XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KT - Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 24-11-2024

G.8 20
G.7 600
G.6 2671 7935 5262
G.5 6296
G.4 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160
G.3 55561 10117
G.2 75819
G.1 83293
DB6 735091
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 3
1 7,9 6 2,0,1
2 0,0 7 1
3 5,4 8 3
4 4,4 9 6,3,1

2 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 17-11-2024

G.8 21
G.7 296
G.6 9318 2618 4100
G.5 7308
G.4 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428
G.3 43698 75361
G.2 73509
G.1 49634
DB6 126285
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,9 5 3
1 8,8,8 6 5,1
2 1,8 7 -
3 7,4 8 2,3,5
4 - 9 6,8

3 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 10-11-2024

G.8 82
G.7 973
G.6 2386 3636 4109
G.5 1752
G.4 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142
G.3 75394 75880
G.2 47666
G.1 95822
DB6 783019
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 2,1,5
1 9 6 6
2 2,2 7 3
3 6,6 8 2,6,4,0
4 4,2 9 4

4 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 03-11-2024

G.8 15
G.7 743
G.6 9497 8628 1090
G.5 0161
G.4 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770
G.3 02377 77523
G.2 13383
G.1 27278
DB6 921662
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 5 6 1,2
2 8,0,1,1,3 7 9,7,0,7,8
3 - 8 3
4 3,4 9 7,0

5 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 27-10-2024

G.8 16
G.7 693
G.6 5384 4591 0556
G.5 2453
G.4 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912
G.3 20237 54793
G.2 75779
G.1 08277
DB6 602156
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 6,3,4,6
1 6,3,2 6 -
2 - 7 9,7
3 7,7 8 4,5
4 - 9 3,1,5,3

6 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 20-10-2024

G.8 84
G.7 631
G.6 8806 2359 6642
G.5 1689
G.4 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533
G.3 91620 53138
G.2 89407
G.1 50032
DB6 080332
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7 5 9
1 - 6 -
2 1,0 7 7
3 1,8,3,8,2,2 8 4,9
4 2,4 9 3,8

7 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 13-10-2024

G.8 98
G.7 284
G.6 6814 3308 0491
G.5 9525
G.4 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279
G.3 45097 90515
G.2 16511
G.1 91578
DB6 275950
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5 5 5,0
1 4,8,5,1 6 2,3
2 5 7 9,8
3 - 8 4
4 - 9 8,1,6,7

8 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 06-10-2024

G.8 17
G.7 076
G.6 1817 1333 9901
G.5 2459
G.4 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690
G.3 56986 85035
G.2 56500
G.1 55955
DB6 641400
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5,5,0,0 5 9,4,5
1 7,7 6 2
2 - 7 6
3 3,8,5 8 6
4 - 9 1,0

9 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 29-09-2024

G.8 67
G.7 841
G.6 9343 5304 6677
G.5 6462
G.4 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689
G.3 93966 56534
G.2 20465
G.1 03128
DB6 978865
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 7
1 - 6 7,2,0,6,5,5
2 8 7 7
3 6,4 8 8,4,9
4 1,3 9 -

10 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 22-09-2024

G.8 12
G.7 282
G.6 7589 1669 5349
G.5 9084
G.4 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102
G.3 71082 29548
G.2 07922
G.1 04569
DB6 433672
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2 5 -
1 2,3 6 9,9
2 9,2 7 8,2
3 - 8 2,9,4,2
4 9,5,8,8 9 -

11 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 15-09-2024

G.8 11
G.7 702
G.6 1093 3050 2116
G.5 6239
G.4 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784
G.3 65536 81865
G.2 62812
G.1 34965
DB6 601281
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2,1,1 5 0
1 1,6,6,1,2 6 5,5
2 - 7 -
3 9,6 8 4,1
4 - 9 3,9

12 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 08-09-2024

G.8 77
G.7 499
G.6 7978 5475 0040
G.5 6157
G.4 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603
G.3 67612 10703
G.2 87295
G.1 62116
DB6 130907
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3,3,7 5 7,5
1 2,6 6 2
2 5 7 7,8,5
3 0,6 8 -
4 0 9 9,5

13 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 01-09-2024

G.8 75
G.7 937
G.6 0702 4143 2807
G.5 4123
G.4 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906
G.3 13802 86142
G.2 27819
G.1 02457
DB6 001858
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,0,6,2 5 7,8
1 9 6 5
2 3,0 7 5,4
3 7 8 -
4 3,0,2 9 5

14 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 25-08-2024

G.8 92
G.7 589
G.6 6176 2239 4209
G.5 3779
G.4 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093
G.3 86116 52037
G.2 59913
G.1 14392
DB6 491942
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 2,6
1 6,3 6 -
2 - 7 6,9
3 9,7 8 9,2,4
4 1,4,2 9 2,3,2
X