Hôm nay: Thứ Sáu ngày 12/09/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Cần Thơ vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 10-09-2025
G.8 | 92 |
G.7 | 171 |
G.6 | 0248 3469 5547 |
G.5 | 2732 |
G.4 | 76004 15099 72408 09371 43611 63098 72655 |
G.3 | 00429 82579 |
G.2 | 42429 |
G.1 | 48393 |
DB6 | 786761 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,8 | 5 | 5 |
1 | 1 | 6 | 9,1 |
2 | 9,9 | 7 | 1,1,9 |
3 | 2 | 8 | - |
4 | 8,7 | 9 | 2,9,8,3 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 03-09-2025
G.8 | 82 |
G.7 | 454 |
G.6 | 1640 3881 7547 |
G.5 | 9919 |
G.4 | 96939 62680 09731 09608 07652 99083 80685 |
G.3 | 46427 62230 |
G.2 | 94568 |
G.1 | 48314 |
DB6 | 130132 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 4,2 |
1 | 9,4 | 6 | 8 |
2 | 7 | 7 | - |
3 | 9,1,0,2 | 8 | 2,1,0,3,5 |
4 | 0,7 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 27-08-2025
G.8 | 58 |
G.7 | 041 |
G.6 | 4993 3503 1525 |
G.5 | 9060 |
G.4 | 49381 00559 50482 35951 15476 25956 96306 |
G.3 | 08777 01273 |
G.2 | 63333 |
G.1 | 55107 |
DB6 | 234838 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,6,7 | 5 | 8,9,1,6 |
1 | - | 6 | 0 |
2 | 5 | 7 | 6,7,3 |
3 | 3,8 | 8 | 1,2 |
4 | 1 | 9 | 3 |
4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 20-08-2025
G.8 | 78 |
G.7 | 062 |
G.6 | 4329 2253 0634 |
G.5 | 2859 |
G.4 | 93852 45638 24507 63058 21801 00339 40528 |
G.3 | 40808 45528 |
G.2 | 98154 |
G.1 | 00607 |
DB6 | 726304 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,1,8,7,4 | 5 | 3,9,2,8,4 |
1 | - | 6 | 2 |
2 | 9,8,8 | 7 | 8 |
3 | 4,8,9 | 8 | - |
4 | - | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 13-08-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 926 |
G.6 | 1763 5546 7999 |
G.5 | 6286 |
G.4 | 25608 58553 42181 73563 04584 94125 09917 |
G.3 | 95387 26860 |
G.2 | 49287 |
G.1 | 26389 |
DB6 | 527944 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 6,3 |
1 | 7 | 6 | 3,3,0 |
2 | 6,5 | 7 | - |
3 | - | 8 | 6,1,4,7,7,9 |
4 | 6,4 | 9 | 9 |
6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 06-08-2025
G.8 | 73 |
G.7 | 813 |
G.6 | 5025 8995 1051 |
G.5 | 7197 |
G.4 | 30286 49408 57982 10248 89380 95588 48113 |
G.3 | 40595 15683 |
G.2 | 43738 |
G.1 | 37418 |
DB6 | 627354 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 1,4 |
1 | 3,3,8 | 6 | - |
2 | 5 | 7 | 3 |
3 | 8 | 8 | 6,2,0,8,3 |
4 | 8 | 9 | 5,7,5 |
7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 30-07-2025
G.8 | 64 |
G.7 | 808 |
G.6 | 6730 2231 2426 |
G.5 | 2623 |
G.4 | 57010 52435 21817 67384 87687 78635 51943 |
G.3 | 55924 98499 |
G.2 | 35248 |
G.1 | 54000 |
DB6 | 398226 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,0 | 5 | - |
1 | 0,7 | 6 | 4 |
2 | 6,3,4,6 | 7 | - |
