XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 25-04-2024

G.8 81
G.7 707
G.6 0986 2003 4671
G.5 3792
G.4 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555
G.3 45842 03050
G.2 41964
G.1 15447
DB6 137522
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3 5 2,5,0
1 - 6 4,4
2 2,2 7 1,6
3 - 8 1,6,0
4 6,2,7 9 2

2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 18-04-2024

G.8 17
G.7 016
G.6 6008 3529 6495
G.5 0246
G.4 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623
G.3 17987 58318
G.2 74516
G.1 20204
DB6 559649
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4 5 1
1 7,6,8,6 6 7
2 9,3 7 5
3 2,3 8 7
4 6,5,9 9 5

3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 11-04-2024

G.8 50
G.7 421
G.6 6841 1420 2442
G.5 9215
G.4 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997
G.3 76751 47916
G.2 50938
G.1 61314
DB6 597576
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,2,5,1
1 5,6,4 6 1
2 1,0 7 6
3 8,2,8 8 -
4 1,2 9 0,7

4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 04-04-2024

G.8 23
G.7 722
G.6 7054 7369 0722
G.5 7751
G.4 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044
G.3 25568 72452
G.2 27862
G.1 19466
DB6 610560
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,1,2
1 - 6 9,8,8,2,6,0
2 3,2,2,4,9,1 7 -
3 9 8 0
4 4 9 -

5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 28-03-2024

G.8 56
G.7 119
G.6 5223 6944 3345
G.5 5662
G.4 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775
G.3 66627 59439
G.2 60951
G.1 01239
DB6 447955
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 6,5,1,5
1 9,3 6 2
2 3,7,7 7 5
3 9,9 8 5
4 4,5,9 9 -

6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 21-03-2024

G.8 87
G.7 328
G.6 7054 7861 7316
G.5 5935
G.4 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042
G.3 14063 84170
G.2 05509
G.1 29486
DB6 882454
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 4,9,5,4
1 6 6 1,0,3
2 8 7 0
3 5,4 8 7,6
4 0,2 9 6

7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 14-03-2024

G.8 49
G.7 516
G.6 2552 6620 9737
G.5 5101
G.4 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173
G.3 24496 83458
G.2 64709
G.1 86391
DB6 399171
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 2,6,8
1 6,2,2 6 -
2 0,3 7 3,1
3 7 8 2
4 9 9 0,6,1

8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 07-03-2024

G.8 60
G.7 828
G.6 1179 5423 4397
G.5 9284
G.4 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891
G.3 41467 62463
G.2 29628
G.1 90792
DB6 715054
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3 5 0,4
1 - 6 0,7,3
2 8,3,8,8 7 9,8
3 - 8 4
4 - 9 7,2,1,2

9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 29-02-2024

G.8 31
G.7 560
G.6 2444 5640 2598
G.5 8898
G.4 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198
G.3 50511 98391
G.2 87609
G.1 10422
DB6 096454
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 4
1 9,1 6 0,2
2 0,2 7 2,3
3 1,8 8 -
4 4,0 9 8,8,8,1

10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 22-02-2024

G.8 56
G.7 112
G.6 2606 0875 8748
G.5 5754
G.4 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589
G.3 87845 42780
G.2 89599
G.1 20810
DB6 365867
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 6,4,4
1 2,0 6 3,7
2 - 7 5,2
3 8,3 8 9,0
4 8,5 9 9

11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 15-02-2024

G.8 79
G.7 028
G.6 7457 5378 5835
G.5 2588
G.4 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443
G.3 05889 84899
G.2 13994
G.1 08289
DB6 941018
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 8 6 6
2 8 7 9,8,5
3 5,0 8 8,6,9,9
4 6,9,3 9 9,4

12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 08-02-2024

G.8 69
G.7 154
G.6 6265 7134 8717
G.5 7557
G.4 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497
G.3 64112 12067
G.2 56721
G.1 05949
DB6 672489
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,7
1 7,2 6 9,5,4,7
2 7,0,1 7 -
3 4 8 9
4 0,9 9 2,5,7

13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 01-02-2024

G.8 78
G.7 315
G.6 0371 7934 7628
G.5 7144
G.4 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410
G.3 84046 90781
G.2 10852
G.1 35387
DB6 839421
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 5,6,9,0 6 -
2 8,6,1 7 8,1,6
3 4 8 1,7
4 4,7,8,6 9 -

14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 25-01-2024

G.8 20
G.7 535
G.6 8782 8616 4631
G.5 7315
G.4 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759
G.3 73016 16182
G.2 16251
G.1 86856
DB6 023868
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,9,1,6
1 6,5,6 6 8
2 0,8 7 1,7
3 5,1 8 2,5,0,2
4 - 9 -
X