTB
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TB cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Thái Bình vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 17-11-2024
DB | 10805 |
G.1 | 05294 |
G.2 | 21848 34631 |
G.3 | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
G.4 | 9053 4203 1873 2584 |
G.5 | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
G.6 | 543 799 995 |
G.7 | 76 00 77 41 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,3,0 | 5 | 3,3,3 |
1 | 5 | 6 | 3,6 |
2 | 8,5 | 7 | 3,6,7 |
3 | 1 | 8 | 2,3,4,2 |
4 | 8,7,6,3,1 | 9 | 4,9,5 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 10-11-2024
DB | 40167 |
G.1 | 34422 |
G.2 | 33362 74573 |
G.3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.4 | 0335 2590 9483 1087 |
G.5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.6 | 076 607 782 |
G.7 | 36 99 26 65 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,9,0,6,7 | 5 | 0,5 |
1 | 9 | 6 | 7,2,5 |
2 | 2,6 | 7 | 3,2,6 |
3 | 5,6 | 8 | 2,3,7,2 |
4 | 9 | 9 | 0,2,9,9 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 03-11-2024
DB | 68475 |
G.1 | 08718 |
G.2 | 07263 81423 |
G.3 | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
G.4 | 4867 9609 6618 1193 |
G.5 | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
G.6 | 664 061 855 |
G.7 | 92 35 72 11 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,1,9 | 5 | 2,2,7,5 |
1 | 8,8,1 | 6 | 3,9,7,4,1 |
2 | 3,6 | 7 | 5,1,5,2,2 |
3 | 6,5 | 8 | - |
4 | 0 | 9 | 3,2 |
4 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 27-10-2024
DB | 03819 |
G.1 | 23128 |
G.2 | 76625 73200 |
G.3 | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
G.4 | 8387 4355 2365 8483 |
G.5 | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
G.6 | 556 872 430 |
G.7 | 22 79 11 62 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,5 | 5 | 5,6 |
1 | 9,1 | 6 | 2,5,3,2,2 |
2 | 8,5,4,2 | 7 | 5,4,2,2,2,9 |
3 | 1,0 | 8 | 7,3 |
4 | 5 | 9 | 2 |
5 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 20-10-2024
DB | 12751 |
G.1 | 48440 |
G.2 | 65936 09157 |
G.3 | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
G.4 | 8616 1505 3775 8745 |
G.5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
G.6 | 982 696 316 |
G.7 | 23 95 03 27 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,3 | 5 | 1,7,6 |
1 | 6,6,6 | 6 | 4,9 |
2 | 3,7 | 7 | 8,9,5,8 |
3 | 6,9,8 | 8 | 6,2 |
4 | 0,0,5 | 9 | 5,6,5 |
6 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 13-10-2024
DB | 33964 |
G.1 | 08770 |
G.2 | 20907 95447 |
G.3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
G.4 | 2448 6900 5659 6688 |
G.5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
G.6 | 744 761 353 |
G.7 | 10 38 82 53 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,7,0 | 5 | 9,3,3,3 |
1 | 7,0,0 | 6 | 4,1 |
2 | 2 | 7 | 0,5,1 |
3 | 9,1,8 | 8 | 1,6,8,2 |
4 | 7,8,4 | 9 | 0 |
7 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 06-10-2024
DB | 82858 |
G.1 | 76634 |
G.2 | 15519 77628 |
G.3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.4 | 9890 6709 3962 7635 |
G.5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.6 | 320 970 573 |
G.7 | 97 93 10 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 8,0,2 |
1 | 9,0 | 6 | 3,2 |
2 | 8,4,0 | 7 | 4,5,2,0,3 |
3 | 4,5,2,2 | 8 | 1 |
4 | 7,4 | 9 | 1,0,7,3 |
8 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 29-09-2024
DB | 76086 |
G.1 | 05076 |
G.2 | 86459 72177 |
G.3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
G.4 | 1435 4391 3249 8117 |
G.5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
G.6 | 237 862 310 |
G.7 | 67 22 86 29 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9 |
1 | 6,2,3,7,0 | 6 | 6,2,7 |
2 | 7,2,2,9 | 7 | 6,7 |
3 | 5,9,7 | 8 | 6,2,6 |
4 | 0,0,9 | 9 | 1,3,6 |
9 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 22-09-2024
DB | 45889 |
G.1 | 86619 |
G.2 | 06250 77086 |
G.3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.4 | 3167 5314 4915 7631 |
G.5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.6 | 608 011 488 |
G.7 | 83 40 96 61 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,8 | 5 | 0,3,8 |
1 | 9,4,5,1 | 6 | 7,8,1 |
2 | 4 | 7 | 3,9 |
3 | 1 | 8 | 9,6,8,3 |
4 | 3,1,7,6,0 | 9 | 2,6 |
10 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 15-09-2024
DB | 90238 |
G.1 | 27464 |
G.2 | 66687 48127 |
G.3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G.4 | 9138 5990 9399 8971 |
G.5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G.6 | 569 898 681 |
G.7 | 73 39 59 89 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 9 |
1 | 9,9,9 | 6 | 4,8,9 |
2 | 7,4 | 7 | 1,8,3 |
3 | 8,8,1,9 | 8 | 7,5,1,9 |
4 | 3 | 9 | 0,0,9,9,8 |
11 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 08-09-2024
DB | 05509 |
G.1 | 39709 |
G.2 | 93532 77719 |
G.3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G.4 | 0779 0334 5260 8854 |
G.5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G.6 | 589 055 511 |
G.7 | 33 36 87 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,9,9 | 5 | 4,4,8,5 |
1 | 9,9,1,1 | 6 | 0,9 |
2 | 2 | 7 | 8,9 |
3 | 2,6,4,6,0,3,6 | 8 | 9,7 |
4 | 2 | 9 | 1 |
12 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 01-09-2024
DB | 34925 |
G.1 | 02829 |
G.2 | 42931 43734 |
G.3 | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
G.4 | 6996 9309 3756 8490 |
G.5 | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
G.6 | 750 339 600 |
G.7 | 30 02 01 45 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,9,0,2,1 | 5 | 0,6,0,0 |
1 | - | 6 | 1,9,1,2 |
2 | 5,9,8 | 7 | 6,8,6 |
3 | 1,4,9,0 | 8 | 2 |
4 | 5 | 9 | 6,0 |
13 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 25-08-2024
DB | 24474 |
G.1 | 09816 |
G.2 | 99134 71107 |
G.3 | 45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
G.4 | 0436 7898 7403 0710 |
G.5 | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
G.6 | 259 290 842 |
G.7 | 54 31 80 23 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,3 | 5 | 8,9,4 |
1 | 6,3,0,4 | 6 | 2,0 |
2 | 6,9,4,3 | 7 | 4,1 |
3 | 4,6,1 | 8 | 5,0 |
4 | 2 | 9 | 2,8,7,0 |
14 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 18-08-2024
DB | 54724 |
G.1 | 66680 |
G.2 | 68933 08469 |
G.3 | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
G.4 | 3862 7568 9785 1780 |
G.5 | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
G.6 | 288 815 296 |
G.7 | 46 45 61 76 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,8 |
1 | 4,4,3,5 | 6 | 9,2,8,1 |
2 | 4 | 7 | 6 |
3 | 3,3 | 8 | 0,6,5,0,8 |
4 | 4,8,6,4,6,5 | 9 | 0,6 |