Hôm nay: Thứ Sáu ngày 25/04/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Ninh Thuận vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 18-04-2025
G.8 | 16 |
G.7 | 416 |
G.6 | 4469 1991 0894 |
G.5 | 7527 |
G.4 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
G.3 | 44752 31444 |
G.2 | 96582 |
G.1 | 29301 |
DB6 | 962499 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,8,1 | 5 | 2 |
1 | 6,6,4 | 6 | 9 |
2 | 7 | 7 | - |
3 | - | 8 | 2 |
4 | 0,7,7,8,4 | 9 | 1,4,9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 11-04-2025
G.8 | 20 |
G.7 | 297 |
G.6 | 1399 0258 2911 |
G.5 | 4008 |
G.4 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
G.3 | 12916 44357 |
G.2 | 83039 |
G.1 | 40667 |
DB6 | 421676 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 8,0,7 |
1 | 1,6 | 6 | 2,9,7 |
2 | 0,9 | 7 | 6 |
3 | 3,9 | 8 | 8 |
4 | 3 | 9 | 7,9 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 04-04-2025
G.8 | 87 |
G.7 | 665 |
G.6 | 2900 2122 7071 |
G.5 | 5277 |
G.4 | 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313 |
G.3 | 26151 48565 |
G.2 | 80162 |
G.1 | 02539 |
DB6 | 548145 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 1 |
1 | 5,3 | 6 | 5,5,2 |
2 | 2 | 7 | 1,7,2 |
3 | 9 | 8 | 7,0,3 |
4 | 8,5 | 9 | 3 |
4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 28-03-2025
G.8 | 07 |
G.7 | 955 |
G.6 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 4671 |
G.4 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 32637 90700 |
G.2 | 76576 |
G.1 | 37367 |
DB6 | 727359 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,0,0 | 5 | 5,4,2,3,9 |
1 | - | 6 | 7 |
2 | 4 | 7 | 6,1,6 |
3 | 7 | 8 | 7,5,2,0 |
4 | - | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 21-03-2025
G.8 | 74 |
G.7 | 459 |
G.6 | 4659 9541 0706 |
G.5 | 5250 |
G.4 | 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
G.3 | 03499 74813 |
G.2 | 62099 |
G.1 | 23745 |
DB6 | 327681 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,4,1 | 5 | 9,9,0 |
1 | 3 | 6 | 5 |
2 | - | 7 | 4 |
3 | 4,6 | 8 | 1 |
4 | 1,5 | 9 | 4,0,9,9 |
6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 14-03-2025
G.8 | 24 |
G.7 | 773 |
G.6 | 9132 5331 4299 |
G.5 | 6617 |
G.4 | 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
G.3 | 87611 57342 |
G.2 | 03885 |
G.1 | 20828 |
DB6 | 557308 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 3 |
1 | 7,1 | 6 | - |
2 | 4,8 | 7 | 3,6 |
3 | 2,1,8 | 8 | 7,7,5 |
4 | 6,9,2 | 9 | 9 |
7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 07-03-2025
G.8 | 26 |
G.7 | 976 |
G.6 | 6905 6542 8385 |
G.5 | 2731 |
G.4 | 79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022 |
G.3 | 00546 78867 |
G.2 | 33909 |
G.1 | 67293 |
DB6 | 619827 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,3,9 | 5 | - |
1 | 8,2 | 6 | 7,7 |
2 | 6,2,7 | 7 | 6 |
3 | 1 | 8 | 5,6,4 |
4 | 2,6 | 9 | 3 |
8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 28-02-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 996 |
G.6 | 3910 9412 3521 |
G.5 | 7922 |
G.4 | 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406 |
G.3 | 35109 62082 |
G.2 | 84541 |
G.1 | 14027 |
DB6 | 071490 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,9 | 5 | - |
1 | 3,0,2 | 6 | 1 |
2 | 1,2,8,7 | 7 | 1,6 |
3 | 2,1 | 8 | 2 |
4 | 1 | 9 | 6,0 |
9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 21-02-2025
G.8 | 78 |
G.7 | 760 |
G.6 | 3105 6551 3278 |
G.5 | 9288 |
G.4 | 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975 |
G.3 | 04198 98417 |
G.2 | 21518 |
G.1 | 40387 |
DB6 | 516212 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 1 |
1 | 7,8,2 | 6 | 0 |
2 | 7,6 | 7 | 8,8,7,5 |
3 | - | 8 | 8,1,7 |
4 | 2 | 9 | 1,8 |
10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 14-02-2025
G.8 | 85 |
G.7 | 768 |
G.6 | 1592 8313 1325 |
G.5 | 5486 |
G.4 | 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
G.3 | 14189 98780 |
G.2 | 87903 |
G.1 | 50131 |
DB6 | 963290 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 0,9 |
1 | 3 | 6 | 8,9 |
2 | 5,9,8 | 7 | - |
3 | 8,1 | 8 | 5,6,3,9,0 |
4 | - | 9 | 2,0 |
11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 07-02-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 876 |
G.6 | 8491 2008 1783 |
G.5 | 9290 |
G.4 | 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
G.3 | 23725 56670 |
G.2 | 86177 |
G.1 | 52232 |
DB6 | 715399 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3 | 5 | - |
1 | 5 | 6 | 2 |
2 | 4,5 | 7 | 6,9,0,7 |
3 | 6,2 | 8 | 1,3,9 |
4 | - | 9 | 1,0,9 |
12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 31-01-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 573 |
G.6 | 2430 1371 6201 |
G.5 | 4236 |
G.4 | 62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995 |
G.3 | 63216 57023 |
G.2 | 33860 |
G.1 | 73046 |
DB6 | 499225 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,7,9 | 5 | - |
1 | 6 | 6 | 0 |
2 | 5,3,5 | 7 | 3,1 |
3 | 0,0,6,0,9 | 8 | - |
4 | 6 | 9 | 0,5 |
13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 24-01-2025
G.8 | 95 |
G.7 | 187 |
G.6 | 9787 3897 9149 |
G.5 | 6617 |
G.4 | 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
G.3 | 53703 68603 |
G.2 | 85521 |
G.1 | 04873 |
DB6 | 552234 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,3,3 | 5 | 4 |
1 | 7 | 6 | - |
2 | 9,1 | 7 | 8,3 |
3 | 5,2,4 | 8 | 7,7 |
4 | 9,2 | 9 | 5,7 |
14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 17-01-2025
G.8 | 67 |
G.7 | 154 |
G.6 | 4108 7940 1383 |
G.5 | 2503 |
G.4 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G.3 | 14925 59844 |
G.2 | 54102 |
G.1 | 18293 |
DB6 | 864896 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3,9,1,2 | 5 | 4,6,9 |
1 | - | 6 | 7 |
2 | 8,5 | 7 | 6 |
3 | - | 8 | 3 |
4 | 0,4 | 9 | 8,3,6 |