Hôm nay: Thứ Năm ngày 24/04/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Quảng Bình vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 24-04-2025
G.8 | 71 |
G.7 | 554 |
G.6 | 4088 7799 7958 |
G.5 | 9810 |
G.4 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
G.3 | 56420 31106 |
G.2 | 36876 |
G.1 | 90838 |
DB6 | 389615 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 4,8 |
1 | 0,3,5 | 6 | - |
2 | 5,6,0 | 7 | 1,1,6 |
3 | 8 | 8 | 8,5,1,8 |
4 | - | 9 | 9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 17-04-2025
G.8 | 28 |
G.7 | 640 |
G.6 | 8258 8739 4186 |
G.5 | 3431 |
G.4 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
G.3 | 90978 13648 |
G.2 | 68075 |
G.1 | 41361 |
DB6 | 624505 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 8 |
1 | 3 | 6 | 3,1 |
2 | 8,8 | 7 | 7,8,5 |
3 | 9,1 | 8 | 6,0,2 |
4 | 0,8 | 9 | 2 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 10-04-2025
G.8 | 76 |
G.7 | 100 |
G.6 | 2956 2648 5140 |
G.5 | 9729 |
G.4 | 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 |
G.3 | 24804 80978 |
G.2 | 78526 |
G.1 | 67191 |
DB6 | 879474 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,4 | 5 | 6 |
1 | - | 6 | 0,9 |
2 | 9,4,6 | 7 | 6,0,8,4 |
3 | 6 | 8 | 4,3 |
4 | 8,0 | 9 | 1 |
4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 03-04-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 687 |
G.6 | 5096 0456 7758 |
G.5 | 6267 |
G.4 | 89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044 |
G.3 | 09447 79650 |
G.2 | 72421 |
G.1 | 23123 |
DB6 | 038323 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 6,6,8,0 |
1 | - | 6 | 7 |
2 | 1,3,3 | 7 | 1 |
3 | 7,1 | 8 | 7,4 |
4 | 4,7 | 9 | 6,6 |
5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 27-03-2025
G.8 | 38 |
G.7 | 628 |
G.6 | 1353 4871 2889 |
G.5 | 3615 |
G.4 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 |
G.3 | 53460 97749 |
G.2 | 96017 |
G.1 | 24727 |
DB6 | 103238 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3 |
1 | 5,7,7 | 6 | 5,0 |
2 | 8,7 | 7 | 1,7 |
3 | 8,0,8 | 8 | 9 |
4 | 8,9 | 9 | 0,6 |
6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 20-03-2025
G.8 | 37 |
G.7 | 378 |
G.6 | 3636 4347 3216 |
G.5 | 2470 |
G.4 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 |
G.3 | 78115 39835 |
G.2 | 20158 |
G.1 | 09577 |
DB6 | 376935 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8,8 |
1 | 6,1,5,5 | 6 | 3 |
2 | - | 7 | 8,0,8,7 |
3 | 7,6,2,5,5 | 8 | - |
4 | 7,3 | 9 | - |
7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 13-03-2025
G.8 | 15 |
G.7 | 565 |
G.6 | 0226 5437 8150 |
G.5 | 1066 |
G.4 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
G.3 | 68182 11954 |
G.2 | 21835 |
G.1 | 40165 |
DB6 | 421886 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,4 |
1 | 5 | 6 | 5,6,0,5 |
2 | 6 | 7 | 3,3 |
3 | 7,7,5 | 8 | 5,3,2,6 |
4 | - | 9 | 8 |
8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 06-03-2025
G.8 | 26 |
G.7 | 955 |
G.6 | 3360 7119 9866 |
G.5 | 8612 |
G.4 | 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 |
G.3 | 97359 31172 |
G.2 | 33099 |
G.1 | 29575 |
DB6 | 820806 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 5,6,9 |
1 | 9,2,7,3 | 6 | 0,6 |
2 | 6,2,7 | 7 | 2,5 |
3 | - | 8 | - |
4 | 7,7 | 9 | 9 |
9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 27-02-2025
G.8 | 47 |
G.7 | 826 |
G.6 | 4592 7139 5885 |
G.5 | 2143 |
G.4 | 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 |
G.3 | 46674 33617 |
G.2 | 76987 |
G.1 | 52197 |
DB6 | 184462 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3 |
1 | 7 | 6 | 9,2 |
2 | 6 | 7 | 8,4 |
3 | 9,1 | 8 | 5,2,7 |
4 | 7,3,1 | 9 | 2,9,7 |
10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 20-02-2025
G.8 | 79 |
G.7 | 741 |
G.6 | 4187 5715 5741 |
G.5 | 7970 |
G.4 | 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 |
G.3 | 27205 53807 |
G.2 | 94394 |
G.1 | 73621 |
DB6 | 125224 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,5,7 | 5 | 0 |
1 | 5 | 6 | - |
2 | 1,4 | 7 | 9,0,9 |
3 | 8,1,1 | 8 | 7 |
4 | 1,1,6 | 9 | 4 |
11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 13-02-2025
G.8 | 61 |
G.7 | 729 |
G.6 | 3173 0179 2806 |
G.5 | 6280 |
G.4 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 |
G.3 | 38916 31263 |
G.2 | 82408 |
G.1 | 54126 |
DB6 | 537915 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8 | 5 | 3,9 |
1 | 6,5 | 6 | 1,5,7,3 |
2 | 9,6 | 7 | 3,9,1 |
3 | 6 | 8 | 0 |
4 | - | 9 | 5 |
12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 06-02-2025
G.8 | 75 |
G.7 | 730 |
G.6 | 0443 2244 4631 |
G.5 | 4400 |
G.4 | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
G.3 | 88577 61746 |
G.2 | 96396 |
G.1 | 40544 |
DB6 | 868394 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | - |
1 | 8 | 6 | - |
2 | 8,3,6 | 7 | 5,0,7 |
3 | 0,1 | 8 | 6 |
4 | 3,4,6,4 | 9 | 8,6,4 |
13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 30-01-2025
G.8 | 49 |
G.7 | 477 |
G.6 | 9498 0257 6063 |
G.5 | 4163 |
G.4 | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 |
G.3 | 46049 97815 |
G.2 | 48717 |
G.1 | 78550 |
DB6 | 362638 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,1 | 5 | 7,0,0 |
1 | 0,5,7 | 6 | 3,3,0 |
2 | 0 | 7 | 7 |
3 | 8 | 8 | - |
4 | 9,9,9 | 9 | 8 |
14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 23-01-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 578 |
G.6 | 0846 0494 8577 |
G.5 | 7583 |
G.4 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
G.3 | 34596 71919 |
G.2 | 60314 |
G.1 | 35288 |
DB6 | 576637 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | - |
1 | 7,9,4 | 6 | 4 |
2 | 9 | 7 | 8,7,4 |
3 | 7 | 8 | 3,2,4,8 |
4 | 6 | 9 | 4,5,6 |