XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 29-06-2025

G.8 11
G.7 851
G.6 7875 7771 6463
G.5 6936
G.4 04423 71170 52170 84746 42946 64625 39447
G.3 05793 38388
G.2 24469
G.1 53763
DB6 481072
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 1 6 3,9,3
2 3,5 7 5,1,0,0,2
3 6 8 8
4 6,6,7 9 3

2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 22-06-2025

G.8 99
G.7 398
G.6 0137 5760 5290
G.5 7322
G.4 59506 17038 91239 98432 56254 30190 91424
G.3 13659 89498
G.2 38654
G.1 76962
DB6 029562
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,9,4
1 - 6 0,2,2
2 2,4 7 -
3 7,8,9,2 8 -
4 - 9 9,8,0,0,8

3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 15-06-2025

G.8 36
G.7 924
G.6 2778 8634 7879
G.5 9100
G.4 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065
G.3 34563 22603
G.2 90550
G.1 52819
DB6 584004
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3,4 5 3,0
1 5,9 6 3,5,3
2 4,2 7 8,9
3 6,4 8 9
4 7 9 -

4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 08-06-2025

G.8 43
G.7 718
G.6 1794 4747 9645
G.5 9551
G.4 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194
G.3 83315 83262
G.2 91593
G.1 88856
DB6 139666
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,6
1 8,4,9,5 6 2,6
2 - 7 5,3
3 - 8 -
4 3,7,5,3,5 9 4,4,3

5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 01-06-2025

G.8 33
G.7 852
G.6 5827 6084 8460
G.5 1445
G.4 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174
G.3 22969 63729
G.2 30574
G.1 12564
DB6 118779
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 - 6 0,9,4
2 7,0,0,9 7 5,4,4,9
3 3,7,8 8 4
4 5 9 -

6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 25-05-2025

G.8 75
G.7 178
G.6 4353 4274 5852
G.5 8476
G.4 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918
G.3 85751 52979
G.2 93258
G.1 43906
DB6 068921
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6 5 3,2,1,8
1 8 6 9
2 4,1 7 5,8,4,6,9
3 - 8 1,0
4 - 9 0

7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 18-05-2025

G.8 39
G.7 751
G.6 3012 4366 0976
G.5 3715
G.4 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843
G.3 94097 77003
G.2 50033
G.1 04673
DB6 133431
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 1
1 2,5 6 6
2 0 7 6,3
3 9,6,3,1 8 7
4 5,3 9 4,7

8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 11-05-2025

G.8 53
G.7 844
G.6 0013 5908 3418
G.5 7151
G.4 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637
G.3 91755 87019
G.2 54442
G.1 76967
DB6 575634
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 3,1,5,5
1 3,8,2,9 6 3,9,7
2 - 7 -
3 7,4 8 1
4 4,2 9 6

9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 04-05-2025

G.8 90
G.7 519
G.6 3938 1928 3000
G.5 5966
G.4 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175
G.3 12193 57592
G.2 74570
G.1 52709
DB6 265338
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 3,5
1 9 6 6
2 8,1 7 0,5,0
3 8,2,8 8 1
4 - 9 0,3,2

10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 27-04-2025

G.8 64
G.7 643
G.6 2816 7722 2183
G.5 8311
G.4 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641
G.3 39444 29812
G.2 15304
G.1 91911
DB6 252073
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,4 5 1,0
1 6,1,2,1 6 4
2 2,1 7 3
3 4 8 3
4 3,1,4 9 -

11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 20-04-2025

G.8 53
G.7 556
G.6 8830 7133 5037
G.5 6209
G.4 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665
G.3 39573 38977
G.2 11166
G.1 22444
DB6 221550
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,3 5 3,6,0
1 4 6 1,0,5,6
2 - 7 3,7
3 0,3,7 8 -
4 1,4 9 -

12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 13-04-2025

G.8 07
G.7 094
G.6 5180 1386 3015
G.5 9758
G.4 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354
G.3 48930 48822
G.2 69006
G.1 38772
DB6 589641
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,6 5 8,4
1 5 6 6
2 4,2 7 2
3 3,0 8 0,6,7
4 6,1 9 4

13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 06-04-2025

G.8 61
G.7 955
G.6 5935 8852 2415
G.5 2506
G.4 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255
G.3 57127 29527
G.2 09165
G.1 51931
DB6 305233
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5,2,5
1 5,6 6 1,5
2 0,6,7,7 7 -
3 5,1,3 8 9
4 - 9 1,2

14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 30-03-2025

G.8 11
G.7 163
G.6 5342 6108 5957
G.5 4273
G.4 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303
G.3 61788 12684
G.2 09513
G.1 05290
DB6 958271
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,3 5 7
1 1,6,7,3 6 3,6
2 - 7 3,7,1
3 - 8 4,8,4
4 2 9 0
X