XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VT - Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 01-04-2025

G.8 86
G.7 392
G.6 1056 3854 7253
G.5 6211
G.4 27402 31981 01618 68712 38058 61584 76366
G.3 59604 69983
G.2 55148
G.1 00709
DB6 397070
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4,9 5 6,4,3,8
1 1,8,2 6 6
2 - 7 0
3 - 8 6,1,4,3
4 8 9 2

2 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 25-03-2025

G.8 99
G.7 162
G.6 0792 5485 6070
G.5 8309
G.4 05145 94953 26099 01917 09473 65192 39031
G.3 92117 76631
G.2 62462
G.1 99099
DB6 552589
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 3
1 7,7 6 2,2
2 - 7 0,3
3 1,1 8 5,9
4 5 9 9,2,9,2,9

3 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 18-03-2025

G.8 08
G.7 356
G.6 3469 2928 6103
G.5 6595
G.4 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248
G.3 61865 45654
G.2 51581
G.1 62196
DB6 542981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3 5 6,4,4
1 - 6 9,3,5
2 8,0 7 -
3 2 8 9,1,1
4 2,8 9 5,6

4 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 11-03-2025

G.8 10
G.7 462
G.6 7443 3374 8973
G.5 6186
G.4 14448 01179 52114 01541 70258 71387 86640
G.3 86283 96874
G.2 61406
G.1 36224
DB6 793942
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 8
1 0,4 6 2
2 4 7 4,3,9,4
3 - 8 6,7,3
4 3,8,1,0,2 9 -

5 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 04-03-2025

G.8 04
G.7 960
G.6 7105 6572 4152
G.5 3045
G.4 33495 00268 88655 39320 47735 91432 42640
G.3 95108 02556
G.2 99431
G.1 68179
DB6 102606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,8,6 5 2,5,6
1 - 6 0,8
2 0 7 2,9
3 5,2,1 8 -
4 5,0 9 5

6 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 25-02-2025

G.8 01
G.7 571
G.6 9784 0120 0669
G.5 4843
G.4 96824 59547 28206 81944 82877 93237 20918
G.3 24521 92569
G.2 80171
G.1 91816
DB6 916879
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6 5 -
1 8,6 6 9,9
2 0,4,1 7 1,7,1,9
3 7 8 4
4 3,7,4 9 -

7 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 18-02-2025

G.8 82
G.7 633
G.6 8396 7108 0454
G.5 7262
G.4 95094 67097 62321 79380 67142 47404 00516
G.3 33884 38639
G.2 67523
G.1 68834
DB6 029591
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4 5 4
1 6 6 2
2 1,3 7 -
3 3,9,4 8 2,0,4
4 2 9 6,4,7,1

8 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 11-02-2025

G.8 67
G.7 643
G.6 9175 4617 5953
G.5 3667
G.4 07096 92127 17729 65300 59019 89120 50250
G.3 66161 27241
G.2 41247
G.1 53067
DB6 750149
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 3,0
1 7,9 6 7,7,1,7
2 7,9,0 7 5
3 - 8 -
4 3,1,7,9 9 6

9 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 04-02-2025

G.8 31
G.7 274
G.6 8839 6490 2848
G.5 2216
G.4 81134 21834 97322 79387 20218 48270 39752
G.3 58447 46171
G.2 35282
G.1 10582
DB6 917582
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 6,8 6 -
2 2 7 4,0,1
3 1,9,4,4 8 7,2,2,2
4 8,7 9 0

10 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 28-01-2025

G.8 05
G.7 858
G.6 1332 3992 4512
G.5 3788
G.4 08478 40658 29182 76072 10773 64618 58935
G.3 66481 97898
G.2 61226
G.1 83640
DB6 652783
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,8
1 2,8 6 -
2 6 7 8,2,3
3 2,5 8 8,2,1,3
4 0 9 2,8

11 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 21-01-2025

G.8 23
G.7 948
G.6 2881 4204 3206
G.5 2336
G.4 62260 19376 41853 73909 24666 51258 35800
G.3 81699 18752
G.2 84222
G.1 22575
DB6 072818
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,9,0 5 3,8,2
1 8 6 0,6
2 3,2 7 6,5
3 6 8 1
4 8 9 9

12 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 14-01-2025

G.8 58
G.7 510
G.6 2160 9651 6999
G.5 1220
G.4 17269 02038 37448 95002 81973 31306 32703
G.3 26275 17050
G.2 78343
G.1 17804
DB6 687461
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6,3,4 5 8,1,0
1 0 6 0,9,1
2 0 7 3,5
3 8 8 -
4 8,3 9 9

13 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 07-01-2025

G.8 95
G.7 979
G.6 5172 7028 0749
G.5 8930
G.4 45014 22503 24977 45728 48454 62169 08133
G.3 60984 11255
G.2 23273
G.1 92239
DB6 505737
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,5
1 4 6 9
2 8,8 7 9,2,7,3
3 0,3,9,7 8 4
4 9 9 5

14 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 31-12-2024

G.8 95
G.7 902
G.6 0447 5803 2268
G.5 4688
G.4 01760 27665 57558 87807 02436 58303 62943
G.3 37805 19090
G.2 39840
G.1 98601
DB6 898317
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3,7,3,5,1 5 8
1 7 6 8,0,5
2 - 7 -
3 6 8 8
4 7,3,0 9 5,0