XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VL - Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 15-11-2024

G.8 95
G.7 478
G.6 7847 2195 0304
G.5 2380
G.4 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061
G.3 12603 19316
G.2 95153
G.1 62384
DB6 305220
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,3 5 0,3
1 7,6 6 5,1
2 0 7 8
3 - 8 0,2,4
4 7,1 9 5,5,1

2 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 08-11-2024

G.8 67
G.7 088
G.6 5276 2049 0374
G.5 9131
G.4 30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840
G.3 84609 28324
G.2 47106
G.1 34436
DB6 605144
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,6 5 -
1 6 6 7
2 7,4 7 6,4
3 1,6 8 8,2
4 9,3,4,0,4 9 -

3 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 01-11-2024

G.8 02
G.7 101
G.6 4210 0783 2182
G.5 9976
G.4 55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433
G.3 89929 65737
G.2 91845
G.1 33479
DB6 585119
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1 5 -
1 0,9 6 6
2 3,9 7 6,7,9
3 5,3,7 8 3,2
4 6,5 9 4

4 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 25-10-2024

G.8 60
G.7 520
G.6 3721 3666 8520
G.5 1699
G.4 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224
G.3 78078 62109
G.2 94195
G.1 46480
DB6 800032
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 - 6 0,6,0
2 0,1,0,4 7 8
3 8,6,3,2 8 0
4 4 9 9,6,5

5 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 18-10-2024

G.8 96
G.7 691
G.6 9890 9917 0379
G.5 7619
G.4 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777
G.3 52366 01483
G.2 07493
G.1 01328
DB6 075360
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 7,9,2 6 6,0
2 1,1,8 7 9,2,7
3 - 8 5,3
4 5 9 6,1,0,3

6 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 11-10-2024

G.8 41
G.7 814
G.6 7107 2995 4430
G.5 3291
G.4 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332
G.3 47861 70578
G.2 78571
G.1 11386
DB6 899951
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 9,1
1 4 6 7,1
2 0,7 7 8,1
3 0,2 8 5,6
4 1 9 5,1

7 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 04-10-2024

G.8 92
G.7 580
G.6 3153 5053 5200
G.5 3112
G.4 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111
G.3 22481 20535
G.2 49060
G.1 77249
DB6 127985
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 3,3,7
1 2,1 6 0
2 - 7 -
3 1,5 8 0,2,1,5
4 3,9 9 2,7,2

8 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 27-09-2024

G.8 31
G.7 005
G.6 2431 8660 5276
G.5 9657
G.4 74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873
G.3 58818 18169
G.2 39056
G.1 10226
DB6 767740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 7,6
1 8 6 0,3,9
2 9,2,6 7 6,0,7,3
3 1,1 8 -
4 0 9 2

9 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 20-09-2024

G.8 17
G.7 214
G.6 4396 5270 2715
G.5 0026
G.4 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937
G.3 11143 91906
G.2 90147
G.1 81129
DB6 066462
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,6 5 -
1 7,4,5 6 2,2
2 6,9 7 0
3 7 8 -
4 2,3,7 9 6,5,0

10 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 13-09-2024

G.8 07
G.7 225
G.6 4953 3125 8532
G.5 9792
G.4 04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112
G.3 16017 33334
G.2 20327
G.1 42349
DB6 238696
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 3
1 6,2,7 6 9
2 5,5,7 7 -
3 2,4 8 9
4 0,9 9 2,5,5,6

11 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 06-09-2024

G.8 97
G.7 700
G.6 9634 6153 7328
G.5 6740
G.4 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581
G.3 38473 18380
G.2 11895
G.1 15580
DB6 994941
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7 5 3
1 - 6 -
2 8 7 5,8,3
3 4,0 8 1,1,0,0
4 0,4,1 9 7,5

12 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 30-08-2024

G.8 23
G.7 685
G.6 3514 9661 0039
G.5 7931
G.4 00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101
G.3 12136 70975
G.2 18102
G.1 87217
DB6 866442
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1,4,1,2 5 -
1 4,7 6 1
2 3 7 3,5
3 9,1,6,2,6 8 5
4 2 9 -

13 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 23-08-2024

G.8 54
G.7 201
G.6 1812 5299 5512
G.5 7332
G.4 28172 87947 75606 27520 70690 13906 35458
G.3 52760 58886
G.2 96025
G.1 13701
DB6 627206
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6,6,1,6 5 4,8
1 2,2 6 0
2 0,5 7 2
3 2 8 6
4 7 9 9,0

14 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 16-08-2024

G.8 08
G.7 386
G.6 6449 1186 7344
G.5 7303
G.4 39429 28805 69094 76545 94060 15243 39598
G.3 84522 67465
G.2 65021
G.1 68366
DB6 475619
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,5 5 -
1 9 6 0,5,6
2 9,2,1 7 -
3 - 8 6,6
4 9,4,5,3 9 4,8
X