XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí PY - Vị trí Phú Yên - Thống kê vị trí XSPY

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất PY cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 08-12-2025

G.8 18
G.7 617
G.6 3714 6112 2303
G.5 6930
G.4 32498 85974 77437 09370 70544 69094 50984
G.3 44110 54458
G.2 37543
G.1 47497
DB6 266471
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 8
1 8,7,4,2,0 6 -
2 - 7 4,0,1
3 0,7 8 4
4 4,3 9 8,4,7

2 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 01-12-2025

G.8 91
G.7 373
G.6 3480 4073 9797
G.5 4121
G.4 66327 24964 79265 99637 80069 96526 92031
G.3 74755 92837
G.2 38374
G.1 73321
DB6 540623
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5
1 - 6 4,5,9
2 1,7,6,1,3 7 3,3,4
3 7,1,7 8 0
4 - 9 1,7

3 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 24-11-2025

G.8 32
G.7 728
G.6 2766 9534 6230
G.5 8449
G.4 07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766
G.3 08478 24134
G.2 53576
G.1 22695
DB6 749988
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 - 6 6,6
2 8 7 3,4,8,6
3 2,4,0,4 8 3,8
4 9,4 9 1,6,5

4 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 17-11-2025

G.8 67
G.7 685
G.6 6149 1955 3678
G.5 8317
G.4 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707
G.3 75295 69218
G.2 09211
G.1 03570
DB6 686990
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 5,9,6
1 7,8,1 6 7
2 - 7 8,8,0
3 - 8 5
4 9,1,9 9 5,0

5 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 10-11-2025

G.8 42
G.7 732
G.6 5340 4700 5736
G.5 9213
G.4 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023
G.3 11480 23784
G.2 78601
G.1 88907
DB6 609238
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,7 5 -
1 3,7 6 -
2 3 7 8,7,7,3
3 2,6,8 8 0,4
4 2,0,8 9 -

6 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 03-11-2025

G.8 36
G.7 319
G.6 8697 0485 7244
G.5 9012
G.4 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621
G.3 71434 08038
G.2 73829
G.1 48907
DB6 824429
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 5
1 9,2,8,9 6 -
2 1,9,9 7 5
3 6,5,4,8 8 5,9
4 4 9 7

7 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 27-10-2025

G.8 07
G.7 564
G.6 8793 2787 0261
G.5 6630
G.4 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042
G.3 42858 90634
G.2 53198
G.1 15746
DB6 004161
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4,8
1 9 6 4,1,1
2 4,5 7 0
3 0,6,4 8 7
4 2,6 9 3,8

8 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 20-10-2025

G.8 73
G.7 024
G.6 6512 6911 7111
G.5 0810
G.4 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532
G.3 08673 65700
G.2 53582
G.1 15868
DB6 615735
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 8,7
1 2,1,1,0 6 6,8
2 4 7 3,4,9,3
3 2,5 8 2
4 - 9 6

9 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 13-10-2025

G.8 20
G.7 475
G.6 4601 4307 7413
G.5 1885
G.4 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745
G.3 76322 74963
G.2 75845
G.1 42642
DB6 201723
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7,4 5 0,2
1 3 6 3
2 0,2,3 7 5,6
3 1 8 5
4 5,5,2 9 5

10 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 06-10-2025

G.8 16
G.7 662
G.6 2001 3849 7646
G.5 6364
G.4 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354
G.3 23079 33050
G.2 69444
G.1 47724
DB6 999148
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 4,0
1 6 6 2,4
2 4 7 1,9
3 - 8 0,8
4 9,6,8,4,8 9 6

11 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 29-09-2025

G.8 02
G.7 762
G.6 5240 4583 9241
G.5 8653
G.4 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023
G.3 42157 98784
G.2 12461
G.1 91349
DB6 521927
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 3,7
1 - 6 2,1
2 3,7 7 0
3 - 8 3,9,4
4 0,1,9,2,9 9 7

12 - Vị trí duy nhất Phú Yên, SXPY Thứ 2, XSPY 22-09-2025

G.8 96
G.7 030
G.6 2169 4792 1148
G.5 6813
G.4 35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244
G.3 97807 15408
G.2 25976
G.1 17328
DB6 654379
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 2
1 3,0 6 9
2 8 7 8,6,9
3 0,7,2,5 8 -
4 8,4 9 6,2

13 - Vị trí duy nhất Phú Yên, SXPY Thứ 2, XSPY 15-09-2025

G.8 52
G.7 210
G.6 4237 1040 0821
G.5 5179
G.4 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974
G.3 04067 84318
G.2 67432
G.1 90965
DB6 142206
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2,6 5 2
1 0,3,4,8 6 7,5
2 1,1 7 9,4
3 7,2 8 4
4 0 9 -

14 - Vị trí duy nhất Phú Yên, SXPY Thứ 2, XSPY 08-09-2025

G.8 43
G.7 959
G.6 1810 2998 2301
G.5 2180
G.4 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829
G.3 82899 32888
G.2 67972
G.1 23642
DB6 170501
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 9
1 0 6 8,5
2 9 7 4,9,2
3 2 8 0,8
4 3,7,2 9 8,9
X