XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí ST - Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất ST cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 22-10-2025

G.8 39
G.7 080
G.6 2478 3755 3379
G.5 7285
G.4 73300 01703 17021 41865 29718 43128 59875
G.3 62981 66874
G.2 93963
G.1 25252
DB6 592795
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3 5 5,2
1 8 6 5,3
2 1,8 7 8,9,5,4
3 9 8 0,5,1
4 - 9 5

2 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 15-10-2025

G.8 52
G.7 449
G.6 3503 4405 2599
G.5 1852
G.4 25662 00434 56136 00745 67198 69778 13967
G.3 27437 07723
G.2 97001
G.1 96434
DB6 832899
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5,1 5 2,2
1 - 6 2,7
2 3 7 8
3 4,6,7,4 8 -
4 9,5 9 9,8,9

3 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 08-10-2025

G.8 27
G.7 998
G.6 1720 1475 0693
G.5 9304
G.4 28186 27457 57376 91792 06144 19584 65940
G.3 85799 10233
G.2 80477
G.1 61659
DB6 015449
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7,9
1 - 6 -
2 7,0 7 5,6,7
3 3 8 6,4
4 4,0,9 9 8,3,2,9

4 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 01-10-2025

G.8 80
G.7 471
G.6 3620 7015 8849
G.5 6234
G.4 59349 64556 72160 65513 89851 52547 53476
G.3 99425 25149
G.2 19892
G.1 13928
DB6 841769
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,1
1 5,3 6 0,9
2 0,5,8 7 1,6
3 4 8 0
4 9,9,7,9 9 2

5 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 24-09-2025

G.8 82
G.7 411
G.6 0149 4270 3593
G.5 6021
G.4 67672 27803 67098 91152 58963 80832 92374
G.3 47961 89517
G.2 77842
G.1 58473
DB6 093189
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 2
1 1,7 6 3,1
2 1 7 0,2,4,3
3 2 8 2,9
4 9,2 9 3,8

6 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 17-09-2025

G.8 97
G.7 771
G.6 2597 6896 2061
G.5 9368
G.4 65045 13608 17467 95066 23972 16544 52749
G.3 82363 06470
G.2 07344
G.1 05572
DB6 391541
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 - 6 1,8,7,6,3
2 - 7 1,2,0,2
3 - 8 -
4 5,4,9,4,1 9 7,7,6

7 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 10-09-2025

G.8 75
G.7 609
G.6 7195 2041 3307
G.5 6730
G.4 73594 85499 33466 49862 38439 32328 12086
G.3 04122 95131
G.2 52158
G.1 32611
DB6 477233
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7 5 8
1 1 6 6,2
2 8,2 7 5
3 0,9,1,3 8 6
4 1 9 5,4,9

8 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 03-09-2025

G.8 29
G.7 215
G.6 4897 2320 7740
G.5 1751
G.4 76524 98226 03711 19183 27804 81996 04038
G.3 51115 78008
G.2 06400
G.1 13214
DB6 500693
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,8,0 5 1
1 5,1,5,4 6 -
2 9,0,4,6 7 -
3 8 8 3
4 0 9 7,6,3

9 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 27-08-2025

G.8 66
G.7 235
G.6 9853 6579 9896
G.5 2556
G.4 99625 75666 92744 40383 51155 16340 22927
G.3 71132 98024
G.2 18557
G.1 09214
DB6 802770
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,6,5,7
1 4 6 6,6
2 5,7,4 7 9,0
3 5,2 8 3
4 4,0 9 6

10 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 20-08-2025

G.8 44
G.7 540
G.6 7078 1859 8223
G.5 8590
G.4 24266 56396 34028 27177 97717 74329 78390
G.3 03840 36634
G.2 32752
G.1 20107
DB6 076945
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 9,2
1 7 6 6
2 3,8,9 7 8,7
3 4 8 -
4 4,0,0,5 9 0,6,0

11 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, XSST Thứ 4, XSST 13-08-2025

G.8 87
G.7 684
G.6 5686 9091 2926
G.5 6293
G.4 71740 09952 37160 79920 69131 19132 12892
G.3 73900 34972
G.2 68223
G.1 96571
DB6 937286
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 - 6 0
2 6,0,3 7 2,1
3 1,2 8 7,4,6,6
4 0 9 1,3,2

12 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 06-08-2025

G.8 64
G.7 901
G.6 5808 6725 5452
G.5 7241
G.4 36873 88510 05312 88748 03235 60077 60045
G.3 16451 18210
G.2 29272
G.1 52887
DB6 057267
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8 5 2,1
1 0,2,0 6 4,7
2 5 7 3,7,2
3 5 8 7
4 1,8,5 9 -

13 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 30-07-2025

G.8 96
G.7 964
G.6 3627 1121 5020
G.5 2783
G.4 88759 00784 83892 77018 13373 66332 09137
G.3 59190 53258
G.2 20387
G.1 60365
DB6 068343
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,8
1 8 6 4,5
2 7,1,0 7 3
3 2,7 8 3,4,7
4 3 9 6,2,0

14 - Vị trí duy nhất Sóc Trăng, SXST Thứ 4, XSST 23-07-2025

G.8 75
G.7 593
G.6 9782 0390 6679
G.5 3346
G.4 87135 97148 99715 11893 62368 75538 33748
G.3 86379 29756
G.2 29693
G.1 20230
DB6 164361
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 5 6 8,1
2 - 7 5,9,9
3 5,8,0 8 2
4 6,8,8 9 3,0,3,3
X