XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DN - Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 24-12-2025

G.8 83
G.7 952
G.6 4419 5583 6853
G.5 1209
G.4 34004 24974 29710 97949 35206 84755 14601
G.3 02599 18100
G.2 34279
G.1 54438
DB6 689327
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,6,1,0 5 2,3,5
1 9,0 6 -
2 7 7 4,9
3 8 8 3,3
4 9 9 9

2 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 17-12-2025

G.8 90
G.7 085
G.6 4238 4325 2592
G.5 7288
G.4 91804 47867 76598 21576 48610 66816 38382
G.3 81759 46746
G.2 48413
G.1 20045
DB6 678482
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9
1 0,6,3 6 7
2 5 7 6
3 8 8 5,8,2,2
4 6,5 9 0,2,8

3 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 10-12-2025

G.8 87
G.7 353
G.6 0868 0263 8233
G.5 4409
G.4 96397 05333 84227 29346 77088 39933 58592
G.3 27638 35654
G.2 22643
G.1 69756
DB6 048568
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 3,4,6
1 - 6 8,3,8
2 7 7 -
3 3,3,3,8 8 7,8
4 6,3 9 7,2

4 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 03-12-2025

G.8 23
G.7 619
G.6 8117 9808 7743
G.5 3545
G.4 89812 02711 91772 72388 43133 84415 98855
G.3 31785 42090
G.2 58689
G.1 53973
DB6 793394
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 5
1 9,7,2,1,5 6 -
2 3 7 2,3
3 3 8 8,5,9
4 3,5 9 0,4

5 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 26-11-2025

G.8 70
G.7 392
G.6 7707 6711 7785
G.5 5604
G.4 01948 13566 42182 35554 08748 11868 91402
G.3 92028 21808
G.2 99924
G.1 45737
DB6 625018
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,2,8 5 4
1 1,8 6 6,8
2 8,4 7 0
3 7 8 5,2
4 8,8 9 2

6 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 19-11-2025

G.8 53
G.7 502
G.6 8170 4154 9871
G.5 1874
G.4 97617 54133 96888 41173 98427 32652 05180
G.3 69553 31723
G.2 03936
G.1 14332
DB6 300167
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 3,4,2,3
1 7 6 7
2 7,3 7 0,1,4,3
3 3,6,2 8 8,0
4 - 9 -

7 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 12-11-2025

G.8 52
G.7 367
G.6 3719 3173 0010
G.5 0246
G.4 73541 64682 55871 76478 90383 17354 11202
G.3 82789 06822
G.2 39891
G.1 51959
DB6 119349
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 2,4,9
1 9,0 6 7
2 2 7 3,1,8
3 - 8 2,3,9
4 6,1,9 9 1

8 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 05-11-2025

G.8 06
G.7 961
G.6 9487 5769 1389
G.5 8865
G.4 92644 98871 76122 57724 71748 04279 11961
G.3 20474 86456
G.2 88976
G.1 22080
DB6 767459
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 6,9
1 - 6 1,9,5,1
2 2,4 7 1,9,4,6
3 - 8 7,9,0
4 4,8 9 -

9 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 29-10-2025

G.8 18
G.7 260
G.6 3969 5356 1840
G.5 1486
G.4 96063 10557 40008 49401 53672 07061 65540
G.3 76069 26565
G.2 27823
G.1 53665
DB6 630038
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 6,7
1 8 6 0,9,3,1,9,5,5
2 3 7 2
3 8 8 6
4 0,0 9 -

10 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 22-10-2025

G.8 85
G.7 523
G.6 5474 5290 0688
G.5 4208
G.4 90655 68185 71079 02666 69247 90260 19285
G.3 64882 14114
G.2 96836
G.1 93768
DB6 221174
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 5
1 4 6 6,0,8
2 3 7 4,9,4
3 6 8 5,8,5,5,2
4 7 9 0

11 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 15-10-2025

G.8 55
G.7 723
G.6 0084 3911 7160
G.5 5155
G.4 95140 59210 38365 13498 04211 15296 55917
G.3 85600 70890
G.2 78414
G.1 82065
DB6 011089
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 5,5
1 1,0,1,7,4 6 0,5,5
2 3 7 -
3 - 8 4,9
4 0 9 8,6,0

12 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 08-10-2025

G.8 97
G.7 061
G.6 7494 4642 2782
G.5 7893
G.4 22031 92017 38627 64467 95366 98264 90798
G.3 02879 46143
G.2 67139
G.1 27650
DB6 362384
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 7 6 1,7,6,4
2 7 7 9
3 1,9 8 2,4
4 2,3 9 7,4,3,8

13 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 01-10-2025

G.8 94
G.7 353
G.6 9795 7326 3461
G.5 1036
G.4 27108 46077 35191 36157 68679 43807 69792
G.3 60779 11682
G.2 76534
G.1 76980
DB6 079896
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7 5 3,7
1 - 6 1
2 6 7 7,9,9
3 6,4 8 2,0
4 - 9 4,5,1,2,6

14 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 24-09-2025

G.8 34
G.7 567
G.6 7777 1244 0578
G.5 0703
G.4 90301 85673 81149 15929 43523 75161 29693
G.3 18741 46864
G.2 54192
G.1 07977
DB6 055911
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1 5 -
1 1 6 7,1,4
2 9,3 7 7,8,3,7
3 4 8 -
4 4,9,1 9 3,2
X