Hôm nay: Thứ Bảy ngày 26/04/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Cần Thơ vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 23-04-2025
G.8 | 23 |
G.7 | 490 |
G.6 | 1289 0277 1557 |
G.5 | 2892 |
G.4 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 |
G.3 | 11066 71850 |
G.2 | 77913 |
G.1 | 17107 |
DB6 | 991647 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 7,0 |
1 | 7,3 | 6 | 1,6 |
2 | 3 | 7 | 7,7 |
3 | 3 | 8 | 9,1 |
4 | 7,5,7 | 9 | 0,2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 16-04-2025
G.8 | 00 |
G.7 | 266 |
G.6 | 7988 6245 0779 |
G.5 | 5571 |
G.4 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 |
G.3 | 35839 93941 |
G.2 | 56824 |
G.1 | 30796 |
DB6 | 237494 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,5 | 5 | - |
1 | - | 6 | 6,6 |
2 | 8,4 | 7 | 9,1 |
3 | 9 | 8 | 8,1,1 |
4 | 5,4,1 | 9 | 5,6,4 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 09-04-2025
G.8 | 11 |
G.7 | 054 |
G.6 | 4155 4686 7864 |
G.5 | 7989 |
G.4 | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 |
G.3 | 57128 33414 |
G.2 | 35828 |
G.1 | 38295 |
DB6 | 412855 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 4,5,5,5 |
1 | 1,0,4 | 6 | 4,6 |
2 | 8,8 | 7 | - |
3 | 7 | 8 | 6,9,7 |
4 | 7 | 9 | 5 |
4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 02-04-2025
G.8 | 16 |
G.7 | 197 |
G.6 | 5477 4142 1665 |
G.5 | 8084 |
G.4 | 50262 68761 19861 69665 56915 42762 19995 |
G.3 | 19169 50253 |
G.2 | 50861 |
G.1 | 52813 |
DB6 | 263401 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 3 |
1 | 6,5,3 | 6 | 5,2,1,1,5,2,9,1 |
2 | - | 7 | 7 |
3 | - | 8 | 4 |
4 | 2 | 9 | 7,5 |
5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 26-03-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 155 |
G.6 | 5656 6020 3755 |
G.5 | 5308 |
G.4 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 |
G.3 | 93171 26873 |
G.2 | 12376 |
G.1 | 54446 |
DB6 | 740561 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 6,5,6,5,0 |
1 | - | 6 | 5,1 |
2 | 0 | 7 | 1,3,6 |
3 | 6 | 8 | 4,8 |
4 | 6 | 9 | 1,7 |
6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 19-03-2025
G.8 | 92 |
G.7 | 176 |
G.6 | 8492 2598 3429 |
G.5 | 3530 |
G.4 | 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 |
G.3 | 55880 47299 |
G.2 | 94531 |
G.1 | 31975 |
DB6 | 025567 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | - | 6 | 5,7 |
2 | 9 | 7 | 6,3,5 |
3 | 0,3,8,1 | 8 | 7,0 |
4 | - | 9 | 2,2,8,4,7,9 |
7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 12-03-2025
G.8 | 24 |
G.7 | 441 |
G.6 | 1539 7923 0670 |
G.5 | 5877 |
G.4 | 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569 |
G.3 | 05998 79103 |
G.2 | 69557 |
G.1 | 94087 |
DB6 | 052983 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,4,3 | 5 | 3,7 |
1 | 2 | 6 | 3,9 |
2 | 4,3 | 7 | 0,7 |
3 | 9 | 8 | 7,3 |
4 | 1,5 | 9 | 8 |
8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 05-03-2025
G.8 | 94 |
G.7 | 757 |
G.6 | 8589 0565 3497 |
G.5 | 9925 |
G.4 | 58082 40643 92431 27039 95099 17546 81972 |
G.3 | 11415 63459 |
G.2 | 18620 |
G.1 | 25582 |
DB6 | 299898 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7,9 |
1 | 5 | 6 | 5 |
2 | 5,0 | 7 | 2 |
3 | 1,9 | 8 | 9,2,2 |
4 | 3,6 | 9 | 4,7,9,8 |
9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 26-02-2025
G.8 | 61 |
G.7 | 602 |
G.6 | 4017 9107 9353 |
G.5 | 6463 |
G.4 | 04051 23584 58873 71541 97792 33295 28302 |
G.3 | 79073 74100 |
G.2 | 23941 |
G.1 | 91566 |
DB6 | 066342 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,7,2,0 | 5 | 3,1 |
1 | 7 | 6 | 1,3,6 |
2 | - | 7 | 3,3 |
3 | - | 8 | 4 |
4 | 1,1,2 | 9 | 2,5 |
10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 19-02-2025
G.8 | 94 |
G.7 | 850 |
G.6 | 1033 3751 2879 |
G.5 | 9126 |
G.4 | 46193 37544 36643 54607 65800 43982 83816 |
G.3 | 93941 81099 |
G.2 | 82486 |
G.1 | 68849 |
DB6 | 289912 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,0 | 5 | 0,1 |
1 | 6,2 | 6 | - |
2 | 6 | 7 | 9 |
3 | 3 | 8 | 2,6 |
4 | 4,3,1,9 | 9 | 4,3,9 |
11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 12-02-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 708 |
G.6 | 4108 5093 7064 |
G.5 | 7200 |
G.4 | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 |
G.3 | 27502 22935 |
G.2 | 42424 |
G.1 | 32665 |
DB6 | 858567 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,8,0,2 | 5 | 7 |
1 | 7,5 | 6 | 4,6,5,7 |
2 | 9,4 | 7 | 0 |
3 | 2,5 | 8 | - |
4 | 3 | 9 | 3 |
12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 05-02-2025
G.8 | 14 |
G.7 | 929 |
G.6 | 1747 7146 2168 |
G.5 | 9990 |
G.4 | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 |
G.3 | 11319 89573 |
G.2 | 49814 |
G.1 | 16802 |
DB6 | 621312 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 0 |
1 | 4,9,4,2 | 6 | 8 |
2 | 9,1 | 7 | 4,3 |
3 | 6 | 8 | 1,5 |
4 | 7,6 | 9 | 0,4 |
13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 29-01-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 596 |
G.6 | 2490 6325 8564 |
G.5 | 4727 |
G.4 | 77885 73303 25646 39174 31344 09928 60391 |
G.3 | 52100 16444 |
G.2 | 00697 |
G.1 | 44368 |
DB6 | 703996 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,0 | 5 | - |
1 | 3 | 6 | 4,8 |
2 | 5,7,8 | 7 | 4 |
3 | - | 8 | 5 |
4 | 6,4,4 | 9 | 6,0,1,7,6 |
14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 22-01-2025
G.8 | 28 |
G.7 | 924 |
G.6 | 8790 1824 2586 |
G.5 | 5165 |
G.4 | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 |
G.3 | 99482 48520 |
G.2 | 82272 |
G.1 | 85037 |
DB6 | 785329 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 8 |
1 | 3 | 6 | 5 |
2 | 8,4,4,0,9 | 7 | 0,2 |
3 | 0,7 | 8 | 6,4,3,2 |
4 | - | 9 | 0 |