XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 22-11-2024

G.8 25
G.7 216
G.6 4723 7565 0414
G.5 4655
G.4 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740
G.3 19874 23699
G.2 31756
G.1 96782
DB6 127000
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 5,6
1 6,4,4,7,8 6 5
2 5,3 7 4
3 8 8 2
4 7,0 9 9

2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 15-11-2024

G.8 86
G.7 893
G.6 2765 8606 6158
G.5 6130
G.4 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000
G.3 56762 05793
G.2 17699
G.1 99546
DB6 113054
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0 5 8,4
1 4 6 5,2
2 - 7 6,8
3 0 8 6,4,3,7
4 6 9 3,3,9

3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 08-11-2024

G.8 80
G.7 350
G.6 9735 9088 9046
G.5 7678
G.4 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413
G.3 42443 69242
G.2 37692
G.1 45734
DB6 576049
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,2
1 5,3 6 4
2 0 7 8
3 5,4 8 0,8
4 6,7,7,3,2,9 9 2

4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 01-11-2024

G.8 60
G.7 938
G.6 6211 4785 1496
G.5 5861
G.4 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107
G.3 58747 76042
G.2 31198
G.1 07017
DB6 108195
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,7 5 -
1 1,3,7 6 0,1,9
2 - 7 -
3 8 8 5,6
4 1,7,2 9 6,8,5

5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 25-10-2024

G.8 60
G.7 461
G.6 5240 2782 7976
G.5 0685
G.4 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754
G.3 34534 67342
G.2 81018
G.1 56114
DB6 351305
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 2,4
1 5,8,4 6 0,1
2 9 7 6
3 0,3,4 8 2,5
4 0,2 9 -

6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 18-10-2024

G.8 11
G.7 540
G.6 3261 8044 0304
G.5 6136
G.4 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727
G.3 68975 92210
G.2 82809
G.1 44949
DB6 131169
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1,9 5 -
1 1,0 6 1,9
2 7 7 4,5
3 6 8 -
4 0,4,5,0,9 9 5,1

7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 11-10-2024

G.8 55
G.7 868
G.6 4374 1030 6026
G.5 4624
G.4 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835
G.3 27069 49296
G.2 61474
G.1 93890
DB6 032109
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,9 5 5,2
1 - 6 8,9
2 6,4 7 4,4
3 0,5 8 -
4 1,0,8 9 2,6,0

8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 04-10-2024

G.8 33
G.7 319
G.6 9857 5550 3491
G.5 7250
G.4 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481
G.3 34007 26683
G.2 26619
G.1 54493
DB6 960295
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 7,0,0,9
1 9,9 6 4
2 - 7 -
3 3 8 1,3
4 3,8 9 1,2,3,5

9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 27-09-2024

G.8 38
G.7 670
G.6 1656 4586 6142
G.5 5427
G.4 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424
G.3 77458 16762
G.2 00478
G.1 17014
DB6 248220
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,8
1 4 6 2
2 7,1,4,0 7 0,8
3 8,2,4 8 6,9
4 2 9 0,0

10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 20-09-2024

G.8 54
G.7 978
G.6 0032 4200 3189
G.5 5125
G.4 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791
G.3 50466 67871
G.2 39725
G.1 03518
DB6 643082
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 4
1 8 6 7,9,6
2 5,5 7 8,1
3 2,1 8 9,8,2
4 8 9 4,1

11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 13-09-2024

G.8 69
G.7 782
G.6 0829 6097 9993
G.5 4788
G.4 64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991
G.3 88001 80725
G.2 75517
G.1 83926
DB6 702695
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 1
1 1,7 6 9,4
2 9,5,6 7 8
3 - 8 2,8
4 - 9 7,3,2,1,5

12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 06-09-2024

G.8 68
G.7 823
G.6 8606 3661 0585
G.5 3551
G.4 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028
G.3 74130 97681
G.2 70926
G.1 11535
DB6 944635
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 1,8
1 - 6 8,1,8,9
2 3,8,8,6 7 -
3 0,5,5 8 5,1
4 3 9 9

13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 30-08-2024

G.8 02
G.7 770
G.6 1181 3309 8392
G.5 1860
G.4 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200
G.3 00560 13339
G.2 05631
G.1 50463
DB6 945632
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,9,0 5 2
1 9,4 6 0,0,0,3
2 - 7 0
3 5,9,1,2 8 1,4
4 - 9 2

14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 23-08-2024

G.8 48
G.7 436
G.6 1781 2453 8428
G.5 6819
G.4 07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428
G.3 26787 60492
G.2 08147
G.1 29610
DB6 350231
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 3
1 9,7,0 6 -
2 8,1,8 7 5
3 6,4,1 8 1,8,7
4 8,7 9 2
X