XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 17-03-2024

G.8 38
G.7 414
G.6 0190 2977 4590
G.5 0554
G.4 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695
G.3 50401 06547
G.2 10280
G.1 37654
DB6 522925
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1 5 4,2,4
1 4 6 3
2 5 7 7,7
3 8,4 8 6,0
4 7 9 0,0,5

2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 10-03-2024

G.8 62
G.7 439
G.6 5698 6340 0423
G.5 7622
G.4 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719
G.3 82564 37006
G.2 40287
G.1 73673
DB6 312636
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6 5 2
1 9,9 6 2,4
2 3,2 7 3
3 9,6 8 3,7
4 0,6 9 8,3

3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 03-03-2024

G.8 14
G.7 325
G.6 6144 8078 8867
G.5 3489
G.4 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907
G.3 73425 69769
G.2 22223
G.1 01834
DB6 250788
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 -
1 4,1 6 7,9
2 5,1,7,5,3 7 8
3 6,4,4 8 9,8
4 4 9 -

4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 25-02-2024

G.8 87
G.7 671
G.6 5298 1224 0079
G.5 6456
G.4 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404
G.3 37070 25386
G.2 51290
G.1 48578
DB6 392726
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 6,3
1 - 6 -
2 4,6 7 1,9,6,0,8
3 4,6,2 8 7,6
4 0 9 8,0

5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 18-02-2024

G.8 22
G.7 366
G.6 1589 2716 2375
G.5 6043
G.4 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323
G.3 56613 04170
G.2 11201
G.1 09252
DB6 874539
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 2,2
1 6,3 6 6
2 2,7,3 7 5,0
3 7,6,8,9 8 9,3
4 3 9 -

6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 11-02-2024

G.8 30
G.7 071
G.6 6217 8204 1100
G.5 3882
G.4 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178
G.3 32990 04972
G.2 31299
G.1 26788
DB6 109954
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0,2 5 2,1,4
1 7 6 -
2 1 7 1,6,2,8,2
3 0 8 2,8
4 - 9 0,9

7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 04-02-2024

G.8 92
G.7 838
G.6 0923 2008 5364
G.5 5211
G.4 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262
G.3 92112 32408
G.2 33799
G.1 02003
DB6 084414
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2,3,8,3 5 8
1 1,2,2,4 6 4,2
2 3 7 -
3 8 8 3,8
4 - 9 2,9

8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 28-01-2024

G.8 69
G.7 029
G.6 6515 2814 2374
G.5 7918
G.4 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631
G.3 91573 69909
G.2 22995
G.1 45767
DB6 854091
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 5,4,8,0 6 9,4,2,7
2 9 7 4,4,3
3 1 8 8
4 8 9 5,1

9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 21-01-2024

G.8 08
G.7 729
G.6 1316 5105 6084
G.5 6451
G.4 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656
G.3 44394 36739
G.2 67315
G.1 21868
DB6 993529
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,8,8 5 1,6
1 6,5 6 2,8
2 9,2,9 7 -
3 9 8 4,3
4 0 9 4

10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 14-01-2024

G.8 85
G.7 593
G.6 7527 8898 9813
G.5 8163
G.4 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655
G.3 92358 47786
G.2 00662
G.1 59000
DB6 571470
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,0,5,8
1 3 6 3,2
2 7,8 7 0
3 5 8 5,6
4 9 9 3,8,2

11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 07-01-2024

G.8 22
G.7 437
G.6 1554 3405 6313
G.5 0219
G.4 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692
G.3 94217 01777
G.2 10933
G.1 44959
DB6 233955
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 4,9,5
1 3,9,7 6 -
2 2,2 7 5,0,7
3 7,9,3 8 -
4 0 9 5,2

12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 31-12-2023

G.8 56
G.7 235
G.6 7770 0863 7631
G.5 0444
G.4 13425 16873 10269 04432 09425 22551 68223
G.3 29853 78647
G.2 99633
G.1 13022
DB6 382156
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,1,3,6
1 - 6 3,9
2 5,5,3,2 7 0,3
3 5,1,2,3 8 -
4 4,7 9 -

13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 24-12-2023

G.8 12
G.7 239
G.6 6378 6751 6240
G.5 2787
G.4 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416
G.3 64229 21964
G.2 16435
G.1 46130
DB6 346316
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 1,9
1 2,5,6,6 6 4
2 4,9 7 8
3 9,3,5,0 8 7
4 0,9 9 -

14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 17-12-2023

G.8 74
G.7 585
G.6 2639 4782 0561
G.5 4923
G.4 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014
G.3 44093 64945
G.2 91350
G.1 83410
DB6 143390
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 0
1 5,4,0 6 1,1
2 3,5 7 4
3 9,4 8 5,2
4 5 9 3,0
X