XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QB - Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QB cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 21-11-2024

G.8 79
G.7 268
G.6 1762 6376 4110
G.5 8073
G.4 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081
G.3 47563 66619
G.2 71073
G.1 85734
DB6 654534
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 0,9 6 8,2,9,3
2 - 7 9,6,3,6,7,3
3 4,4 8 0,1
4 3 9 -

2 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 14-11-2024

G.8 64
G.7 506
G.6 5961 7257 6988
G.5 0826
G.4 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917
G.3 10736 74458
G.2 67278
G.1 69647
DB6 481427
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 7,8
1 7 6 4,1
2 6,9,7 7 4,8
3 0,6 8 8
4 7 9 9,6

3 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 07-11-2024

G.8 85
G.7 962
G.6 1671 5552 4478
G.5 0406
G.4 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572
G.3 54807 53931
G.2 64205
G.1 01962
DB6 255609
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,7,5,9 5 2
1 - 6 2,2
2 - 7 1,8,8,3,2
3 1 8 5,6
4 6 9 4

4 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 31-10-2024

G.8 91
G.7 996
G.6 5812 8072 7897
G.5 8235
G.4 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737
G.3 34668 70577
G.2 19673
G.1 63547
DB6 980802
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 7
1 2 6 8
2 7 7 2,3,7,3
3 5,8,7 8 -
4 0,7 9 1,6,7,5

5 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 24-10-2024

G.8 98
G.7 248
G.6 5024 8773 4562
G.5 3558
G.4 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741
G.3 20322 41816
G.2 54882
G.1 36579
DB6 119997
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,1
1 4,6 6 2
2 4,5,2 7 3,6,9
3 5 8 2
4 8,3,1 9 8,7

6 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 17-10-2024

G.8 20
G.7 074
G.6 6756 0672 7789
G.5 0534
G.4 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535
G.3 09707 39376
G.2 68702
G.1 58203
DB6 283869
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,2,3 5 6,1
1 0 6 5,9
2 0 7 4,2,6,6
3 4,8,5 8 9
4 7 9 -

7 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 10-10-2024

G.8 20
G.7 887
G.6 9409 9825 9520
G.5 3275
G.4 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301
G.3 30424 56097
G.2 11122
G.1 73414
DB6 052033
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1 5 -
1 1,4 6 8,7
2 0,5,0,8,4,2 7 5,0
3 3 8 7,5
4 - 9 7

8 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 03-10-2024

G.8 83
G.7 085
G.6 5064 2307 2749
G.5 3264
G.4 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410
G.3 93166 25040
G.2 18854
G.1 30208
DB6 573568
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 4
1 1,0 6 4,4,6,8
2 6,2 7 -
3 2 8 3,5
4 9,0 9 1,9

9 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 26-09-2024

G.8 75
G.7 134
G.6 3819 8723 3381
G.5 8340
G.4 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371
G.3 17930 66556
G.2 69042
G.1 64274
DB6 158626
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 6
1 9 6 -
2 3,1,6 7 5,2,1,4
3 4,4,0 8 1,6
4 0,2 9 4

10 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 19-09-2024

G.8 28
G.7 665
G.6 5543 5163 4065
G.5 6736
G.4 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259
G.3 64812 81030
G.2 15477
G.1 34540
DB6 092236
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,9
1 9,2 6 5,3,5,4
2 8,6 7 0,7
3 6,0,6 8 -
4 3,0 9 6

11 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, XSQB Thứ 5, XSQB 12-09-2024

G.8 23
G.7 849
G.6 1784 2659 4441
G.5 9456
G.4 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003
G.3 25107 19981
G.2 76710
G.1 30517
DB6 480568
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7 5 9,6,4
1 0,7 6 5,8
2 3 7 -
3 7,4,3,9 8 4,1
4 9,1 9 -

12 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 05-09-2024

G.8 09
G.7 204
G.6 9203 7859 3137
G.5 0520
G.4 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444
G.3 64512 80048
G.2 00272
G.1 80337
DB6 729702
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,3,9,2 5 9,5,1
1 2 6 0
2 0,8 7 6,2
3 7,7 8 -
4 4,8 9 -

13 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 29-08-2024

G.8 05
G.7 532
G.6 3579 4377 7636
G.5 1265
G.4 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817
G.3 18651 12157
G.2 40627
G.1 61106
DB6 178794
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6,6 5 0,1,7
1 5,7 6 5
2 8,7 7 9,7
3 2,6 8 7
4 7 9 4

14 - Vị trí duy nhất Quảng Bình, SXQB Thứ 5, XSQB 22-08-2024

G.8 01
G.7 257
G.6 2533 5642 4895
G.5 4101
G.4 30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648
G.3 26455 73172
G.2 22600
G.1 87853
DB6 472062
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,0 5 7,5,3
1 0,0 6 6,2
2 0 7 2
3 3,6,3 8 -
4 2,8 9 5
X