XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TV - Vị trí Trà Vinh - Thống kê vị trí XSTV

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TV cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 28-03-2025

G.8 33
G.7 179
G.6 6122 9280 7344
G.5 9235
G.4 71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186
G.3 18422 58128
G.2 71125
G.1 29078
DB6 000660
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 - 6 0,0
2 2,8,2,8,5 7 9,2,8
3 3,5 8 0,6
4 4,3 9 6

2 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 21-03-2025

G.8 27
G.7 611
G.6 2347 1304 0490
G.5 9812
G.4 28785 91094 64843 75175 07287 59943 30203
G.3 93025 97545
G.2 72878
G.1 28960
DB6 759225
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,3 5 -
1 1,2 6 0
2 7,5,5 7 5,8
3 - 8 5,7
4 7,3,3,5 9 0,4

3 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 14-03-2025

G.8 78
G.7 598
G.6 7704 1227 4647
G.5 3536
G.4 74727 13123 30165 87226 04849 48914 50558
G.3 32092 98903
G.2 43594
G.1 56643
DB6 600622
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,3 5 8
1 4 6 5
2 7,7,3,6,2 7 8
3 6 8 -
4 7,9,3 9 8,2,4

4 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 07-03-2025

G.8 33
G.7 885
G.6 6025 2932 9386
G.5 8101
G.4 79512 75807 89347 47974 95643 53272 41769
G.3 22490 72334
G.2 19578
G.1 43998
DB6 003740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 -
1 2 6 9
2 5 7 4,2,8
3 3,2,4 8 5,6
4 7,3,0 9 0,8

5 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 28-02-2025

G.8 49
G.7 168
G.6 5406 5081 0669
G.5 6810
G.4 14281 56137 89412 38342 77611 84033 73965
G.3 54263 75324
G.2 82749
G.1 08603
DB6 668379
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3 5 -
1 0,2,1 6 8,9,5,3
2 4 7 9
3 7,3 8 1,1
4 9,2,9 9 -

6 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 21-02-2025

G.8 43
G.7 561
G.6 9703 5106 9607
G.5 7237
G.4 64241 83470 86616 63540 51037 73686 70326
G.3 88864 91316
G.2 82867
G.1 02912
DB6 137916
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6,7 5 -
1 6,6,2,6 6 1,4,7
2 6 7 0
3 7,7 8 6
4 3,1,0 9 -

7 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 14-02-2025

G.8 46
G.7 792
G.6 1159 9393 5638
G.5 6303
G.4 67946 78938 29698 12419 87397 75496 07977
G.3 68654 79303
G.2 57817
G.1 99727
DB6 624891
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 9,4
1 9,7 6 -
2 7 7 7
3 8,8 8 -
4 6,6 9 2,3,8,7,6,1

8 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 07-02-2025

G.8 68
G.7 897
G.6 8075 7365 3298
G.5 2550
G.4 58590 93471 86247 62724 40219 37245 40987
G.3 84901 06995
G.2 82039
G.1 21694
DB6 619722
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 0
1 9 6 8,5
2 4,2 7 5,1
3 9 8 7
4 7,5 9 7,8,0,5,4

9 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 31-01-2025

G.8 00
G.7 461
G.6 0743 7898 8062
G.5 1990
G.4 29328 46948 30730 34033 74356 31723 45826
G.3 28718 33112
G.2 86052
G.1 74828
DB6 077019
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,2
1 8,2,9 6 1,2
2 8,3,6,8 7 -
3 0,3 8 -
4 3,8 9 8,0

10 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 24-01-2025

G.8 56
G.7 803
G.6 1540 1925 2694
G.5 3003
G.4 00172 83303 72199 55056 89133 18163 14720
G.3 26414 77390
G.2 80297
G.1 93518
DB6 356668
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,3 5 6,6
1 4,8 6 3,8
2 5,0 7 2
3 3 8 -
4 0 9 4,9,0,7

11 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 17-01-2025

G.8 46
G.7 254
G.6 2424 8155 4603
G.5 5553
G.4 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986
G.3 39372 96950
G.2 29479
G.1 58866
DB6 784952
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 4,5,3,1,0,2
1 - 6 6
2 4 7 9,2,9
3 - 8 9,6
4 6,1 9 8

12 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 10-01-2025

G.8 75
G.7 604
G.6 2066 9294 5994
G.5 1128
G.4 03459 96897 65246 06461 66778 23859 23543
G.3 67749 81068
G.2 37439
G.1 53859
DB6 476455
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,9,9,5
1 - 6 6,1,8
2 8 7 5,8
3 9 8 -
4 6,3,9 9 4,4,7

13 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 03-01-2025

G.8 36
G.7 987
G.6 7156 0489 0574
G.5 7969
G.4 55132 80776 14586 94992 51113 08309 23509
G.3 05265 54675
G.2 68247
G.1 43242
DB6 843165
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 6
1 3 6 9,5,5
2 - 7 4,6,5
3 6,2 8 7,9,6
4 7,2 9 2

14 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 27-12-2024

G.8 80
G.7 717
G.6 0151 6107 8815
G.5 7617
G.4 16061 34558 87959 04947 59048 80765 58968
G.3 19086 85866
G.2 83953
G.1 77924
DB6 259298
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 1,8,9,3
1 7,5,7 6 1,5,8,6
2 4 7 -
3 - 8 0,6
4 7,8 9 8
X