XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VT - Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 19-11-2024

G.8 01
G.7 214
G.6 3645 9092 2427
G.5 4692
G.4 84113 71073 98433 69871 83325 74440 83817
G.3 74775 43814
G.2 70404
G.1 32553
DB6 852560
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4 5 3
1 4,3,7,4 6 0
2 7,5 7 3,1,5
3 3 8 -
4 5,0 9 2,2

2 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 12-11-2024

G.8 69
G.7 026
G.6 1149 3079 2664
G.5 9206
G.4 36849 22490 29319 64911 20136 83745 52137
G.3 82576 47118
G.2 30322
G.1 34779
DB6 941944
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 9,1,8 6 9,4
2 6,2 7 9,6,9
3 6,7 8 -
4 9,9,5,4 9 0

3 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 05-11-2024

G.8 36
G.7 318
G.6 2806 8858 9737
G.5 0004
G.4 72561 70522 15459 87952 15881 26348 77031
G.3 61577 26570
G.2 47280
G.1 42981
DB6 938870
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 8,9,2
1 8 6 1
2 2 7 7,0,0
3 6,7,1 8 1,0,1
4 8 9 -

4 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 29-10-2024

G.8 21
G.7 186
G.6 2094 8453 7456
G.5 3084
G.4 17190 96479 42548 01324 17286 40576 28237
G.3 86985 19933
G.2 11765
G.1 90448
DB6 074027
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,6
1 - 6 5
2 1,4,7 7 9,6
3 7,3 8 6,4,6,5
4 8,8 9 4,0

5 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 22-10-2024

G.8 67
G.7 472
G.6 0253 9305 2643
G.5 1487
G.4 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236
G.3 62036 10477
G.2 80819
G.1 02249
DB6 819041
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 3,4
1 9 6 7
2 3 7 2,7,7
3 8,6,6 8 7,3
4 3,6,9,1 9 -

6 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 15-10-2024

G.8 04
G.7 276
G.6 1283 6984 1080
G.5 2736
G.4 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112
G.3 63116 70460
G.2 89504
G.1 34131
DB6 283035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,3,4 5 -
1 2,6 6 0
2 9 7 6,9
3 6,1,5 8 3,4,0,7
4 6 9 1

7 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 08-10-2024

G.8 35
G.7 867
G.6 3169 0469 8614
G.5 8104
G.4 42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238
G.3 42800 90827
G.2 14386
G.1 74484
DB6 626445
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0 5 -
1 4,9,2 6 7,9,9
2 7 7 -
3 5,6,8 8 6,2,1,6,4
4 5 9 -

8 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 01-10-2024

G.8 33
G.7 962
G.6 3700 3808 5295
G.5 1400
G.4 82013 21359 36688 16186 74718 00012 55650
G.3 63128 97352
G.2 86773
G.1 58881
DB6 746399
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,0 5 9,0,2
1 3,8,2 6 2
2 8 7 3
3 3 8 8,6,1
4 - 9 5,9

9 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 24-09-2024

G.8 18
G.7 527
G.6 0086 9922 2907
G.5 0742
G.4 99465 52997 45737 25718 61548 83228 91364
G.3 01198 29556
G.2 82011
G.1 46764
DB6 944164
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 6
1 8,8,1 6 5,4,4,4
2 7,2,8 7 -
3 7 8 6
4 2,8 9 7,8

10 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 17-09-2024

G.8 58
G.7 435
G.6 4383 4147 0032
G.5 8598
G.4 11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441
G.3 16217 69098
G.2 79647
G.1 09422
DB6 002776
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,2,8
1 7 6 1
2 2 7 6
3 5,2,9 8 3,1,4
4 7,1,7 9 8,8

11 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, XSVT Thứ 3, XSVT 10-09-2024

G.8 34
G.7 330
G.6 1385 5478 7738
G.5 8218
G.4 56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166
G.3 18997 54105
G.2 39790
G.1 30638
DB6 831863
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 -
1 8 6 3,1,7,6,3
2 - 7 8
3 4,0,8,0,8 8 5,1
4 - 9 5,7,0

12 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 03-09-2024

G.8 16
G.7 981
G.6 2121 3193 1200
G.5 3793
G.4 44615 14510 88045 35853 25549 95120 02501
G.3 04583 44581
G.2 12233
G.1 32873
DB6 410320
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1 5 3
1 6,5,0 6 -
2 1,0,0 7 3
3 3 8 1,3,1
4 5,9 9 3,3

13 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 27-08-2024

G.8 25
G.7 746
G.6 2429 1750 6157
G.5 4137
G.4 52544 99524 21914 14356 47574 70546 70035
G.3 51995 75671
G.2 81398
G.1 49636
DB6 836148
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,7,6
1 4 6 -
2 5,9,4 7 4,1
3 7,5,6 8 -
4 6,4,6,8 9 5,8

14 - Vị trí duy nhất Vũng Tàu, SXVT Thứ 3, XSVT 20-08-2024

G.8 61
G.7 504
G.6 0162 2210 3369
G.5 4722
G.4 98493 74970 48629 55419 13838 76949 23168
G.3 01156 19649
G.2 07175
G.1 33185
DB6 206927
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 6
1 0,9 6 1,2,9,8
2 2,9,7 7 0,5
3 8 8 5
4 9,9 9 3
X