XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KT - Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 15-06-2025

G.8 81
G.7 474
G.6 7612 1064 3186
G.5 6455
G.4 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560
G.3 07081 14307
G.2 39365
G.1 72332
DB6 155465
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 5,6
1 2 6 4,0,5,5
2 - 7 4
3 3,2 8 1,6,5,2,1
4 - 9 7,8

2 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 08-06-2025

G.8 22
G.7 980
G.6 6296 9827 5373
G.5 5263
G.4 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559
G.3 08242 28824
G.2 54503
G.1 05388
DB6 791986
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,3 5 9
1 4 6 3
2 2,7,9,4 7 3
3 - 8 0,8,6
4 2,2 9 6,6

3 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 01-06-2025

G.8 50
G.7 206
G.6 6306 4512 2910
G.5 2443
G.4 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573
G.3 57601 54713
G.2 27429
G.1 12768
DB6 737323
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,5,1 5 0
1 2,0,3,3 6 8
2 8,9,3 7 3
3 5 8 -
4 3,4 9 5

4 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 25-05-2025

G.8 55
G.7 532
G.6 5487 7178 3769
G.5 1684
G.4 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406
G.3 42683 16287
G.2 38404
G.1 85637
DB6 213717
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 5
1 0,7 6 9,3
2 - 7 8
3 2,9,7 8 7,4,3,3,7
4 0 9 0

5 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 18-05-2025

G.8 26
G.7 159
G.6 9710 7752 6614
G.5 2497
G.4 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763
G.3 09418 18326
G.2 45839
G.1 11570
DB6 398563
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,2
1 0,4,8 6 7,3,3
2 6,8,9,6 7 0
3 2,9 8 -
4 7 9 7,9

6 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 11-05-2025

G.8 84
G.7 066
G.6 8978 2615 5201
G.5 2157
G.4 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786
G.3 78230 83333
G.2 44110
G.1 97752
DB6 687159
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 7,2,9
1 5,0 6 6
2 - 7 8,3
3 2,0,0,3 8 4,6
4 - 9 6,9

7 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 04-05-2025

G.8 14
G.7 562
G.6 1347 1145 5368
G.5 9140
G.4 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587
G.3 71829 93000
G.2 39272
G.1 05055
DB6 592858
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 5,8
1 4 6 2,8,3
2 5,9 7 8,8,2
3 - 8 7
4 7,5,0,6 9 -

8 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 27-04-2025

G.8 16
G.7 780
G.6 8330 6289 6240
G.5 1850
G.4 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049
G.3 25986 79187
G.2 49571
G.1 77324
DB6 563279
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0,9
1 6,6 6 -
2 6,4 7 1,9
3 0,7 8 0,9,6,7
4 0,9,9 9 -

9 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 20-04-2025

G.8 57
G.7 364
G.6 0262 3289 0278
G.5 0793
G.4 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056
G.3 47211 99567
G.2 09490
G.1 46620
DB6 912392
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 7,1,6
1 1 6 4,2,7
2 0 7 8,4
3 5 8 9
4 - 9 3,1,2,0,2

10 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 13-04-2025

G.8 39
G.7 421
G.6 9854 5798 1707
G.5 0592
G.4 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450
G.3 99356 77228
G.2 64081
G.1 18127
DB6 863759
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4,0,0,6,9
1 9 6 6,9,9
2 1,8,7 7 7
3 9 8 1
4 - 9 8,2

11 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 06-04-2025

G.8 93
G.7 658
G.6 6491 9174 1941
G.5 6156
G.4 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623
G.3 26732 44770
G.2 84163
G.1 37076
DB6 709077
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 8,6,7
1 8 6 3
2 3 7 4,0,6,7
3 2 8 -
4 1,6,2,8 9 3,1

12 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 30-03-2025

G.8 44
G.7 724
G.6 0982 0538 1824
G.5 3213
G.4 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638
G.3 87218 07790
G.2 37051
G.1 60429
DB6 794909
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1
1 3,1,0,5,8 6 -
2 4,4,4,9 7 -
3 8,0,8 8 2
4 4,8 9 0

13 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 23-03-2025

G.8 17
G.7 911
G.6 7640 4309 8039
G.5 2951
G.4 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875
G.3 70791 78986
G.2 88236
G.1 98330
DB6 893513
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 1,2
1 7,1,3 6 9,7
2 5 7 5
3 9,7,6,0 8 7,6
4 0 9 1

14 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 16-03-2025

G.8 11
G.7 136
G.6 1771 1081 6797
G.5 5141
G.4 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094
G.3 11203 92814
G.2 53750
G.1 93110
DB6 372661
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 7,0
1 1,4,0 6 6,7,1
2 3 7 1,6
3 6 8 1
4 1 9 7,2,4
X