XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí NT - Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất NT cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 20-06-2025

G.8 80
G.7 396
G.6 0850 5583 1252
G.5 0762
G.4 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757
G.3 73183 77063
G.2 31161
G.1 70840
DB6 284043
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,2,7
1 3 6 2,8,5,0,3,1
2 - 7 -
3 - 8 0,3,3,3
4 5,0,3 9 6

2 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 13-06-2025

G.8 20
G.7 429
G.6 6557 9528 5969
G.5 2704
G.4 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170
G.3 22360 54704
G.2 40842
G.1 26817
DB6 696797
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4 5 7,8
1 7 6 9,0
2 0,9,8,9,4 7 0
3 1 8 0
4 2 9 5,7

3 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 06-06-2025

G.8 42
G.7 844
G.6 0399 1764 7628
G.5 1422
G.4 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853
G.3 19164 42626
G.2 72714
G.1 72064
DB6 817024
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,4,3
1 4 6 4,3,4,4
2 8,2,0,6,4 7 -
3 8,1 8 -
4 2,4 9 9

4 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 30-05-2025

G.8 70
G.7 638
G.6 8332 6790 6641
G.5 9276
G.4 08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317
G.3 93501 45273
G.2 55751
G.1 92360
DB6 618458
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 5,1,8
1 7 6 0
2 0 7 0,6,0,3
3 8,2 8 0
4 1 9 0,4,3

5 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 23-05-2025

G.8 69
G.7 341
G.6 7736 8653 1409
G.5 8527
G.4 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196
G.3 48423 40500
G.2 91857
G.1 31537
DB6 379647
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0 5 3,7
1 0 6 9,5,2
2 7,3 7 -
3 6,7 8 6,7
4 1,3,7 9 6

6 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 16-05-2025

G.8 45
G.7 677
G.6 8633 8340 0599
G.5 2660
G.4 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005
G.3 43627 64408
G.2 77949
G.1 34998
DB6 145229
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 9
1 1 6 0,6,7
2 7,9 7 7
3 3,7 8 -
4 5,0,9,9 9 9,8

7 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 09-05-2025

G.8 88
G.7 164
G.6 0429 0464 6960
G.5 2359
G.4 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581
G.3 03441 85825
G.2 95035
G.1 16857
DB6 169025
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,7
1 1 6 4,4,0
2 9,9,3,5,5 7 -
3 1,5 8 8,1
4 1 9 5

8 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 02-05-2025

G.8 18
G.7 584
G.6 8152 4909 8246
G.5 4676
G.4 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787
G.3 60022 80394
G.2 64777
G.1 10546
DB6 264208
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,8 5 2
1 8,1 6 3
2 2 7 6,4,7
3 - 8 4,3,1,7
4 6,6 9 4

9 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 25-04-2025

G.8 39
G.7 983
G.6 8698 0756 3644
G.5 8778
G.4 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126
G.3 43199 37898
G.2 80222
G.1 09597
DB6 474077
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 6,3
1 - 6 4
2 6,2 7 8,7
3 9,0,0 8 3
4 4 9 8,3,9,8,7

10 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 18-04-2025

G.8 16
G.7 416
G.6 4469 1991 0894
G.5 7527
G.4 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948
G.3 44752 31444
G.2 96582
G.1 29301
DB6 962499
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8,1 5 2
1 6,6,4 6 9
2 7 7 -
3 - 8 2
4 0,7,7,8,4 9 1,4,9

11 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, XSNT Thứ 6, XSNT 11-04-2025

G.8 20
G.7 297
G.6 1399 0258 2911
G.5 4008
G.4 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369
G.3 12916 44357
G.2 83039
G.1 40667
DB6 421676
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 8,0,7
1 1,6 6 2,9,7
2 0,9 7 6
3 3,9 8 8
4 3 9 7,9

12 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 04-04-2025

G.8 87
G.7 665
G.6 2900 2122 7071
G.5 5277
G.4 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313
G.3 26151 48565
G.2 80162
G.1 02539
DB6 548145
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 1
1 5,3 6 5,5,2
2 2 7 1,7,2
3 9 8 7,0,3
4 8,5 9 3

13 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 28-03-2025

G.8 07
G.7 955
G.6 2276 7887 7254
G.5 4671
G.4 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753
G.3 32637 90700
G.2 76576
G.1 37367
DB6 727359
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0,0 5 5,4,2,3,9
1 - 6 7
2 4 7 6,1,6
3 7 8 7,5,2,0
4 - 9 -

14 - Vị trí duy nhất Ninh Thuận, SXNT Thứ 6, XSNT 21-03-2025

G.8 74
G.7 459
G.6 4659 9541 0706
G.5 5250
G.4 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401
G.3 03499 74813
G.2 62099
G.1 23745
DB6 327681
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,1 5 9,9,0
1 3 6 5
2 - 7 4
3 4,6 8 1
4 1,5 9 4,0,9,9
X