Hôm nay: Thứ Bảy ngày 20/04/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KT - Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Kon Tum vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 14-04-2024
G.8 | 86 |
G.7 | 261 |
G.6 | 0851 2622 4416 |
G.5 | 0328 |
G.4 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 |
G.3 | 27122 86964 |
G.2 | 59686 |
G.1 | 25568 |
DB6 | 270022 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1 |
1 | 6,0,3 | 6 | 1,4,8 |
2 | 2,8,2,2 | 7 | - |
3 | 6 | 8 | 6,6,4,6 |
4 | 6,1 | 9 | - |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 07-04-2024
G.8 | 80 |
G.7 | 449 |
G.6 | 0345 6068 0997 |
G.5 | 5106 |
G.4 | 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 |
G.3 | 94461 01794 |
G.2 | 93930 |
G.1 | 17006 |
DB6 | 608750 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,3,6 | 5 | 0 |
1 | - | 6 | 8,1 |
2 | 0 | 7 | - |
3 | 8,5,2,0 | 8 | 0 |
4 | 9,5 | 9 | 7,8,0,4 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 31-03-2024
G.8 | 12 |
G.7 | 860 |
G.6 | 6020 0915 3245 |
G.5 | 9948 |
G.4 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 |
G.3 | 89502 90713 |
G.2 | 17483 |
G.1 | 23776 |
DB6 | 155156 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 6 |
1 | 2,5,3 | 6 | 0 |
2 | 0,6 | 7 | 4,0,6 |
3 | 6 | 8 | 2,2,3 |
4 | 5,8 | 9 | 5 |
4 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 24-03-2024
G.8 | 90 |
G.7 | 185 |
G.6 | 6619 9069 2962 |
G.5 | 4338 |
G.4 | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 |
G.3 | 00466 11259 |
G.2 | 94522 |
G.1 | 62035 |
DB6 | 266187 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9 |
1 | 9 | 6 | 9,2,2,6 |
2 | 8,2 | 7 | 8 |
3 | 8,3,8,5 | 8 | 5,7 |
4 | 7 | 9 | 0,7 |
5 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 17-03-2024
G.8 | 02 |
G.7 | 236 |
G.6 | 7273 8514 3055 |
G.5 | 1050 |
G.4 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
G.3 | 30413 42427 |
G.2 | 94571 |
G.1 | 31080 |
DB6 | 649696 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 5,0 |
1 | 4,3 | 6 | 8,6 |
2 | 7 | 7 | 3,6,9,1 |
3 | 6,5,1,9 | 8 | 0 |
4 | - | 9 | 6 |
6 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 10-03-2024
G.8 | 98 |
G.7 | 614 |
G.6 | 3542 3760 7662 |
G.5 | 6754 |
G.4 | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 |
G.3 | 47136 49772 |
G.2 | 04924 |
G.1 | 86304 |
DB6 | 638893 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,4 | 5 | 4 |
1 | 4,6 | 6 | 0,2,5 |
2 | 4 | 7 | 5,2 |
3 | 5,9,6 | 8 | 0 |
4 | 2 | 9 | 8,3 |
7 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 03-03-2024
G.8 | 05 |
G.7 | 212 |
G.6 | 1221 0255 4646 |
G.5 | 7261 |
G.4 | 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 |
G.3 | 22203 29354 |
G.2 | 50618 |
G.1 | 10126 |
DB6 | 471041 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,4,3 | 5 | 5,4 |
1 | 2,9,8 | 6 | 1,1 |
2 | 1,6 | 7 | 6 |
3 | 1 | 8 | 9 |
4 | 6,9,1 | 9 | - |
8 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 25-02-2024
G.8 | 54 |
G.7 | 178 |
G.6 | 8443 6586 4792 |
G.5 | 6410 |
G.4 | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 |
G.3 | 84909 96619 |
G.2 | 11035 |
G.1 | 08116 |
DB6 | 045153 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 4,7,3 |
1 | 0,9,6 | 6 | 4 |
2 | - | 7 | 8,8 |
3 | 5 | 8 | 6,7,2 |
4 | 3,7 | 9 | 2,9 |
9 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 18-02-2024
G.8 | 05 |
G.7 | 462 |
G.6 | 5393 0020 5386 |
G.5 | 4930 |
G.4 | 23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 |
G.3 | 99538 55270 |
G.2 | 39217 |
G.1 | 32864 |
DB6 | 977947 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,2 | 5 | 4,6 |
1 | 2,4,7 | 6 | 2,1,4 |
2 | 0,6 | 7 | 0 |
3 | 0,8 | 8 | 6 |
4 | 7 | 9 | 3 |
10 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 11-02-2024
G.8 | 81 |
G.7 | 386 |
G.6 | 8315 2377 1232 |
G.5 | 1723 |
G.4 | 93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 |
G.3 | 67184 80252 |
G.2 | 35903 |
G.1 | 49049 |
DB6 | 965046 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 4,0,2 |
1 | 5,1 | 6 | 6,3 |
2 | 3 | 7 | 7 |
3 | 2 | 8 | 1,6,5,4,4 |
4 | 9,6 | 9 | - |
11 - Vị trí duy nhất Kon Tum, XSKT Chủ Nhật, XSKT 04-02-2024
G.8 | 73 |
G.7 | 605 |
G.6 | 4011 4613 0442 |
G.5 | 6524 |
G.4 | 87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 |
G.3 | 02076 99078 |
G.2 | 92358 |
G.1 | 22851 |
DB6 | 795661 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 7,8,1 |
1 | 1,3,8 | 6 | 8,9,1 |
2 | 4 | 7 | 3,1,6,8 |
3 | - | 8 | - |
4 | 2,4,6 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 28-01-2024
G.8 | 21 |
G.7 | 972 |
G.6 | 7754 5441 7527 |
G.5 | 3616 |
G.4 | 94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 |
G.3 | 44357 03656 |
G.2 | 50144 |
G.1 | 35448 |
DB6 | 244215 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 4,5,7,7,6 |
1 | 6,5 | 6 | - |
2 | 1,7,2,6 | 7 | 2 |
3 | - | 8 | - |
4 | 1,2,4,4,8 | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 21-01-2024
G.8 | 21 |
G.7 | 267 |
G.6 | 7364 9151 7695 |
G.5 | 8803 |
G.4 | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 |
G.3 | 41142 36299 |
G.2 | 69665 |
G.1 | 89378 |
DB6 | 864267 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,5 | 5 | 1 |
1 | 0 | 6 | 7,4,5,7 |
2 | 1,9,1 | 7 | 8 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | 5,2 | 9 | 5,9,9 |
14 - Vị trí duy nhất Kon Tum, SXKT Chủ Nhật, XSKT 14-01-2024
G.8 | 98 |
G.7 | 552 |
G.6 | 3809 4520 8381 |
G.5 | 6780 |
G.4 | 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 |
G.3 | 39810 49983 |
G.2 | 11667 |
G.1 | 11774 |
DB6 | 980888 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 2 |
1 | 2,0 | 6 | 5,1,6,7 |
2 | 0,7,8 | 7 | 4 |
3 | - | 8 | 1,0,4,3,8 |
4 | - | 9 | 8 |