Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/03/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Tiền Giang vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 24-03-2024
G.8 | 77 |
G.7 | 914 |
G.6 | 7292 3833 6384 |
G.5 | 1468 |
G.4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 |
G.3 | 12660 50652 |
G.2 | 74443 |
G.1 | 62739 |
DB6 | 620045 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2 |
1 | 4 | 6 | 8,1,2,1,0 |
2 | 1 | 7 | 7 |
3 | 3,9 | 8 | 4,1,2 |
4 | 3,5 | 9 | 2,2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 17-03-2024
G.8 | 38 |
G.7 | 414 |
G.6 | 0190 2977 4590 |
G.5 | 0554 |
G.4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 |
G.3 | 50401 06547 |
G.2 | 10280 |
G.1 | 37654 |
DB6 | 522925 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,1 | 5 | 4,2,4 |
1 | 4 | 6 | 3 |
2 | 5 | 7 | 7,7 |
3 | 8,4 | 8 | 6,0 |
4 | 7 | 9 | 0,0,5 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 10-03-2024
G.8 | 62 |
G.7 | 439 |
G.6 | 5698 6340 0423 |
G.5 | 7622 |
G.4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 |
G.3 | 82564 37006 |
G.2 | 40287 |
G.1 | 73673 |
DB6 | 312636 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,6 | 5 | 2 |
1 | 9,9 | 6 | 2,4 |
2 | 3,2 | 7 | 3 |
3 | 9,6 | 8 | 3,7 |
4 | 0,6 | 9 | 8,3 |
4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 03-03-2024
G.8 | 14 |
G.7 | 325 |
G.6 | 6144 8078 8867 |
G.5 | 3489 |
G.4 | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 |
G.3 | 73425 69769 |
G.2 | 22223 |
G.1 | 01834 |
DB6 | 250788 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,7 | 5 | - |
1 | 4,1 | 6 | 7,9 |
2 | 5,1,7,5,3 | 7 | 8 |
3 | 6,4,4 | 8 | 9,8 |
4 | 4 | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 25-02-2024
G.8 | 87 |
G.7 | 671 |
G.6 | 5298 1224 0079 |
G.5 | 6456 |
G.4 | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 |
G.3 | 37070 25386 |
G.2 | 51290 |
G.1 | 48578 |
DB6 | 392726 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 6,3 |
1 | - | 6 | - |
2 | 4,6 | 7 | 1,9,6,0,8 |
3 | 4,6,2 | 8 | 7,6 |
4 | 0 | 9 | 8,0 |
6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 18-02-2024
G.8 | 22 |
G.7 | 366 |
G.6 | 1589 2716 2375 |
G.5 | 6043 |
G.4 | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 |
G.3 | 56613 04170 |
G.2 | 11201 |
G.1 | 09252 |
DB6 | 874539 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 2,2 |
1 | 6,3 | 6 | 6 |
2 | 2,7,3 | 7 | 5,0 |
3 | 7,6,8,9 | 8 | 9,3 |
4 | 3 | 9 | - |
7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 11-02-2024
G.8 | 30 |
G.7 | 071 |
G.6 | 6217 8204 1100 |
G.5 | 3882 |
G.4 | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 |
G.3 | 32990 04972 |
G.2 | 31299 |
G.1 | 26788 |
DB6 | 109954 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,0,2 | 5 | 2,1,4 |
1 | 7 | 6 | - |
2 | 1 | 7 | 1,6,2,8,2 |
3 | 0 | 8 | 2,8 |
4 | - | 9 | 0,9 |
8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 04-02-2024
G.8 | 92 |
G.7 | 838 |
G.6 | 0923 2008 5364 |
G.5 | 5211 |
G.4 | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 |
G.3 | 92112 32408 |
G.2 | 33799 |
G.1 | 02003 |
DB6 | 084414 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,2,3,8,3 | 5 | 8 |
1 | 1,2,2,4 | 6 | 4,2 |
2 | 3 | 7 | - |
3 | 8 | 8 | 3,8 |
4 | - | 9 | 2,9 |
9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 28-01-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 029 |
G.6 | 6515 2814 2374 |
G.5 | 7918 |
G.4 | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 |
G.3 | 91573 69909 |
G.2 | 22995 |
G.1 | 45767 |
DB6 | 854091 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | - |
1 | 5,4,8,0 | 6 | 9,4,2,7 |
2 | 9 | 7 | 4,4,3 |
3 | 1 | 8 | 8 |
4 | 8 | 9 | 5,1 |
10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 21-01-2024
G.8 | 08 |
G.7 | 729 |
G.6 | 1316 5105 6084 |
G.5 | 6451 |
G.4 | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 |
G.3 | 44394 36739 |
G.2 | 67315 |
G.1 | 21868 |
DB6 | 993529 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,5,8,8 | 5 | 1,6 |
1 | 6,5 | 6 | 2,8 |
2 | 9,2,9 | 7 | - |
3 | 9 | 8 | 4,3 |
4 | 0 | 9 | 4 |
11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 14-01-2024
G.8 | 85 |
G.7 | 593 |
G.6 | 7527 8898 9813 |
G.5 | 8163 |
G.4 | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 |
G.3 | 92358 47786 |
G.2 | 00662 |
G.1 | 59000 |
DB6 | 571470 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 9,0,5,8 |
1 | 3 | 6 | 3,2 |
2 | 7,8 | 7 | 0 |
3 | 5 | 8 | 5,6 |
4 | 9 | 9 | 3,8,2 |
12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 07-01-2024
G.8 | 22 |
G.7 | 437 |
G.6 | 1554 3405 6313 |
G.5 | 0219 |
G.4 | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 |
G.3 | 94217 01777 |
G.2 | 10933 |
G.1 | 44959 |
DB6 | 233955 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 4,9,5 |
1 | 3,9,7 | 6 | - |
2 | 2,2 | 7 | 5,0,7 |
3 | 7,9,3 | 8 | - |
4 | 0 | 9 | 5,2 |
13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 31-12-2023
G.8 | 56 |
G.7 | 235 |
G.6 | 7770 0863 7631 |
G.5 | 0444 |
G.4 | 13425 16873 10269 04432 09425 22551 68223 |
G.3 | 29853 78647 |
G.2 | 99633 |
G.1 | 13022 |
DB6 | 382156 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,1,3,6 |
1 | - | 6 | 3,9 |
2 | 5,5,3,2 | 7 | 0,3 |
3 | 5,1,2,3 | 8 | - |
4 | 4,7 | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 24-12-2023
G.8 | 12 |
G.7 | 239 |
G.6 | 6378 6751 6240 |
G.5 | 2787 |
G.4 | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 |
G.3 | 64229 21964 |
G.2 | 16435 |
G.1 | 46130 |
DB6 | 346316 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 1,9 |
1 | 2,5,6,6 | 6 | 4 |
2 | 4,9 | 7 | 8 |
3 | 9,3,5,0 | 8 | 7 |
4 | 0,9 | 9 | - |