XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 09-02-2025

G.8 86
G.7 200
G.6 0170 3275 4804
G.5 7371
G.4 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167
G.3 67284 64665
G.2 38307
G.1 80078
DB6 134156
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4,7 5 2,6
1 7 6 7,5
2 7 7 0,5,1,8
3 8 8 6,7,4
4 5 9 -

2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 02-02-2025

G.8 56
G.7 675
G.6 2628 8046 0183
G.5 1235
G.4 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456
G.3 09407 82212
G.2 77652
G.1 94700
DB6 386997
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 6,6,2
1 5,7,2 6 4
2 8 7 5
3 5,2,0 8 3
4 6 9 9,7

3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 26-01-2025

G.8 72
G.7 189
G.6 7963 6901 1846
G.5 0241
G.4 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084
G.3 41302 68637
G.2 30972
G.1 64064
DB6 508117
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2 5 3
1 2,6,7 6 3,8,3,4
2 - 7 2,2
3 7 8 9,4
4 6,1 9 6

4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 19-01-2025

G.8 00
G.7 311
G.6 8376 6308 4579
G.5 9513
G.4 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328
G.3 04341 39645
G.2 81240
G.1 84187
DB6 499785
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,0,4 5 -
1 1,3,3 6 -
2 8 7 6,9
3 - 8 5,7,5
4 1,5,0 9 6,0

5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 12-01-2025

G.8 43
G.7 022
G.6 3303 1476 4654
G.5 3120
G.4 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872
G.3 08253 53138
G.2 27788
G.1 25927
DB6 115102
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2 5 4,3
1 - 6 -
2 2,0,0,7 7 6,5,2
3 1,8 8 8
4 3,1 9 4,3

6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 05-01-2025

G.8 80
G.7 960
G.6 8959 0245 9985
G.5 0271
G.4 25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832
G.3 51405 29426
G.2 10013
G.1 53367
DB6 855300
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0 5 9
1 8,3 6 0,9,7
2 6 7 1,4
3 7,2 8 0,5,7
4 5,1 9 -

7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 29-12-2024

G.8 16
G.7 130
G.6 6606 1197 2779
G.5 6720
G.4 89429 11666 44677 59354 77100 35338 30404
G.3 54093 77276
G.2 62439
G.1 83755
DB6 730976
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,4 5 4,5
1 6 6 6
2 0,9 7 9,7,6,6
3 0,8,9 8 -
4 - 9 7,3

8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 22-12-2024

G.8 56
G.7 461
G.6 9972 4443 9068
G.5 8968
G.4 36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298
G.3 16947 23008
G.2 91282
G.1 21149
DB6 782471
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 6,4
1 - 6 1,8,8,0,7
2 - 7 2,1
3 - 8 0,2
4 3,0,7,9 9 9,8

9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 15-12-2024

G.8 45
G.7 717
G.6 1262 4734 0476
G.5 5954
G.4 24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591
G.3 64706 16526
G.2 17583
G.1 18403
DB6 561143
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3 5 4
1 7 6 2,1
2 3,6 7 6
3 4,5 8 2,1,3
4 5,8,3 9 1

10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 08-12-2024

G.8 05
G.7 025
G.6 1933 8281 2388
G.5 5759
G.4 31424 16201 10796 50584 82215 14173 59780
G.3 47191 50406
G.2 08722
G.1 48185
DB6 567357
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1,6 5 9,7
1 5 6 -
2 5,4,2 7 3
3 3 8 1,8,4,0,5
4 - 9 6,1

11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 01-12-2024

G.8 03
G.7 331
G.6 8933 4968 1228
G.5 0726
G.4 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905
G.3 26366 66190
G.2 72924
G.1 54260
DB6 310354
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 4
1 6,9,2,1 6 8,6,0
2 8,6,0,4 7 -
3 1,3,3 8 -
4 - 9 0

12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 24-11-2024

G.8 80
G.7 914
G.6 7352 6736 2732
G.5 8457
G.4 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952
G.3 88610 68630
G.2 99600
G.1 95464
DB6 530452
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2,7,6,2,2
1 4,0 6 8,4
2 5 7 9
3 6,2,4,0 8 0,6
4 - 9 -

13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 17-11-2024

G.8 48
G.7 806
G.6 1420 9461 9506
G.5 0907
G.4 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826
G.3 85158 08199
G.2 32992
G.1 12936
DB6 271382
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,7,4,2 5 8
1 7 6 1
2 0,6 7 9
3 1,6 8 2
4 8 9 1,9,2

14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 10-11-2024

G.8 00
G.7 795
G.6 0576 3683 9995
G.5 2350
G.4 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414
G.3 83381 54363
G.2 29928
G.1 17819
DB6 323440
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0
1 3,4,9 6 3
2 8 7 6,5
3 3 8 3,6,8,1
4 3,0 9 5,5
X