XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VT - Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 13-05-2025

G.8 55
G.7 272
G.6 2460 8909 9744
G.5 9224
G.4 34470 92231 65360 29936 77458 26957 50258
G.3 37541 75782
G.2 72304
G.1 63452
DB6 714034
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4 5 5,8,7,8,2
1 - 6 0,0
2 4 7 2,0
3 1,6,4 8 2
4 4,1 9 -

2 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 06-05-2025

G.8 65
G.7 740
G.6 7218 3814 1631
G.5 0053
G.4 60959 61135 08197 06907 24885 24346 36668
G.3 88239 23897
G.2 06363
G.1 35236
DB6 585498
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 3,9
1 8,4 6 5,8,3
2 - 7 -
3 1,5,9,6 8 5
4 0,6 9 7,7,8

3 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 29-04-2025

G.8 88
G.7 263
G.6 5484 8004 1230
G.5 8977
G.4 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687
G.3 61027 48628
G.2 10338
G.1 29032
DB6 043530
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 8,1
1 4,8,9 6 3
2 7,8 7 7
3 0,8,2,0 8 8,4,0,7
4 - 9 -

4 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 22-04-2025

G.8 79
G.7 665
G.6 9530 0262 5490
G.5 5635
G.4 70936 81210 34245 40668 55687 69395 68259
G.3 12690 89153
G.2 51525
G.1 80368
DB6 021388
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,3
1 0 6 5,2,8,8
2 5 7 9
3 0,5,6 8 7,8
4 5 9 0,5,0

5 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 15-04-2025

G.8 64
G.7 446
G.6 2290 8833 0728
G.5 5100
G.4 58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499
G.3 30853 91898
G.2 12214
G.1 15659
DB6 066771
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3,0 5 4,3,9
1 4 6 4
2 8,0 7 1,1
3 3 8 -
4 6 9 0,7,9,8

6 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 08-04-2025

G.8 93
G.7 947
G.6 3605 8024 5750
G.5 2239
G.4 85314 48661 06697 98064 67016 66136 67851
G.3 82411 88014
G.2 46766
G.1 40165
DB6 883663
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 0,1
1 4,6,1,4 6 1,4,6,5,3
2 4 7 -
3 9,6 8 -
4 7 9 3,7

7 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 01-04-2025

G.8 86
G.7 392
G.6 1056 3854 7253
G.5 6211
G.4 27402 31981 01618 68712 38058 61584 76366
G.3 59604 69983
G.2 55148
G.1 00709
DB6 397070
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4,9 5 6,4,3,8
1 1,8,2 6 6
2 - 7 0
3 - 8 6,1,4,3
4 8 9 2

8 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 25-03-2025

G.8 99
G.7 162
G.6 0792 5485 6070
G.5 8309
G.4 05145 94953 26099 01917 09473 65192 39031
G.3 92117 76631
G.2 62462
G.1 99099
DB6 552589
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 3
1 7,7 6 2,2
2 - 7 0,3
3 1,1 8 5,9
4 5 9 9,2,9,2,9

9 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 18-03-2025

G.8 08
G.7 356
G.6 3469 2928 6103
G.5 6595
G.4 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248
G.3 61865 45654
G.2 51581
G.1 62196
DB6 542981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3 5 6,4,4
1 - 6 9,3,5
2 8,0 7 -
3 2 8 9,1,1
4 2,8 9 5,6

10 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 11-03-2025

G.8 10
G.7 462
G.6 7443 3374 8973
G.5 6186
G.4 14448 01179 52114 01541 70258 71387 86640
G.3 86283 96874
G.2 61406
G.1 36224
DB6 793942
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 8
1 0,4 6 2
2 4 7 4,3,9,4
3 - 8 6,7,3
4 3,8,1,0,2 9 -

11 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 04-03-2025

G.8 04
G.7 960
G.6 7105 6572 4152
G.5 3045
G.4 33495 00268 88655 39320 47735 91432 42640
G.3 95108 02556
G.2 99431
G.1 68179
DB6 102606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,8,6 5 2,5,6
1 - 6 0,8
2 0 7 2,9
3 5,2,1 8 -
4 5,0 9 5

12 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 25-02-2025

G.8 01
G.7 571
G.6 9784 0120 0669
G.5 4843
G.4 96824 59547 28206 81944 82877 93237 20918
G.3 24521 92569
G.2 80171
G.1 91816
DB6 916879
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6 5 -
1 8,6 6 9,9
2 0,4,1 7 1,7,1,9
3 7 8 4
4 3,7,4 9 -

13 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 18-02-2025

G.8 82
G.7 633
G.6 8396 7108 0454
G.5 7262
G.4 95094 67097 62321 79380 67142 47404 00516
G.3 33884 38639
G.2 67523
G.1 68834
DB6 029591
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4 5 4
1 6 6 2
2 1,3 7 -
3 3,9,4 8 2,0,4
4 2 9 6,4,7,1

14 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 11-02-2025

G.8 67
G.7 643
G.6 9175 4617 5953
G.5 3667
G.4 07096 92127 17729 65300 59019 89120 50250
G.3 66161 27241
G.2 41247
G.1 53067
DB6 750149
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 3,0
1 7,9 6 7,7,1,7
2 7,9,0 7 5
3 - 8 -
4 3,1,7,9 9 6
X