XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 24-04-2025

G.8 71
G.7 554
G.6 4088 7799 7958
G.5 9810
G.4 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071
G.3 56420 31106
G.2 36876
G.1 90838
DB6 389615
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,8
1 0,3,5 6 -
2 5,6,0 7 1,1,6
3 8 8 8,5,1,8
4 - 9 9

2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 17-04-2025

G.8 28
G.7 640
G.6 8258 8739 4186
G.5 3431
G.4 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982
G.3 90978 13648
G.2 68075
G.1 41361
DB6 624505
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8
1 3 6 3,1
2 8,8 7 7,8,5
3 9,1 8 6,0,2
4 0,8 9 2

3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 10-04-2025

G.8 76
G.7 100
G.6 2956 2648 5140
G.5 9729
G.4 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483
G.3 24804 80978
G.2 78526
G.1 67191
DB6 879474
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 6
1 - 6 0,9
2 9,4,6 7 6,0,8,4
3 6 8 4,3
4 8,0 9 1

4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 03-04-2025

G.8 56
G.7 687
G.6 5096 0456 7758
G.5 6267
G.4 89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044
G.3 09447 79650
G.2 72421
G.1 23123
DB6 038323
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,6,8,0
1 - 6 7
2 1,3,3 7 1
3 7,1 8 7,4
4 4,7 9 6,6

5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 27-03-2025

G.8 38
G.7 628
G.6 1353 4871 2889
G.5 3615
G.4 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396
G.3 53460 97749
G.2 96017
G.1 24727
DB6 103238
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 5,7,7 6 5,0
2 8,7 7 1,7
3 8,0,8 8 9
4 8,9 9 0,6

6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 20-03-2025

G.8 37
G.7 378
G.6 3636 4347 3216
G.5 2470
G.4 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578
G.3 78115 39835
G.2 20158
G.1 09577
DB6 376935
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,8
1 6,1,5,5 6 3
2 - 7 8,0,8,7
3 7,6,2,5,5 8 -
4 7,3 9 -

7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 13-03-2025

G.8 15
G.7 565
G.6 0226 5437 8150
G.5 1066
G.4 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098
G.3 68182 11954
G.2 21835
G.1 40165
DB6 421886
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,4
1 5 6 5,6,0,5
2 6 7 3,3
3 7,7,5 8 5,3,2,6
4 - 9 8

8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 06-03-2025

G.8 26
G.7 955
G.6 3360 7119 9866
G.5 8612
G.4 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227
G.3 97359 31172
G.2 33099
G.1 29575
DB6 820806
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5,6,9
1 9,2,7,3 6 0,6
2 6,2,7 7 2,5
3 - 8 -
4 7,7 9 9

9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 27-02-2025

G.8 47
G.7 826
G.6 4592 7139 5885
G.5 2143
G.4 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582
G.3 46674 33617
G.2 76987
G.1 52197
DB6 184462
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 7 6 9,2
2 6 7 8,4
3 9,1 8 5,2,7
4 7,3,1 9 2,9,7

10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 20-02-2025

G.8 79
G.7 741
G.6 4187 5715 5741
G.5 7970
G.4 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746
G.3 27205 53807
G.2 94394
G.1 73621
DB6 125224
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,7 5 0
1 5 6 -
2 1,4 7 9,0,9
3 8,1,1 8 7
4 1,1,6 9 4

11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 13-02-2025

G.8 61
G.7 729
G.6 3173 0179 2806
G.5 6280
G.4 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467
G.3 38916 31263
G.2 82408
G.1 54126
DB6 537915
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 3,9
1 6,5 6 1,5,7,3
2 9,6 7 3,9,1
3 6 8 0
4 - 9 5

12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 06-02-2025

G.8 75
G.7 730
G.6 0443 2244 4631
G.5 4400
G.4 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518
G.3 88577 61746
G.2 96396
G.1 40544
DB6 868394
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 -
1 8 6 -
2 8,3,6 7 5,0,7
3 0,1 8 6
4 3,4,6,4 9 8,6,4

13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 30-01-2025

G.8 49
G.7 477
G.6 9498 0257 6063
G.5 4163
G.4 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801
G.3 46049 97815
G.2 48717
G.1 78550
DB6 362638
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1 5 7,0,0
1 0,5,7 6 3,3,0
2 0 7 7
3 8 8 -
4 9,9,9 9 8

14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 23-01-2025

G.8 29
G.7 578
G.6 0846 0494 8577
G.5 7583
G.4 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874
G.3 34596 71919
G.2 60314
G.1 35288
DB6 576637
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 7,9,4 6 4
2 9 7 8,7,4
3 7 8 3,2,4,8
4 6 9 4,5,6
X