XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí GL - Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất GL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 18-04-2025

G.8 33
G.7 849
G.6 2242 2103 3967
G.5 5222
G.4 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127
G.3 24887 61939
G.2 41163
G.1 85044
DB6 089706
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 4
1 - 6 7,9,8,3
2 2,7 7 -
3 3,4,9 8 7
4 9,2,5,4 9 7

2 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 11-04-2025

G.8 00
G.7 356
G.6 1719 1830 1987
G.5 1996
G.4 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767
G.3 04343 14657
G.2 50967
G.1 95199
DB6 794644
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,0,2,7
1 9 6 1,7,7,7
2 - 7 -
3 0 8 7,9
4 9,3,4 9 6,9

3 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 04-04-2025

G.8 95
G.7 361
G.6 6282 5647 2060
G.5 6148
G.4 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769
G.3 80313 26864
G.2 38452
G.1 40060
DB6 356496
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 3 6 1,0,9,4,0
2 1 7 0,9,6
3 - 8 2
4 7,8,7 9 5,6

4 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 28-03-2025

G.8 96
G.7 179
G.6 6157 4407 5697
G.5 7532
G.4 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854
G.3 16517 34062
G.2 88988
G.1 71858
DB6 384253
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 7,4,8,3
1 7 6 2
2 - 7 9,5,3
3 2 8 6,8,8
4 - 9 6,7,1,2

5 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 21-03-2025

G.8 96
G.7 755
G.6 6974 4645 0656
G.5 8629
G.4 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214
G.3 37028 21958
G.2 02380
G.1 85011
DB6 821813
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,6,8
1 1,5,4,1,3 6 6,6
2 9,8 7 4,1,8
3 - 8 0
4 5 9 6

6 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 14-03-2025

G.8 91
G.7 151
G.6 1881 4670 9108
G.5 9664
G.4 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185
G.3 52149 32356
G.2 21861
G.1 51159
DB6 206773
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1,6,9
1 5 6 4,5,1
2 - 7 0,3
3 6,7,3 8 1,5
4 1,9 9 1

7 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 07-03-2025

G.8 03
G.7 808
G.6 4459 4291 4491
G.5 2007
G.4 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196
G.3 03204 99112
G.2 98240
G.1 35975
DB6 709800
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,7,4,0 5 9,7,2
1 5,3,2 6 -
2 1,1 7 5
3 - 8 -
4 0 9 1,1,6

8 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 28-02-2025

G.8 89
G.7 777
G.6 0958 9517 9347
G.5 0852
G.4 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777
G.3 29178 94956
G.2 03662
G.1 66812
DB6 773691
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,2,6
1 7,2,2 6 2
2 8 7 7,8,4,7,8
3 - 8 9
4 7,4 9 4,1

9 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 21-02-2025

G.8 95
G.7 207
G.6 7237 8936 9253
G.5 4823
G.4 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480
G.3 86268 65451
G.2 88394
G.1 88961
DB6 802043
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 3,3,1
1 9 6 8,1
2 3,1 7 -
3 7,6,4 8 4,4,0
4 3 9 5,4

10 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 14-02-2025

G.8 77
G.7 849
G.6 4643 0971 9058
G.5 7889
G.4 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046
G.3 01982 50857
G.2 81710
G.1 17488
DB6 533557
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,7,7
1 7,0 6 -
2 - 7 7,1,9
3 - 8 9,8,2,8
4 9,3,3,8,6 9 -

11 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 07-02-2025

G.8 58
G.7 250
G.6 2651 7490 9437
G.5 7080
G.4 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012
G.3 73322 22996
G.2 37780
G.1 52052
DB6 890447
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,0,1,8,2
1 2 6 0
2 2 7 6
3 7,9 8 0,0
4 6,7 9 0,2,6

12 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 31-01-2025

G.8 44
G.7 686
G.6 7694 6338 5314
G.5 7194
G.4 47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231
G.3 09380 19409
G.2 79425
G.1 54961
DB6 091681
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 4,3 6 1
2 5 7 -
3 8,1 8 6,6,0,1
4 4,2,3,0,4 9 4,4

13 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 24-01-2025

G.8 61
G.7 766
G.6 9458 9387 2567
G.5 2676
G.4 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286
G.3 86647 11512
G.2 53837
G.1 52729
DB6 735399
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 2 6 1,6,7
2 9 7 6,1,4
3 2,7 8 7,6,6
4 5,7 9 0,9

14 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 17-01-2025

G.8 78
G.7 105
G.6 2489 9947 3733
G.5 3543
G.4 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927
G.3 11152 11096
G.2 29413
G.1 84648
DB6 336064
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 2
1 3 6 8,4
2 4,7 7 8,4,4,3
3 3 8 9,5
4 7,3,8 9 6
X