XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VL - Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 08-12-2023

G.8 91
G.7 394
G.6 5123 1659 8802
G.5 7623
G.4 96562 89061 63061 98085 72694 17820 99524
G.3 40607 13607
G.2 62869
G.1 99189
DB6 514829
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,7 5 9
1 - 6 2,1,1,9
2 3,3,0,4,9 7 -
3 - 8 5,9
4 - 9 1,4,4

2 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 01-12-2023

G.8 88
G.7 729
G.6 1931 2872 7349
G.5 1726
G.4 90144 01237 61395 59414 84550 47718 87640
G.3 21416 10005
G.2 38187
G.1 62938
DB6 010787
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 0
1 4,8,6 6 -
2 9,6 7 2
3 1,7,8 8 8,7,7
4 9,4,0 9 5

3 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 24-11-2023

G.8 03
G.7 901
G.6 2856 9925 6008
G.5 9656
G.4 81443 66689 32407 08465 92523 83599 66965
G.3 26846 97207
G.2 48334
G.1 67972
DB6 416230
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,8,7,7 5 6,6
1 - 6 5,5
2 5,3 7 2
3 4,0 8 9
4 3,6 9 9

4 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 17-11-2023

G.8 41
G.7 750
G.6 3181 3362 9282
G.5 8947
G.4 22053 79935 22144 52367 26676 09248 41421
G.3 98515 56423
G.2 11129
G.1 05798
DB6 649443
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,3
1 5 6 2,7
2 1,3,9 7 6
3 5 8 1,2
4 1,7,4,8,3 9 8

5 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 10-11-2023

G.8 53
G.7 387
G.6 0373 2403 7908
G.5 8155
G.4 32668 75408 79297 86321 65777 17649 98261
G.3 70784 41488
G.2 03002
G.1 68064
DB6 253227
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,8,2 5 3,5
1 - 6 8,1,4
2 1,7 7 3,7
3 - 8 7,4,8
4 9 9 7

6 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 03-11-2023

G.8 17
G.7 093
G.6 6049 4067 8466
G.5 9651
G.4 19228 95815 51769 70109 50028 51101 15313
G.3 23610 20996
G.2 53937
G.1 52447
DB6 935354
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1 5 1,4
1 7,5,3,0 6 7,6,9
2 8,8 7 -
3 7 8 -
4 9,7 9 3,6

7 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 27-10-2023

G.8 16
G.7 301
G.6 4483 1221 1747
G.5 7532
G.4 78674 22633 98303 54846 63028 52911 56828
G.3 70948 68333
G.2 17150
G.1 65631
DB6 149395
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3 5 0
1 6,1 6 -
2 1,8,8 7 4
3 2,3,3,1 8 3
4 7,6,8 9 5

8 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 20-10-2023

G.8 90
G.7 128
G.6 4187 9309 1386
G.5 9608
G.4 13587 73450 97994 37907 33985 25952 23780
G.3 48740 96402
G.2 90554
G.1 65516
DB6 722484
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,7,2 5 0,2,4
1 6 6 -
2 8 7 -
3 - 8 7,6,7,5,0,4
4 0 9 0,4

9 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 13-10-2023

G.8 60
G.7 497
G.6 3475 9213 7223
G.5 1552
G.4 03184 60843 05923 11367 02679 18854 79640
G.3 69030 65815
G.2 24984
G.1 81171
DB6 848688
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,4
1 3,5 6 0,7
2 3,3 7 5,9,1
3 0 8 4,4,8
4 3,0 9 7

10 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 06-10-2023

G.8 28
G.7 786
G.6 7538 2162 1468
G.5 3084
G.4 89065 54147 12522 49818 29007 38322 76180
G.3 30367 16157
G.2 37468
G.1 48403
DB6 451605
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3,5 5 7
1 8 6 2,8,5,7,8
2 8,2,2 7 -
3 8 8 6,4,0
4 7 9 -

11 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 29-09-2023

G.8 94
G.7 801
G.6 3466 8959 5233
G.5 0287
G.4 20429 21845 27619 60331 13483 16296 92769
G.3 41017 05417
G.2 23544
G.1 78842
DB6 379228
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 9
1 9,7,7 6 6,9
2 9,8 7 -
3 3,1 8 7,3
4 5,4,2 9 4,6

12 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 22-09-2023

G.8 17
G.7 255
G.6 9901 2040 5563
G.5 7860
G.4 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642
G.3 43064 87657
G.2 00788
G.1 61412
DB6 434661
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 5,1,0,7
1 7,2,2 6 3,0,4,1
2 1 7 1
3 - 8 8
4 0,2,2 9 -

13 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 15-09-2023

G.8 73
G.7 738
G.6 7385 0332 3627
G.5 0701
G.4 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799
G.3 36950 76595
G.2 27463
G.1 79932
DB6 910035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,4 5 0
1 7 6 0,3
2 7 7 3
3 8,2,4,2,5 8 5
4 - 9 8,9,5

14 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 08-09-2023

G.8 20
G.7 260
G.6 4417 9826 2521
G.5 5464
G.4 73542 17206 17573 91276 41971 30861 35277
G.3 03184 06228
G.2 46550
G.1 88217
DB6 548111
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 0
1 7,7,1 6 0,4,1
2 0,6,1,8 7 3,6,1,7
3 - 8 4
4 2 9 -
X