Hôm nay: Thứ Hai ngày 31/03/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Tiền Giang vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 30-03-2025
G.8 | 11 |
G.7 | 163 |
G.6 | 5342 6108 5957 |
G.5 | 4273 |
G.4 | 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303 |
G.3 | 61788 12684 |
G.2 | 09513 |
G.1 | 05290 |
DB6 | 958271 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,1,3 | 5 | 7 |
1 | 1,6,7,3 | 6 | 3,6 |
2 | - | 7 | 3,7,1 |
3 | - | 8 | 4,8,4 |
4 | 2 | 9 | 0 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 23-03-2025
G.8 | 58 |
G.7 | 949 |
G.6 | 7595 0574 6607 |
G.5 | 0497 |
G.4 | 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909 |
G.3 | 62575 22745 |
G.2 | 68487 |
G.1 | 47907 |
DB6 | 014286 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,9,7 | 5 | 8,3,9 |
1 | - | 6 | - |
2 | 4 | 7 | 4,5 |
3 | 3 | 8 | 5,3,7,6 |
4 | 9,5 | 9 | 5,7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 16-03-2025
G.8 | 41 |
G.7 | 763 |
G.6 | 1289 4962 9620 |
G.5 | 3774 |
G.4 | 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 |
G.3 | 56129 29806 |
G.2 | 60527 |
G.1 | 44320 |
DB6 | 816066 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | - |
1 | 7,1 | 6 | 3,2,6,6 |
2 | 0,5,4,9,7,0 | 7 | 4,0,8 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | 1 | 9 | - |
4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 09-03-2025
G.8 | 44 |
G.7 | 802 |
G.6 | 9292 2402 6316 |
G.5 | 3335 |
G.4 | 59469 47300 70473 19259 11625 75687 27707 |
G.3 | 29454 33409 |
G.2 | 16561 |
G.1 | 07118 |
DB6 | 828183 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,2,0,7,9 | 5 | 9,4 |
1 | 6,8 | 6 | 9,1 |
2 | 5 | 7 | 3 |
3 | 5 | 8 | 7,3 |
4 | 4 | 9 | 2 |
5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 02-03-2025
G.8 | 08 |
G.7 | 618 |
G.6 | 7983 1856 0398 |
G.5 | 5749 |
G.4 | 13499 56855 50844 78374 99561 01009 91690 |
G.3 | 10878 28142 |
G.2 | 20330 |
G.1 | 28343 |
DB6 | 967615 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,9 | 5 | 6,5 |
1 | 8,5 | 6 | 1 |
2 | - | 7 | 4,8 |
3 | 0 | 8 | 3 |
4 | 9,4,2,3 | 9 | 8,9,0 |
6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 23-02-2025
G.8 | 59 |
G.7 | 894 |
G.6 | 3980 3744 5757 |
G.5 | 4799 |
G.4 | 73671 34639 68163 68502 73178 80797 65080 |
G.3 | 12222 71369 |
G.2 | 53304 |
G.1 | 31815 |
DB6 | 502350 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,4 | 5 | 9,7,0 |
1 | 5 | 6 | 3,9 |
2 | 2 | 7 | 1,8 |
3 | 9 | 8 | 0,0 |
4 | 4 | 9 | 4,9,7 |
7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 16-02-2025
G.8 | 92 |
G.7 | 860 |
G.6 | 5502 1909 2915 |
G.5 | 2149 |
G.4 | 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612 |
G.3 | 11261 75408 |
G.2 | 22372 |
G.1 | 09115 |
DB6 | 733388 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,9,7,8 | 5 | 1,4,6,3 |
1 | 5,2,5 | 6 | 0,1 |
2 | 6 | 7 | 2 |
3 | - | 8 | 8 |
4 | 9 | 9 | 2 |
8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 09-02-2025
G.8 | 86 |
G.7 | 200 |
G.6 | 0170 3275 4804 |
G.5 | 7371 |
G.4 | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 |
G.3 | 67284 64665 |
G.2 | 38307 |
G.1 | 80078 |
DB6 | 134156 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,4,7 | 5 | 2,6 |
1 | 7 | 6 | 7,5 |
2 | 7 | 7 | 0,5,1,8 |
3 | 8 | 8 | 6,7,4 |
4 | 5 | 9 | - |
9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 02-02-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 675 |
G.6 | 2628 8046 0183 |
G.5 | 1235 |
G.4 | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 |
G.3 | 09407 82212 |
G.2 | 77652 |
G.1 | 94700 |
DB6 | 386997 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,0 | 5 | 6,6,2 |
1 | 5,7,2 | 6 | 4 |
2 | 8 | 7 | 5 |
3 | 5,2,0 | 8 | 3 |
4 | 6 | 9 | 9,7 |
10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 26-01-2025
G.8 | 72 |
G.7 | 189 |
G.6 | 7963 6901 1846 |
G.5 | 0241 |
G.4 | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 |
G.3 | 41302 68637 |
G.2 | 30972 |
G.1 | 64064 |
DB6 | 508117 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,2 | 5 | 3 |
1 | 2,6,7 | 6 | 3,8,3,4 |
2 | - | 7 | 2,2 |
3 | 7 | 8 | 9,4 |
4 | 6,1 | 9 | 6 |
11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 19-01-2025
G.8 | 00 |
G.7 | 311 |
G.6 | 8376 6308 4579 |
G.5 | 9513 |
G.4 | 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328 |
G.3 | 04341 39645 |
G.2 | 81240 |
G.1 | 84187 |
DB6 | 499785 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,8,0,4 | 5 | - |
1 | 1,3,3 | 6 | - |
2 | 8 | 7 | 6,9 |
3 | - | 8 | 5,7,5 |
4 | 1,5,0 | 9 | 6,0 |
12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 12-01-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 022 |
G.6 | 3303 1476 4654 |
G.5 | 3120 |
G.4 | 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 |
G.3 | 08253 53138 |
G.2 | 27788 |
G.1 | 25927 |
DB6 | 115102 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,2 | 5 | 4,3 |
1 | - | 6 | - |
2 | 2,0,0,7 | 7 | 6,5,2 |
3 | 1,8 | 8 | 8 |
4 | 3,1 | 9 | 4,3 |
13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 05-01-2025
G.8 | 80 |
G.7 | 960 |
G.6 | 8959 0245 9985 |
G.5 | 0271 |
G.4 | 25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 |
G.3 | 51405 29426 |
G.2 | 10013 |
G.1 | 53367 |
DB6 | 855300 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,0 | 5 | 9 |
1 | 8,3 | 6 | 0,9,7 |
2 | 6 | 7 | 1,4 |
3 | 7,2 | 8 | 0,5,7 |
4 | 5,1 | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 29-12-2024
G.8 | 16 |
G.7 | 130 |
G.6 | 6606 1197 2779 |
G.5 | 6720 |
G.4 | 89429 11666 44677 59354 77100 35338 30404 |
G.3 | 54093 77276 |
G.2 | 62439 |
G.1 | 83755 |
DB6 | 730976 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,0,4 | 5 | 4,5 |
1 | 6 | 6 | 6 |
2 | 0,9 | 7 | 9,7,6,6 |
3 | 0,8,9 | 8 | - |
4 | - | 9 | 7,3 |