XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí GL - Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất GL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 20-06-2025

G.8 62
G.7 404
G.6 6953 5077 2766
G.5 1897
G.4 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883
G.3 82134 00056
G.2 57720
G.1 05349
DB6 565546
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0,1 5 3,6
1 8 6 2,6,1
2 0 7 7
3 4 8 3
4 1,9,6 9 7,4

2 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 13-06-2025

G.8 06
G.7 285
G.6 2119 1218 1589
G.5 8745
G.4 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311
G.3 01345 97619
G.2 97309
G.1 86174
DB6 797257
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8,9 5 7
1 9,8,9,1,9 6 -
2 6 7 4,9,4
3 - 8 5,9,9
4 5,5 9 -

3 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 06-06-2025

G.8 25
G.7 493
G.6 2143 7617 3037
G.5 0707
G.4 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682
G.3 11729 81992
G.2 53074
G.1 76461
DB6 647340
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 5
1 7 6 1
2 5,4,9 7 6,4
3 7,3 8 2
4 3,0 9 3,2,2

4 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 30-05-2025

G.8 51
G.7 537
G.6 3771 5782 5403
G.5 1590
G.4 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114
G.3 52509 08248
G.2 48542
G.1 98592
DB6 488732
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,9 5 1
1 4 6 -
2 0 7 1,1
3 7,2 8 2,2,9,4
4 8,2 9 0,2

5 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 23-05-2025

G.8 70
G.7 050
G.6 0301 9377 4885
G.5 8195
G.4 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002
G.3 91468 82828
G.2 61664
G.1 68974
DB6 292205
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,5 5 0,4
1 4 6 2,3,8,4
2 9,8 7 0,7,4
3 - 8 5,6
4 - 9 5

6 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 16-05-2025

G.8 63
G.7 359
G.6 1402 6432 3087
G.5 3601
G.4 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391
G.3 70458 84451
G.2 74403
G.1 12884
DB6 995428
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,3 5 9,6,5,8,1
1 - 6 3
2 3,8 7 -
3 2,6 8 7,0,4
4 - 9 6,1

7 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 09-05-2025

G.8 39
G.7 845
G.6 3642 5531 4725
G.5 7729
G.4 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921
G.3 93413 21546
G.2 19540
G.1 71922
DB6 317206
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6 5 -
1 3 6 0
2 5,9,1,1,2 7 4
3 9,1 8 -
4 5,2,6,0 9 8,6

8 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 02-05-2025

G.8 86
G.7 963
G.6 9891 7404 6605
G.5 6465
G.4 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452
G.3 41362 02296
G.2 89987
G.1 53423
DB6 024742
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5 5 2
1 - 6 3,5,2
2 9,3 7 5
3 7 8 6,0,0,7
4 2 9 1,5,6

9 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 25-04-2025

G.8 21
G.7 827
G.6 6105 1646 2197
G.5 2972
G.4 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498
G.3 45535 45036
G.2 28450
G.1 95347
DB6 428610
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 0
1 0 6 4
2 1,7 7 2,4
3 9,5,6 8 -
4 6,7 9 7,2,3,8

10 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 18-04-2025

G.8 33
G.7 849
G.6 2242 2103 3967
G.5 5222
G.4 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127
G.3 24887 61939
G.2 41163
G.1 85044
DB6 089706
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 4
1 - 6 7,9,8,3
2 2,7 7 -
3 3,4,9 8 7
4 9,2,5,4 9 7

11 - Vị trí duy nhất Gia Lai, XSGL Thứ 6, XSGL 11-04-2025

G.8 00
G.7 356
G.6 1719 1830 1987
G.5 1996
G.4 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767
G.3 04343 14657
G.2 50967
G.1 95199
DB6 794644
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,0,2,7
1 9 6 1,7,7,7
2 - 7 -
3 0 8 7,9
4 9,3,4 9 6,9

12 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 04-04-2025

G.8 95
G.7 361
G.6 6282 5647 2060
G.5 6148
G.4 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769
G.3 80313 26864
G.2 38452
G.1 40060
DB6 356496
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 3 6 1,0,9,4,0
2 1 7 0,9,6
3 - 8 2
4 7,8,7 9 5,6

13 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 28-03-2025

G.8 96
G.7 179
G.6 6157 4407 5697
G.5 7532
G.4 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854
G.3 16517 34062
G.2 88988
G.1 71858
DB6 384253
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 7,4,8,3
1 7 6 2
2 - 7 9,5,3
3 2 8 6,8,8
4 - 9 6,7,1,2

14 - Vị trí duy nhất Gia Lai, SXGL Thứ 6, XSGL 21-03-2025

G.8 96
G.7 755
G.6 6974 4645 0656
G.5 8629
G.4 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214
G.3 37028 21958
G.2 02380
G.1 85011
DB6 821813
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,6,8
1 1,5,4,1,3 6 6,6
2 9,8 7 4,1,8
3 - 8 0
4 5 9 6
X