3 | 0,1,5,5 | 8 | 4,7 |
4 | 3,8 | 9 | 9 |
8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 23-07-2025
G.8 | 54 |
G.7 | 385 |
G.6 | 1875 1223 6760 |
G.5 | 7350 |
G.4 | 21179 57717 34406 83298 77749 33946 02860 |
G.3 | 04513 60006 |
G.2 | 42384 |
G.1 | 93377 |
DB6 | 964932 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,6 | 5 | 4,0 |
1 | 7,3 | 6 | 0,0 |
2 | 3 | 7 | 5,9,7 |
3 | 2 | 8 | 5,4 |
4 | 9,6 | 9 | 8 |
9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 16-07-2025
G.8 | 46 |
G.7 | 037 |
G.6 | 4245 0045 6907 |
G.5 | 8437 |
G.4 | 35721 49849 24809 36551 06314 91725 43228 |
G.3 | 78084 81802 |
G.2 | 71414 |
G.1 | 92417 |
DB6 | 143759 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,9,2 | 5 | 1,9 |
1 | 4,4,7 | 6 | - |
2 | 1,5,8 | 7 | - |
3 | 7,7 | 8 | 4 |
4 | 6,5,5,9 | 9 | - |
10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 09-07-2025
G.8 | 02 |
G.7 | 487 |
G.6 | 3657 0625 1836 |
G.5 | 9148 |
G.4 | 11618 89678 74626 94220 78451 01907 58998 |
G.3 | 38386 60998 |
G.2 | 69603 |
G.1 | 94819 |
DB6 | 247501 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,7,3,1 | 5 | 7,1 |
1 | 8,9 | 6 | - |
2 | 5,6,0 | 7 | 8 |
3 | 6 | 8 | 7,6 |
4 | 8 | 9 | 8,8 |
11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 02-07-2025
G.8 | 06 |
G.7 | 435 |
G.6 | 6656 9235 7043 |
G.5 | 9659 |
G.4 | 53454 23381 75372 29995 34683 26619 56900 |
G.3 | 88938 97693 |
G.2 | 07040 |
G.1 | 97860 |
DB6 | 088939 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,0 | 5 | 6,9,4 |
1 | 9 | 6 | 0 |
2 | - | 7 | 2 |
3 | 5,5,8,9 | 8 | 1,3 |
4 | 3,0 | 9 | 5,3 |
12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 25-06-2025
G.8 | 07 |
G.7 | 041 |
G.6 | 1246 2157 7371 |
G.5 | 1063 |
G.4 | 77252 60686 29392 35009 22134 56967 03545 |
G.3 | 44803 90520 |
G.2 | 09660 |
G.1 | 70195 |
DB6 | 795053 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,9,3 | 5 | 7,2,3 |
1 | - | 6 | 3,7,0 |
2 | 0 | 7 | 1 |
3 | 4 | 8 | 6 |
4 | 1,6,5 | 9 | 2,5 |
13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 18-06-2025
G.8 | 44 |
G.7 | 980 |
G.6 | 8767 1242 6540 |
G.5 | 0989 |
G.4 | 86493 74118 98559 68763 02606 59875 49262 |
G.3 | 47339 49499 |
G.2 | 97094 |
G.1 | 75276 |
DB6 | 148043 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 9 |
1 | 8 | 6 | 7,3,2 |
2 | - | 7 | 5,6 |
3 | 9 | 8 | 0,9 |
4 | 4,2,0,3 | 9 | 3,9,4 |
14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 11-06-2025
G.8 | 02 |
G.7 | 587 |
G.6 | 3962 5837 0893 |
G.5 | 0256 |
G.4 | 61427 36767 29852 05216 51374 77842 93879 |
G.3 | 60476 01853 |
G.2 | 62422 |
G.1 | 17615 |
DB6 | 778660 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 6,2,3 |
1 | 6,5 | 6 | 2,7,0 |
2 | 7,2 | 7 | 4,9,6 |
3 | 7 | 8 | 7 |
4 | 2 | 9 | 3 |