XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TB - Vị trí Thái Bình - Thống kê vị trí XSTB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 19-05-2024

DB 14478
G.1 08543
G.2 83125 92133
G.3 92796 76639 97895 59002 03268 78862
G.4 0077 1962 4824 8339
G.5 9892 6035 5510 5769 1348 4280
G.6 198 786 996
G.7 68 85 05 96
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 -
1 0 6 8,2,2,9,8
2 5,4 7 8,7
3 3,9,9,5 8 0,6,5
4 3,8 9 6,5,2,8,6,6

2 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 12-05-2024

DB 54105
G.1 06147
G.2 74859 97508
G.3 73957 99482 89320 24590 26706 66538
G.4 7963 9465 0076 7088
G.5 5862 9352 0691 2480 1519 4340
G.6 751 430 989
G.7 75 33 21 97
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8,6 5 9,7,2,1
1 9 6 3,5,2
2 0,1 7 6,5
3 8,0,3 8 2,8,0,9
4 7,0 9 0,1,7

3 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 05-05-2024

DB 80183
G.1 07373
G.2 48867 30896
G.3 17520 86768 30554 76145 87183 83127
G.4 7227 6852 1236 9205
G.5 5395 1882 5795 5573 3815 0478
G.6 889 493 030
G.7 67 22 52 63
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 4,2,2
1 5 6 7,8,7,3
2 0,7,7,2 7 3,3,8
3 6,0 8 3,3,2,9
4 5 9 6,5,5,3

4 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 28-04-2024

DB 37696
G.1 21957
G.2 22046 36692
G.3 64560 66075 18325 29166 09527 99349
G.4 8645 6772 3361 2640
G.5 4773 5555 6771 6035 9625 1386
G.6 601 374 875
G.7 79 73 02 95
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2 5 7,5
1 - 6 0,6,1
2 5,7,5 7 5,2,3,1,4,5,9,3
3 5 8 6
4 6,9,5,0 9 6,2,5

5 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 21-04-2024

DB 19980
G.1 85986
G.2 47577 69280
G.3 98092 25825 81059 57932 33830 71715
G.4 5543 1384 6975 5836
G.5 2326 4322 0703 7162 4509 0470
G.6 191 392 571
G.7 11 59 91 39
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9 5 9,9
1 5,1 6 2
2 5,6,2 7 7,5,0,1
3 2,0,6,9 8 0,6,0,4
4 3 9 2,1,2,1

6 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 14-04-2024

DB 71396
G.1 20801
G.2 73470 83615
G.3 59318 54657 90221 19494 20418 77848
G.4 2581 6371 8850 1300
G.5 0309 2342 1961 6616 5569 5870
G.6 496 635 489
G.7 52 22 89 90
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,0,9 5 7,0,2
1 5,8,8,6 6 1,9
2 1,2 7 0,1,0
3 5 8 1,9,9
4 8,2 9 6,4,6,0

7 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 07-04-2024

DB 93374
G.1 18300
G.2 59549 37037
G.3 74266 07569 23624 78397 06513 35761
G.4 1734 8632 0757 2118
G.5 7324 2369 6427 8196 1825 4339
G.6 185 275 044
G.7 65 17 72 50
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 7,0
1 3,8,7 6 6,9,1,9,5
2 4,4,7,5 7 4,5,2
3 7,4,2,9 8 5
4 9,4 9 7,6

8 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 31-03-2024

DB 36909
G.1 46217
G.2 56679 32203
G.3 29726 90557 54987 59727 68447 57932
G.4 5581 4902 3035 7503
G.5 2059 7871 4346 0991 7274 7688
G.6 183 311 228
G.7 69 90 28 81
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,2,3 5 7,9
1 7,1 6 9
2 6,7,8,8 7 9,1,4
3 2,5 8 7,1,8,3,1
4 7,6 9 1,0

9 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 24-03-2024

DB 88274
G.1 06693
G.2 53350 57784
G.3 04071 89897 75341 98348 75312 33461
G.4 9003 5952 0115 9805
G.5 3069 2189 5874 3454 1490 7942
G.6 935 713 633
G.7 29 09 32 39
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5,9 5 0,2,4
1 2,5,3 6 1,9
2 9 7 4,1,4
3 5,3,2,9 8 4,9
4 1,8,2 9 3,7,0

10 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 17-03-2024

DB 39399
G.1 50264
G.2 05861 93264
G.3 27209 38005 89679 63829 34307 28483
G.4 4711 8630 7059 6601
G.5 8554 0583 0657 3523 3494 1252
G.6 639 625 190
G.7 02 50 20 30
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,7,1,2 5 9,4,7,2,0
1 1 6 4,1,4
2 9,3,5,0 7 9
3 0,9,0 8 3,3
4 - 9 9,4,0

11 - Vị trí duy nhất Thái Bình, XSTB Chủ Nhật, XSTB 10-03-2024

DB 98352
G.1 69888
G.2 07390 71903
G.3 65258 30308 67847 24138 66905 28830
G.4 7379 8073 8480 8743
G.5 8680 0868 0855 7163 2615 5429
G.6 906 799 400
G.7 57 88 64 26
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,5,6,0 5 2,8,5,7
1 5 6 8,3,4
2 9,6 7 9,3
3 8,0 8 8,0,0,8
4 7,3 9 0,9

12 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 03-03-2024

DB 17632
G.1 94774
G.2 16188 17377
G.3 04817 77472 39263 02216 51663 23400
G.4 4505 3347 3003 7595
G.5 5793 1299 3483 9811 6264 8486
G.6 695 008 399
G.7 40 14 44 37
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,3,8 5 -
1 7,6,1,4 6 3,3,4
2 - 7 4,7,2
3 2,7 8 8,3,6
4 7,0,4 9 5,3,9,5,9

13 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 25-02-2024

DB 15545
G.1 85710
G.2 17410 30692
G.3 77641 63547 40180 61070 59567 02946
G.4 5607 7989 8806 1262
G.5 0689 4410 5587 5247 7619 8861
G.6 204 487 280
G.7 16 06 98 51
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6,4,6 5 1
1 0,0,0,9,6 6 7,2,1
2 - 7 0
3 - 8 0,9,9,7,7,0
4 5,1,7,6,7 9 2,8

14 - Vị trí duy nhất Thái Bình, SXTB Chủ Nhật, XSTB 18-02-2024

DB 39903
G.1 64007
G.2 94691 49556
G.3 47851 91743 87428 63645 97610 97288
G.4 0270 5179 3109 4524
G.5 3849 9190 0418 6950 1098 3962
G.6 093 429 132
G.7 56 97 14 64
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7,9 5 6,1,0,6
1 0,8,4 6 2,4
2 8,4,9 7 0,9
3 2 8 8
4 3,5,9 9 1,0,8,3,7
X