XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí CT - Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất CT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 27-03-2024

G.8 23
G.7 346
G.6 6530 9253 9759
G.5 9851
G.4 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576
G.3 81934 25092
G.2 58542
G.1 44758
DB6 573218
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3,9,1,5,8
1 8 6 -
2 3,5,1 7 6
3 0,4 8 8
4 6,2,2 9 2

2 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 20-03-2024

G.8 55
G.7 941
G.6 5898 5369 7477
G.5 6621
G.4 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037
G.3 26869 45788
G.2 97634
G.1 21406
DB6 945344
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,6 5 5
1 - 6 9,9
2 1 7 7
3 3,7,4 8 8
4 1,8,7,4 9 8,2

3 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 13-03-2024

G.8 16
G.7 158
G.6 1786 7365 0616
G.5 8093
G.4 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247
G.3 58212 62591
G.2 45668
G.1 28019
DB6 683872
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 8
1 6,6,1,2,9 6 5,0,8
2 - 7 2
3 5,7 8 6
4 1,7 9 3,1

4 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 06-03-2024

G.8 98
G.7 961
G.6 9025 1978 4793
G.5 2206
G.4 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624
G.3 79594 57322
G.2 36460
G.1 22436
DB6 869080
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2,3 5 -
1 - 6 1,2,0
2 5,4,2 7 8,4
3 4,6 8 0
4 - 9 8,3,7,4

5 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 28-02-2024

G.8 61
G.7 440
G.6 4130 3919 8559
G.5 1165
G.4 54452 03967 44313 87289 65011 19240 01446
G.3 98584 18506
G.2 57843
G.1 05761
DB6 039809
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9 5 9,2
1 9,3,1 6 1,5,7,1
2 - 7 -
3 0 8 9,4
4 0,0,6,3 9 -

6 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 21-02-2024

G.8 62
G.7 586
G.6 3729 0702 9289
G.5 3854
G.4 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067
G.3 53677 21247
G.2 76023
G.1 59319
DB6 710609
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,9 5 4
1 9 6 2,7
2 9,8,3 7 1,7
3 2 8 6,9,7
4 9,7 9 1

7 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 14-02-2024

G.8 56
G.7 958
G.6 9909 7319 1272
G.5 9786
G.4 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029
G.3 63570 30827
G.2 00183
G.1 85205
DB6 024603
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,3 5 6,8
1 9 6 9
2 9,7 7 2,7,0
3 - 8 6,4,5,6,3
4 - 9 0

8 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 07-02-2024

G.8 64
G.7 688
G.6 9860 6016 5855
G.5 4553
G.4 51230 49964 35866 06219 68829 65810 68734
G.3 29688 99775
G.2 51130
G.1 64759
DB6 496955
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,3,9,5
1 6,9,0 6 4,0,4,6
2 9 7 5
3 0,4,0 8 8,8
4 - 9 -

9 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 31-01-2024

G.8 90
G.7 496
G.6 4072 9438 3865
G.5 2218
G.4 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661
G.3 47092 32139
G.2 95356
G.1 34903
DB6 029325
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 4,6
1 8 6 5,1
2 4,5 7 2,8
3 8,9,9 8 4
4 - 9 0,6,2

10 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 24-01-2024

G.8 19
G.7 081
G.6 5325 5477 9921
G.5 7688
G.4 67586 37363 39258 65127 69312 06967 68593
G.3 13453 14230
G.2 63701
G.1 50893
DB6 073529
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 8,3
1 9,2 6 3,7
2 5,1,7,9 7 7
3 0 8 1,8,6
4 - 9 3,3

11 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, XSCT Thứ 4, XSCT 17-01-2024

G.8 59
G.7 719
G.6 4960 9936 9756
G.5 9682
G.4 43768 29136 65743 09750 74241 64976 17746
G.3 47555 46520
G.2 62038
G.1 67320
DB6 986122
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,6,0,5
1 9 6 0,8
2 0,0,2 7 6
3 6,6,8 8 2
4 3,1,6 9 -

12 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 10-01-2024

G.8 39
G.7 807
G.6 1597 8575 0170
G.5 7299
G.4 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541
G.3 59365 03595
G.2 27305
G.1 48567
DB6 885120
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5 5 2
1 8,4 6 8,5,7
2 0 7 5,0,0
3 9 8 6
4 1 9 7,9,5

13 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 03-01-2024

G.8 10
G.7 189
G.6 6061 1567 3411
G.5 5099
G.4 16700 03917 22758 51124 44158 65878 99202
G.3 51110 18699
G.2 28828
G.1 96138
DB6 255488
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2 5 8,8
1 0,1,7,0 6 1,7
2 4,8 7 8
3 8 8 9,8
4 - 9 9,9

14 - Vị trí duy nhất Cần Thơ, SXCT Thứ 4, XSCT 27-12-2023

G.8 57
G.7 640
G.6 4152 9727 7099
G.5 9707
G.4 23419 63710 57838 55898 39097 19392 27247
G.3 07278 36663
G.2 74583
G.1 14939
DB6 125868
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 7,2
1 9,0 6 3,8
2 7 7 8
3 8,9 8 3
4 0,7 9 9,8,7,2
X