XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DN - Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 24-04-2024

G.8 11
G.7 710
G.6 3710 8154 0910
G.5 0493
G.4 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160
G.3 42657 45390
G.2 72208
G.1 37499
DB6 159380
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 4,4,7
1 1,0,0,0 6 8,0
2 9 7 -
3 2 8 0
4 6 9 3,5,0,9

2 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 17-04-2024

G.8 02
G.7 740
G.6 3505 9927 1632
G.5 8031
G.4 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544
G.3 67229 66894
G.2 19518
G.1 99898
DB6 461037
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,1 5 3
1 8,0,8 6 -
2 7,9 7 -
3 2,1,7 8 9,1
4 0,4 9 4,8

3 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 10-04-2024

G.8 17
G.7 643
G.6 6211 6412 1046
G.5 4249
G.4 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723
G.3 18129 09560
G.2 30674
G.1 67926
DB6 893144
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 7,1,2 6 0
2 3,9,6 7 4
3 1 8 2,4
4 3,6,9,1,4 9 8

4 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 03-04-2024

G.8 35
G.7 659
G.6 8157 4353 0007
G.5 2284
G.4 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003
G.3 17036 92876
G.2 86673
G.1 11122
DB6 900047
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3 5 9,7,3,5
1 8 6 1
2 0,6,2 7 6,3
3 5,4,6 8 4
4 7 9 -

5 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 27-03-2024

G.8 60
G.7 217
G.6 8030 9240 5594
G.5 3423
G.4 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583
G.3 46352 72199
G.2 25628
G.1 99781
DB6 641923
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,9 5 2,7,2
1 7,9 6 0
2 3,8,3 7 -
3 0 8 3,1
4 0 9 4,9,9

6 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 20-03-2024

G.8 25
G.7 571
G.6 3438 5626 0319
G.5 9928
G.4 94047 44269 35651 96558 48957 15607 17465
G.3 96339 91111
G.2 82454
G.1 74199
DB6 025092
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 1,8,7,4
1 9,1 6 9,5
2 5,6,8 7 1
3 8,9 8 -
4 7 9 9,2

7 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 13-03-2024

G.8 52
G.7 632
G.6 4412 2023 2037
G.5 0947
G.4 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226
G.3 13876 97886
G.2 35937
G.1 88333
DB6 074844
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 2,2,1
1 2 6 3
2 3,6 7 8,6
3 2,7,0,7,3 8 6
4 7,4 9 -

8 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 06-03-2024

G.8 95
G.7 683
G.6 9176 9109 0714
G.5 8074
G.4 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691
G.3 45463 98763
G.2 47424
G.1 27894
DB6 451103
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,3 5 -
1 4,7 6 7,3,3
2 4 7 6,4,5,0
3 - 8 3
4 - 9 5,8,1,4

9 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 28-02-2024

G.8 65
G.7 009
G.6 6396 4915 6073
G.5 0528
G.4 68768 13962 53198 32252 11159 34552 28968
G.3 52124 13341
G.2 83186
G.1 90465
DB6 468458
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 2,9,2,8
1 5 6 5,8,2,8,5
2 8,4 7 3
3 - 8 6
4 1 9 6,8

10 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 21-02-2024

G.8 68
G.7 478
G.6 8374 9291 3604
G.5 2449
G.4 76954 40987 77749 48857 06223 47289 38298
G.3 13638 46192
G.2 14131
G.1 89456
DB6 854430
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 4,7,6
1 - 6 8
2 3 7 8,4
3 8,1,0 8 7,9
4 9,9 9 1,8,2

11 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 14-02-2024

G.8 00
G.7 465
G.6 1820 0974 1725
G.5 1996
G.4 33449 54063 32743 52603 39827 55559 35288
G.3 78874 67427
G.2 16422
G.1 39714
DB6 496201
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3,1 5 9
1 4 6 5,3
2 0,5,7,7,2 7 4,4
3 - 8 8
4 9,3 9 6

12 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 07-02-2024

G.8 46
G.7 859
G.6 2217 2767 2955
G.5 9544
G.4 23691 44883 33670 70404 91023 92338 08273
G.3 88179 65177
G.2 35258
G.1 48535
DB6 318678
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,5,8
1 7 6 7
2 3 7 0,3,9,7,8
3 8,5 8 3
4 6,4 9 1

13 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 31-01-2024

G.8 55
G.7 018
G.6 6971 2556 5387
G.5 4300
G.4 91260 17367 58513 95682 61806 51211 83433
G.3 51845 47409
G.2 57446
G.1 04877
DB6 922096
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6,9 5 5,6
1 8,3,1 6 0,7
2 - 7 1,7
3 3 8 7,2
4 5,6 9 6

14 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 24-01-2024

G.8 22
G.7 087
G.6 2268 1107 7190
G.5 9515
G.4 51131 67189 03341 34872 11314 62960 00370
G.3 77908 36285
G.2 81933
G.1 59217
DB6 386539
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 -
1 5,4,7 6 8,0
2 2 7 2,0
3 1,3,9 8 7,9,5
4 1 9 0
X