XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 07-11-2025

G.8 21
G.7 021
G.6 3150 1439 7424
G.5 5619
G.4 40076 35468 45356 26692 54593 09915 20642
G.3 07002 26758
G.2 99559
G.1 91023
DB6 402974
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 0,6,8,9
1 9,5 6 8
2 1,1,4,3 7 6,4
3 9 8 -
4 2 9 2,3

2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 31-10-2025

G.8 03
G.7 593
G.6 2361 5463 2276
G.5 2160
G.4 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394
G.3 27908 45839
G.2 09619
G.1 88684
DB6 750208
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0,8,8 5 -
1 9 6 1,3,0
2 - 7 6,1
3 9 8 4
4 8,7,3 9 3,7,4

3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 24-10-2025

G.8 98
G.7 929
G.6 6214 7915 6454
G.5 9993
G.4 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918
G.3 93126 57043
G.2 47033
G.1 08759
DB6 801138
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4,7 5 4,9
1 4,5,8 6 -
2 9,7,6 7 -
3 3,8 8 -
4 4,3 9 8,3,0

4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 17-10-2025

G.8 54
G.7 116
G.6 8917 6629 8918
G.5 1034
G.4 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564
G.3 29887 38992
G.2 55669
G.1 91856
DB6 784936
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 4,6
1 6,7,8,7 6 7,7,4,9
2 9,0 7 -
3 4,6 8 2,7
4 - 9 2

5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 10-10-2025

G.8 11
G.7 486
G.6 9254 0011 0347
G.5 4156
G.4 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803
G.3 61445 50173
G.2 93309
G.1 88408
DB6 851840
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,8 5 4,6,4
1 1,1,0 6 9,9
2 6 7 0,3
3 - 8 6
4 7,5,0 9 -

6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 03-10-2025

G.8 37
G.7 350
G.6 9400 7315 0347
G.5 7226
G.4 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310
G.3 91573 30665
G.2 11064
G.1 84257
DB6 677136
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0,4,7
1 5,0 6 5,5,4
2 6,0 7 4,6,9,3
3 7,6 8 -
4 7 9 -

7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 26-09-2025

G.8 72
G.7 284
G.6 0459 0968 6377
G.5 9816
G.4 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094
G.3 48215 44987
G.2 57656
G.1 47327
DB6 744234
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 9,9,0,6
1 6,5,5 6 8,3
2 7 7 2,7
3 2,4 8 4,7
4 - 9 4

8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 19-09-2025

G.8 15
G.7 859
G.6 5064 2194 3724
G.5 7754
G.4 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260
G.3 03250 00316
G.2 93832
G.1 83372
DB6 505265
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,4,1,0
1 5,6 6 4,0,5
2 4 7 2
3 3,2 8 2
4 7 9 4,2,8

9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 12-09-2025

G.8 17
G.7 136
G.6 2636 3561 3126
G.5 1268
G.4 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240
G.3 37912 54354
G.2 97740
G.1 72595
DB6 534913
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,4
1 7,2,8,2,3 6 1,8,8
2 6,3,1 7 -
3 6,6 8 -
4 0,0 9 5

10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 05-09-2025

G.8 11
G.7 602
G.6 1032 7624 4605
G.5 4285
G.4 76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973
G.3 28666 32678
G.2 19987
G.1 74137
DB6 881714
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,6,1,6 5 -
1 1,9,4 6 6
2 4 7 7,3,8
3 2,7 8 5,7
4 - 9 8

11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 29-08-2025

G.8 87
G.7 280
G.6 1369 9154 6473
G.5 1741
G.4 39946 57607 03298 67125 66946 79824 55605
G.3 85673 86421
G.2 75685
G.1 01728
DB6 670328
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5 5 4
1 - 6 9
2 5,4,1,8,8 7 3,3
3 - 8 7,0,5
4 1,6,6 9 8

12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 22-08-2025

G.8 64
G.7 913
G.6 5581 1538 1433
G.5 0127
G.4 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150
G.3 96625 90011
G.2 31999
G.1 51271
DB6 626091
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,5,0
1 3,1 6 4
2 7,5 7 1
3 8,3 8 1,9
4 7,0,8 9 9,1

13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 15-08-2025

G.8 34
G.7 097
G.6 0179 3795 1819
G.5 5233
G.4 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253
G.3 92329 55869
G.2 72566
G.1 34292
DB6 587261
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,3
1 9 6 9,6,1
2 9 7 9
3 4,3,5 8 3,8
4 - 9 7,5,8,0,2

14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 08-08-2025

G.8 13
G.7 207
G.6 3586 5247 1217
G.5 8717
G.4 71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814
G.3 81634 76229
G.2 51059
G.1 82318
DB6 102231
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 9
1 3,7,7,4,8 6 -
2 2,9 7 8,8
3 4,1 8 6
4 7,4 9 3
X