XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VT - Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 28-11-2023

G.8 55
G.7 376
G.6 6314 9399 7271
G.5 2070
G.4 35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006
G.3 91490 05750
G.2 41682
G.1 69404
DB6 507876
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 5,6,0
1 4 6 -
2 9,5 7 6,1,0,6
3 6 8 9,2
4 6 9 9,0

2 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 21-11-2023

G.8 41
G.7 619
G.6 6318 3540 4192
G.5 3759
G.4 11827 47396 38334 21668 06461 84644 74005
G.3 12995 01038
G.2 94154
G.1 23491
DB6 959823
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 9,4
1 9,8 6 8,1
2 7,3 7 -
3 4,8 8 -
4 1,0,4 9 2,6,5,1

3 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 14-11-2023

G.8 88
G.7 169
G.6 0592 5651 6101
G.5 4486
G.4 95185 14300 09863 84427 69063 90376 52342
G.3 31688 88844
G.2 74147
G.1 14616
DB6 629780
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,0 5 1
1 6 6 9,3,3
2 7 7 6
3 - 8 8,6,5,8,0
4 2,4,7 9 2

4 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 07-11-2023

G.8 43
G.7 459
G.6 1838 6264 8801
G.5 6078
G.4 16939 52606 83654 86663 20339 19563 45554
G.3 67761 78764
G.2 40700
G.1 55254
DB6 827561
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6,0 5 9,4,4,4
1 - 6 4,3,3,1,4,1
2 - 7 8
3 8,9,9 8 -
4 3 9 -

5 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 31-10-2023

G.8 51
G.7 583
G.6 3212 6184 9173
G.5 1089
G.4 71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045
G.3 53942 41119
G.2 29421
G.1 19449
DB6 508148
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,6
1 2,1,9 6 -
2 1,1 7 3
3 1 8 3,4,9
4 2,5,2,9,8 9 1

6 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 24-10-2023

G.8 10
G.7 678
G.6 4796 4478 3995
G.5 2547
G.4 19688 05164 96339 52057 03823 35166 54695
G.3 01698 52493
G.2 05400
G.1 80395
DB6 625649
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 7
1 0 6 4,6
2 3 7 8,8
3 9 8 8
4 7,9 9 6,5,5,8,3,5

7 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 17-10-2023

G.8 24
G.7 234
G.6 7642 9661 9483
G.5 1447
G.4 81044 48986 97307 96826 53732 12033 36829
G.3 73682 54087
G.2 04134
G.1 11779
DB6 664704
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4 5 -
1 - 6 1
2 4,6,9 7 9
3 4,2,3,4 8 3,6,2,7
4 2,7,4 9 -

8 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 10-10-2023

G.8 99
G.7 361
G.6 1656 5840 6424
G.5 5324
G.4 30300 99204 73213 36280 48729 74414 20213
G.3 11070 86244
G.2 52954
G.1 57144
DB6 361591
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 6,4
1 3,4,3 6 1
2 4,4,9 7 0
3 - 8 0
4 0,4,4 9 9,1

9 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 03-10-2023

G.8 68
G.7 693
G.6 3743 9735 0679
G.5 6039
G.4 57598 80019 88432 13760 37038 90090 48404
G.3 89007 12681
G.2 33257
G.1 38039
DB6 207960
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 7
1 9 6 8,0,0
2 - 7 9
3 5,9,2,8,9 8 1
4 3 9 3,8,0

10 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 26-09-2023

G.8 95
G.7 444
G.6 5698 8378 9505
G.5 2385
G.4 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791
G.3 70234 71277
G.2 04751
G.1 99090
DB6 991040
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 9,1
1 - 6 -
2 - 7 8,8,7
3 2,4 8 5,1
4 4,0 9 5,8,0,3,1,0

11 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 19-09-2023

G.8 22
G.7 095
G.6 3446 1395 5410
G.5 2355
G.4 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219
G.3 67947 34149
G.2 76547
G.1 98999
DB6 159659
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,9
1 0,9 6 6,9
2 2,3 7 2,7
3 - 8 -
4 6,7,9,7 9 5,5,3,9

12 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 12-09-2023

G.8 36
G.7 010
G.6 0612 6142 1828
G.5 6275
G.4 09851 95952 91178 75631 94228 00434 21326
G.3 08005 74473
G.2 74461
G.1 26632
DB6 427281
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 1,2
1 0,2 6 1
2 8,8,6 7 5,8,3
3 6,1,4,2 8 1
4 2 9 -

13 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 05-09-2023

G.8 81
G.7 689
G.6 3482 0318 3166
G.5 9930
G.4 07459 43511 88210 65839 30973 50513 77544
G.3 71575 01975
G.2 46758
G.1 78667
DB6 503609
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9,8
1 8,1,0,3 6 6,7
2 - 7 3,5,5
3 0,9 8 1,9,2
4 4 9 -

14 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 29-08-2023

G.8 22
G.7 427
G.6 5903 0735 8210
G.5 7848
G.4 20425 40153 37516 04284 30288 26361 58593
G.3 66600 58448
G.2 11450
G.1 73178
DB6 441763
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0 5 3,0
1 0,6 6 1,3
2 2,7,5 7 8
3 5 8 4,8
4 8,8 9 3
X